TÍNH TIẾT DIỆN THÉP As CỐT ĐƠN
THÔNG SỐ
BAN ĐẦU M
(KNm)
0
b
(mm)
200
h
(mm)
450
CẤP ĐỘ CHỊU NÉN
BT
B30
HD
KẾT QUẢ
ĐÁNH GIÁ
KẾT QUẢ
LOẠI
THÉP
CIII
Kiểm tra MOMEN giới hạn Mgh vớ
ho
(mm)
418
µmax
µ
µmin
Rsc (Mpa)
365
2.52 %
Rs
(MPa)
365
Rb (MPa)
Ѡ
r
17.0
0.714
=
=
=
=
0.5408
As(tt)
ko KT %
0.05
%
A's(tt)
154
1.54
0
0.00
N
GIẢ THUYẾT
a
(mm)
32
b(gt) (mm)
gt
0
0
CÓ CỐT KÉP
a'
(mm)
0
KT Mgh TIẾT DIỆN CHỮ T
A's
(mm2)
0
As
(mm2)
154
b'f
(mm)
0
h(tt)
(mm)
450
Mgh
(KNm)
23.031
Mf
(KNm)
0.000
EN giới hạn Mgh với CỐT ĐƠN. Hãy nhập Mu để so sánh
154
1.54
0
0.00
αr
αm
0.3946
0.0388
mm2
cm2
mm2
cm2
0.0396
0.9802
thoản mãn đk hạn chế
tiết diện đạt yêu cầu về
kinh tế
Người viết: Phạm
Văn Đạo
TIẾT DIỆN CHỮ T
h'f
(mm)
0
Sc
Người viết: Phạm
Văn Đạo