Kết quả thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch năm 2005 và thời kỳ
2001-2005
T
T
Chỉ tiêu
I
Tổng sản lợng
1 Sản lợng KT
1.
1
1.
2
2
II
III
IV
V
Khai thác
biển
K. thác nội
địa
SL nuôi
trồng
Kim ngạch
XK
Xây dựng
CB:
Vốn ngân
sách
Diện tích
NT
Tu gắn
máy
Công suất
VI Cơ sở chế
biến
Đơn
vị
Năm
2005
103T 3.432,8
nt
1.995,4
nt
1.809,7
nt
185,7
nt
1.437,4
106U 2.650,0
S
0
9
10 Đ
6.820
109 Đ
716
103
959,9
ha
chiế 90.880
c
CV 5.317.4
47
cái
439
So So với Tổng
với
2000 20012004
05
109.
24
1028
,6
104,
40
89,8
8
119,5
3
110,
38
102,
56
101,
13
104,
33
106,
22
112,5
8
108,
40
Nguồn: Tạp chí Thủy sản số 1-2006
152,5
3
120,1
3
127,4
7
76,95
14.516,
6
9.318,9
8.247,4
1.071,5
Mức tăng
(%)
5
Năm
năm
40,9 8,97
9
15,6 3,71
9
22,1 5,14
8
-22,0 -6,56
243,7 5.197,7 102,
9
48
180,2 11,068 49,0
7
9
167,2 30.689 36,0
4
5
124,1
3.234 11,7
5
0
157,5
27,11
4
123,0
15,8
9
164,0
47,2
9
77,0
2
19,29
10,50
8,00
2,80
6,18
3,76
10,17
15,35