www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Chủđề1.KHẢOSÁTHÀMSỐ&ỨNGDỤNG
nhấtbaonhiêuđiểmcựctrị
A. 3 .
B. 1.
C. 2 .
D. 4 .
ai
Hướngdẫngiải
uO
nT
hi
D
ChọnB.
Tacó: y x 6 mx 5
m
TH1: m 0 .Tacó: y
5 x5
x
3
3
vàhàmsốkhơngcóđạohàmtại x 0 .
0 vơnghiệmvàhàmsốkhơngcóđạohàmtại x 0 .
0
y
s/
x
x
ie
3
3
iL
x
3x5 m x
Ta
Suyra: y
3x5
up
ro
y
/g
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
.c
om
x 0
m
3
TH2: m 0 .Tacó: y 0 3 x5 m x 5
x
3
3
3 x mx
ok
Bảngbiếnthiên
w
w
w
.fa
ce
bo
x
y
m
3
0
0
y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
x 0
m
3
TH3: m 0 .Tacó: y 0 3 x5 m x 5
x
3
3
3x mx
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
01
3
SGDVĨNHPHÚC Chohàmsố y x mx 5 , m làthamsố.Hỏihàmsốđãchocónhiều
H
oc
Câu1:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
x
y
m
3
0
01
0
H
oc
y
Vậytrongmọitrườnghợphàmsốcóđúngmộtcựctrịvớimọithamsố m
ai
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
2 x 2017
(1) .Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
x 1
A. Đồ thị hàm số 1 không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng là đường
thẳng x 1.
SGDVĨNHPHÚC Chohàmsố y
ie
Câu2:
uO
nT
hi
D
Chúý:Thayvìtrườnghợp 2 taxét m 0 ,tacóthểchọn m làmộtsốdương như m 3
đểlàm.Tươngtựởtrườnghợp 3 ,tachọn m 3 đểlàmsẽcholờigiảinhanhhơn.
iL
B. Đồthịhàmsố 1 cóhaitiệmcậnnganglàcácđườngthẳng y 2, y 2 vàkhơngcó
Ta
tiệmcậnđứng.
s/
C. Đồthịhàmsố 1 cóđúngmộttiệmcậnnganglàđườngthẳng y 2 vàkhơngcótiệm
up
cậnđứng.
/g
ro
D. Đồthịhàmsố 1 khơngcótiệmcậnngangvàcóđúnghaitiệmcậnđứnglàcácđường
thẳng x 1, x 1.
lim
.c
2 x 2017
2 x 2017
2; lim
2 , nên đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các
x
x 1
x 1
bo
x
2 x 2017
(1) cótậpxácđịnhlà ,nênđồthịkhơngcótiệmcậnđứng
x 1
ok
Hàmsố y
om
ChọnB
Hướngdẫngiải
ce
đườngthẳng y 2, y 2 .
SGDVĨNHPHÚC Tìmtấtcả m saochođiểmcựctiểucủađồthịhàmsố y x 3 x 2 mx 1
nằmbênphảitrụctung.
1
1
A. Khôngtồntại m .
B. 0 m .
C. m .
D. m 0 .
3
3
w
w
w
.fa
Câu3:
Hướngdẫngiải
ChọnD.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Đểhàmsốcócựctiểu,tứchàmsốcóhaicựctrịthìphươngtrình y 0 cóhainghiệmphân
1
biệt 3 x 2 2 x m 0 (1) cóhainghiệmphânbiệt 1 3m 0 m .
3
Khiđó (1) cóhainghiệmphânbiệt xCĐ , xCT làhồnhđộhaiđiểmcựctrị.TheođịnhlíViet
H
oc
01
2
xCĐ xCT 3 0 (2)
tacó
,trongđó xCĐ xCT vìhệsốcủa x3 lớnhơn0.
m
x .x (3)
CĐ CT 3
Câu4:
m
0 m 0 .
3
uO
nT
hi
D
(3) suyra (1) cóhainghiệmtráidấu xCĐ .xCT
ai
Đểcựctiểucủađồthịhàmsốnằmbênphảitrụctungthìphảicó: xCT 0 ,kếthợp (2) và
NGUYỄNKHUYẾNTPHCM Phươngtrình x3 x x 1 m x 2 1 cónghiệmthựckhivà
2
chỉkhi:
B. 1 m 3 .
C. m 3 .
1
3
D. m .
4
4
Ta
iL
Hướngdẫngiải
ie
3
A. 6 m .
2
Sửdụngmáytínhbỏtúi.
x3 x x 1 m x 2 1 mx 4 x3 2m 1 x 2 x m 0
up
s/
2
/g
ro
Chọn m 3 phươngtrìnhtrởthành 3x 4 x3 5 x 2 x 3 0 khơngcónghiệmthực nên
loạiđápánB,C.
om
Chọn m 6 phươngtrìnhtrởthành 6 x 4 x3 13x 2 x 6 0 khơngcónghiệmthực
nênloạiđápánA.
ok
Tựluận
.c
Kiểmtravới m 0 phươngtrìnhtrởthành x3 x 2 x 0 x 0 nênchọnđápánD.
ce
bo
Tacó x 3 x x 1 m x 2 1 m
x3 x 2 x
1
x4 2x2 1
x3 x 2 x
xácđịnhtrên .
x4 2 x2 1
w
w
w
.fa
Xéthàmsố y
2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
x
3x
3
x 2 x x 4 2 x 2 1 x3 x 2 x x 4 2 x 2 1
x
4
2 x 2 1
2
2 x 1 x 4 2 x 2 1 x3 x 2 x 4 x3 4 x
2
x
4
2 x 2 1
2
01
y
x 6 2 x5 x 4 x 2 2 x 1
4
2
2
2
2
2
ai
4
uO
nT
hi
D
4
H
oc
x 2 x 1
x 1 x 2 x 1
x 2 x 1
x 1
y 0 x 4 1 x 2 2 x 1 0
x 1
Ta
iL
ie
Bảngbiếnthiên
s/
1
3
m .
4
4
Câu5:
ok
.c
ChọnđápánD.
ro
/g
x3 x 2 x
x4 2 x2 1
om
y
up
Phương trình 1 có nghiệm thực khi đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số
NGUYỄN KHUYẾN TPHCM Cho hàm số f x
bo
f a f b 2 cógiátrịbằng
B. 2 .
w
w
w
.fa
ce
A. 1.
C.
9x
, x R . Nếu a b 3 thì
3 9x
1
4
Hướngdẫngiải
ChọnA
Tacó: b 2 1 a
f a
9a
91 a
3
;
2
1
f
b
f
a
a
1 a
39
39
3 9a
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
D.
3
.
4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
f a f b 2
T.TDIỆUHIỀN Vớigiátrịnàocủa m thìhaiđiểmcựcđạivàcựctiểucủađồthịhàmsố
y x 3 3 x 2 mx m 2 nằmvềhaiphíasovớitrụchồnh?
B. 1 m 2 .
A. m 3 .
C. m 3 .
D. 2 m 3 .
01
Câu6:
9a
3
1
a
3 9 3 9a
H
oc
Hướngdẫngiải
ChọnC.
uO
nT
hi
D
ai
Tacó: y 3 x 2 6 x m .
Hàmsốcóhaiđiểmcựcđạivàcựctiểunênphươngtrình y 0 có2nghiệmphânbiệt.
Dođó 9 3m 0 m 3 .
Gọi x1 , x2 làđiểmcựctrịcủahàmsốvà y1 , y2 làcácgiátrịcựctrịtươngứng.
ie
1 2
2
1
Ta có: y x3 3 x 2 mx m 2 y. x m 2 x m 2 nên y1 k x1 1 ,
3 3
3
3
cầu
bài
m
y1. y2 0 k 2 x1 1 x2 1 0 x1 x2 x1 x2 1 0 2 1 0 m 3 .
3
tốn
up
s/
u
Ta
iL
y2 k x2 1 .
TRẦNHƯNGĐẠO–NB Tìmtấtcảcácgiátrịcủa m đểđườngthẳngđiquađiểmcựcđại,
cựctiểucủađồthịhàmsố y x 3 3mx 2 cắtđườngtrịntâm I 1;1 , bánkínhbằng 1tại
/g
Câu7:
ro
Vậy m 3 thỏamãnbàitốn.
om
2 điểmphânbiệt A, B saochodiệntíchtamgiác IAB đạtgiátrịlớnnhất.
2 3
.
2
B. m
.c
A. m
1 3
.
2
C. m
2 5
.
2
D. m
2 3
.
3
ok
Hướngdẫngiải
bo
ChọnA.
ce
Tacó y 3 x 2 3m nên y 0 x 2 m .
Δ A
H
B
w
w
w
.fa
Đồthịhàmsố y x 3mx 2 cóhaiđiểmcựctrịkhivàchỉkhi
3
I
m 0 .
1
1
Tacó y x3 3mx 2 x 3 x 2 3m 2mx 2 x. y 2mx 2 .
3
3
Đườngthẳngđiquahaiđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố y x 3 3mx 2 cóphươngtrình
: y 2mx 2
1
1
1
Tacó: S IAB .IA.IB.sin
AIB sin
AIB
2
2
2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Diệntíchtamgiác IAB lớnnhấtbằng
4m 2 1
Suyra: d I ,
2m 1 2
4m 2 1
2 3
2
.
4m 2 2 4m 2 1 8m 2 16m 2 0 m
2
2
TRẦNHƯNGĐẠO –NB Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa m đểđườngthẳng y x m 1
2x 1
cắtđồthịhàmsố y
tạihaiđiểmphânbiệt A, B saocho AB 2 3 .
x 1
A. m 4 10 .
B. m 4 3 .
uO
nT
hi
D
Câu8:
H
oc
2m 1 2
ai
Mà d I ,
1
2
AB
d I ,
2
2
01
Gọi H làtrungđiểm AB tacó: IH
1
khi sin
AIB 1 AI BI .
2
C. m 2 3 .
Hướngdẫngiải
ie
ChọnA.
D. m 2 10 .
Ta
iL
f x x 2 m 2 x m 2 0
2x 1
.
x m 1
x 1
x 1
s/
HoànhđộgiaođiểmlànghiệmPT:
Đườngthẳng y x m 1 cắtđồthịhàmsốtạihaiđiểmphânbiệtkhivàchỉkhiphương
ro
up
trình f x 0 cóhainghiệmphânbiệtkhác 1 ,hay
* .
om
/g
0
m 2 8m 12 0
m 2
m 6
1 0
f 1 0
ok
.c
x x 2 m
Khiđó,gọi x1 , x2 làhainghiệmcủaphươngtrình f x 0 ,tacó 1 2
Viète .
x1 x2 m 2
bo
Giảsử A x1 ; x1 m 1 , B x2 ; x2 m 1 AB 2 x2 x1 .
Theogiảthiết AB 2 3 2 x2 x1 2 3 x1 x2 4 x1 x2 6 m 2 8m 6 0
w
w
w
.fa
ce
2
Câu9:
m 4 10
Kếthợpvớiđiềukiện * tađược m 4 10 .
LẠNGGIANGSỐ1 Cho x , y làcácsốdươngthỏamãn xy 4 y 1 .Giátrịnhỏnhấtcủa
6 2x y
x 2y
P
ln
là a ln b .Giátrịcủatích ab là
x
y
A. 45 .
B. 81 .
C. 108 .
D. 115 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hướngdẫngiải
ChọnB.
ai
x
,điềukiện: 0 t 4 thì
y
uO
nT
hi
D
Đặt t
x
y
ln 2 .
x
y
H
oc
Có P 12 6
x
4 .
y
01
x, y dươngtacó: xy 4 y 1 xy 1 4 y 4 y 2 1 0
6
P f t 12 ln t 2
t
f t
6
1
t 2 6t 12
t2 t 2
t 2 t 2
Ta
iL
ie
t 3 21
f t 0
t 3 21
up
s/
t 04
ro
f t
/g
P f t
.c
om
27
ln 6
2
27
ln 6 khi t 4
2
27
, b 6 ab 81 .
2
ce
bo
a
ok
TừBBTsuyra GTNN P
ax 2 x 1
cóđồthị C a, b làcáchằngsố
4 x 2 bx 9
dương, ab 4 .Biếtrằng C cótiệmcậnngang y c vàcóđúng1tiệmcậnđứng.Tính
LÝTỰTRỌNG –TPHCM Chohàmsố y
tổng T 3a b 24c
A. T 1.
B. T 4.
C. T 7.
Hướngdẫngiải
w
w
w
.fa
Câu10:
ChọnD.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
D. T 11.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
lim y
x
a
a
.Tiệmcậnngang y c c .
4
4
(C) có một tiệm cận đứng nên phương trình 4 x 2 bx 9 0 có nghiệm kép.
11.
A. m 6 .
B. m 9 .
C. m 0 .
Hướngdẫngiải
ChọnD.
ie
Tacó y 6 x 2 6 m 1 x 6 m 2
m 0
D.
.
m 6
ai
NGÔ GIA TỰ ‐ VP Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
y 2 x3 3 m 1 x 2 6 m 2 x 2017 nghịchbiếntrênkhoảng a; b saocho b a 3 là
uO
nT
hi
D
Câu11:
H
oc
Vậy T
01
1
1
0 b2 144 0 b 12 .Vì b 0 b 12 a c .
3
12
Ta
iL
Hàmsốnghịchbiếntrên a; b x 2 m 1 x m 2 0 x a; b
s/
m 2 6m 9
up
TH1: 0 x 2 m 1 x m 2 0 x Vơlí
ro
TH2: 0 m 3 y cóhainghiệm x1 , x2 x2 x1
Yêucầuđềbài:
om
/g
Hàmsốluônnghịchbiếntrên x1 ; x2 .
2
ok
.c
x2 x1 3 x2 x1 9 S 2 4 P 9
3
.fa
w
w
w
2
CHUYÊNPHANBỘICHÂU Tìmtấtcảcácgiátrịcủa m đểhàmsố y 2 x x mx đồngbiến
ce
Câu12:
bo
m 6
2
m 1 4 m 2 9 m 2 6m 0
m 0
trên 1, 2 .
1
A. m .
3
1
B. m .
3
C. m 1 .
Hướngdẫngiải
ChọnC.
3
2
Tacó y 3 x 2 2 x m 2 x x mx ln 2 .
D. m 8 .
Hàmsốđãchođồngbiếntrên 1, 2 y ' 0, x 1, 2 3x 2 2 x m 0, x 1, 2 *
Vì f x 3x 2 2 x m có a 3 0,
b 1
2 nên
2a 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
H
oc
Câu13:
01
1 3m 0
0
1
m
3
1 3m 0
0
1
1 m 1
* x1 x2
1
m
1
3
3
2
m
1
m 2
x1 1 x2 1 0
1 0
3 3
CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU Biết đường thẳng y 3m 1 x 6m 3 cắt đồ thị hàm số
uO
nT
hi
D
ai
y x3 3 x 2 1 tạibađiểmphânbiệtsaochomộtgiaođiểmcáchđềuhaigiaođiểmcịnlại.
Khiđó m thuộckhoảngnàodướiđây?
3
3
A. (1;0) .
B. (0;1) .
C. (1; ) .
D. ( ;2) .
2
2
Hướngdẫngiải.
ChọnA.
ucầubàitốntươngđươngphươngtrìnhsaucóbanghiệmphânbiệtlậpthànhcấpsố
cộng
x3 3x 2 1 3m 1 x 6m 3 x3 3x 2 3m 1 x 6m 2 0 .
ie
Giảsửphươngtrình x3 3x 2 3m 1 x 6m 2 0 cóbanghiệm x1 , x2 , x3 thỏamãn
iL
x1 x3
(1) .
2
Mặtkháctheoviettacó x1 x2 x3 3 (2) .Từ (1) và (2) suyra x2 1 .Tức x 1 làmột
1
nghiệmcủaphươngtrìnhtrên.Thay x 1 vàophươngtrìnhtađược m .
3
1
Thửlại m thỏamãnđềbài.
3
y
/g
CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị
4 x 2 1 3x 2 2
là:
x2 x
om
Câu14:
ro
up
s/
Ta
x2
B. 3.
.c
A. 2.
ChọnA.
C. 4.
Hướngdẫngiải
D. 1.
bo
ok
1 1
Tậpxácđịnh: D ; ;1 1;
2 2
Tiệmcậnđứng:
ce
lim y lim
w
w
w
.fa
x 1
x1
4 x 2 1 3x 2 2
4 x 2 1 3x 2 2
; lim y lim
x 1
x1
x x 1
x x 1
Suyra x 1 làtiệmcậnđứng.
Tiệmcậnngang:
lim y lim
x
x
4 x 2 1 3x 2 2
lim
x
x2 x
4 1
2
4 3 2
2
x
x
x 3 y 3 làtiệmcậnngang
1
1
x
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
lim y lim
x
x
4 1
2
4 3 2
2
x
x
x 3 y 3 làtiệmcậnngang
1
1
x
4 x 2 1 3x 2 2
lim
x
x2 x
m, n làcácsốtựnhiênvà
A. m n 2 2018 .
1
x 12
m
. Biết rằng f 1 . f 2 . f 3 ... f 2017 e n với
m
tốigiản.Tính m n 2 .
n
B. m n 2 2018 .
C. m n 2 1 .
uO
nT
hi
D
Hướngdẫngiải
ChọnD.
x
2
x 1
x 2 x 1
2
2
x2 x 1
1
1
1
.
1
1
2
x x
x x 1
x x 1
ie
1
1
Tacó: 1 2
2
x
x 1
m
Ta
s/
20182 1
làphânsốtốigiản.
2018
om
Tachứngminh
ro
up
1
m
20182 1 m
2018 n
2018
n
m
lấylnhaivế
n
/g
2018
iL
Suyra: f 1 . f 2 . f 3 ... f 2017 e n
f 1 f 2 f 3 ... f 2017
D. m n 2 1 .
H
oc
SỞ GD HÀ NỘI Cho f x e
1
x2
ai
Câu15:
1
Giảsử d làướcchungcủa 20182 1 và 2018
ok
.c
Khiđótacó 20182 1 d , 2018 d 20182 d suyra 1 d d 1
20182 1
làphânsốtốigiản,nên m 20182 1, n 2018 .
2018
bo
Suyra
ce
Vậy m n2 1 .
w
w
w
.fa
Câu16:
CHUYÊNHÙNGVƯƠNG –GL Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểđồthịhàmsố
y sin x cos x mx đồngbiếntrên .
A. 2 m 2.
B. m 2.
ChọnD.
C. 2 m 2.
Hướngdẫngiải
D. m 2.
Tacó: y sin x cos x mx
y ' cos x sin x m
Hàmsốđồngbiếntrên y 0, x . m sin x cos x, x .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
01
Vậyđồthịhàmsốcóhaitiệmcận.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
m max x , với x sin x cos x.
Dođó: max x 2. Từđósuyra m 2.
CHUYÊNHÙNGVƯƠNG–GL Chohàmsố y f ( x) xácđịnhvàliêntụctrênđoạn 2; 2
H
oc
Câu17:
C.4.
Hướngdẫngiải
B.6.
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ChọnB.
Dựavàođồthịtacóđồthịcủahàmsố y f ( x) là:
D.5.
ie
A.3.
uO
nT
hi
D
ai
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Xác định giá trị của tham số m để
phươngtrình f x m cósốnghiệmthựcnhiềunhất.
ok
.c
Từđồthịtathấyrằng,vớimthỏa 0 m 2 thìphươngtrình f x m cósốnghiệm
bo
nhiềunhấtlà6.
x2 4 x
đồngbiếntrên 1; thìgiátrịcủa m là:
xm
1
1
1
D. m 1; .
A. m ; 2 \ 1 . B. m 1; 2 \ 1 . C. m 1; .
2
2
2
Giải
ChọnD.
x 2 2 mx 4 m
x2 4x
cótậpxácđịnhlà D \ m và y '
.
y
2
xm
x m
BIÊNHỊA–HÀNAM Hàmsố y
w
w
w
.fa
ce
Câu18:
01
Tacó: x sin x cos x 2 sin x 2.
4
m 1
Hàmsốđãchođồngbiếntrên 1; 2
x 2 mx 4 m 0, x 1;
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
x 2 2mx 4m 0, x 1; 2m x 2 x 2 , x 1; 1
Do x 2 thỏabấtphươngtrình 2m x 2 x 2 vớimọi m nêntachỉcầnxét x 2 .
y
ai
x 0
f x 0
x 4
Bảngbiếnthiên
x 1
2
4
0
8
ie
y
Ta
up
Cáchkhác
s/
m 1
1
YCBT 2 m 1 1 m .
2
2 m 8
iL
1
x 2 2mx 4 m
x2 4x
cótậpxácđịnhlà D \ m và y '
.
2
xm
x m
ro
y
01
x2 4x
x2
trên 1; \ 2 có f x
2
x 2
x 2
uO
nT
hi
D
Xéthàmsố f x
x2
, x 1;2
x 2
2
x2
, x 2;
x 2
H
oc
2 m
Khiđó 1
2 m
om
/g
m 1
Hàmsốđãchođồngbiếntrên 1; 2
x 2 mx 4 m 0, x 1;
ce
bo
ok
.c
4 m 0
2
m 0
m 4m 0
0
m 4
m 2 4 m 0
x 2 2 mx 4 m 0, x 1; 0
1
m
x1 x2 1 m m 2 4 m 1
1
m
2
.fa
Kếthợpvớiđk m 1 tađược 1 m
w
w
w
Câu19:
1
.
2
8 4a 2b c 0
CHUYÊNĐHSPHN Chocácsốthực a, b, c thỏamãn
.Sốgiaođiểm
8 4a 2b c 0
củađồthịhàmsố y x 3 ax 2 bx c vàtrục Ox là
A. 0 .
B. 1.
C. 2 .
D. 3 .
ChọnD.
Tacóhàmsố y x 3 ax 2 bx c xácđịnhvàliêntụctrên .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Mà lim y nêntồntạisố M 2 saocho y M 0 ; lim y nêntồntạisố m 2
x
x
saocho y m 0 ; y 2 8 4a 2b c 0 và y 2 8 4a 2b c 0 .
m; 2 .
y 2 . y 2 0 suyraphươngtrình y 0 cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng 2; 2 .
y 2 . y M 0 suyraphươngtrình y 0 cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng 2; M .
ai
H
oc
uO
nT
hi
D
Vậyđồthịhàmsố y x3 ax 2 bx c vàtrục Ox có3điểmchung.
A. 0 .
B. ; 1 1; .
C.
D. ; 1 0 1; .
ie
CHUYÊN ĐHSP HN Tập hợp các giá trị của m để đồ thị hàm số
2x 1
cóđúng1đườngtiệmcậnlà
y
2
mx 2 x 1 4 x 2 4mx 1
iL
Câu20:
Ta
ChọnA.
Có lim y 0 .Nênhàmsốlncó1đườngtiệmcậnngang y 0 .Vậytatìmđiềukiệnđể
up
s/
x
hàmsốkhơngcótiệmcậnđứng.
ro
mx 2 2 x 1 0 (1)
Xétphươngtrình: mx 2 2 x 1 4 x 2 4mx 1 0 2
4 x 4mx 1 0 (2)
2x 1
1
thỏaycbt
2
2
2 x 1 4 x 1 4 x 1
/g
om
TH1:Xét m 0 ,tađược y
.c
TH2:Xét m 0 .Có: 1 1 m và 2 4m 2 4
1
và
2
đều
vơ
nghiệm:
w
w
w
.fa
ce
bo
ok
Th2a.
Cả
2
phương
trình
1 m 0
m 1
2
m
1 m 1
4m 4 0
Câu21:
01
Do y m . y 2 0 suy ra phương trình y 0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng
Th2b: 1 vơnghiệm, 2 cónghiệmkép x
1
:tathấytrườnghợpnàyvơlí vì m 1
2
Th2c: 2 vơnghiệm, 1 cónghiệmkép x
1
:tathấytrườnghợpnàyvơlí vì 1 m 1
2
NGƠSĨLIÊN Trênđoạn 2; 2 ,hàmsố y
khi
A. m 2.
B. m 0.
mx
đạtgiátrịlớnnhấttại x 1 khivàchỉ
x2 1
C. m 2.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
D. m 0.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ChọnB
Cách1:Với m 0 thì y 0 nên max y 0 khi x 1 .
2;2
m
.sin 2t .Với x 2; 2 thì t arctan 2;arctan 2 .
2
Khi m 0 thì
max
y
m
khivàchỉkhi t .
2
4
max
y
m
khivàchỉkhi t .
2
4
arctan 2;arctan 2
arctan 2;arctan 2
2
1
2
,
iL
x
Ta
Cách2:Tacó y
.
ie
Vậy m 0 thỏamãnbàitốn.
m 1 x 2
4
uO
nT
hi
D
Khi m 0 thì
ai
Hàmsốđãchođạtgiátrịlớnnhấttại x 1 tươngứngvới t
H
oc
Đặt x tan t ,tađược y
01
Với m 0 .
s/
TH1: m 0 y 0 làhàmhằngnêncũngcoiGTLNcủanóbằng 0 khi x 1
ro
up
x 1 (n)
TH2: m 0 .Khiđó: y 0
x 1 ( n)
Vìhàmsốđãcholiêntụcvàxácđịnhnêntacóhàmsốđãchođạtgiátrịlớnnhấttại x 1
ok
Vậy m 0
.c
om
/g
y 1 y 2
trênđoạn 2; 2 khivàchỉkhi y 1 y 2 m 0 m 0 do m 0
y 1 y 1
SỞ GD BẮC NINH Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình
2 x 1 x m x x 2 cóhainghiệmphânbiệt.
23
23
A. m 5; .
B. m 5;6 .
C. m 5; 6 .
4
4
Hướngdẫngiải
w
w
w
.fa
ce
Câu22:
bo
Chúý:NgồicáchtrêntrongTH2 m 0 ,tacóthểxét m 0 , m 0 rồilậpBBTcũngtìm
đượckếtquảnhưtrên.
2 x 1 x m x x2 1
Điềukiện: 1 x 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
23
D. m 5; 6 .
4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1 3 2
x2 x 2 x2 x m
Đặt: x 2 x t ; f x x 2 x; f x 2 x 1
H
oc
1 3 2
01
1
1 1
f 1 2, f 2 2, f t 2;
4
2 4
t 2 t m 2 t 2 t m 3 m 2 t 2 3t
1
1 t 2
1
. f t 0 1 t 2 0 t 1
t2
t 2
uO
nT
hi
D
f t
ai
Đặt f t 2 t 2 3 t
Bảngbiếnthiên
1
-
-2
-1
+
4
ie
t
iL
f'(t)
6
Ta
f(t)
s/
23
5
4
up
ro
x2 x t x2 x t 0
1
4
om
/g
Đểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt 1 4t 0 t
.c
1
Dođóđểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệtthìphươngtrình cónghiệm t 2;
4
ok
Từbảngbiếnthiên m 5;6 .
bo
ChọnB
ce
x3 3 2
x 4 x 2017 .Định m đểphương
3 2
trình y ' m 2 m cóđúnghaingiệmthuộcđoạn [0; m]
CHUYÊNQUANGTRUNGLẦN3 Chohàmsố y
1 2
A.
; 2 .
3
1 2 2
B.
; 2 .
3
1 2 2
C.
; 2 .
2
Hướngdẫngiải
w
w
w
.fa
Câu23:
ChọnD
Tacó: y ' m 2 m x 2 3 x 4 m 2 m
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1 2 2
D.
; 2 .
2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Đặt f x x 2 3x 4 P
y m2 m
Yêucầubàitoán:
4
LÊ HỒNG PHONG Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
y ln 16 x 2 1 m 1 x m 2 nghịchbiếntrênkhoảng ; .
A. m ; 3.
up
B. m 3; .
C. m ; 3 .
D. m 3;3 .
ro
Hướngdẫngiải
/g
ChọnB.
om
Tacó: y ln 16 x 2 1 m 1 x m 2
.c
32 x
m 1
16 x 2 1
ok
y
w
w
.fa
ce
bo
Hàmsốnghịchbiếntrên khivàchỉkhi y 0, x
w
H
oc
ai
Ta
iL
ie
s/
Câu24:
33
22
uO
nT
hi
D
3
2 m
1 2 2
m
1 2 2
2
m
; 2
2
1
2
2
m
2
m 2
0 m 2
01
7
4
3
3
m
2 m
2
2
7
7
2
2
m m m 3m 4 m m
4
4
2
2
m 2 m 4
m m m 3m 4
2
m m 4
Cách1:
32 x
m 1 0, x
16 x 2 1
32 x
m 1 0, x 32 x m 1 16 x 2 1 0, x
16 x 2 1
16 m 1 x 2 32 x m 1 0, x
m 1
m 1
16 m 1 0
m 5 m 3.
2
2
2
16m 32m 240 0
16 16 m 1 0
m 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Cách2:
x
Tacó: g ( x)
512 x 2 32
16 x
2
1
2
01
32 x
32 x
m 1, x m 1 max g ( x), với g ( x)
2
16 x 1
16 x 2 1
H
oc
32 x
m 1 0
16 x 2 1
1
1
lim g ( x) 0; g 4; g 4
4
4
x
Bảngbiếnthiên:
0
4
0
0
4
ro
ie
0
up
g x
1
4
iL
g x
1
4
Ta
s/
x
uO
nT
hi
D
ai
1
g ( x) 0 x
4
om
/g
Dựavàobảngbiếnthiêntacó max g ( x ) 4
LÊ HỒNG PHONG Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y
ok
Câu25:
.c
Dođó: m 1 4 m 3.
w
w
w
.fa
ce
bo
đồngbiếntrênkhoảng ; .
4 2
A. m ;0 1; .
C. m 1; .
B. m ;0 .
D. m ;1 .
Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó: y
1 cot 2 x m cot x 1 m 1 cot 2 x cot x 1
m cot x 1
2
1 cot x 1 m .
2
m cot x 1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2
cot x 1
m cot x 1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng ; khivàchỉkhi:
4 2
m cot x 1 0, x 4 ; 2
m 0 m 1
m 0 .
2
1
cot
1
x
m
1
0
m
y
0, x ;
2
4 2
m cot x 1
3
01
2
NGUYỄNTRÃI –HD Phươngtrình 223 x .2 x 1024 x 23 x 3 10 x 2 x cótổngcácnghiệm
gầnnhấtvớisốnàodướiđây
B. 0, 40.
C. 0,50.
D. 0, 45.
A. 0,35.
Hướngdẫngiải
ChọnD
3
2
3
2
Tacó 223 x .2 x 1024 x 23 x 3 10 x 2 x 223 x x 23 x 3 x 210 x 10 x 2
Hàmsố f t 2t t đồngbiếntrên nên
3
x
2
23 x 3 x 210 x 10 x 2 23 x3 x 10 x 2 x 0 hoặc x
ie
223 x
uO
nT
hi
D
ai
Câu26:
H
oc
5 2
23
10
0, 4347
23
Mẹo:Khilàmtrắcnghiệmcóthểdùng“ĐịnhlíVi‐étchophươngtrìnhbậcba”
Nếuphươngtrình ax 3 bx 2 cx d 0 (a 0) cóbanghiệm x1 , x2 , x3 thì:
s/
Ta
iL
Tổngcácnghiệmbằng
HAI BÀ TRƯNG – HUẾ
Đường thẳng d : y x 4 cắt đồ thị hàm số
ro
Câu27:
up
b
c
d
x1 x2 x3 ; x1 x2 x2 x3 x3 x1 ; x1 xx x3
a
a
a
y x 2mx m 3 x 4 tại 3 điểm phân biệt A 0; 4 , B và C sao cho diện tích tam
2
/g
3
om
giác MBC bằng4,với M 1;3 . Tìmtấtcảcácgiátrịcủa m thỏamãnucầubàitốn.
.c
A. m 2 hoặc m 3. B. m 2 hoặc m 3.
C. m 3. D. m 2 hoặc m 3.
Hướngdẫngiải
bo
ok
ChọnC.
Phươngtrìnhhồnhđộgiaođiểmcủa d vàđồthị C : x 3 2mx 2 m 3 x 4 4
w
w
w
.fa
ce
x 0
x 3 2mx 2 m 2 x 0
2
x x 2mx m 2 0
1
Với x 0, tacógiaođiểmlà A 0; 4 .
d cắt C tại3điểmphânbiệtkhivàchỉkhiphươngtrình 1 có2nghiệmphânbiệtkhác
0.
0 m 2 0
2
m m 2 0
(*)
Tagọicácgiaođiểmcủa d và C lầnlượtlà A, B xB ; xB 2 , C xC ; xC 2 với xB , xC là
nghiệmcủaphươngtrình 1 .
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
x x
TheođịnhlíViet,tacó: B C
xB .xC
2m
m2
12 1
2
2.
Talạicó: BC 2 xC xB yC yB 2 xC xB 32
2
2
2
xB xC 4 xB .xC 16 2m 4 m 2 16
2
2
4m 2 4m 24 0 m 3; m 2.
Đốichiếuvớiđiềukiện,loạiđigiátrị m 2.
ai
8
8
BC 2 32
d M , BC
2
uO
nT
hi
D
Dođó: BC
1 3 4
H
oc
Mà d M , BC d M , d
01
1
Tacódiệntíchcủatamgiác MBC là S BC d M , BC 4.
2
Phươngtrình d đượcviếtlạilà: d : y x 4 x y 4 0.
x
sin 2 x, x 0; .Hỏihàmsốđồngbiếntrêncáckhoảngnào?
2
7 11
7 11
; .
;
A. 0;
B.
và
.
12 12
12 12
Ta
7 11
;
D.
12 12
Hướngdẫn
.
s/
7 11
;
và
12 12
11
và 12 ; .
up
7
C. 0;
12
iL
ie
Câu28: Chohàmsố y
ChọnA.
w
w
w
.fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
x k
1
1
12
TXĐ: D . y ' sin 2 x .Giải y ' 0 sin 2 x
, k
2
2
x 7 k
12
7
11
Vì x 0; nêncó2giátrị x
và x
thỏamãnđiềukiện.
12
12
Bảngbiếnthiên:
7
11
x 0
12
12
y
||
0
0
||
y
7
Hàmsốđồngbiến 0;
12
11
;
và
12
Câu29: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y f ( x) x m cos x luônđồng
biếntrên ?
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. m 1 .
B. m
3
.
2
C. m 1 .
D. m
1
.
2
Hướngdẫn
01
ChọnA.
H
oc
Tậpxácđịnh: D .Tacó y 1 m sin x .
uO
nT
hi
D
Trườnghợp1: m 0 tacó 0 1, x .Vậyhàmsốluônđồngbiếntrên
ai
Hàmsốđồngbiếntrên y ' 0, x m sin x 1, x
Trườnghợp2: m 0 tacó sin x
1
1
, x 1 m 1
m
m
Trườnghợp3: m 0 tacó sin x
1
1
, x 1 m 1
m
m
ie
Vậy m 1
s/
Ta
iL
Câu30: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y (m 3) x (2m 1) cos x luôn
nghịchbiếntrên ?
m 3
2
A. 4 m .
B. m 2 .
C.
.
D. m 2 .
3
m 1
up
Hướngdẫn
ro
ChọnA.
/g
Tậpxácđịnh: D .Tacó: y ' m 3 (2m 1)sin x
om
Hàmsốnghịchbiếntrên y ' 0, x (2m 1)sin x 3 m, x
ok
.c
7
1
Trườnghợp1: m tacó 0 ,x .Vậyhàmsốlnnghịchbiếntrên .
2
2
w
w
w
.fa
ce
bo
1
3 m
3 m
1
Trườnghợp2: m tacó sin x
, x
2m 1
2m 1
2
3 m 2 m 1 m 4
1
Trườnghợp3: m tacó:
2
sin x
2
3 m
3 m
2
1 3 m 2m 1 m .Vậy m 4;
, x
3
2m 1
2m 1
3
Câu31: Tìmmốiliênhệgiữacácthamsố a và b saochohàmsố y f ( x) 2 x a sin x bcosx luôn
tăngtrên ?
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1 1
A. 1 .
a b
B. a 2b 2 3 .
C. a 2 b2 4 .
D. a 2b
1 2
.
3
Hướngdẫn
01
ChọnC.
H
oc
Tậpxácđịnh D .Tacó: y 2 acosx b sin x
ÁpdụngbấtđẳngthứcSchwartztacó 2 a 2 b 2 y 2 a 2 b 2
uO
nT
hi
D
ai
ucầucủabàitốnđưađếngiảibấtphươngtrình
y 0, x 2 a 2 b 2 0 a 2 b 2 4 .
Câu32: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y x 3 6 x 2 mx 1 đồngbiến
trênkhoảng 0; ?
B. m 12 .
D. m 12 .
C. m 0 .
iL
Hướngdẫn
ie
A. m 0 .
Ta
ChọnD.
s/
Cách1:Tậpxácđịnh: D .Tacó y 3x 2 12 x m
up
Trườnghợp1:
ro
3 0 (hn)
m 12
Hàmsốđồngbiếntrên y 0, x
36 3m 0
om
x1 x2 0 *
/g
Trườnghợp2:Hàmsốđồngbiếntrên 0; y 0 cóhainghiệm x1 , x2 thỏa
Trườnghợp2.1: y 0 cónghiệm x 0 suyra m 0 .Nghiệmcònlạicủa y 0 là
w
w
w
.fa
ce
bo
ok
.c
x 4 khơngthỏa *
Trườnghợp2.2: y 0 cóhainghiệm x1 , x2 thỏa
36 3m 0
0
x1 x2 0 S 0 4 0(vl ) khơngcó m .Vậy m 12
m
P 0
0
3
Cách2:Hàmsốđồngbiếntrên 0; m 12 x 3 x 2 g ( x), x (0; ) .
Lậpbảngbiếnthiêncủa g ( x) trên 0; .
x 0
g
2
∞
0
–
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
g
12
0
–∞
A. m 5; 2 .
B. m ; 2 .
C. m 2, .
D. m ; 5 .
ai
Hướngdẫn
H
oc
Câu33: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y x 4 2( m 1) x 2 m 2 đồng
biếntrênkhoảng (1;3) ?
uO
nT
hi
D
ChọnB.
Tậpxácđịnh D .Tacó y ' 4 x3 4(m 1) x .
Hàmsốđồngbiếntrên (1;3) y ' 0, x (1;3) g ( x) x 2 1 m, x (1;3) .
x 1
10
up
ro
0
s/
2
iL
Ta
g
g
3
ie
Lậpbảngbiếnthiêncủa g ( x) trên (1;3) .
/g
Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận: m min g ( x) m 2 .
bo
ok
.c
om
1
1
Câu34: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y x 3 mx 2 2 mx 3m 4
3
2
nghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3?
A. m 1; m 9 .
B. m 1 .
C. m 9 .
D. m 1; m 9 .
Hướngdẫn
ChọnA.
w
w
w
.fa
ce
Tậpxácđịnh: D .Tacó y x 2 mx 2m
Takhơngxéttrườnghợp y 0, x vì a 1 0
Hàmsốnghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3 y 0 có2nghiệm x1 , x2 thỏa
2
m 1
0 m 8m 0
m 8 hay m 0
x1 x2 3
m 9
2
2
2
m
m
8
9
x
x
S
P
9
4
9
1 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y
B. m 0;1 m 2 .
C. m 2 .
D. m 0 .
01
khoảng 0; ?
4
1
m
2 .
A.
tan x 2
đồng biến trên
tan x m
ChọnB.
Điềukiện tan x m .Điềukiệncầnđểhàmsốđồngbiếntrên 0; là m 0;1
4
y'
uO
nT
hi
D
ai
H
oc
Hướngdẫn
2 m
.
cos x(tan x m)2
2
1
0x 0; ;m 0;1
2
4
cos x(tan x m)
2
ie
Tathấy:
Ta
iL
y' 0
m 2 0
Đểhsđồngbiếntrên 0;
m 0 hoặc 1 m 2
4
m (0;1) m 0;m 1
cả các giá trị thực của tham số m sao cho
mx3
y f ( x)
7 mx 2 14 x m 2 giảmtrênnửakhoảng [1; ) ?
3
14
14
14
14
B. ; .
C. 2; .
D. ; .
A. ; .
15
15
15
15
tất
hàm
số
/g
ro
up
s/
Câu36: Tìm
om
ChọnB.
Hướngdẫn
.c
Tậpxácđịnh D ,ucầucủabàitốnđưađếngiảibấtphươngtrình
bo
ok
mx 2 14mx 14 0, x 1 ,tươngđươngvới g ( x)
14
m 1
x 14 x
2
Dễdàngcóđược g ( x) làhàmtăng x 1; ,suyra min g ( x) g (1)
Kếtluận: 1 min g ( x) m
x 1
14
15
14
m
15
w
.fa
ce
x 1
w
w
Câu37: Tấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y x 4 (2m 3) x 2 m nghịchbiến
p
p
trênkhoảng 1; 2 là ; ,trongđóphânsố tốigiảnvà q 0 .Hỏitổng p q là?
q
q
A.5.
B.9.
C.7.
D.3.
Hướngdẫn
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ChọnC.
Tậpxácđịnh D .Tacó y 4 x3 2(2m 3) x .
3
g ( x), x (1; 2) .
2
H
oc
Lậpbảngbiếnthiêncủa g ( x) trên (1; 2) . g ( x) 2 x 0 x 0
Bảngbiếnthiên
g
5
2
ai
g
2
0
11
2
5
.Vậy p q 5 2 7 .
2
iL
ie
Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận: m min g ( x) m
uO
nT
hi
D
x 1
01
Hàmsốnghịchbiếntrên (1; 2) y 0, x (1; 2) m x 2
up
s/
Ta
Câu38: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m sao cho hàm số
2 x 2 (1 m) x 1 m
đồngbiếntrênkhoảng (1; ) ?
y
xm
A.3.
B.1.
C.2.
D.0.
ro
Hướngdẫn
/g
ChọnD.
om
Tậpxácđịnh D \ m .Tacó y
2 x 2 4mx m 2 2m 1
g ( x)
2
( x m)
( x m) 2
ok
.c
Hàmsốđồngbiếntrên (1; ) khivàchỉkhi g ( x) 0, x 1 và m 1 1
bo
Vì g 2(m 1) 2 0, m nên 1 g ( x) 0 cóhainghiệmthỏa x1 x2 1
Dođókhơngcógiátrịngundươngcủa m thỏaucầubàitốn.
w
w
w
.fa
ce
2 g (1) 2(m 2 6m 1) 0
m 3 2 2 0, 2 .
Điềukiệntươngđươnglà S
m 1
2
Câu39: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochophươngtrình 2 x 1 x m cónghiệm
thực?
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 3 .
D. m 3 .
Hướngdẫn
ChọnB.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Đặt t x 1, t 0 .Phươngtrìnhthành: 2t t 2 1 m m t 2 2t 1
Xéthàmsố f (t ) t 2 2t 1, t 0; f (t ) 2t 2
1
f t
f t
0
2
1
H
oc
0
uO
nT
hi
D
ai
t
01
Bảngbiếnthiêncủa f t :
Từđósuyraphươngtrìnhcónghiệmkhi m 2 .
iL
Hướngdẫn
ie
Câu40: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochophươngtrình x 2 4 x 5 m 4 x x 2
cóđúng2nghiệmdương?
B. 3 m 5 .
C. 5 m 3 .
D. 3 m 3 .
A. 1 m 3 .
x2
s/
Đặt t f ( x ) x 2 4 x 5 .Tacó f ( x)
Ta
ChọnB
om
. f ( x) 0 x 2
up
/g
0
f x
2
0
5
1
.c
f x
x 4x 5
ro
Xét x 0 tacóbảngbiếnthiên
x
2
ok
bo
Khiđóphươngtrìnhđãchotrởthành m t 2 t 5 t 2 t 5 m 0 1 .
ce
Nếuphươngtrình 1 cónghiệm t1 , t2 thì t1 t2 1 . 1 cónhiềunhất1nghiệm t 1 .
w
w
w
.fa
Vậyphươngtrìnhđãchocóđúng2nghiệmdươngkhivàchỉkhiphươngtrình 1 cóđúng
1nghiệm t 1; 5 . Đặt g (t ) t 2 t 5 .Tađitìm m đểphươngtrình g (t ) m cóđúng1
nghiệm t 1; 5 .Tacó g (t ) 2t 1 0, t 1; 5 .
Bảngbiếnthiên:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01