#REF!
#REF!
4761111.477
#REF!
#REF!
#REF!
21
#REF!
Tổng mức đầu tư :
Trong đó giá trò XL sau thuế :
M
+
+
+
+
Diển Giải
Chi phí vật liệu xây dựng
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
Trực tiếp phí khác
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Cách tính
Chi phí trực tiếp
+ Chi phí chung
+ Thu nhập chòu thuế tính trước
Giá trò DT xây lắp trước thuế
+ Thuế giá trò gia tăng đầu ra
Giá trò DT xây lắp sau thuế
Chi phí xây dựng nhà tạm
Chi phí xây dựng
Chi phí thiết bò
Chi phí quản lý dự án
Trong đó : + Chi phí thẩm tra thiết kế
+ Chi phí thẩm tra dự toán
+ Chi phí lựa chọn nhà thầu TCXD
+ Chi phí lựa chọn nhà thầu CCTB
+ Chi phí giám sát TC xây dựng
+ Chi phí giám sát lắp đặt TB
+ Chi phí kiểm đònh
+ Các khoản khác của CPQLDA
+ Chi phí thiết kế
+ Lệ phí thẩm đònh TKKT+Tổng DT
+ Chi phí kiểm toán
+ Chi phí thẩm tra quyết toán
+ Chi phí bảo hiểm
Cộng chi phí khác
+ Dự phòng phí
Tổng dự toán
Avl
b1 x 2,784
c1 x 1,24
1.5
% x (VL + NC + MTC)
FALSE
6.000 % x T
5.500 % x (T + P)
T + P + TL
10.000 % x Z
Z + VAT
1.0000 % x Gxdcpt
Gxdcpt + Gxdlt
(Theo bảng tổng hợp chi phí thiết bò)
#VALUE! % x (Gxdcpt + TB) / 1,1
518.0000 % x Z
435.0000 % x Z
%xZ
#REF!
THỰC TẾ % x TB / 1,1
%xZ
#REF!
% x TB / 1,1
#REF!
1.0000 % x Gxdcpt
4.5000 % x Z
%xZ
#REF!
% x W x 85%
#REF!
% x W x 85%
#REF!
0.2000 % x Gxdcpt
Sum(Mi)
10.00 % x (Gxd + TB + Gqlda + M)
Gxd + TB + Galda + M + R
Thiết bò :
Ký hiệu
A1
B
C
TT
T
P
TL
Z
VAT
Gxdcpt
Gxdlt
Gxd
TB
Gqlda
M1
M2
M3
M4
M5
M
R
W
#REF!
#REF!
#REF!
4761111.477
FALSE
Avl x 1,025
4
Thaønh tieàn
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
19,836,134
2,003,449,515
#REF!
118,867,356
2,957,387
2,903,289
5,626,249
170,301
36,011,599
462,869
19,836,134
50,899,528
50,672,305
2,338,861
3,057,676
2,301,727
3,967,227
62,337,796
226,471,067
2,491,181,734
#REF!
#REF!
FALSE