CHỦ ĐỀ 3: NHÂN CHIA SỐ HỮU TỈ
A: TÓM TẮT LÍ THUYẾT
1.
2.
Nhân hai số hữu tỉ
a c a.c
. =
b d b.d
Phép nhân trong Q cũng có những tính chất giao hoán; kết h ợp; nhân
với 0,1 và phân phối của phép nhân đối với phép cộng.
Chia hai số hữu tỉ
a c a d a.d c
: = . =
; ≠0
b d b c b.c d
B: BÀI TẬP
Bài 1: Tính
1/
−2 5 8
. .
3 6 −12
2+
4/
7/
2/
2+
1
1+
2 4 1
− − ÷. .6.
8 −9 4
1
2
1 5 −4
6 : 8 ÷. 3
3/
1+
1
2+
1
2
−3 3 5 4
: :
.
5 8 16 ÷
3
Bài 2. Tính nhanh( nếu có thể)
−1 −4 8 2 3 9
A =
−
: +
+ ÷.
7 ÷
3
9 −3 7 8
4 10 −9
. .
−5 8 −15
−2
2
−
3 1+ 2
1
5/
8/
( −4 ) .
3+
6/
9/
2
3
8 5 4
− −6 + 3 ÷: −3
9 1 5 9 1 2
3
: − ÷+ : − ÷+ 6 :
5 11 22 5 15 3
2
B=
3 3
0,75 + 0,6 − −
7 13
A=
11 11
2,75 + 2,2 − −
7 13
Bài 3. Tìm x biết
1/
4/
7/
3 −6
x: =
5 9
2/
1 4 1
x 0,5 + . ÷=
5 16 2
−4 3
−2
+ :x =
5 2
3
5/
8/
3 4
1
. :x =
2 9
3
x.
3/
4
x x − ÷= 0
9
5 3
4
− x : ÷= −
4 8
6
6/
9/
Bài 4. Tìm các số nguyên x thỏa mãn
2
3
−3
3
2
. ( −2,2) .
< x < − 0,2 ÷ − 0.8 ÷
11
−12
4
5
Bài 5: Cho hai biểu thức
1
1
1 1
A = 1 − ÷ 1 − ÷ 1 − ÷... 1 − ÷
4 20
2 3
1
1
1
1
1
B = 1 − ÷ 1 − ÷ 1 − ÷.. 1 − ÷ 1 −
4
9 16
81 100 ÷
4 1 2
= +
−9 2 3
1 5
x − 1 2 ÷ 6 − x ÷= 0
2 1
2
4 −6
6 + 8 ÷: x − 3 ÷= 2 − 1 3
a/ so sánh A với
1
21
b/ so sánh B với
11
21