Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Ho chua

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.66 KB, 2 trang )

Phân loại các hồ chứa ở nớc ta theo kích cỡ hồ
Loại
h

I
II
III

Kích cỡ (ha)
> 10.000
1.000 - 10.000
100 - 1.000

IV
10 - 100
V
5 -10
VI
<5
Tổng cộng

Số lợng
n

Diện tích
ha
%

%
4
12


104

0,17
0,50
4,20

556
727
1067
2470

22,50
29,40
43,20
100,00

102.700
30.540
28.480,
5
14.904
4.548
2.406
183.57
9,5

55,90
16,70
15,50
8,10

2,50
1,30
100,00

Nguồn: Viện Kinh tế và Quy hoạch Thuỷ sản, (1995)

Sự phân bố số lợng và diện tích hồ chứa theo các vùng
T
T
1
2
3
4
5

Diện tích Số lợng
Vùng
mặt
nớc
hồ
n
%
nội địa
Trung du, miền núi
249.793 170 69,0
Bắc bộ
5
3
Bắc Trung bộ
110.856 151 6.1

1
Nam Trung bộ
79.930 227 9,1
9
Tây Nguyên
54.251 287 11,6
2
Đông Nam bộ
193.495 100 4,0
5
Tổng cộng
688.415
24 100
70
,0

Diện
% Mặt ntích hồ
ớc nội
n
%
địa
65.62 35,
26,27
9
8
20.88 18,
18,84
4
8

11.28 6,1
14,12
9
12.67 6.9
23,25
2
73.10 39,
37,78
5
8
100 100
26,66
,0

Nguồn: Bộ Thuỷ sản, (1996)

. Diện tích, sản lợng và năng suất trung bình ở các hồ chứa
Các vùng

Số

Tổng

DT khai

hồ

diện

thác tự


Cá tự nhiên

Cá nuôi

Tổng sản lợng


Trung
du,
miÒn
nói
B¾c bé
B¾c
Trung

Nam Trung

T©y Nguyªn

tÝch

nhiªn

(ha)

(ha)

797 63.665,0
121 20.784,0

196 11.195,5
189 12.424,0

§«ng
Nam 100 73.105,0

Céng/tr.
140 181.173
B×nh
3
,6

52.129

tÊn

kg/h tÊn
a

kg/h
a

tÊn

886 17,0 370,4 7,11 1256,
4
18.321
324 17,7 92,0 5,0 418,0
2
2.479

70 28,2 1920 77,4 262,0
5
2.299
155 67,4 59,5 25,8 214,5
8
63.816 2.618, 41,0 314,0 4,92 2932,
5
5
139,044 4.053, 29,2 1027, 7,39 5.081
5
9
,4

kg/ha

24,10
22,71
105,6
9
93,30
45,95
36,55



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×