Cơng trình : Suncasa
Nội dung: Tính tốn coppha Sàn 200
1> Thơng tin chung
a> Mặt cắt cốp pha sàn
SÀN BÊ TÔNG
VÁN ÉP PHỦ PHIM
ĐÀ PHỤ
ĐÀ CHÍNH
b> Đặc trưng vật liệu
+ Sàn bê tơng
Bề dày
hs =
0.2 m
Trọng lượng riêng
gb =
25 kN/m3
+ Ván ép phủ phim
Bề dày
h1 =
Trọng lượng riêng
Bề rộng dải tính tốn
Mơ men qn tính
g1
Mơ men kháng uốn
W1
Cường độ vật liệu
f1
Mơ đun đàn hồi
E1
b
J1
0.018 m
7 kN/m3
1m
48.6 cm4
54 cm3
18,000 kN/m2
5,000,000 kN/m2
+ Đà phụ
Loại đà
Trọng lượng riêng
g2
Mơ men qn tính
J2
Mơ men kháng uốn
W2
Chiều dài cạnh ngắn
d2
Cường độ chịu uốn
f2
Cường độ chịu cắt
fv2
210,000 kN/m2
150,000 kN/m2
Mơ đun đàn hồi
E2
210,000,000 kN/m2
Box steel 50x50x2.0
78.5 kN/m3
14.77 cm4
5.91 cm3
5 cm
+ Đà chính
Loại đà
Trọng lượng riêng
g3
Mô men quán tính
J3
Mô men kháng uốn
W3
Chiều dài cạnh ngắn
d3
Cường độ chịu uốn
f3
Cường độ chịu cắt
fv3
210,000 kN/m2
150,000 kN/m2
Mô đun đàn hồi
E3
210,000,000 kN/m2
h=
3m
GIÀN GIÁO
40 kN
1.2 m
+ Cây chống
Chiều cao chống
Phương án chống
Sức chịu nén (1 chống)
Khoảng cách đà chính
Box steel 50x100x2.0
78.5 kN/m3
77.52 cm4
15.50 cm3
5 cm
[P]
L2
L3
Khoảng cách cây chống
1.2 m
c> Các tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453 - 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi
công và nghiệm thu
+ TCXDVN 338 - 2005: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế
2> Tính toán
a> Tải trọng đứng
Trọng lượng sàn bê tông
p1
Tải tiêu chuẩn
2
kN/m
5
Trọng lượng cốp pha
p2
0.1
1.1
0.11
Tải người và thiết bị
p3
2.5
1.3
3.25
Tải trọng do dầm rung
p4
2
1.3
2.6
1.3
Loại tải trọng
Ký hiệu
Tải trọng động do đổ bê tông
p5
0.5
Tổng cộng
Sp
10.10
b> Ván ép phủ phim
Tải tính toán
Tải tiêu chuẩn
n
Tải tính toán
2
kN/m
1.2
6
0.65
12.61
q1 =
12.61 kN/m
q1tc =
10.10 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách đà phụ L 1
L1
10.[ ].W
q1
=
0.878 m
Ván ép
q1
L1
L1
+ Chọn khoảng cách đà phụ
+ Kiểm tra khả năng chịu lực
L1
L1 =
L1
Đà phụ
L1
0.4 m
OK
q1×L21
10
M
1 = 1
W
Mô men
=
M1 =
Ứng suất
0.202 kNm
2
3736 kN/m OK
=
+ Kiểm tra biến dạng
5 q1×L41
384 E.I
1
fmax =
L1
250
Độ võng
f1 =
Giới hạn
c> Đà phụ
Tải tính toán
=
1.385 mm
=
1.6 mm
q2 =
OK
5.044 kN/m
tc
Tải tiêu chuẩn
q2 =
4.040 kN/m
Khoảng cách đà chính
L2 =
1.2 m
Đà phụ
q2
L2
L2
L2
L2
Đà chính
L2
+ Kiểm tra khả năng chịu lực
Mô men
M2 =
Ứng suất
2 =
q2 ×L22
10
=
M2
W
0.726 kNm
2
122931 kN/m OK
=
+ Kiểm tra biến dạng
5 q2 ×L42
384 E.I
1
fmax =
L2
250
Độ võng
f2 =
Giới hạn
d> Đà chính
Tải tính toán
=
3.516 mm
=
4.8 mm
q3=
15.132 kN/m
Tải tiêu chuẩn
q3=
12.120 kN/m
Khoảng cách cây chống
L3=
1.2 m
OK
Đà chính
q3
L3
L3
L3
L3
Cây chống
L3
+ Kiểm tra khả năng chịu lực
Mô men
M3 =
q3 ×L23
10
=
Ứng suất
3 =
M3
W
=
2.179 kNm
2
140549 kN/m OK
+ Kiểm tra biến dạng
Độ võng
Giới hạn
5 q3 ×L43
384 E.I
1
fmax =
L3
250
f3 =
=
2.010 mm
=
4.8 mm
OK
e> Cây chống
Diện truyền tải lên 1 đầu chống
Lực tác dụng lên 1 đầu chống
Người lập
Kiểm
2
1.44 m
18.16 kN
Duyệt
OK