Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Tín toán thiết kế chung cư 5 tầng kèm file thiết kế đầy đủ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (572.04 KB, 44 trang )

Dự toán 97 - Phiên bản 2001

Bảng dự toán
Công trình : khu chung c- h-ng lộc
Hạng mục : Nhà 5 tầng
STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

Đơn giá

Khối

Thành tiền

l-ợng

Vật liệu

Nhân công

Máy

Vật liệu


Nhân công

Máy

#REF!

0

241,719

478,050

#REF!

#REF!

#REF!

phần kiến trúc

AB.31122 Đào nền bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi 100m3
<=110 CV, đổ lên ph-ơng tiện vận chuyển,
đất cấp II
Đào máy 90%,,
trục 1-5:
(21,9+1,5)*(14,1+3)*2,5*1,22/100*0,9 =
10,984
trục 5'-8:
(16,5+1,1)*(14,7+3)*2,5*1,22/100*0,9 =
8,551

AB.11322 Đào móng băng công trình dân dụng, rộng m3
<=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II
Đào TC 10%,,

#REF!

0

41,209

0

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

0

31,375

0

#REF!

#REF!


#REF!

1,956,199

#REF!

#REF!

#REF!

1953,3*1/9 = 217,033
AB.13112 Lấp đất chân móng

m3

(1953,3+217)/3 = 723,433
AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3
tự đổ 7T, đất cấp II
ĐG: 279.457 * 7 = 1.956.199
Tổng KL đất đắp
(1953,3+217)/100 = 21,703
trừ lấp: -723,4/100 = -7,234

#REF!

1

0

0



Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công


Máy

trừ đắp nền: -322,2/100 = -3,222
AF.11111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng
m3
<=250 cm, mác 100
trục 1-5: (21,9+1,5)*(14,1+3)*0,1 = 40,014
trừ ô: trục1-2: -2*(7,2-1,1-1,5)*(6-1,51)*0,1 = -3,22
ô trục 2-4: -2*(7,5-2*1,5)*(6-1,51)*0,1 = -3,15
ô trục 4-5: -2*(7,2-1,5-2)*(6*1,51)*0,1 = -5,92
trục 5'-8: (16,5+1,1)*(14,7+3)*0,1 =
31,152
trừ ô: trục 5'-6: -2*(6,6-1,2-2)*(6,3-1,51)*0,1 = -2,584
ô trục 6-7: -2*(3,3-2*1,2)*(6,3-1,51)*0,1 = -0,684
ô trục 7-8: -2*(6,6-1,1-1,2)*(6,3-1,51)*0,1 = -3,268
AF.11121 Bê tông lót nền, đá 4x6, chiều rộng >250 m3
cm, mác 100
trục 1-5: 21,9*14,4*0,1 = 31,536
trừ GM: -(5*14,1+4*21,9)*0,22*0,1
= -3,478
trục 5'-8: 16,5*14,7*0,1 = 24,255
trừ GM: -(4*14,7+4*16,5)*0,22*0,1
= -2,746
AB.13112 Đắp đất nền móng công trình bằng thủ
m3
công, độ chặt yêu cầu K=0,90
trục 1-5: 21,9*14,4*0,35 = 110,376

#REF!


250,049

66,496

14,056

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

250,049

55,257

14,056

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

0


31,375

0

#REF!

#REF!

#REF!

2


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

Đơn giá

Khối
l-ợng


trừ GM: -(5*14,1+4*21,9)*0,22*0,35
= -12,174
trục 5'-8: 16,5*14,7*0,35 = 84,893
trừ GM: -(4*14,7+4*16,5)*0,22*0,35
= -9,61
AF.11214 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 m3
cm, mác 250
móng băng MB:
trục 1: ,
đế: (14,1+2*1,4)*2*0,4 = 13,52
vát: (14,1+1,4)*(2+0,43)/2*0,4 = 7,533
cổ: 14,1*0,43*0,2 = 1,213
trục 2+4: ,
đế: 2*(14,1+2*1,4)*2,8*0,4 = 37,856

#REF!

vát: 2*(14,1+1,4)*(2,8+0,43)/2*0,4 =
20,026
cổ: 2*14,1*0,43*0,2 = 2,425
trục 5: ,
đế: (14,1+2*1,4)*2*0,4 = 13,52
vát: (14,1+1,4)*(2+0,38)/2*0,4 = 7,378
cổ: 14,1*0,38*0,2 = 1,072
trục 5': ,
đế: (14,7+2*1,4)*2*0,4 = 14
vát: (14,7+1,4)*(2+0,38)/2*0,4 = 7,664
cổ: 14,7*0,38*0,2 = 1,117
trục 6+7: ,
đế: 2*(14,7+2*1,4)*2,2*0,4 = 30,8

vát: 2*(14,7+1,4)*(2,2+0,43)/2*0,4 =
16,937
cổ: 2*14,7*0,43*0,2 = 2,528
trục 8: ,

3

Vật liệu

456,968

Nhân công

76,798

Thành tiền
Máy

14,279

Vật liệu

Nhân công

Máy

#REF!

#REF!


#REF!


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

#REF!

3,684,404

Nhân công

Thành tiền
Máy


Vật liệu

Nhân công

Máy

#REF!

#REF!

#REF!

đế: (14,7+2*1,4)*2*0,4 = 14
vát: (14,7+1,4)*(2+0,43)/2*0,4 = 7,825
cổ: 14,7*0,43*0,2 = 1,264
trục B+H:
đế: 2*(21,9-1-2*2,8-2)*2,8*0,4 = 29,792
vát: 2*(21,9-0,5-2,81)*(2,8+0,43)/2*0,4 = 22,739
cổ: 2*(21,9-3*0,43)*0,43*0,2 = 3,545
trục E+F:
đế: 2*(21,9-1-2*2,8-2)*1,95*0,4 =
20,748
vát: 2*(21,9-0,5-2,8-1)*(1,95+0,43)/2*0,4
= 16,755
cổ: 2*(21,9-3*0,43)*0,43*0,2 = 3,545
trục A+G:
đế: 2*(16,5-1-2*2,2-2)*2,8*0,4 = 20,384
vát: 2*(16,5-0,5-2,21)*(2,8+0,43)/2*0,4 = 16,538
cổ: 2*(16,5-3*0,43)*0,43*0,2 = 2,616

trục C+D:
đế: 2*(16,5-1-2*2,2-2)*1,95*0,4 =
14,196
vát: 2*(16,5-0,5-2,2-1)*(1,95+0,43)/2*0,4
= 12,186
cổ: 2*(16,5-3*0,43)*0,43*0,2 = 2,616
AF.81111 Ván khuôn móng băng
100m2
trục 1-5: ,
vòng ngoài: 2*(21,9+14,1)*0,4/100 =
0,288
2*(21,9+14,1)*0,2*2/100 = 0,288

4

690,612

0


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị


Đơn giá

AF.12314
AF.81111
AF.12214

AF.81132

Đơn giá

Khối
l-ợng

ô trong: trục1-2: 2*(7,2-1,1-1,5+6-1,51)*2*0,4/100 = 0,13
ô trong trục 2-4: 2*(7,5-2*1,5+6-1,51)*0,4*2/100 = 0,128
ô trong trục 4-5: 2*(7,2-1,5-2+6*1,51)*0,4*2/100 = 0,187
trục 5'-8:,,
vòng ngoài: 2*(16,5+14,7)*0,4/100 = 0,25
2*(16,5+14,7)*0,2*2/100 = 0,25
ô trong: trục 5'-6: 2*(6,6-1,2-2+6,3-1,51)*2*0,4/100 = 0,115
ô trong trục 6-7: 2*(3,3-2*1,2+6,3-1,51)*0,4*2/100 = 0,075
ô trong trục 7-8: 2*(6,6-1,1-1,2+6,3-1,51)*0,4*2/100 = 0,13
Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250
GM: 368,7*0,22*0,3 = 24,334
Ván khuôn giằng móng
2*24,33/0,22/100 = 2,212
Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1
m2, cao <=4 m, mác 250
CM1: 5*0,6*0,4*1,85 = 2,22
CM2: 9*0,6*0,4*1,85 = 3,996

CM1a: 1*0,6*0,4*1,85 = 0,444
CM3: 6*0,6*0,4*1,85 = 2,664
CM3a: 2*0,6*0,4*1,85 = 0,888
CM4: 1*0,6*0,4*1,85 = 0,444
CM5: 4*0,32*0,4*1,85 = 0,947
CM6: 8*0,6*0,4*1,85 = 3,552
Ván khuôn cổ cột
CM1: 5*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,185
CM2: 9*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,333

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

m3

#REF!

456,968

180,645


39,646

#REF!

#REF!

#REF!

100m2

#REF!

3,684,404

690,612

0

#REF!

#REF!

#REF!

m3

#REF!

502,378


228,344

19,987

#REF!

#REF!

#REF!

100m2

#REF!

4,028,234

1,743,590

0

#REF!

#REF!

#REF!

5



Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

CM1a: 1*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,037
CM3: 6*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,222
CM3a: 2*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,074
CM4: 1*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,037
CM5: 4*2*(0,32+0,4)*1,85/100 = 0,107
CM6: 8*2*(0,6+0,4)*1,85/100 = 0,296
AE.21114 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng,
m3
chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
MT1: ,
trục 1-4: (4*1,7+2*6)*0,23*0,3 = 1,297
trục 4-5: (2*6+3+3,85)*0,23*0,3 = 1,301
truc 5'-8: (4*1,7+4*6,3)*0,23*0,3 = 2,208
cấp A-A: (2*3,3+2,1)*0,75*1,2/2 = 3,915
cấp B-B: (2,05+3,85)*0,75*1,2/2 = 2,655
D-ới móng băng:
trục 1+2+4+5: = 12
4*(14,1-3*0,6)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =

26,789
trục B-H:
4*(21,9-4*0,4)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =
44,213
trục 5'+6+7+8: ,
4*(14,7-3*0,6)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =
28,096
trục A-G:
4*(16,5-3*0,4)*(0,33*1,55+0,11*0,3) =
33,323
AE.11113 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60
m3
cm, vữa XM mác 50
MT1: ,

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công


Máy

#REF!

365,137

84,741

0

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

160,866

96,919

0

#REF!

#REF!

#REF!


6


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

#REF!

8,301,780

Nhân công

Thành tiền

Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

#REF!

#REF!

#REF!

trục 1-4: (4*1,7+2*6)*(0,8*0,8+0,45*0,35)
= 14,993
trục 4-5:
(2*6+3+3,85)*(0,8*0,8+0,45*0,35) =
15,033
truc 5'-8:
(4*1,7+4*6,3)*(0,8*0,8+0,45*0,35) =
25,52
MBH:
truc A: 2*3,5*0,4*0,9 = 2,52
truc B: 4,2*0,4*0,9 = 1,512
cấp A-A: (2*3,3+2,1)*0,4*0,9 = 3,132
AF.61110 Cốt thép móng, đ-ờng kính <=10 mm
Tấn
MB1+MB5: 2*(151,7+118,4)/1000 = 0,54
MB2+MB3+MB4:

(6,3+216,7+107,7+107,7)/1000 = 0,438
MB6+MB9: 2*(198,3+145,5)/1000 = 0,688
MB7+MB8+MB10:
(8,2+183,2+104+104)/1000 = 0,399
DM(1+2+3+4+5+6): ,
2*(22,5+376+22,5+377,5+19,3+404+29,7
+444,4+19,3+354,2+29,7+444,4)/1000 =
5,087
DM(7+8+9+10): ,
(19,3+354,2+19,3+354,2+19,3+404+19,3+
404)/1000 = 1,594
CM1: 5*17,1/1000 = 0,086
CM2: 9*17,1/1000 = 0,154
CM1a: 1*17,1/1000 = 0,017

7

574,411

27,214


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc


Đơn vị

Đơn giá

CM3: 6*17,1/1000 = 0,103
CM3a: 2*17,1/1000 = 0,034
CM4: 1*17,1/1000 = 0,017
CM5: 4*17,1/1000 = 0,068
CM6: 8*17,1/1000 = 0,137
GM: 409,1/1000 = 0,409
AF.61120 Cốt thép móng, đ-ờng kính <=18 mm
Tấn
MB1+MB5: 2*(393,6+305,4)/1000 = 1,398

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

Nhân công

#REF!

8,302,932

423,197

#REF!


8,310,060

322,218

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

153,317

#REF!

#REF!

#REF!

160,050

#REF!

#REF!

#REF!


MB2+MB3+MB4:
(978,2+277,1+277,1)/1000 = 1,532
MB6+MB9: 2*(513,6+376,9)/1000 = 1,781
MB7+MB8+MB10:
(1276,6+267,6+267,6)/1000 = 1,812
DM(1+2+3+4+5+6): ,
2*(56,8+56,8+47,4+74,2+49,9+74,2)/1000
=
0,719
DM(7+8+9+10):
,
(49,9+49,9+47,4+47,4)/1000 = 0,195
GM: 2789,3/1000 = 2,789
AF.61130 Cốt thép móng, đ-ờng kính >18 mm
DM(1+2+3+4+5+6): ,

Tấn

2*(696,3+734,5+680,2+918,6+692,1+918,
6)/1000 = 9,281
DM(7+8+9+10): ,
(692,1+692,1+680,2+680,2)/1000 = 2,745
CM1: 5*208,4/1000 = 1,042
CM2: 9*208,4/1000 = 1,876
CM1a: 1*208,4/1000 = 0,208
CM3: 6*235,6/1000 = 1,414

8



Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

l-ợng

CM3a: 2*208,4/1000 = 0,417
CM4: 1*208,4/1000 = 0,208
CM5: 4*81,6/1000 = 0,326
CM6: 8*208,4/1000 = 1,667
AK.21124 Trát t-ờng móng, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2
75
(2*38,65+14,1+14,7+5+4,4)*0,45 =
51,975
trừ cấp: -(3,3+3,85+3,3+2,1+2,05)*0,45 = 6,57
AK.32210 ốp đá chẻ chân móng
m2
AK.43210 Láng granitô cấp
cấp A-A: (2*3,3+2,1)*0,45*4 = 15,66
cấp B-B: (2,05+3,85)*0,45*4 = 10,62
AK.32120 ốp đá granit tự nhiên vào t-ờng sử dụng
keo dán

Bồn hoa cấp:
BH1: 4*(2*0,9+0,45)*0,6 = 5,4
BH2: 4*(2*0,9+0,6)*0,6 = 5,76
BH3: 1*(2*1,5+0,45)*0,6 = 2,07
BH4: 1*(2*0,9+0,75)*0,6 = 1,53
AF.12413 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
Sàn T2+3+4+5:,,
trục 1-5: 4*22,12*14,32*0,1 = 126,703
ban công:
4*(2*3,8+2*4,2+3,85)*1,4*0,1 = 11,116
4*2*3*1,3*0,1 = 3,12
trục 5'-8: 4*16,72*14,92*0,1 = 99,785
ban công: 4*4*3,5*1,4*0,1 = 7,84
4*2*3,1*1,2*0,1 = 2,976

Đơn giá

Khối

#REF!

45.400

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy


4,887

14,211

212

120,000

87,728

17,326

Vật liệu

Nhân công

Máy

#REF!

#REF!

#REF!

5,448,000

3,982,851

786,600


m2

#REF!

29,065

151,403

0

#REF!

#REF!

#REF!

m2

#REF!

719,374

40,307

16,538

#REF!

#REF!


#REF!

m3

#REF!

407,179

125,843

33,938

#REF!

#REF!

#REF!

9


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá


Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng

trừ trống: -4*2*3,08*4,5*0,1 = -11,088
Sàn áp mái,,
trục 1-5: 22,8*15,9*0,1 = 36,252
nhô trục B: 13,1*0,9*0,1 = 1,179
nhô trục H: 19,4*0,9*0,1 = 1,746
nhô trục 5: 5*0,9*0,1 = 0,45
trục 5'-8: 17,4*16,5*0,1 = 28,71
nhô trục A+G: 2*12,1*0,9*0,1 =
2,178
nhô trục 5': 4,4*0,9*0,1 = 0,396
trừ trống: -3,08*4,5*0,1 = -1,386
Sàn wc
Tầng 1: 3*2,4*1,3*0,1 = 0,936
1,2*2,9*0,1 = 0,348
Tầng 2+3+4+5: 4*6*2,4*1,3*0,1 = 7,488
4*3*1,37*0,1 = 1,644
4*1,8*1,6*0,1 = 1,152
4*1,52*3,2*0,1 = 1,946
Sàn COS 18,6m: =,,
trục A+B:
(38,65+5-2*1,2)*2,4*0,1 = 9,9
(4,2+4,4)*2,1*0,1 = 1,806

trừ lõm: -7,5*1,2*0,1 = -0,9
trục G+H:
(38,65+4,4-2*1,2)*2,4*0,1 = 9,756
(4,2+4,4)*2,1*0,1 = 1,806
2 ô trục 1+8: 2*2,1*2,1*0,1 = 0,882
Sàn COS 19,5m: =,,
2*4,7*3*0,1 = 2,82
2*4,4*3,1*0,1 = 2,728
đáy sàn bể n-ớc: 3,95*6*0,1 = 2,37

10

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT


mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

bể n-ớc: 8,8*7,3*0,1 = 6,424
AF.81151 Ván khuôn sàn mái
100m2
đáy: 361,1*10/100 = 36,11
thành: 6*2*(38,65+1,8+19,1+1,8)*0,1/100
= 0,736
AF.12223 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, m3
cao <=16 m, mác 200
C1: 5*10,5*0,3*0,5 = 7,875
5*6,6*0,3*0,4 = 3,96
C1a: 1*10,5*0,3*0,5 = 1,575
1*6,6*0,3*0,4 = 0,792
C2: 9*10,5*0,3*0,5 = 14,175
9*6,6*0,3*0,4 = 7,128
C3: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*6,6*0,3*0,4 = 1,584
C3a: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*6,6*0,3*0,4 = 1,584
C3*: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*7*0,3*0,4 = 1,68
C4: 2*10,5*0,3*0,5 = 3,15
2*9,9*0,3*0,4 = 2,376

C5: 1*10,5*0,3*0,5 = 1,575
1*6,6*0,3*0,4 = 0,792
C6: 2*17,1*0,22*0,3 = 2,257
C7: 2*20,4*0,22*0,3 = 2,693
C8: 8*10,5*0,3*0,5 = 12,6
8*6,6*0,3*0,4 = 6,336
C9: 16*2,4*0,22*0,3 = 2,534
CM: 24*1,5*0,22*0,3 = 2,376
AF.81132 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
100m2
C1: 5*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,84
5*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,462

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

#REF!

4,394,561

1,473,033

#REF!

452,588


#REF!

4,028,234

11

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

0

#REF!

#REF!

#REF!

244,581

39,646

#REF!


#REF!

#REF!

1,743,590

0

#REF!

#REF!

#REF!


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

C1a: 1*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,168
1*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,092

C2: 9*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 1,512
9*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,832
C3: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,185
C3a: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,185
C3*: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*7*2*(0,3+0,4)/100 = 0,196
C4: 2*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,336
2*9,9*2*(0,3+0,4)/100 = 0,277
C5: 1*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 0,168
1*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,092
C6: 2*17,1*2*(0,22+0,3)/100 = 0,356
C7: 2*20,4*2*(0,22+0,3)/100 = 0,424
C8: 8*10,5*2*(0,3+0,5)/100 = 1,344
8*6,6*2*(0,3+0,4)/100 = 0,739
C9: 16*2,4*2*(0,22+0,3)/100 = 0,399
CM: 24*1,5*2*(0,22+0,3)/100 = 0,374
AF.12313 Bê tông dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
DK1: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK2: 4*12*0,22*0,5 = 5,28
4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DK3: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
DK4: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK5: 4*12,6*0,22*0,5 = 5,544


Đơn giá

Khối
l-ợng

m3

#REF!

12

Vật liệu

407,179

Nhân công

180,645

Thành tiền
Máy

39,646

Vật liệu

Nhân công

Máy


#REF!

#REF!

#REF!


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá

Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng

4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DK6: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK7: 2*12*0,22*0,5 = 2,64

2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK8: 4*12*0,22*0,5 = 5,28
4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DK9: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
DK10: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
DK11: 4*12,6*0,22*0,5 = 5,544
4*2,1*0,22*0,3 = 0,554
4*2*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DK12: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
D1(2-3): 4*14,4*0,22*0,5 = 6,336
4*7,5*0,22*0,3 = 1,98
D2: 3*4,8*0,22*0,2 = 0,634
D3: 4*3,8*0,22*0,2 = 0,669
D4: 8*3,3*0,22*0,2 = 1,162
D5: 8*4,2*0,22*0,2 = 1,478
D6: 4*3,4*0,22*0,2 = 0,598
D7: 8*1,8*0,22*0,2 = 0,634
D8(2-3): 2*7,2*0,22*0,5 = 1,584
2*1,4*0,22*0,2 = 0,123
D2*: 1*7,2*0,22*0,3 = 0,475
1*1,4*0,22*0,2 = 0,062
D3*(2-2): 1*14,1*0,22*0,22*0,3 = 0,205

13


Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá

Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng


1*2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
D13*(2-2): 2*6*0,22*0,3 = 0,792
2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
D11*: 1*21,9*0,22*0,3 = 1,445
1*1,4*0,22*0,2 = 0,062
D9(2-3): 4*7,2*0,22*0,5 = 3,168
4*4,2*0,22*0,3 = 1,109
D11: 4*11,9*0,22*0,2 = 2,094
D12: 4*7,2*0,22*0,2 = 1,267
D13(2-3): 7*6*0,22*0,4 = 3,696
7*1,5*0,22*0,2 = 0,462
D14(2-3): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D15(2-3): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D16: 8*3*0,11*0,2 = 0,528
D17: 21*2,4*0,22*0,2 = 2,218
D18(2-3): 4*13,2*0,22*0,5 = 5,808
4*3,3*0,22*0,3 = 0,871
D19: 12*3,5*0,22*0,2 = 1,848
D20: 4*3,1*0,22*0,2 = 0,546
D21: 8*4,4*0,22*0,2 = 1,549
D22(2-3): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452
D23(2-3): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114
D24(2-3): 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114
D25: 3*9,9*0,22*0,2 = 1,307
D25*: 1*16,5*0,22*0,3 = 1,089
1*1,3*0,22*0,2 = 0,057
D26(2-3): 8*6,3*0,22*0,4 = 4,435

8*1,5*0,22*0,2 = 0,528
D29: 3*3,2*0,22*0,2 = 0,422
D22(4-5): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452

14

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá


Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng

D23(4-5): 2*6,6*0,22*0,5 = 1,452
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114
D10(2-3): 2*14,4*0,22*0,5 = 3,168
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
D1(4-5): 4*14,4*0,22*0,5 = 6,336
4*7,5*0,22*0,3 = 1,98
D8(4-5): 2*7,2*0,22*0,5 = 1,584
2*1,4*0,22*0,2 = 0,123
D9(4-5): 4*7,2*0,22*0,5 = 3,168
4*4,2*0,22*0,3 = 1,109
D10(4-5): 2*14,4*0,22*0,5 = 3,168
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
D13(4-5): 10*6*0,22*0,4 = 5,28
10*1,5*0,22*0,2 = 0,66
D14(4-5): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D15(4-5): 2*6*0,22*0,4 = 1,056
D18(4-5): 4*13,2*0,22*0,5 = 5,808
4*3,3*0,22*0,3 = 0,871
D24(4-5): 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*3,3*0,22*0,3 = 0,436
D26(4-5): 8*6,3*0,22*0,4 = 4,435
8*1,5*0,22*0,2 = 0,528
DM25: 42*1,8*0,22*0,2 = 3,326

DM26: 2*0,9*0,22*0,2 = 0,079
DM27: 4*4,8*0,22*0,2 = 0,845
DM28: 6*3*0,22*0,2 = 0,792
DM30: 6*3,1*0,22*0,2 = 0,818
DM29: 4*4,4*0,22*0,2 = 0,774
DKM1: 1*12*0,22*0,5 = 1,32
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
DKM2: 2*12*0,22*0,5 = 2,64
2*2*2,1*0,22*0,3 = 0,554

15

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT


mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá

Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng

2*1,5*0,22*0,2 = 0,132
DKM3: 1*12*0,22*0,5 = 1,32
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
1*1,5*0,22*0,2 = 0,066
DKM4: 1*12,6*0,22*0,5 = 1,386
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
DKM5: 2*12,6*0,22*0,5 = 2,772
2*2,1*0,22*0,3 = 0,277
2*2*1,5*0,22*0,2 = 0,264
DKM6: 1*12,6*0,22*0,5 = 1,386
1*2,1*0,22*0,3 = 0,139
DM1: 2*14,4*0,22*0,5 = 3,168
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
DM2: 1*4,8*0,22*0,2 = 0,211
DM3: 1*3,8*0,22*0,2 = 0,167
DM4: 1*3,3*0,22*0,2 = 0,145
DM5: 2*4,2*0,22*0,2 = 0,37

DM6: 1*3,4*0,22*0,2 = 0,15
DM7: 1*7,2*0,22*0,2 = 0,317
DM10: 6*7,8*0,22*0,2 = 2,059
DM8: 2*14,4*0,55*0,5 = 7,92
2*7,5*0,22*0,3 = 0,99
DM9: 1*11,9*0,22*0,2 = 0,524
DM11: 1*6*0,22*0,2 = 0,264
DM12: 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*3,3*0,22*0,3 = 0,436
DM13: 3*3,5*0,22*0,2 = 0,462
DM14: 1*3,1*0,22*0,2 = 0,136
DM15: 2*4,4*0,22*0,2 = 0,387
DM16: 2*13,2*0,22*0,5 = 2,904
2*3,3*0,22*0,3 = 0,436
2*1,3*0,22*0,2 = 0,114

16

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy



Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

DM17: 1*9,9*0,22*0,2 = 0,436
DM18: 4*8,1*0,22*0,2 = 1,426
DM19: 2*21,9*0,22*0,2 = 1,927
DM20: 2*18,6*0,22*0,2 = 1,637
DM21: 3*4,4*0,22*0,2 = 0,581
DM22: 2*1,9*0,22*0,2 = 0,167
DM23: 3*4,2*0,22*0,2 = 0,554
DM24: 20*2,4*0,22*0,2 = 2,112
Dầm bo: 184,2*0,11*0,2 = 4,052
AF.81141 Ván khuôn xà dầm, giằng
100m2
2*215,7/0,22/100 = 19,545 = 19,545
AF.12613 Bê tông cầu thang th-ờng, đá 1x2, mác 200 m3
Thang số 1:,.
Chân thang: 1,9*0,4*0,3 = 0,228
DCN: 5*3,5*0,22*0,2 = 0,77

Sàn thang: (5,2+9*3,9)*1,57*0,12 = 7,593
Sàn CN: 5*3,3*1,58*0,1 = 2,607
Đ1: 10*0,8*0,22*0,22 = 0,387
Thang số 2:,.
Chân thang: 1,9*0,4*0,3 = 0,228
DCN: 4*3,5*0,22*0,2 = 0,616
Sàn thang: (5,2+7*3,9)*1,57*0,12 = 6,123
Sàn CN: 4*3,3*1,58*0,1 = 2,086
Đ1: 8*0,8*0,22*0,22 = 0,31
AF.81161 Ván khuôn cầu thang th-ờng
100m2
Thang số 1:,.
Chân thang: 1,9*2*0,3/100 = 0,011
DCN: 5*3,5*0,62/100 = 0,109
Sàn thang: (5,2+9*3,9)*1,57/100 = 0,633
Sàn CN: 5*3,3*1,58/100 = 0,261
Đ1: 10*0,8*2*0,22/100 = 0,035

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

#REF!

5,615,711

1,879,142


#REF!

407,179

#REF!

5,108,883

17

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

0

#REF!

#REF!

#REF!


147,155

33,938

#REF!

#REF!

#REF!

2,501,150

0

#REF!

#REF!

#REF!


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị


Đơn giá

Thang số 2:,.
Chân thang: 1,9*2*0,3/100 = 0,011
DCN: 4*3,5*0,62/100 = 0,087
Sàn thang: (5,2+7*3,9)*1,57/100 = 0,51
Sàn CN: 4*3,3*1,58/100 = 0,209
Đ1: 8*0,8*2*0,22/100 = 0,028
AF.12513 Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng m3
n-ớc,tấm đan..., đá 1x2, mác 200
LT1: 78*1,6*0,33*0,1 = 4,118
LT2: 19*1*0,11*0,1 = 0,209
LT3: 17*1,2*0,11*0,1 = 0,224
LT4: 56*1,2*0,11*0,1 = 0,739
LT5: 40*1*0,11*0,1 = 0,44
LT6: 80*1,2*0,11*0,1 = 1,056
LT7: 49*1,2*0,11*0,1 = 0,647
LT8: 33*1,3*0,22*0,1 = 0,944
LT9: 48*1,6*0,22*0,1 = 1,69
LT10: 19*1,2*0,22*0,1 = 0,502
LT11: 2*2,8*0,22*0,15 = 0,185
LT12: 1*2,2*0,22*0,15 = 0,073
LT13: 2*3,7*0,61*0,3 = 1,354
LT14: 1*1,9*0,22*0,15 = 0,063
Lam: che khe lún: 13,2*0,45*0,06 = 0,356
AF.81152 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
100m2
máng n-ớc, tấm đan
LT1: 78*1,6*0,53/100 = 0,661

LT2: 19*1*0,31/100 = 0,059
LT3: 17*1,2*0,31/100 = 0,063
LT4: 56*1,2*0,31/100 = 0,208
LT5: 40*1*0,31/100 = 0,124
LT6: 80*1,2*0,31/100 = 0,298
LT7: 49*1,2*0,31/100 = 0,182

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

#REF!

407,179

192,823


33,938

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

4,394,561

1,556,113

0

#REF!

#REF!

#REF!

18


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT


mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

LT8: 33*1,3*0,42/100 = 0,18
LT9: 48*1,6*0,42/100 = 0,323
LT10: 19*1,2*0,42/100 = 0,096
LT11: 2*2,8*0,52/100 = 0,029
LT12: 1*2,2*0,52/100 = 0,011
LT13: 2*3,7*1,21/100 = 0,09
LT14: 1*1,9*0,52/100 = 0,01
AF.61711 Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đ-ờng kính Tấn
<=10 mm
Sàn T2: (795,3+7155,8)/1000 = 7,951
Sàn T3: (739,1+6932,5)/1000 = 7,672
Sàn T4+5: 2*(739,1+6932,5)/1000 =
15,343
Sàn wc:
Tầng 1: 78,4/1000 = 0,078
Tầng 2-5: 4*186,1/1000 = 0,744
Sàn áp mái: (739,1+9486,4)/1000 = 10,226
Sàn COS 18,6m: (308,2+2820,9)/1000 =
3,129
Sàn COS 17,6m: (49,5+1201,5)/1000 =
1,251
Sàn COS 19,5m: (73+673,1)/1000 = 0,746

AF.61721 Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đ-ờng kính Tấn
>10 mm
Sàn T2: 96,8/1000 = 0,097
Sàn COS 17,6m: (255,7+190,6)/1000 =
0,446
AF.61412 Cốt thép cột, trụ, đ-ờng kính <=10 mm,
Tấn
cột, trụ cao <=16 m
C1: 5*89,9/1000 = 0,45
C1a: 1*89,9/1000 = 0,09

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

#REF!

8,301,780

742,370

#REF!

8,302,684

#REF!


8,301,780

19

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

27,758

#REF!

#REF!

#REF!

553,606

194,590

#REF!

#REF!


#REF!

774,338

35,050

#REF!

#REF!

#REF!


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

C2: 9*89,9/1000 = 0,809
C3: 2*89,9/1000 = 0,18
C3a: 2*89,9/1000 = 0,18
C3*: 2*90,4/1000 = 0,181

C4: 2*101,7/1000 = 0,203
C5: 1*89,9/1000 = 0,09
C6: 2*45/1000 = 0,09
C7: 2*53,7/1000 = 0,107
C8: 8*89,9/1000 = 0,719
C9: 16*6,3/1000 = 0,101
CM: 24*4/1000 = 0,096
AF.61422 Cốt thép cột, trụ, đ-ờng kính <=18 mm,
Tấn
cột, trụ cao <=16 m
C9: 16*36/1000 = 0,576
CM: 24*16/1000 = 0,384
AF.61432 Cốt thép cột, trụ, đ-ờng kính >18 mm, cột, Tấn
trụ cao <=16 m
C1: 5*(319+355,9)/1000 = 3,375
C1a: 1*(319+355,9)/1000 = 0,675
C2: 9*742/1000 = 6,678
C3: 2*800,7/1000 = 1,601
C3a: 2*742/1000 = 1,484
C3*: 2*810/1000 = 1,62
C4: 2*942,5/1000 = 1,885
C5: 1*(319+355,9)/1000 = 0,675
C6: 2*(107,4+223,4)/1000 = 0,662
C7: 2*(166+223,4)/1000 = 0,779
C8: 8*742/1000 = 5,936
AF.61512 Cốt thép xà dầm, giằng, đ-ờng kính <=10 Tấn
mm, ở độ cao <=16 m
DK1: 2*79,2/1000 = 0,158
DK2: 4*87,1/1000 = 0,348


Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

#REF!

8,304,876

517,071

#REF!

8,319,780

#REF!

8,301,780

20

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu


Nhân công

Máy

168,467

#REF!

#REF!

#REF!

449,076

196,898

#REF!

#REF!

#REF!

840,812

35,050

#REF!

#REF!


#REF!


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá

Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng

DK3: 2*83,2/1000 = 0,166
DK4: 2*81,1/1000 = 0,162
DK5: 4*89/1000 = 0,356
DK6: 2*102,2/1000 = 0,204
DK7: 2*79,2/1000 = 0,158
DK8: 4*87,1/1000 = 0,348
DK9: 2*83,2/1000 = 0,166
DK10: 2*81,1/1000 = 0,162
DK11: 4*89/1000 = 0,356
DK12: 2*81,1/1000 = 0,162

D1(2-3): 4*119,5/1000 = 0,478
D2: 3*14,8/1000 = 0,044
D2*: 1*34,3/1000 = 0,034
D3: 4*11,9/1000 = 0,048
D3*(2-2): 1*68/1000 = 0,068
D4: 8*10,4/1000 = 0,083
D5: 8*13/1000 = 0,104
D6: 4*10,8/1000 = 0,043
D7: 8*5,6/1000 = 0,045
D8(2-3): 2*44,6/1000 = 0,089
D9(2-3): 4*45,3/1000 = 0,181
D11: 4*37,1/1000 = 0,148
D11*: 1*93,5/1000 = 0,094
DKM1: 1*79,2/1000 = 0,079
DKM2: 2*87,1/1000 = 0,174
DKM3: 1*83,2/1000 = 0,083
DKM4: 1*81,1/1000 = 0,081
DKM5: 2*89/1000 = 0,178
DKM6: 1*81,1/1000 = 0,081
D24(4-5): 2*98/1000 = 0,196
D26(4-5): 8*38/1000 = 0,304
DM1: 2*119,5/1000 = 0,239

21

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền

Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá

Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng

DM2: 1*14,8/1000 = 0,015
DM3: 1*11,9/1000 = 0,012
DM4: 1*13/1000 = 0,013
DM5: 2*13/1000 = 0,026

DM6: 1*10,8/1000 = 0,011
DM7: 1*22,3/1000 = 0,022
DM8: 2*123/1000 = 0,246
DM9: 1*37,1/1000 = 0,037
DM10: 6*24,1/1000 = 0,145
DM11: 1*18,6/1000 = 0,019
DM12: 2*94,9/1000 = 0,19
DM13: 3*11,8/1000 = 0,035
DM14: 1*10,3/1000 = 0,01
DM15: 2*13,8/1000 = 0,028
DM16: 2*98/1000 = 0,196
DM17: 1*32,4/1000 = 0,032
DM18: 4*25,2/1000 = 0,101
DM19: 2*76,6/1000 = 0,153
DM20: 2*59,2/1000 = 0,118
DM21: 3*13/1000 = 0,039
DM22: 2*5,1/1000 = 0,01
DM23: 3*11,8/1000 = 0,035
DM24: 20*6,3/1000 = 0,126
DM25: 42*4,7/1000 = 0,197
DM26: 2*2,4/1000 = 0,005
DM27: 4*13,8/1000 = 0,055
DM28: 6*9,9/1000 = 0,059
DM30: 6*10,3/1000 = 0,062
DM29: 4*9,9/1000 = 0,04
D10(2-3): 2*123/1000 = 0,246
D12: 4*22,3/1000 = 0,089
D13(2-3): 7*38,3/1000 = 0,268

22


Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

D13*(2-2): 2*29,6/1000 = 0,059
D14(2-3): 2*35,4/1000 = 0,071
D15(2-3): 2*35,4/1000 = 0,071

D16: 8*4,1/1000 = 0,033
D17: 21*2,8/1000 = 0,059
D18(2-3): 4*94,9/1000 = 0,38
D19: 12*11,8/1000 = 0,142
D20: 4*10,3/1000 = 0,041
D21: 8*13,8/1000 = 0,11
D22(2-3): 2*37,9/1000 = 0,076
D23(2-3): 2*41/1000 = 0,082
D24(2-3): 2*98/1000 = 0,196
D25: 3*32,4/1000 = 0,097
D25*: 1*69,8/1000 = 0,07
D26(2-3): 8*38/1000 = 0,304
D1(4-5): 4*119,5/1000 = 0,478
D8(4-5): 2*44,6/1000 = 0,089
D9(4-5): 4*45,3/1000 = 0,181
D10(4-5): 2*123/1000 = 0,246
D13(4-5): 10*38,3/1000 = 0,383
D14(4-5): 2*35,4/1000 = 0,071
D15(4-5): 2*35,4/1000 = 0,071
D18(4-5): 4*94,9/1000 = 0,38
D29: 3*9,9/1000 = 0,03
D22(4-5): 2*21,3/1000 = 0,043
D23(4-5): 2*37,9/1000 = 0,076
Dầm bo: 1*77,6/1000 = 0,078
AF.61522 Cốt thép xà dầm, giằng, đ-ờng kính <=18
mm, ở độ cao <=16 m
DK1: 2*12,7/1000 = 0,025
DK2: 4*(12,6+12,7)/1000 = 0,101
DK3: 2*(6,3+12,7)/1000 = 0,038


Tấn

Đơn giá

Khối
l-ợng

Vật liệu

#REF!

8,303,580

23

Nhân công

528,235

Thành tiền
Máy

165,233

Vật liệu

Nhân công

Máy


#REF!

#REF!

#REF!


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá

Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng

DK4: 2*12,7/1000 = 0,025
DK5: 4*(12,6+12,7)/1000 = 0,101
DK6: 2*12,7/1000 = 0,025
DK7: 2*12,7/1000 = 0,025
DK8: 4*(12,6+12,7)/1000 = 0,101
DK9: 2*(6,3+12,7)/1000 = 0,038

DK10: 2*12,7/1000 = 0,025
DK11: 4*(12,6+12,7)/1000 = 0,101
DK12: 2*12,7/1000 = 0,025
D1(2-3): 4*10/1000 = 0,04
D2: 3*52,4/1000 = 0,157
D2*: 1*(6,3+151,3)/1000 = 0,158
D3: 4*33,9/1000 = 0,136
D3*(2-2): 1*(12,6+283,7)/1000 = 0,296
D4: 8*29,9/1000 = 0,239
D5: 8*37,1/1000 = 0,297
D6: 4*30,3/1000 = 0,121
D7: 8*17,9/1000 = 0,143
D8(2-3): 2*6,3/1000 = 0,013
D9(2-3): 4*7,4/1000 = 0,03
D11: 4*109,2/1000 = 0,437
D11*: 1*(6,3+404,7)/1000 = 0,411
DKM1: 1*270,4/1000 = 0,27
DKM2: 2*(12,6+293,4)/1000 = 0,612
DKM3: 1*(6,3+281,4)/1000 = 0,288
DKM4: 1*281,6/1000 = 0,282
DKM5: 2*(12,6+295,6)/1000 = 0,616
DKM6: 1*281,6/1000 = 0,282
D24(4-5): 2*5,7/1000 = 0,011
D26(4-5): 8*(6,3+138,7)/1000 = 1,16
DM1: 2*409,3/1000 = 0,819
DM2: 1*52,4/1000 = 0,052

24

Vật liệu


Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


Dự toán 97 - Phiên bản 2001

STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn giá

Đơn vị

Đơn giá

Khối
l-ợng


DM3: 1*33,9/1000 = 0,034
DM4: 1*37,1/1000 = 0,037
DM5: 2*37,1/1000 = 0,074
DM6: 1*30,3/1000 = 0,03
DM7: 1*61/1000 = 0,061
DM8: 2*428/1000 = 0,856
DM9: 1*109,2/1000 = 0,109
DM10: 6*76,4/1000 = 0,458
DM11: 1*51,5/1000 = 0,052
DM12: 2*303,6/1000 = 0,607
DM13: 3*31,5/1000 = 0,095
DM14: 1*28,3/1000 = 0,028
DM15: 2*50/1000 = 0,1
DM16: 2*(5,7+324)/1000 = 0,659
DM17: 1*82,6/1000 = 0,083
DM18: 4*84/1000 = 0,336
DM19: 2*155,1/1000 = 0,31
DM20: 2*119,1/1000 = 0,238
DM21: 3*29,9/1000 = 0,09
DM22: 2*14,8/1000 = 0,03
DM23: 3*28,6/1000 = 0,086
DM24: 20*16,5/1000 = 0,33
DM25: 42*12,8/1000 = 0,538
DM26: 2*7,8/1000 = 0,016
DM27: 4*41/1000 = 0,164
DM28: 6*27,5/1000 = 0,165
DM30: 6*28,3/1000 = 0,17
DM29: 4*37,8/1000 = 0,151
D10(2-3): 2*10/1000 = 0,02
D12: 4*61/1000 = 0,244

D13(2-3): 7*6,3/1000 = 0,044
D13*(2-2): 2*(6,3+134,3)/1000 = 0,281

25

Vật liệu

Nhân công

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy


×