Tính chi phí vật liệu:
STT
Tên công tác
(1)
(2)
Bê tông lót móng SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, rộng
>250cm, M150, PC30, đá 4x6
Vật liệu
- Xi măng PC30
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=
10 mm
Vật liệu
- Thép tròn D<=10mm
- Dây thép
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=
18 mm
Vật liệu
- Thép tròn D<=18mm
- Dây thép
- Que hàn
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK > 18
mm
Vật liệu
- Thép tròn D>18mm
- Dây thép
- Que hàn
Lắp dựng cốt thép dầm móng,ĐK
<= 10 mm, cao <= 4 m
Vật liệu
- Thép tròn D<=10mm
- Dây thép
Lắp dựng cốt thép dầm móng,
giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 4 m
Vật liệu
- Thép tròn D<=18mm
- Dây thép
- Que hàn
Lắp dựng cốt thép dầm móng,
giằng, ĐK > 18 mm, cao <= 4 m
Vật liệu
- Thép tròn D>18mm
- Dây thép
- Que hàn
Lắp dựng cốt thép nền tầng hầm,
ĐK > 10 mm, cao <= 16 m
1
2
3
3
4
5
6
7
Đơn
vị
Khối
lượn
g
Định
mức
hao phí
Đơn
giá
257,50
0,51
0,92
169,95
1,51
209,09
119,00
0,01
1.005,00
21,42
14,20
15,00
1.020,00
14,28
4,64
14,20
15,00
22,00
1.020,00
14,28
5,30
13,78
15,00
22,00
1.005,00
21,42
14,20
15,00
1.020,00
14,28
4,70
14,20
15,00
22,00
1.020,00
14,28
6,04
13,78
15,00
22,00
(3)
m3
102,
71
kg
m3
m3
lít
tấn
0,05
kg
kg
tấn
9,39
kg
kg
kg
tấn
11,8
2
kg
kg
kg
tấn
1,26
kg
kg
tấn
1,13
kg
kg
kg
tấn
6,74
kg
kg
kg
tấn
36,3
9
Chi phí
STT
Đơn
vị
Tên công tác
Vật liệu
- Thép tròn D>10mm
- Dây thép
- Que hàn
Khối
lượn
g
kg
kg
kg
Định
mức
hao phí
Đơn
giá
1.020,00
14,28
4,62
14,50
15,00
22,00
Chi phí
Chi phí nhân công:
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
Tên công tác
Bê tông lót móng SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, rộng
>250cm, M150, PC30, đá 4x6
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK
<= 10 mm
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK
<= 18 mm
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >
18 mm
Lắp dựng cốt thép dầm
móng,ĐK <= 10 mm, cao <= 4
m
Lắp dựng cốt thép dầm móng,
giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 4
m
Lắp dựng cốt thép dầm móng,
giằng, ĐK > 18 mm, cao <= 4
m
Lắp dựng cốt thép nền tầng
hầm, ĐK > 10 mm, cao <= 16
m
Đơn
vị
Khối
lượng
Định
mức
Bậc
thợ
BQ
Đơn
giá
m3
102,7
1
1,10
3,0/7
195,23
tấn
0,052
11,07
3,5/7
212,86
tấn
9,39
8,12
3,5/7
212,86
tấn
11,82
6,19
3,5/7
212,86
tấn
1,26
15,66
3,5/7
212,86
tấn
1,13
9,71
3,5/7
212,86
tấn
6,74
8,80
3,5/7
212,86
tấn
36,39
11,13
3,5/7
212,86
Máy thi công
STT
1
2
3
4
Tên công tác
Bê tông lót móng SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, rộng
>250cm, M150, PC30, đá 4x6
- Máy đầm bàn 1kW
- Máy trộn
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=
10 mm
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=
18 mm
- Máy hàn 2,3kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK > 18
Đơn
vị
Khối
lượng
m3
102,71
ca
ca
tấn
0,06
0,05
ca
tấn
ca
ca
tấn
Định
mức
hao phí
0,40
9,39
1,12
0,32
11,82
Thành tiền
Thành tiền
Tên công tác
STT
5
6
7
8
Đơn
vị
mm
- Máy hàn 2,3kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép dầm móng,ĐK
<= 10 mm, cao <= 4 m
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép dầm móng,
giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 4 m
- Máy hàn 2,3kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép dầm móng,
giằng, ĐK > 18 mm, cao <= 4 m
- Máy hàn 2,3kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép nền tầng hầm,
ĐK > 10 mm, cao <= 16 m
- Máy hàn 2,3kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy khác
Khối
lượng
ca
ca
Định
mức
hao phí
Thành tiền
1,27
0,16
tấn
1,26
0,40
tấn
1,13
ca
ca
1,13
0,32
tấn
6,74
ca
ca
1,46
0,16
tấn
36,39
Ca
Ca
%
1,12
0,32
2,00
Cho chi phí chung : 4,29%
Tổng hợp chi phí chung
ST
T
1
2
3
4
ĐVT: 1000đồng
Nội dung
1
2
2.1
1.265.517,85
14.932,03
52.756,04
765.000,00
399.815,74
Chi phí chung nhóm 1
Chi phí văn phòng thông tin liên lạc
Chi phí điện, nước cấp cho bộ máy quản lí tại công trường
Chi phí tiền lương cho người quản lí và điều hành thi công
Chi phí BHXH, BHYT, BHTN cho bộ máy quản lí tại công trường và
công nhân trực tiếp sản xuất
Chi phí khấu hao phân bổ giá trị dụng cụ lao động
Chi phí chung khác ở cấp công trường
Chi phí chung nhóm 2
Tổng chi phí chung dự thầu
Tỉ lệ chi phí chung dự thầu
Tổng hợp chi phí hạng mục chung dự thầu
ST
T
Thành tiền
Khoản mục chi phí
Chi phí xây dựng nhà tạm tại
hiện trường để ở và điều hành
thi công tại hiện trường
Chi phí một số công tác không
xác định được khối lượng từ
thiết kế
Chi phí an toàn lao động và bảo
Giá
trị
trước thuế
220.660,00
8.570,83
24.443,20
14.932,03
1.280.449,88
4,29%
ĐVT: 1000đồng
Thuế
GTGT
Giá trị sau
thuế
Ký hiệu
CNT
214.222,43
CKKL
76.722,30
2.1
2.3
3
3.1
3.2
3.3
3.4
vệ môi trường xung quanh
Chi phí thí nghiệm vật liệu của
nhà thầu
Chi phí bơm nước vét bùn
Các chi phí hạng mục chung
còn lại
Chi phí di chuyển máy, thiết bị
thi công và lực lượng lao động
đến và ra khỏi công trường
Chi phí đảm bảo an toàn giao
công phục vụ thi công
Chi phí hoàn trả hạ tầng kĩ thuật
do bị ảnh hưởng khi thi công xây
dựng công trình
Chi phí kho bãi
TỔNG CỘNG (1+2+3):
86.868,00
50.632,13
191.475,05
CK
89.231,24
10.658,48
278,50
91.306,83
626.357,47
43.488,24
CHMC
Tính Chi phí dự phòng
+ Chi phí dự phòng được tính theo phương pháp bình quân liên hoàn.
Bảng dự báo chỉ số giá bình quân năm 2015 và 2016 ( lấy năm 2011 làm gốc)
2011
Chỉ số giá XD
(I XD)
100,00%
Tỷ lệ ( Isau /
Itrước )
115,30%
2
2012
115,30%
100,57%
3
2013
115,96%
97,65%
4
2014
113,23%
STT
Năm
1
STT
Năm
1
2
2015
2016
k bình quân
1,05
Chỉ số giá XD
(I XD)
118,33%
123,66%
+ Trong đó: k bình quân =
I2015= k bình quân x I2014
I2016= k bình quân x I2015
+ Do giai đoạn hiện nay mức độ biến động của yếu tố trượt giá ít, nên ta chỉ cần tính
trượt giá cho 1 năm là năm 2016.
+ G DP1 = 5% x ( GXDTT + CHMC ) = 1.872.336.800 (đồng)
+ G DP2 =
Bảng tính I XDCT bình quân và ∆ I XDCT bình quân
2011
2012
2013
Tỷ lệ ( Isau / Itrước )
115,30%
100,57%
97,65%
I XDCT bình quân
1,05
2014
2015
2016
104,51%
104,51%
Tỷ lệ ( Isau - Itrước )
15,30%
0,66%
-2,73%
5,10%
5,33%
2011
2012
2013
2014
2015
2016
Bảng tính G DP2
∆ I XDCT bình quân
0,05
ĐVT: 1000đồng
STT
Năm
Chỉ số giá XD
1
2
Tổng
2015
2016
118,33%
123,66%
Bảng tính CP dự phòng dự toán
Vốn phân bổ theo
năm
G DP2
36.776.890,20
36.776.890,20
3.397.786,16
3.397.786,16
ĐVT: 1000đồng
G DP1
G DP2
G DPXDCT
1.872.336,80
3.397.786,16
5.270.122,96
Tính dự toán xây dựng công trình:
Bảng tổng hợp chi phí dự toán XD
ST
T
1
2
3
I
II
III
Khoản mục chi phí
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
CHI PHÍ CHUNG
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC
Chi phí xây dựng trước thuế
IV
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Chi phí xây dựng sau thuế
Chi phí hạng mục chung
Tổng cộng
Đvt: 1000đồng
Ký hiệu
Cách tính
VL
NC
M
T
C
TL
Gtt
GTGT
Gst
VL
NC
MTC
VL+NC+M
T x k%
(T + C) * 5,5%
T + C + TL
Gtt x 10%
Gtt + GTGT
CHMC
Gst
Gxd
Thành tiền