Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Hack não 1500 từ tiếng anh unit 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (21.14 KB, 2 trang )

Unit 1: Work
I. New words:
1.agency
2.apply
3.benefit
4.career
5.contract
6.duty
7.earnings
8.factory
9.function
10.headquaters
11.hire
12.income
13.interview
14.board
15.network
16.passion
17.pention
18.profile
19.promote
20.recruit
21.salary
22.staff
23.storage
24.supply
25.wage
26.yield
Các từ thêm trong bài:
1. estate: bất động sản
2. trustworthy: đáng tin cậy


3. astronaut: phi hành gia
4. profit: lợi nhuận
5. candidate: ứng cử viên
6. tunnel: đường hầm
7. power plant: nhà máy điện

Môi giới, cơ quan
Nộp đơn
Lợi ích
Sự nghiệp
Hợp đồng
Nhiệm vụ
Tiền lương
Nhà máy
Chức năng
Sở chỉ huy
Thuê
Thu nhập
Phỏng vấn
Lên tàu
Mạng lưới
Niềm đam mê
Lương hưu
Hồ sơ
Quảng bá
Tuyển dụng
Tiền lương
Nhân viên
Kho lưu trữ
Cung cấp

Tiền công
Lợi nhuận




×