LUYỆN TẬP
Câu 1: Biểu diễn trên đường tròn lượng giác, lấy cùng điểm đầu là A(1; 0), cung nào sau đây có điểm
cuối trùng với cung
A.
25π
?
3
13π
3
B.
5π
3
C. –
π
3
D. –
11π
3
Câu 2: Trên đường tròn lượng giác, hai điểm M1 và M2 đối xứng nhau qua tâm O. Biết số đo của cung
AM1 = α, số đo của cung AM2 là: (k ∈ Z)
A. –α
C. α + k.2π
B. –α + k.2π
D. α + (2k + 1).π
π
2
Câu 3: Nếu đổi ra độ thì α =
+ k π (k ∈ Z) trở thành:
12
A. 180+ k.1500
3
B. 150 + k200
C. 120 + k1400
D. 160 + k 1050
Câu 4: 720 = ?
A.
2π
5
B.
3π
5
C.
π
5
D.
4π
5
Câu 5: Rút gọn biểu thức 4sin 3 a cos3a + 4cos3 sin3a
B. 3cos 2a
A. 3sin 2a
D. 3cos 4a
C. 3sin 4a
Câu 6: Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x.
P = 7sin 8 x + cos8 x − 12sin 6 x + 6sin 4 x + 4sin 2 x.cos 2 x − 8sin 4 x.cos 4 x .
A. −1
B. −2
C. 2
D. 1
π
π
Câu 8. Rút gọn biểu thức 4cosa.cos( − a).cos( + a)
3
3
A. 3cos3a
Câu 9. Rút gọn biểu thức
A. −4 tan 2 a
Câu 10.
B. 3cos3 a
D. cos3a
C. tan 4 a
D. tan 4a
sin 2 2 a − 4sin 2 a
sin 2 2 a + 4sin 2 a − 4
B. 4 tan 4 a
π
1
< α < π , có sin α = . Tính cos α :
2
2
A. cos α =
3
2
B. cos α = −
Câu 12: Rút gọn biểu thức P =
A.
C. cos 6a
sin 2 2 x
4
3
2
C. cos α =
2
3
D. cos α = −
2
3
tan 2 x (1 + cos2 x ) + cot 2 x (1 + sin 2 x ) − 3
(tan 2 x − cot 2 x )2
B. sin 2 2x
C.
sin 2 x
2
D.
sin 2 x
4
1
Câu 13: Rút gọn biểu thức
A. 8cos 2a
Câu 14: cos
A. sin
sin 2 3a cos2 3a
−
sin 2 a
cos2 a
B. cos 2a
C. 8sin 2a
D. sin 2a
3π
=?
4
π
4
B. cos
π
4
C. - sin
π
4
D. - cos
π
4
Câu 15: Biểu thức tanx + 2 tan 2 x + 4 tan 4 x + 8cot 8 x bằng:
A. cot16x
B. cot x
C. cot 4x
D. cot 2x
HD: CM tan x − cot x = −2cot 2 x . Sau đó, thêm bớt vào biểu thức cotx
Câu 16: Với mọi ∆ABC ta có cot A.cot B + cot B.cot C + cot C.cot A bằng:
A. cot 2 A + cot 2 B + cot 2 C
B. tan A.tan B.tan C
C. 1
D. cot A.cot B.cot C
Câu 17: Rút gọn biểu thức
P = 1 + 4sin 2 x.cos2 x + 4sinx.cosx + cos 4 x − 5sin 4 x − 4sinx.cosx + 6sin 2 x .
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C. sinx
D. – sinx
3π
+ x ÷= ?
Câu 18: ∀x ∈ R, cos
2
A. cosx
B. – cosx
π
2π
)
Câu 19: Rút gọn biểu thức tan a + tan( a + ) + tan(a +
3
3
A. tan 3a
B. 3tan 3a
C. 3cot a
D. cot 3a
sin 4 x cos4 x
1
sin 8 x cos8 x
+
=
Câu 20: Nếu
thì P = 3 +
bằng:
a
b
a+b
a
b3
A.
a b
+
b4 a4
1
a + b3
B.
3
Câu 21: Rút gọn biểu thức P =
A. cot a.cot b
C.
a+b
a4 + b4
D.
1
( a + b )3
sin 2 ( a + b) − sin 2 a − sin 2 b
.
sin 2 (a + b) − cos2 a − cos2 b
B. tan a.tan b
C. − tan a.tan b
D. tan a.cot b
Câu 22: Cho tan x − cot x = 2 . Biểu thức tan 2 x + cot 2 x bằng:
A. 2
B. 4
Câu 23: Rút gọn biểu thức P =
A. tan b
C. 6
D. 8
sin(a + b) + sin(a − b)
cos( a + b) - cos( a - b)
B. − cot b
C. cot a
D. − tan a
2
cos a(tg 2 a + sin 2 a + cos2 a)
tga + cot ga
Câu 24: Rút gọn biểu thức P =
A. cos a
C. tan a
B. 1
D. sin a
Câu 25: Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin
C. tan
5 A + 5B
2
5 A + 5B
2
= cos
5C
A. cot 3a
A. cos a
A.
5C
D. cot
2
5 A + 5B
2
5 A + 5B
2
= cot
= cot
5C
2
5C
2
tan 3 a
1
cot 3 a
−
+
− tan 3 a
2
2
sin a sin a.cosa cos a
B. 3tan a
Câu 27: Rút gọn biểu thức
Câu 28: Cho tan
2
= − tan
Câu 26: Rút gọn biểu thức P =
B. cos
C. tan 3a
D. cot 3 a
1 + cos a + cos2 a + cos3a
2 cos2 a + cos a -1
C. 2cos a
B. 2sin a
D. sin 2a
a 1
tan a + sin a − cosa
= . Tính P =
tan a − sin a + cosa
2 2
23
17
Câu 29: Rút gọn biểu thức
A. cot 2a
B.
17
41
C.
17
23
D.
41
17
cos a + sin a cos a - sin a
−
cos a - sin a cos a + sin a
B. tan 2a
C. 2 tan 2a
D. 2cot 2a
Câu 30: Với mọi ∆ABC ta có cos 2 A + cos 2 B + cos 2 C bằng:
A. 4cos A.cos B.cosC
B. 1 − 2cos A.cos B.cos C
C. 2cos A.cos B.cosC
D. 1 − 4cos A.cos B.cos C
Câu 31: Khẳng đinh nào sau đây đúng :
A. cos( a + b) cos( a − b) = cos 2 a + cos 2 b
B. cos(a + b)cos(a − b) = cos 2 b − cos 2 a
C. cos(a + b)cos(a − b) = cos 2 b − sin 2 a
D. cos(a + b)cos(a − b) = cos 2 a − cos 2 b
Câu 32: Công thức nào sau đây đúng:
A. cos3a = 3cos a − 4cos 3 a
B. cos3a = 4cos3 a − 3cos a
C. cos3a = 3cos3 a − 4cos a
D. cos3a = 4cos a − 3cos 3 a
Câu 33: Rút gọn biểu thức P = sin 4 x + 6cos2 x + 3cos 4 x + cos 4 x + 6sin 2 x + 3sin 4 x
A. 4
B. sinx + cosx
2
2
C. sin x − cos x
D. 2
Câu 34: Cho ∆ABC . Ta có a 2 sin 2 B + b 2 sin 2 A bằng:
3
A. sinA.sinB
C. 4cos A.cos B
B. 4ab
D. 4 S ABC
Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q = 4sin2x – 4sinx + 3 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
sin 2 n a
C. n
2 sin a
sin 2 n a
D. n +1
2 sin a
Câu 36: Tính P = cos a.cos 2a.cos 4a...cos 2 n a
sin 2 n +1 a
A. n +1
2 sin a
sin 2 n +1 a
B. n
2 sin a
Câu 37: Rút gọn biểu thức 4cos3 a.sin a − 4sin 3 a.cos a
A. sin4a
B. cos4a
Câu 38: Rút gọn biểu thức
A. cot2a
C. sin2a
D. cos2a
C. tana
D. cota
sin 4 a
cos2 a
.
1 + cos 4 a 1 + cos2 a
B. tan2a
Câu 39: Với mọi ∆ABC ta có sin 2 A + sin 2 B + sin 2 C bằng:
A. 2 + 2cos A.cos B.cos C
B. 1 + 4cos A.cos B.cos C
C. 4sin A.sin B.sin C
D. 4cos A.cos B.cos C
Câu 40: ∀x ∈ R biểu thức cos2 x + cos2 (
A. 1
B.
Câu 41: Rút gọn biểu thức P =
A. 1 + sin x.cos x
2π
2π
+ x ) + cos2 (
− x ) bằng:
3
3
2
3
C.
Câu 43: Rút gọn biểu thức
A. tan a
A. − cos 2 a.cos 2 b
C.
1 + sinx.cosx
sinx − cosx
D.
1 − sinx.cosx
sinx − cosx
C. −2 tan a
D. 2cot a
cos3a − cos3a sin 3 a + sin 3a
+
cosa
sin a
B. cot a
Câu 44: Rút gọn biểu thức
1
2
1 − cos a
1 + cos a
với a ∈ (0; π )
−
1 + cos a
1 − cos a
B. −2cot a
A. 2 tan a
D.
sin 3 x + sin 2 x.cosx - cosx
1 − 2s inx.cosx
B. 1 − sinx.cosx
Câu 42: Rút gọn biểu thức P =
3
2
C. 3
D. 2
C. sin 2 a.sin 2 b
D. − cos 2 a.sin 2 b
sin(a + b)sin( a − b)
1 − tan 2 a.cot 2 b
B. cos 2 a.sin 2 b
3
3
Câu 45: Rút gọn biểu thức P = (1 + c otx)sin x + (1 + tanx)cos x (1 + 2sinx.cosx) .
A. ( sin x + cos x )
4
B. sin x + cos x
C. (sin x + cos x )2
D. ( sin x + cos x )
3
4
Câu 46: Rút gọn biểu thức P =
A.
1
sin a
B.
2(sin 2 a + 2 cos2 a − 1)
.
cos a - sin a - cos3a + sin 3a
1
cos2a
C.
1
cosa
D.
1
sin 2a
Câu 47: Rút gọn biểu thức 4cos3 a.cos3a + 4sin 3 a.sin 3a
A. cos 6a
Câu 48: Cho sin x + cos x =
A.
6
25
B. 4cos3 2a
D. 3cos 2a
7
. Biểu thức sin x.cos x bằng:
5
B.
Câu 49: Rút gọn biểu thức P =
A. sin 2x
C. cos3 2a
12
25
C.
7
25
D.
24
25
1
sinx
cosx.cotx
−
−
.
sinx 1+cotx 1 + tan x
B. cos 2 x
C. cos x
D. cos 2x
Câu 50: Với mọi ∆ABC có A, B, C. Ta có tan 2 A + tan 2 B + tan 2C bằng:
A. tan 2 A.tan 2 B.tan 2C
B. 3
C. cot 2 A.cot 2 B.cot 2C
Câu 51: Nếu 2sin x.sin y − 3cos x.cos y = 0 thì P =
A.
13
36
B.
6
5
D. 1
1
1
+
bằng:
2
2
2sin x + 3cos x 2sin y + 3cos2 y
C.
2
1
6
D.
5
6
Câu 52: Cho tan x = 2 . Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x
3sin 4 x − 4sin 3 x.cosx + cos2 x
P=
2sin 2 x + 3cos 4 x − 4s inx.cos3 x
A.
4
5
B.
2
5
C.
3
4
D.
3
5
Câu 53: Tìm a, b sao cho a (cos x − 1) + b 2 + 1 − cos( ax + b 2 ) = 0, ∀x
A. a = 1, b = 1
B. a = 0, b = 1
Câu 54: Với mọi ∆ABC ta có
A. 3
C. a = 1, b = 0
D. a = −1, b = 0
cosA
cosB
cosC
+
+
bằng:
sin B.sin C sinA.sinC sinA.sinB
B. 2
C. sinA.sinB.sinC
D. cosA.cosB.cosC
Câu 55: Với mọi ∆ABC ta có sin 2 A + sin 2 B + sin 2C bằng:
A. 4cos A.cos B.cos C
B. 1 − 4sin A.sin B.sin C
C. 1 − 4cos A.cos B.cos C
D. 4sin A.sin B.sin C
π
π
2π
2π
) + tan a.tan( a +
)
Câu 56: Rút gọn biểu thức tan a.tan( a + ) + tan(a + ).tan( a +
3
3
3
3
5
A. 3tan 3a
B. 3tan a
C. tan 3a
D. −3
Câu 57: Cho cos 2 x + cos 2 y = m . Tính cos( x + y ) cos( x − y )
A. 2m
B. m − 1
C. m + 1
D. 2m + 1
π
π
Câu 58: Rút gọn biểu thức 4sin a.sin( − a).sin( + a)
3
3
A. 3cos3a
Câu 59: Rút gọn biểu thức
A. 1− tana
B. 3sin3a
D. sin3a
C. 1 − tan2a
D. tan2a
(1 + tan a)(1 − 2sin 2 a)
1 + sin 2 a
B. tana
Câu 60: Rút gọn biểu thức P =
A. cot3a
C. cos3a
sin 2 a + sin 3a + sin 4 a
cos2 a + cos3a + cos 4 a
B. tan3a
C. cos3a
D. sin3a
Câu 61: Chứng minh rằng biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x
sin8 x + cos8 x − 1 2 2
P= 6
+ sin x.cos2 x
6
sin x + cos x − 1 3
A.
3
4
B.
2
3
C.
4
3
D. 1
6