Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

BO De KT HKII (Li 12 ,8 Ma De:Co DA)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (804.54 KB, 16 trang )

S GIO DC V O TO
TRNG THPT T LP
THI TRC NGHIM HC Kè II - MễN :VT Lí
Thi gian lm bi:45 phỳt; (30 cõu trc nghim)
Mó thi 134
H, tờn thớ sinh:........................................... Lp...........
Cõu 1: Ht nhõn
238
92
U
cú cu to gm:
A. 238p v 92n B. 92p v 238n C. 238p v 146n D. 92p v 146n
Cõu 2: Cụng thc tớnh nng lng ca mt lng t ỏnh sỏng l cụng thc no di õy:
A.
hc


=
B. = hc
C.
h


=
D. = h
Cõu 3: Một mạch dao động có tụ C =10àF. Để mạch có thể cộng huởng trong dải tần từ 400Hz đến 500Hz thì
độ tự cảm của cuộn dây phải biến thiên trong khoảng là :
A. 100mH 160mH B. 1H 16H. C. 8mH 16mH D. 10mH 16mH
Cõu 4: Cho mt mch dao ụng cú L=50mH vC=0,5F .Tn s dao ụng ca mch l: lõy (
2
=10 )


A. 3000Hz B. 1000Hz C. 5000Hz D. 2000 Hz
Cõu 5: Đồng vị là các nguyên tử mà hạt nhân của chúng
A. có A bằng nhau B. có khối lợng bằng nhau
C. có p bằng nhau, số n khác nhau D. có số n bằng nhau, số p khác nhau
Cõu 6: Ht nhõn
60
27
Co
cú khi lng l 55,940u bit khi lng prụtụn l 1,0073u v khi lng ca ntron l
1,0087u. ht khi ca ht nhõn
60
27
Co
l:
A. 4,544u B. 3,154u C. 4,536u D. 3,627u
Cõu 7: Mt ngn ốn phỏt ra ỏnh sỏng n sc cú bc súng = 0,6àm s phỏt ra bao nhiờu phụ tụn trong 1
giõy, nu cụng sut phỏt x ca ốn l 10W?
A. 1,2. 10
19
ht/s B. 3.10
19
ht/s C. 6. 10
19
ht/s D. 4,5. 10
19
ht/s
Cõu 8: Mỏy quang ph hot ng da trờn hin tng:
A. Tỏn x ỏnh sỏng B. Khỳc x ỏnh sỏng C. Giao thoa ỏnh sỏng D. Tỏn sc ỏnh sỏng
Cõu 9: Chiu mt chựm bc x n sc vo tm km cú gii hn quang in 0,35 àm. Hin tng quang in
s khụng xy ra khi chựm bc x cú bc súng:

A. 0,4 àm B. 0,1 àm C. 0,2 àm D. 0,3 àm
Cõu 10: Nguyờn nhõn gõy ra hin tng tỏn sc ỏnh sỏng mt tri trong thớ nghim ca Niu Tn l:
A. B mt ca lóng kớnh trong thớ nghim khụng nhn.
B. Chit sut ca lng kớnh i vi ỏnh sỏng n sc khỏc nhau l khỏc nhau.
C. Chựm ỏnh sỏng mt tri ó b nhiu x khi i qua lóng kớnh.
D. Gúc chit quang ca lóng kớnh trong thớ nghim cha ln.
Cõu 11: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 àm vo kim loi trong thớ nghim Hộc v hin tng
quang in. Gii hn quang in ca kim loi l

0
= 0,3 àm. Cụng thoỏt ca electron quang in l:
A. 8,36 eV B. 6,54 eV C. 7,56 eV D. 4,14 eV
Cõu 12: Trong mt thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng, o c khong cỏch t võn sỏng th 4 n võn sỏng th 10
cựng mt phớa vi võn sỏng trung tõm l 2,4mm, khong cỏch gia hai khe Iõng l 1mm, khong cỏch t mn
quan sỏt ti 2 khe l 1m. Bc súng ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l:
A. = 0,45 àm B. = 0,68 àm C. = 0,4 àm D. = 0,72 àm
Cõu 13: n v no sau õy khụng phi l n v khi lng nguyờn t:
A. kg B. MeV/c C. MeV/c
2
D. u
Cõu 14: Mt bc x n sc cú tn s f = 4. 10
14
Hz. Bc súng ca nú trong thu tinh l bao nhiờu? Bit chit
sut ca thu tinh vi bc x trờn l 1,5.
A. 0,55 àm B. 0,5 àm C. 0,64 àm D. 0,75 àm
Cõu 15: Quỏ trỡnh phúng x no di õy khụng cú s thay i cu to ht nhõn?
A. Phúng x

+
B. Phúng x C. Phúng x



D. Phúng x
Cõu 16: .Cụng thc no sau õy dựng tớnh bc súng v cỏc thụng s L, C ca mch chn súng mỏy thu vụ
tuyn in
Trang 1/18 - Mó thi 134
A.
2
LC
c


=
B.
2
c
LC


=
C.
2 c LC

=
D.
2
L
c
C


=
Cõu 17: .Hóy cho bit x v y l cỏc nguyờn t gỡ trong cỏc phng trỡnh phn ng ht nhõn sau õy:

4
Be
9
+ x + n ; p +
9
F
19

8
O
16
+ y
A. x:
5
B
10
; y:
3
Li
7
B. x:
6
C
12
; y:
3
Li

7
C. x:
6
C
14
; y:
1
H
1
D. x:
6
C
12
; y:
2
He
4
Cõu 18: Cho phn ng ht nhõn:
25 22
12 11
Mg X Na

+ +
.Ht nhõn X l ht no sau õy?
A.

B.
2
1
D

C. p
D.
3
1
T
Cõu 19: Trong máy quang phổ bộ phận làm nhiệm vụ tách màu là :
A. ống trực chuẩn B. Lăng kính
C. nguồn sáng D. Kính ảnh (buồng tối )
Cõu 20: S phỏt sỏng ca vt (hay con vt) no di õy l hin tng quang phỏt quang?
A. Con om úm B. Mn hỡnh vụ tuyn.
C. Bỳt th in D. Mt ming nha phỏt quang
Cõu 21: Cụng thc liờn h gia gii hn quang in
0
, cụng thoỏt A, hng s Plng h v tc ỏnh sỏng c l:
A.
0
A
h
c

=
B.
0
A
hc

=
C.
0
hc

A

=
D.
0
c
hA

=
Cõu 22: Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng dựng 2 khe Iõng, bit khong cỏch gia 2 khe S
1
S
2
= a = 0,35mm,
khong cỏch D = 1,5m v bc súng 0,7àm. Khong cỏch gia 2 võn sỏng liờn tip l:
A. 3mm B. 1,5mm C. 2mm D. 4mm
Cõu 23: Chiu ỏnh sỏng nhỡn thy vo cht no sau õy cú th gõy ra hin tng quang in trong?
A. in mụi B. ỏ kim C. Cht bỏn dn D. Kim loi
Cõu 24: Ht nhõn teri
2
1
D
khi lng 2,0136u. Bit khi lng ca proton l 1,0073u v khi lng ca
ntron 1,0087u. Nng lng liờn kt ca ht nhõn
2
1
D
l:
A. 2,02 MeV B. 1,86 MeV C. 2,23 MeV D. 0,67 MeV
Cõu 25: Hai khe Iõng cỏch nhau mt khong a = 3mm, cỏch mn l D = 3m. Khong cỏch gia 9 võn sỏng liờn

tip l 4mm. V trớ võn sỏng th 2 cỏch võn sỏng trung tõm l
A. 8/9mm B. 1,0mm C. 2mm D. 0,5mm
Cõu 26: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 m vo catụt ca mt t bo quang in. Gii hn
quang in ca kim loi dựng lm catụt l
0
= 0,30 m. Vn tc ban u cc i ca electron quang in l:
A. 8,36.10
6
m/s. B. 9,85.10
5
m/s. C. 7,56.10
5
m/s. D. 6,54.10
6
m/s.
Cõu 27: Chọn câu trả lời đúng khi nói về cấu tạo của hạt nhân :
A. Hạt nhân đc cấu tạo từ các nuclêôn
B. Có hai loại nuclêôn
C. Số prôtôn trong hạt nhân bằng số êlêctrôn
D. đáp án khác
Cõu 28: Hạt nhân
Co
60
27
có cấu tạo gồm:
A. 27 p và 33 n B. 33 pvà 27 n C. 27 p và 60 n D. 33 p và 27 n
Cõu 29: Kt lun no sau õy v hin tng giao thoa ỏnh sỏng l ỳng?
A. Giao thoa ỏnh sỏng ch xy ra i vi cỏc ỏnh sỏng n sc.
B. Giao thoa ỏnh sỏng l s tng hp ca hai chựm sỏng chiu vo cựng mt ch.
C. Giao thoa ca hai chựm sỏng t hai búng ốn ch xy ra khi chỳng cựng i qua kớnh lc sc.

D. Giao thoa ỏnh sỏng ch xy ra khi hai chựm sỏng kt hp an xen vo nhau.
Cõu 30: Khong cỏch gia hai khe S1 v S2 trong mỏy giao thoa Young bng 1mm. Khong cỏch t mn ti
khe bng 3m. Khong cỏch gia hai võn sỏng liờn tip trờn mn bng 1,5mm. Xỏc nh v trớ võn sỏng th ba.
A. 3mm B. 4,5mm C. 4mm D. 3,5mm
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Trang 2/18 - Mó thi 134
S GIO DC V O TO
TRNG THPT T LP
THI TRC NGHIM HC Kè II - MễN :VT Lí
Thi gian lm bi:45 phỳt; (30 cõu trc nghim)
Mó thi 210
H, tờn thớ sinh:........................................... Lp...........
Cõu 1: Cho mt mch dao ụng cú L=50mH vC=0,5F .Tn s dao ụng ca mch l: lõy (
2
=10 )
A. 2000 Hz B. 3000Hz C. 1000Hz D. 5000Hz
Cõu 2: Khong cỏch gia hai khe S1 v S2 trong mỏy giao thoa Young bng 1mm. Khong cỏch t mn ti khe
bng 3m. Khong cỏch gia hai võn sỏng liờn tip trờn mn bng 1,5mm. Xỏc nh v trớ võn sỏng th ba.
A. 4mm B. 4,5mm C. 3,5mm D. 3mm
Cõu 3: n v no sau õy khụng phi l n v khi lng nguyờn t:
A. MeV/c B. kg C. MeV/c
2
D. u
Cõu 4: Mt ngn ốn phỏt ra ỏnh sỏng n sc cú bc súng = 0,6àm s phỏt ra bao nhiờu phụ tụn trong 1
giõy, nu cụng sut phỏt x ca ốn l 10W?
A. 4,5. 10
19
ht/s B. 6. 10
19

ht/s C. 1,2. 10
19
ht/s D. 3.10
19
ht/s
Cõu 5: Cụng thc tớnh nng lng ca mt lng t ỏnh sỏng l cụng thc no di õy:
A.
hc


=
B. = hc C. = h
D.
h


=
Cõu 6: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 m vo catụt ca mt t bo quang in. Gii hn quang
in ca kim loi dựng lm catụt l
0
= 0,30 m. Vn tc ban u cc i ca electron quang in l:
A. 9,85.10
5
m/s. B. 7,56.10
5
m/s. C. 6,54.10
6
m/s. D. 8,36.10
6
m/s.

Cõu 7: Mỏy quang ph hot ng da trờn hin tng:
A. Khỳc x ỏnh sỏng B. Giao thoa ỏnh sỏng C. Tỏn x ỏnh sỏng D. Tỏn sc ỏnh sỏng
Cõu 8: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 àm vo kim loi trong thớ nghim Hộc v hin tng
quang in. Gii hn quang in ca kim loi l

0
= 0,3 àm. Cụng thoỏt ca electron quang in l:
A. 8,36 eV B. 4,14 eV C. 7,56 eV D. 6,54 eV
Cõu 9: Trong mt thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng, o c khong cỏch t võn sỏng th 4 n võn sỏng th 10
cựng mt phớa vi võn sỏng trung tõm l 2,4mm, khong cỏch gia hai khe Iõng l 1mm, khong cỏch t mn
quan sỏt ti 2 khe l 1m. Bc súng ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l:
A. = 0,4 àm B. = 0,72 àm C. = 0,68 àm D. = 0,45 àm
Cõu 10: Mt bc x n sc cú tn s f = 4. 10
14
Hz. Bc súng ca nú trong thu tinh l bao nhiờu? Bit chit
sut ca thu tinh vi bc x trờn l 1,5.
A. 0,75 àm B. 0,64 àm C. 0,55 àm D. 0,5 àm
Cõu 11: Ht nhõn teri
2
1
D
khi lng 2,0136u. Bit khi lng ca proton l 1,0073u v khi lng ca
ntron 1,0087u. Nng lng liờn kt ca ht nhõn
2
1
D
l:
A. 2,02 MeV B. 1,86 MeV C. 2,23 MeV D. 0,67 MeV
Cõu 12: Đồng vị là các nguyên tử mà hạt nhân của chúng
A. có khối lợng bằng nhau B. có p bằng nhau, số n khác nhau

C. có A bằng nhau D. có số n bằng nhau, số p khác nhau
Cõu 13: Kt lun no sau õy v hin tng giao thoa ỏnh sỏng l ỳng?
A. Giao thoa ỏnh sỏng ch xy ra i vi cỏc ỏnh sỏng n sc.
B. Giao thoa ca hai chựm sỏng t hai búng ốn ch xy ra khi chỳng cựng i qua kớnh lc sc.
C. Giao thoa ỏnh sỏng l s tng hp ca hai chựm sỏng chiu vo cựng mt ch.
D. Giao thoa ỏnh sỏng ch xy ra khi hai chựm sỏng kt hp an xen vo nhau.
Cõu 14: Chọn câu trả lời đúng khi nói về cấu tạo của hạt nhân :
A. Hạt nhân đc cấu tạo từ các nuclêôn
B. đáp án khác
C. Số prôtôn trong hạt nhân bằng số êlêctrôn
D. Có hai loại nuclêôn
Cõu 15: Trong máy quang phổ bộ phận làm nhiệm vụ tách màu là :
Trang 3/18 - Mó thi 134
A. Kính ảnh (buồng tối ) B. nguồn sáng
C. Lăng kính D. ống trực chuẩn
Cõu 16: Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng dựng 2 khe Iõng, bit khong cỏch gia 2 khe S
1
S
2
= a = 0,35mm,
khong cỏch D = 1,5m v bc súng 0,7àm. Khong cỏch gia 2 võn sỏng liờn tip l:
A. 4mm B. 3mm C. 1,5mm D. 2mm
Cõu 17: Một mạch dao động có tụ C =10àF. Để mạch có thể cộng huởng trong dải tần từ 400Hz đến 500Hz thì
độ tự cảm của cuộn dây phải biến thiên trong khoảng là :
A. 10mH 16mH B. 1H 16H. C. 8mH 16mH D. 100mH 160mH
Cõu 18: Cụng thc liờn h gia gii hn quang in
0
, cụng thoỏt A, hng s Plng h v tc ỏnh sỏng c l:
A.
0

hc
A

=
B.
0
A
hc

=
C.
0
A
h
c

=
D.
0
c
hA

=
Cõu 19: Ht nhõn
238
92
U
cú cu to gm:
A. 92p v 146n B. 238p v 92n C. 238p v 146n D. 92p v 238n
Cõu 20: Chiu ỏnh sỏng nhỡn thy vo cht no sau õy cú th gõy ra hin tng quang in trong?

A. Kim loi B. in mụi C. Cht bỏn dn D. ỏ kim
Cõu 21: .Hóy cho bit x v y l cỏc nguyờn t gỡ trong cỏc phng trỡnh phn ng ht nhõn sau õy:

4
Be
9
+ x + n ; p +
9
F
19

8
O
16
+ y
A. x:
6
C
12
; y:
2
He
4
B. x:
5
B
10
; y:
3
Li

7
C. x:
6
C
12
; y:
3
Li
7
D. x:
6
C
14
; y:
1
H
1
Cõu 22: Hai khe Iõng cỏch nhau mt khong a = 3mm, cỏch mn l D = 3m. Khong cỏch gia 9 võn sỏng liờn
tip l 4mm. V trớ võn sỏng th 2 cỏch võn sỏng trung tõm l
A. 1,0mm B. 8/9mm C. 2mm D. 0,5mm
Cõu 23: Chiu mt chựm bc x n sc vo tm km cú gii hn quang in 0,35 àm. Hin tng quang in
s khụng xy ra khi chựm bc x cú bc súng:
A. 0,4 àm B. 0,1 àm C. 0,3 àm D. 0,2 àm
Cõu 24: Nguyờn nhõn gõy ra hin tng tỏn sc ỏnh sỏng mt tri trong thớ nghim ca Niu Tn l:
A. B mt ca lóng kớnh trong thớ nghim khụng nhn.
B. Chit sut ca lng kớnh i vi ỏnh sỏng n sc khỏc nhau l khỏc nhau.
C. Chựm ỏnh sỏng mt tri ó b nhiu x khi i qua lóng kớnh.
D. Gúc chit quang ca lóng kớnh trong thớ nghim cha ln.
Cõu 25: Ht nhõn
60

27
Co
cú khi lng l 55,940u bit khi lng prụtụn l 1,0073u v khi lng ca ntron l
1,0087u. ht khi ca ht nhõn
60
27
Co
l:
A. 3,627u B. 4,536u C. 4,544u D. 3,154u
Cõu 26: Hạt nhân
Co
60
27
có cấu tạo gồm:
A. 27 p và 33 n B. 33 p và 27 n C. 33 pvà 27 n D. 27 p và 60 n
Cõu 27: Cho phn ng ht nhõn:
25 22
12 11
Mg X Na

+ +
.Ht nhõn X l ht no sau õy?
A.
2
1
D
B. p
C.

D.

3
1
T
Cõu 28: S phỏt sỏng ca vt (hay con vt) no di õy l hin tng quang phỏt quang?
A. Con om úm B. Mn hỡnh vụ tuyn.
C. Bỳt th in D. Mt ming nha phỏt quang
Cõu 29: Quỏ trỡnh phúng x no di õy khụng cú s thay i cu to ht nhõn?
A. Phúng x


B. Phúng x

+
C. Phúng x D. Phúng x
Cõu 30: .Cụng thc no sau õy dựng tớnh bc súng v cỏc thụng s L, C ca mch chn súng mỏy thu vụ
tuyn in
A.
2 c LC

=
B.
2
L
c
C

=
C.
2
c

LC


=
D.
2
LC
c


=
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Trang 4/18 - Mó thi 134
S GIO DC V O TO
TRNG THPT T LP
THI TRC NGHIM HC Kè II - MễN :VT Lí
Thi gian lm bi:45 phỳt; (30 cõu trc nghim)
Mó thi 356
H, tờn thớ sinh:........................................... Lp...........
Cõu 1: Cụng thc liờn h gia gii hn quang in
0
, cụng thoỏt A, hng s Plng h v tc ỏnh sỏng c l:
A.
0
A
hc

=
B.

0
A
h
c

=
C.
0
c
hA

=
D.
0
hc
A

=
Cõu 2: Trong máy quang phổ bộ phận làm nhiệm vụ tách màu là :
A. nguồn sáng B. Kính ảnh (buồng tối )
C. ống trực chuẩn D. Lăng kính
Cõu 3: .Hóy cho bit x v y l cỏc nguyờn t gỡ trong cỏc phng trỡnh phn ng ht nhõn sau õy:

4
Be
9
+ x + n ; p +
9
F
19


8
O
16
+ y
A. x:
6
C
12
; y:
2
He
4
B. x:
6
C
12
; y:
3
Li
7
C. x:
6
C
14
; y:
1
H
1
D. x:

5
B
10
; y:
3
Li
7
Cõu 4: Mt ngn ốn phỏt ra ỏnh sỏng n sc cú bc súng = 0,6àm s phỏt ra bao nhiờu phụ tụn trong 1
giõy, nu cụng sut phỏt x ca ốn l 10W?
A. 1,2. 10
19
ht/s B. 3.10
19
ht/s C. 6. 10
19
ht/s D. 4,5. 10
19
ht/s
Cõu 5: Trong mt thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng, o c khong cỏch t võn sỏng th 4 n võn sỏng th 10
cựng mt phớa vi võn sỏng trung tõm l 2,4mm, khong cỏch gia hai khe Iõng l 1mm, khong cỏch t mn
quan sỏt ti 2 khe l 1m. Bc súng ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l:
A. = 0,68 àm B. = 0,45 àm C. = 0,4 àm D. = 0,72 àm
Cõu 6: Ht nhõn teri
2
1
D
khi lng 2,0136u. Bit khi lng ca proton l 1,0073u v khi lng ca
ntron 1,0087u. Nng lng liờn kt ca ht nhõn
2
1

D
l:
A. 2,02 MeV B. 2,23 MeV C. 1,86 MeV D. 0,67 MeV
Cõu 7: Chiu mt chựm bc x n sc vo tm km cú gii hn quang in 0,35 àm. Hin tng quang in
s khụng xy ra khi chựm bc x cú bc súng:
A. 0,4 àm B. 0,2 àm C. 0,3 àm D. 0,1 àm
Cõu 8: Mỏy quang ph hot ng da trờn hin tng:
A. Giao thoa ỏnh sỏng B. Tỏn x ỏnh sỏng C. Khỳc x ỏnh sỏng D. Tỏn sc ỏnh sỏng
Cõu 9: n v no sau õy khụng phi l n v khi lng nguyờn t:
A. kg B. u C. MeV/c D. MeV/c
2
Cõu 10: Kt lun no sau õy v hin tng giao thoa ỏnh sỏng l ỳng?
A. Giao thoa ỏnh sỏng ch xy ra khi hai chựm sỏng kt hp an xen vo nhau.
B. Giao thoa ca hai chựm sỏng t hai búng ốn ch xy ra khi chỳng cựng i qua kớnh lc sc.
C. Giao thoa ỏnh sỏng ch xy ra i vi cỏc ỏnh sỏng n sc.
D. Giao thoa ỏnh sỏng l s tng hp ca hai chựm sỏng chiu vo cựng mt ch.
Cõu 11: Cụng thc tớnh nng lng ca mt lng t ỏnh sỏng l cụng thc no di õy:
A. = h
B.
h


=
C.
hc


=
D. = hc
Cõu 12: S phỏt sỏng ca vt (hay con vt) no di õy l hin tng quang phỏt quang?

A. Con om úm B. Bỳt th in
C. Mt ming nha phỏt quang D. Mn hỡnh vụ tuyn.
Cõu 13: Quỏ trỡnh phúng x no di õy khụng cú s thay i cu to ht nhõn?
A. Phúng x B. Phúng x


C. Phúng x

+
D. Phúng x
Cõu 14: Khong cỏch gia hai khe S1 v S2 trong mỏy giao thoa Young bng 1mm. Khong cỏch t mn ti
khe bng 3m. Khong cỏch gia hai võn sỏng liờn tip trờn mn bng 1,5mm. Xỏc nh v trớ võn sỏng th ba.
A. 3mm B. 3,5mm C. 4,5mm D. 4mm
Trang 5/18 - Mó thi 134
Cõu 15: Hai khe Iõng cỏch nhau mt khong a = 3mm, cỏch mn l D = 3m. Khong cỏch gia 9 võn sỏng liờn
tip l 4mm. V trớ võn sỏng th 2 cỏch võn sỏng trung tõm l
A. 2mm B. 1,0mm C. 8/9mm D. 0,5mm
Cõu 16: Chọn câu trả lời đúng khi nói về cấu tạo của hạt nhân :
A. Số prôtôn trong hạt nhân bằng số êlêctrôn
B. Hạt nhân đc cấu tạo từ các nuclêôn
C. Có hai loại nuclêôn
D. đáp án khác
Cõu 17: Hạt nhân
Co
60
27
có cấu tạo gồm:
A. 27 p và 60 n B. 33 p và 27 n C. 27 p và 33 n D. 33 pvà 27 n
Cõu 18: .Cụng thc no sau õy dựng tớnh bc súng v cỏc thụng s L, C ca mch chn súng mỏy thu vụ
tuyn in

A.
2
L
c
C

=
B.
2 c LC

=
C.
2
LC
c


=
D.
2
c
LC


=
Cõu 19: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 m vo catụt ca mt t bo quang in. Gii hn
quang in ca kim loi dựng lm catụt l
0
= 0,30 m. Vn tc ban u cc i ca electron quang in l:
A. 7,56.10

5
m/s. B. 8,36.10
6
m/s. C. 6,54.10
6
m/s. D. 9,85.10
5
m/s.
Cõu 20: Cho mt mch dao ụng cú L=50mH vC=0,5F .Tn s dao ụng ca mch l: lõy (
2
=10 )
A. 1000Hz B. 5000Hz C. 3000Hz D. 2000 Hz
Cõu 21: Đồng vị là các nguyên tử mà hạt nhân của chúng
A. có p bằng nhau, số n khác nhau B. có khối lợng bằng nhau
C. có số n bằng nhau, số p khác nhau D. có A bằng nhau
Cõu 22: Chiu ỏnh sỏng nhỡn thy vo cht no sau õy cú th gõy ra hin tng quang in trong?
A. Kim loi B. in mụi C. ỏ kim D. Cht bỏn dn
Cõu 23: Mt bc x n sc cú tn s f = 4. 10
14
Hz. Bc súng ca nú trong thu tinh l bao nhiờu? Bit chit
sut ca thu tinh vi bc x trờn l 1,5.
A. 0,5 àm B. 0,55 àm C. 0,75 àm D. 0,64 àm
Cõu 24: Ht nhõn
238
92
U
cú cu to gm:
A. 238p v 146n B. 92p v 146n C. 238p v 92n D. 92p v 238n
Cõu 25: Ht nhõn
60

27
Co
cú khi lng l 55,940u bit khi lng prụtụn l 1,0073u v khi lng ca ntron l
1,0087u. ht khi ca ht nhõn
60
27
Co
l:
A. 3,627u B. 4,536u C. 4,544u D. 3,154u
Cõu 26: Nguyờn nhõn gõy ra hin tng tỏn sc ỏnh sỏng mt tri trong thớ nghim ca Niu Tn l:
A. B mt ca lóng kớnh trong thớ nghim khụng nhn.
B. Chit sut ca lng kớnh i vi ỏnh sỏng n sc khỏc nhau l khỏc nhau.
C. Gúc chit quang ca lóng kớnh trong thớ nghim cha ln.
D. Chựm ỏnh sỏng mt tri ó b nhiu x khi i qua lóng kớnh.
Cõu 27: Một mạch dao động có tụ C =10àF. Để mạch có thể cộng huởng trong dải tần từ 400Hz đến 500Hz thì
độ tự cảm của cuộn dây phải biến thiên trong khoảng là :
A. 10mH 16mH B. 8mH 16mH C. 100mH 160mH D. 1H 16H.
Cõu 28: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 àm vo kim loi trong thớ nghim Hộc v hin tng
quang in. Gii hn quang in ca kim loi l

0
= 0,3 àm. Cụng thoỏt ca electron quang in l:
A. 4,14 eV B. 6,54 eV C. 7,56 eV D. 8,36 eV
Cõu 29: Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng dựng 2 khe Iõng, bit khong cỏch gia 2 khe S
1
S
2
= a = 0,35mm,
khong cỏch D = 1,5m v bc súng 0,7àm. Khong cỏch gia 2 võn sỏng liờn tip l:
A. 2mm B. 1,5mm C. 4mm D. 3mm

Cõu 30: Cho phn ng ht nhõn:
25 22
12 11
Mg X Na

+ +
.Ht nhõn X l ht no sau õy?
A.
2
1
D
B. p
C.

D.
3
1
T
Trang 6/18 - Mó thi 134
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
S GIO DC V O TO
TRNG THPT T LP
THI TRC NGHIM HC Kè II - MễN :VT Lí
Thi gian lm bi:45 phỳt; (30 cõu trc nghim)
Mó thi 483
H, tờn thớ sinh:........................................... Lp...........
Cõu 1: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 m vo catụt ca mt t bo quang in. Gii hn quang
in ca kim loi dựng lm catụt l
0

= 0,30 m. Vn tc ban u cc i ca electron quang in l:
A. 6,54.10
6
m/s. B. 9,85.10
5
m/s. C. 8,36.10
6
m/s. D. 7,56.10
5
m/s.
Cõu 2: Chiu mt chựm bc x n sc vo tm km cú gii hn quang in 0,35 àm. Hin tng quang in
s khụng xy ra khi chựm bc x cú bc súng:
A. 0,4 àm B. 0,1 àm C. 0,2 àm D. 0,3 àm
Cõu 3: Quỏ trỡnh phúng x no di õy khụng cú s thay i cu to ht nhõn?
A. Phúng x

+
B. Phúng x C. Phúng x


D. Phúng x
Cõu 4: Cho phn ng ht nhõn:
25 22
12 11
Mg X Na

+ +
.Ht nhõn X l ht no sau õy?
A.
3

1
T
B.

C.
2
1
D
D. p
Cõu 5: .Hóy cho bit x v y l cỏc nguyờn t gỡ trong cỏc phng trỡnh phn ng ht nhõn sau õy:

4
Be
9
+ x + n ; p +
9
F
19

8
O
16
+ y
A. x:
6
C
14
; y:
1
H

1
B. x:
6
C
12
; y:
3
Li
7
C. x:
5
B
10
; y:
3
Li
7
D. x:
6
C
12
; y:
2
He
4
Cõu 6: Chọn câu trả lời đúng khi nói về cấu tạo của hạt nhân :
A. Số prôtôn trong hạt nhân bằng số êlêctrôn
B. Hạt nhân đc cấu tạo từ các nuclêôn
C. đáp án khác
D. Có hai loại nuclêôn

Cõu 7: Trong mt thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng, o c khong cỏch t võn sỏng th 4 n võn sỏng th 10
cựng mt phớa vi võn sỏng trung tõm l 2,4mm, khong cỏch gia hai khe Iõng l 1mm, khong cỏch t mn
quan sỏt ti 2 khe l 1m. Bc súng ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l:
A. = 0,68 àm B. = 0,45 àm C. = 0,4 àm D. = 0,72 àm
Cõu 8: Một mạch dao động có tụ C =10àF. Để mạch có thể cộng huởng trong dải tần từ 400Hz đến 500Hz thì
độ tự cảm của cuộn dây phải biến thiên trong khoảng là :
A. 10mH 16mH B. 100mH 160mH C. 8mH 16mH D. 1H 16H.
Cõu 9: Cụng thc liờn h gia gii hn quang in
0
, cụng thoỏt A, hng s Plng h v tc ỏnh sỏng c l:
A.
0
A
hc

=
B.
0
A
h
c

=
C.
0
c
hA

=
D.

0
hc
A

=
Cõu 10: Mt ngn ốn phỏt ra ỏnh sỏng n sc cú bc súng = 0,6àm s phỏt ra bao nhiờu phụ tụn trong 1
giõy, nu cụng sut phỏt x ca ốn l 10W?
A. 1,2. 10
19
ht/s B. 3.10
19
ht/s C. 4,5. 10
19
ht/s D. 6. 10
19
ht/s
Cõu 11: n v no sau õy khụng phi l n v khi lng nguyờn t:
A. MeV/c
2
B. u C. MeV/c D. kg
Cõu 12: Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 àm vo kim loi trong thớ nghim Hộc v hin tng
quang in. Gii hn quang in ca kim loi l

0
= 0,3 àm. Cụng thoỏt ca electron quang in l:
A. 4,14 eV B. 6,54 eV C. 7,56 eV D. 8,36 eV
Cõu 13: Trong máy quang phổ bộ phận làm nhiệm vụ tách màu là :
A. nguồn sáng B. ống trực chuẩn
C. Kính ảnh (buồng tối ) D. Lăng kính
Cõu 14: Mt bc x n sc cú tn s f = 4. 10

14
Hz. Bc súng ca nú trong thu tinh l bao nhiờu? Bit chit
sut ca thu tinh vi bc x trờn l 1,5.
Trang 7/18 - Mó thi 134

×