Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

CẨM NANG TỪ VỰNG TIẾNG ANH 11 (SÁCH CŨ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 11 trang )

XC

LÊ CÔNG ĐỨC

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

CẨM NANG
TỪ VỰNG
TIẾNG ANH
Dành cho chương trình căn bản

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 1


TỪ VỰNG
TIẾNG ANH
DÀNH CHO CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN
B.A. Lê Công Đức

Facebook


Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

2 Learning hard, living happily!


LỜI NÓI ĐẦU
Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa
dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn
trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong
nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của
từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là không biết làm thế nào để đọc cho
đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên
soạn cuốn từ vựng này để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học
từ vựng.

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn dễ tra
cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy đủ nhằm giúp
học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả
cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện nghe và thực hành từ vựng để
dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiễn hơn.
Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi các sai
sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng
góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoàn thiện
hơn.
Xin trân trọng cám ơn các bạn đã quan tâm!

Vui lòng bỏ một chút thời gian ghi rõ nguồn khi chia sẻ tài liệu này! Xin cảm ơn
bạn đã tin cậy và sử dụng nguồn tài liệu này!
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ tại email: hoặc qua
Facebook: Anh ngữ Lê Đức
Tác giả là ai? Mình là một
giáo viên Tiếng Anh đang làm
việc và sinh sống ở Rạch Giá,
Kiên Giang và yêu thích viết sách
để đóng góp sức lực nhỏ bé của
mình cho việc học Tiếng Anh của
mọi người trở nên tiện lợi và hiệu
quả hơn!
Mong chút kiến thức này giúp được các bạn đạt
được nhiều kết quả trong học tập! Các bạn có thể tin cậy
quyển sách này và mình tin rằng các bạn sẽ ngày càng
tiến bộ và có nhiều thành công hơn!

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 3


UNIT 1 – FRIENDSHIP
TÌNH BẠN

English 11


TỪ VỰNG 1
1. a number of sth
2. acquaintances
…be acquainted with sb
3. capable of (doing sth)
# incapable of (doing sth)
4. last (forever)
lasting (friendship)
5. selfish # unselfish
selfishness # unselfishness
6. concern sth
be concerned with his interests
7. two-sided affair
8. give-and-take
9. constancy
constant
10. quality

det
n
adj
adj
adj
v
adj
adj
n
v,n
adj
n

n
n
adj
n

nhiều cái gì đó
mối quan hệ, sự quen biết
quen biết với ai đó
có thể
# không thể
kéo dài (mãi mãi)
(tình bạn) lâu bền
ích kỷ # không ích kỷ
sự ích kỷ # sự không ích kỷ
quan tâm đến cái gì đó
quan tâm đến lợi ích của người đó
việc có tính hai phía
cho và nhận
kiên định
tính kiên định
phẩm chất

TỪ VỰNG 2
1. enthusiasm
enthusiastic (person)
enthusiast
2. change something
changeable
3. loyal to sb
loyalty

4. suspicion
suspicious (of/ about sth)
5. readily = quickly
6. rumours
7. gossip
8. influence (on sth/sb)
9. trust sb
trusty (friends)
10. secret

n
adj
n
v,n
adj
adj
n
n
adj
adv
n
n
v,n
n
adj
n

sự nhiệt huyết
(người) nhiệt huyết
người có lòng nhiệt huyết

sự thay đổi
dễ thay đổi
(tính) trung thành; chung thủy
sự trung thành; chung thủy
sự nghi ngờ
(tính) nghi ngờ về cái gì đó
nhanh chóng
những lời đồn đại
những lời bàn tán, sự nhiều chuyện
ảnh hưởng
sự tin cậy
đáng tin cậy
sự bí mật

TỪ VỰNG 3
1. sympathy
sympathize (with sb)
sympathetic (person)
2. aim = purpose
3. mutual (sympathy)
4. based on sth

n
v
adj
n
n
v

sự đồng cảm, thông cảm

đồng cảm (với ai đó)
(người) biết thông cảm
mục tiêu
(sự đồng cảm) chung, lẫn nhau
dựa trên cái gì đó

4 Learning hard, living happily!

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619


Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

5. remain (+adj)

v

6. indeed
7. hospitable
hospitality
8. physical characteristics
9. patient = calm
10. personality

adv
adj

n
n
adj
n

duy trì (remain loyal – vẫn trung
thành)
khi cần
hiếu khách
sự hiếu khách
đặc điểm ngoại hình
kiên nhẫn = bình tĩnh
tính cách

n
n
n
n
pre
n
n

khu dân cư
đàn ghi-ta
người chơi ghi-ta
tính hài hước
(có cái gì đó) chung
nhân viên hải quan
vali


TỪ VỰNG 4
1. residential area
2. the guitar
a guitarist
3. sense of humour
4. (have sth) in common
5. customs officer
6. briefcase =suitcase

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 5


UNIT 2 – PERSONAL EXPERIENCES
TRẢI NGHIỆM CÁ NHÂN
TỪ VỰNG 1
1. floppy (hat)
2. cotton
3. (pop star) idol
4. glance
5. turn away
6. (a) sneaky (look)
7. turn around
8. a wad of (dollars)
9. make a fuss
10. take sth back

TỪ VỰNG 2
1. appreciate
appreciation
2. (change your) attitude (to sb/sth)
3. affect sth/ sb
4. succeed in (doing business)
a success
successful(ly)
5. memorial (experience)
6. burn down
7. hot, heat
8. escape (from a place)
9. carry sb out
10. in fact
TỪ VỰNG 3
1. grow up
2. complain to sb about sth
3. replace sb/ sth
replaceable
replacement
4. rescue sb/ sth
rescuer
5. cottage
6. wave (goodbye to sb)
7. (the sun) shines
8. marry sb
marriage
9. pay attention to sth/sb
10. promise (to do sth)


6 Learning hard, living happily!

adj
n
n
v
v
adj
v
v
v

rộng vành
sợ bông, vải bông
thần tượng (nhạc pop)
liếc nhìn
quay đi chỗ khác
gian gian (không thật thà)
nhìn quanh
một sấp (tiền)
làm cho ầm ĩ lên
lấy lại cài gì đó

v
n
n
v
n
adj
adv

adj
v
adj
v
v

trân trọng, đánh giá cao
sự trân trọng
(thay đổi) thái độ đối với ai đó/ cái gì đó
ảnh hưởng cái gì đó
thành công (trong việc kinh doanh)
thành công
một cách thành công
trải nghiệm đáng nhớ
cháy rụi
nóng, nhiệt (sức nóng)
thoát khỏi
dìu, dắt ai đó ra
thật ra thì

v
v
v
adj
n
v
n
n
v
v

n

trưởng thành
than phiền với ai đó về cái gì đó
thay thế cái gì đó
có thể thay thế
sự thay thế
cứu giúp, cứu hộ
người cứu hộ
căn nhà (lá)
vẫy chào (tạm biệt tới ai đó)
chiếu sáng, tỏa nắng
hôn nhân

v
v,n

chú ý tới cài gì đó
hứa hẹn

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619


UNIT 3 – A PARTY (BỮA TIỆC)
TỪ VỰNG 1
1. celebrate (a party)
=hold, organize
2. candles

3. blow out (a candle)
4. birthday cards and presents
5. toys
6. people of all ages
7. an adult
8. an anniversary party
9. joke about sth
10. eat out # go out to eat

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

v

tổ chức (bữa tiệc)

n
v
n
n
n
n
n
v
v

đèn cày, nến
thổi nến
thiệp và quà sinh nhật

đồ chơi
người ở mọi lứa tuổi
người lớn
tiệc kỷ niệm
cười cợt, chọc quê về cái gì đó
ăn nhà hàng # ra ngoài ăn

TỪ VỰNG 2
1. sort of sth = kind of sth
2. decorate the party
decoration
3. budget
4. formal # informal
5. gift = present
6. a wife  wives
7. relate to sth
relationship
relatives
8. occasion
9. invite sb
invitation
10. gather = get together

n
v
n
n
adj
n
n

adj
n
n
n
v
n
v

loại gì đó
trang trí
sự trang trí
ngân sách, dự trù chi tiêu
trang trọng # bình dân
quà (tặng)
vợ
liên quan đến cái gì đó
mối liên hệ
bà con
dịp (lễ)
mời ai đó
sự mời (mọc)
tụ họp lại

TỪ VỰNG 3
1. clap (your hands)
2. slice sth
a slice of sth
3. tidy up (the mess)
4. serve sb/ sth
service

5. bring out (a birthday cake)
6. refresh
refreshment
7. take place = occur = happen
8. horrible = terrible = awful
9. risk doing sth
10. speeding tickets
11. forgive = tolerate

v
v
n
v
v
n
v
v
n
v
adj
v
n
v

vỗ (tay)
thái, cắt miếng cái gì đó
một miếng gì đó
dọn dẹp (mớ hỗn độn)
phục vụ ai đó/ cái gì đó
sự phục vụ

đem ra (cái bánh sinh nhật)
1-nghỉ ngơi, 2-chăm trà
1-sự nghỉ ngơi, 2-đồ ăn thức uống
diễn ra
tồi tệ, đáng sợ
mạo hiểm làm cái gì đó
phiếu phạt tốc độ
tha lỗi

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 7


TỪ VỰNG 4
1. an accident
accidental(ly)
2. slip out sth
3. demand doing sth
4. origin
originate in a place
original (document)
5. emergent
an emergency
6. offer (to do sth)
7. society
social (activities)

socialize (with sb)
soci-ology
8. refuse = reject = turn down
9. count on = depend on
10. finance
financial (difficulty)
11. upset

n
adj
v
v
n
v
adj
adj
n
v
n
adj
v
n
v
v
n
adj
adj

vụ tai nạn
vô tình (xảy ra)

vọt miệng nói ra chuyện gì đó
yêu cầu làm gì đó
nguồn gốc
có nguồn gốc (ở một nơi nào đó)
(tài liệu) gốc
khẩn cấp
sự khẩn cấp
đề nghị (giúp cho ai cái gì đó)
xã hội
(hoạt động) xã hội
hòa nhập (với ai đó)
ngành xã hội học
từ chối
dựa giẫm vào
tài chính
(khó khăn) về mặt tài chính
bực bội

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

8 Learning hard, living happily!


UNIT 4 – VOLUNTEER WORK
CÔNG VIỆC TÌNH NGUYỆN

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức

0947959619

TỪ VỰNG 1
1. volunteer
voluntary # involuntary
2. the aged
3. clean up (my room)
4. do (one’s) shopping
5. mow
6. lawns
7. no longer = any more
8. organize sth
organization
9. handicapped (children)
10. give care and comfort

n, v
adj
n
v
v
v
n
adv
v
n
adj
v

tình nguyện (làm việc gì đó)

mang tính tự nguyện
những người cao tuổi
dọn dẹp (phòng)
đi mua sắm
cắt cỏ
bãi cỏ
không còn nữa
tổ chức cái gì đó
một tổ chức
(trẻ em) khuyết tật
chăm sóc

TỪ VỰNG 2
1. overcome (difficulties)
2. remote areas
3. mountainous areas
4. a number of sth
5. places of interest
6. believe
belief
7. service
8. flooded areas
9. sew
10. advantage # disadvantage

v
n
n
n
n

v
n
n
n
v
n

vượt qua (khó khăn)
khu vực vùng sâu (vùng xa)
miền núi
nhiều (cái gì đó)
thắng cảnh
tin tưởng (cái gì đó)
niềm tin, sự tin tưởng
sự phục vụ
khu vực ngập lụt
may vá
thuận lợi # bất lợi

TỪ VỰNG 3
1. war invalids
2. families of martyrs
3. direct
director
directly
4. vehicles
5. intersection
6. co-operate
co-operation
7. raise fund

fund-raising
8. donate
($200) donation

n
n
v
n
adv
n
n
v
n
v
n
v
n

thương binh
gia đình liệt sỹ
hướng dẫn, điều khiển, chỉ đạo
đạo diễn, giám đốc
một cách trực tiếp
xe cộ giao thông
ngã tư, giao lộ
hợp tác, liên kết
sự hợp tác
gây quỹ
việc gây quỹ
quyên góp

sự quyên góp

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 9


9. coordinate
10. educational development
TỪ VỰNG 4
1. set up sth
2. attend (classes)
3. require sth
requirement
4. annual
5. perform
performance
6. aim = purpose
7. a receipt
8. issue (a receipt)
9. assist
assistance
10. acknowledge

v
n


kết hợp (nhiều tổ chức)
sự phát triển giáo dục

v
v
v
n
adj
v
n
n
n
v
v
n
v

thiết lập, thành lập
tham gia (lớp học)
yêu cầu, đòi hỏi cái gì đó
sự yêu cầu, đòi hỏi
hàng năm, thường niên
hoạt động, điều hành
sự hoạt động, phần trình diễn
mục đích, mục tiêu
hóa đơn, biên nhận
xuất (hoa đơn, xuất biên nhận)
giúp đỡ, hỗ trợ
sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
bày tỏ long biết ơn


TỪ VỰNG 5
1. gratitude
2. have objection to sth
3. ashamed for sth
4. prevent sb from doing sth
5. furious
6. modern
modernize
modernization
7. desert sth
8. accuse (of doing sth)
9. private (calls)

n
v
adj
v
adj
adj
v
n
v
v
adj

10. accept
acceptance
acceptable # unacceptable


v
n
adj

lòng biết ơn
phản đối (cí gì đó)
xấu hổ vì cái gì đó
ngăn cản ai làm gì đó
cực kỳ tức giận, điên tiết
hiện đại
cách tân, làm mới
hiện đại hóa
bỏ cái gì đó
cáo buộc (làm gì đó), đổ thừa (đã làm gì đó)
(cuộc gọi) riêng tư (không vì mục đích
chung)
chấp nhận
sự chấp thuận
có thể chấp nhận được

v
v
v
n
v

chối bỏ cái gì đó
buộc cái gì đó
xấu hổ vì cái gì đó
bình chữa cháy

thừa nhận

TỪ VỰNG 6
1. deny sth
2. tie sth
3. snatch up
4. fire extinguisher
5. admit

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

10 Learning hard, living happily!


Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

UNIT 6 – COMPETITIONS
CÁC CUỘC THI
TỪ VỰNG 1
1. contest
contestant
2. compete (against sb)
competition = contest
competitor = contestant
3. represent
representative

4. stimulate = encourage
5. spirit
6. sponsor
7. students’ parents society
8. explain
explanation
9. rules (of the competition)
10. participate in = take part in
participation
TỪ VỰNG 2
1. complete = finish
completion
2. worksheet
3. judges
judge sth
judgment
4. observe
observation
5. score (your performance)
6. minimum # maximum
7. announce
announcement
8. a set of (cds)
9. advanced (learners)
10. smooth
smooth surface
smoothly
go smoothly

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức


n
n
v
n
n
v
n
v
n
v
n
v
n
n
v
n

cuộc thi
thí sinh, người thi
thi đấu (với ai đó)
cuộc thi
thí sinh
đại diện cho cái gì đó
người đại diện
khích kệ, khuyến khích
tinh thần
tài trợ
hội phụ huynh học sinh
giải thích

sự giải thích
thể lệ cuộc thi
tham gia vào …
sự tham gia

v
n
n
n
v
n
v
n
v
adj
v
n
n
adj
adj

hoàn thành
sự hoàn thành
phiếu làm bài
giám khảo
đánh giá
sự đánh giá
giám sát
sự giám sát
cho điểm (phần thi của bạn)

nhỏ nhất # lớn nhất
công bố, thông báo
sự công bố
một bộ đĩa
(người học) nâng cao
mượt mà, dễ dàng

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 11



×