Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

CẨM NANG TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10 (SÁCH CŨ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.28 MB, 10 trang )

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

LÊ CÔNG ĐỨC

CẨM NANG
TỪ VỰNG
TIẾNG ANH
Dành cho chương trình căn bản

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC 1


Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

LỜI NÓI ĐẦU

Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa
dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn
trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong
nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của
từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là không biết làm thế nào để đọc cho
đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên
soạn cuốn từ vựng này để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học


từ vựng.
Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn dễ tra
cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy đủ nhằm giúp
học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả
cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện nghe và thực hành từ vựng để
dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiễn hơn.
Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi các sai
sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng
góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoàn thiện
hơn.
Xin trân trọng cám ơn các bạn đã quan tâm!
Vui lòng bỏ một chút thời gian ghi rõ nguồn khi chia sẻ tài liệu này! Xin cảm ơn
bạn đã tin cậy và sử dụng nguồn tài liệu này!
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ tại email: hoặc qua
Facebook: Anh ngữ Lê Đức
Tác giả là ai? Mình là một
giáo viên Tiếng Anh đang làm
việc và sinh sống ở Rạch Giá,
Kiên Giang và yêu thích viết sách
để đóng góp sức lực nhỏ bé của
mình cho việc học Tiếng Anh của
mọi người trở nên tiện lợi và hiệu
quả hơn!
Mong chút kiến thức này giúp được các bạn đạt
được nhiều kết quả trong học tập! Các bạn có thể tin cậy
quyển sách này và mình tin rằng các bạn sẽ ngày càng
tiến bộ và có nhiều thành công hơn!

2


TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC


Facebook
UNIT 1 – A DAY IN THE LIFE OF … (MỘT NGÀY TRONG CUỘC SỐNG CỦA …)
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỪ VỰNG 1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.

go off
boil (water)
several (cups)
lead (sb/ sth)
a buffalo
plough and harrow
plot of land
take a short rest
fellow peasant
local tobacco


v
v
adj
v
n
v
n
v
n
n

(1) – Nổ ra , (2) – reo, (3) – tắt
đun (nước), luộc (rau)
vài (tách)
dẫn (ai đó/ cái gì đó)
con trâu
cày và bừa
thửa dất
nghỉ ngơi một lát
bạn nông dân
thuốc lào

v

sửa chữa (bờ ruộng)

v
v
adj


bơm (nước)
cấy lúa
hài lòng với cái gì đó

n
n
n
n
n
n

nghề nghiệp
giáo dục công dân
công nghệ thông tin
giáo dục thể chất
vật lý
tiết sinh hoạt lớp

n
n
v
v
n
v
pre
v
v
adj


người đạp xích lô
khách đi (xe, máy bay)
thả (ai đó xuống một nơi nào đó)
đạp (xe đạp tới một nơi)
đồ đạc (được mua)
đạp xe (rời khỏi nơi nào đó)
tới
dựng xe xích lô lại
chở ai đó về nhà
sắp đến giờ (khởi hành)

TỪ VỰNG 2

1. repair (the banks of the plot of
land)
2. pump (water)
3. do the transplanting
4. contented with sth
= satisfied with sth
5. occupation = job
6. civic education
7. information technology (it)
8. physical education (pe)
9. physics
10. class meeting
TỪ VỰNG 3
1. a cyclo driver
2. a passenger
3. drop sb at a place
4. pedal to a place

5. purchases
6. ride off (a place)
7. towards = to
8. park (my cyclo)
9. take sb home
10. (be) due to (leave)

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC 3


TỪ VỰNG 4
1. get on # get off (a plane)
2. take off # land
3. air-hostess
4. serve (lunch)
5. shake – shook – shaken
6. stay seated
7. fasten (your seatbelt)
8. dip
9. scream (in panic)
10. high
height
heighten sth
Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

v
v
n

v
v
v
v
v
v
adj
n
v

lên # xuống (máy bay)
cất cánh # đáp
nữ tiếp viên hàng không
phục vụ (bữa trưa)
rung, lắc
ngồi yên
cài (dây an toàn của bạn)
lao xuống
la lên (trong sợ hãi)
cao
độ cao
làm gia tăng cgđ

1. announce
announcement
2. relieve
3. safe(ly)
safety
4. frighten, frightening, frightened
fright

5. experience
6. fill sth
7. fire exits
8. block

v
n
v
adj
n
v
n
n
v
n
v

thông báo, công bố
sự thông báo
tan biến
an toàn
sự an toàn
làm cho sợ hãi
sự sợ hãi
sự trải nghiệm
lấp đầy cái gì đó
lối thoát hiểm khi hỏa hoạn
làm cho tắc nghẽn

9. fire brigade

10. cough and choke

n
v

đội cứu hỏa
ho và ngạt

adj
adv
v
v
v
n
v
n

nguyên/ cả (buổi sáng)
ngay khi
ngửi thấy
bò, trường
nhảy (ra khỏi, …)
một dòng suối/ một dòng chảy
hình thành (nên cái gì đó)
lửa trại

v
n

dựng lều

túi ngủ

TỪ VỰNG 5

TỪ VỰNG 6
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

Whole (mornings)
As soon as …
Smell – Smelt – Smelt
Creep – Crept – Crept
Leap – Leapt – Leapt
A stream
Form sth
Camp-fire

9. Put up (a tent)
10. A sleeping-bag

4

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC



UNIT 2 – SCHOOL TALKS (NÓI VỀ TRƯỜNG HỌC)

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỪ VỰNG 1
1. Health problems
2. Corner
3. Narrow
4. Crowded
5. Traffic
6. Ride – rode – ridden
7. Household tasks
8. The mall
9. Attitude
10. Safe  Safely
Safety

n
n
adj
adj
U
v
n
n
n
adj

n

vấn đề sức khỏe
góc (đường, phố, …)
hẹp
đông đúc (người)
xe cộ, giao thông
đạp xe, cưỡi (ngựa, voi, …)
công chuyện nhà
trung tâm mua sắm
thái độ, quan điểm
an toàn
sự an toàn

TỪ VỰNG 2
1. Teaching profession
2. Have got to go = have to go
3. Arrange # Rearrange
4. Special
Speciality
5. A backache
6. Plans for sth
7. Semester = Term
8. You had better = You’d better
9. Whose class (are you in?)
10. (travel) alone

n
v
v

adj
n
n
n
n
v
wh
adv

công việc dạy học
phải đi
sắp xếp # sắp xếp lại
đặc biệt
đặc sản
đau lưng
kế hoạch cho cái gì đó
học kỳ
bạn nên …
bạn trong lớp của ai?
(đi) một mình

TỪ VỰNG 3
1. place of birth (d.o.b)
2. present (address)
3. fill in (a form)
4. occasions
5. marital status
6. block capitals
7. sign
signature

8. applicable = relevant
9. a cross (mtv)
cross sth
10. Male # Female

n
adj
v
n
n
n
v
n
adj
n
v
n

nơi sinh
(địa chỉ) hiện tại
điền vào (phiếu)
các dịp (lễ)
tình trạng hôn nhân
dãy chữ viết hoa (TRAN THI HOA)
ký tên
chữ ký
lên quan
việc gạch bỏ
gạch bỏ (cái gì đó)
nam giới # nữ giới


TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC 5


Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỪ VỰNG 4
1. enrollment form
enroll (in/ on a course)
2. reasons
3. specify
4. others
5. respond
response
6. nervous
nerves
7. improve (memory)
improvement
8. as a result (of sth)
9. pay attention to sth
10. consider
consideration

n
v
n
v
pro

v
n
adj
n
v
n
phr
v
v
n

phiếu đăng ký
đăng ký (vào khóa học)
các lý do
ghi rõ, nêu rõ ra
những cái khác
phản hồi, trả lời lại
sự phản hồi
hồi hộp
dây thần kinh
cải thiện (trí nhớ)
sự cải thiện
kết quả là
chú ý tới (cái gì đó)
xem xét
sự xem xét

TỪ VỰNG 5
1. a guy


n

từ bình dân để nói đến người mình muốn nói
(cả nam lẫn nữa)
tiếp tục
đe dọa (sẽ làm gì đó)
(tính) ồn ào
sự ồn ào
tình huống/ tình thế (khó khan)
bỗng dung / đột ngột

2. go on = continue
3. threaten (to do sth)
4. noisy
noise
5. (a difficult) situation
6. sudden  suddenly

6

v
v
adj
U
n
adj

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC



UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND (TIỂU SỬ CÁ NHÂN)
TỪ VỰNG 1
1. impossible for
2. save money
3. science
scientist
scientific (study)
4. interrupt sb/sth
interruption
5. realize sth
realization
6. living conditions
7. extremely hard
8. in spite of
9. flying colors
10. degree (in physics)
11. specialize (in sth)
specialization
specialist

adj
v
n
n
adj
v
n
v
n
n


n
n
v
n
n

không thể đối với…
để dành tiền
khoa học
nhà khoa học
mang tính khoa học
gián đoạn
sự gián đoạn
nhận ra, thực hiện hóa
sự nhận thức
điều kiện sống
cực kỳ vất vả
mặc dù
xuất sắc
bằng cấp (trong lĩnh vực lý)
chuyên (về lĩnh vực nào đó)
chuyên môn
nhà chuyên môn

TỪ VỰNG 2
1. a research
research sth
2. Ph.D
3. tragic death

4. take up
5. position
6. obtain
7. professor
8. award
9. determine
determination
10. atomic weight
11. (study) abroad

n
v
n
n
v
n
v
n
v
v
n
n
adv

nghiên cứu
nghiên cứu cái gì đó
bằng tiến sỹ
cái chết thương tâm
đảm nhận
vị trí

đạt được
giáo sư
tặng thưởng
xác định được
sự xác định
nguyên tử khối
(học) ở nước ngoài

TỪ VỰNG 3
1. ease = eliminate
2. make calculations
3. a private tutor
4. Nobel Prize
5. Olympic champion
6. Romantic

v
v
n
n
n
n

làm tan biến, loại bỏ
tính toán
gia sư tư nhân
giải thưởng nobel
nhà vô địch olympic
lãng mạn


Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC 7


Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

7. attend (a course)
8. previous
9. break into (a house)
10. manage to do sth
11. humanitarian (wish)
TỪ VỰNG 4
1. a thief  thieves
2. enter the house
3. turn on # turn off
4. a torch
5. Nobel Peace Prize
6. appropriate
7. essay
8. earn for a living
9. technique
technical (drawing)
technician
technology
10. government

TỪ VỰNG 5
1. council
2. health services
3. apply for (a job)
4. certificate
5. import # export
6. be able to
7. good at (english)
good for (your body)
8. look forward to + ving
9. either …or …
10. neither … nor …

8

v
adj
v
v
n

tham gia (học)
trước đó
đột nhập vào (nhà)
xoay sở
(mong ước) có ý nghĩa nhân văn

n
v
v

n
n
adj
n
v
n
adj
n
n
n

tên trộm
vào nhà
bật # tắt
đèn pin
giải nobel hòa bình
thích hợp
bài luận
kiếm sống
kỹ thuật
(vẽ) kỹ thuật
kỹ thuật viên
công nghệ
chính phủ

n
n
v
n
v

v
adj
adj
v

hội đồng
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
nộp đơn (xin việc)
chứng chỉ
nhập khẩu # xuất khẩu
có thể
giỏi về (lĩnh vực nào đó)
tốt cho (cái gì đó)
mong đợi
chuyện này … hoặc chuyện kia
không được chuyện này … hoặc chuyện
kia …

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC


Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỪ VỰNG 6
1. congratulate sb on sth
congratulations!
2. (an olympic) champion
3. get a general education

4.
5.
6.
7.
8.
9.

for example
teacher’s diploma
mature (student)
harbor (a deam)
service
human suffering

v
n
n
v

chúc mừng ai đó về chuyện gì đó
chúc mừng!
nhà vô địch (olympic)
học phổ thông

phr
n
adj
v
n
n


ví dụ, chẳng hạn
bằng sư phạm
(sinh viên) trưởng thành
ấp ủ (giấc mơ)
lĩnh vực
sự đau khổ của con người

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC 9


UNIT 4: SPECIAL EDUCATION (GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT)
Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỪ VỰNG 1
1. Disabled
Disability
2. Deaf
Deafen sb
Deafness
3. Dumb = mute
Dumbness
4. Mentally retarded
5. Prevent sb from doing sth
6. (have) proper (schooling)
7. Oppose to sb = protest sb
Opposition from sb
8. Gradual (changes)

Gradually
9. (make great) efforts
10. Time-consuming
11. You raise sth.
TỪ VỰNG 2
1. Demonstrate sth
a demonstration
a demonstrator
2. Add # Subtract
3. Be proud of …
= take pride in …
= pride oneself on sth
4. A (long) period of time
5. Infer sth
Inference
6. Describe sth
a description (of sth)
7. Attitude (toward sb/sth)
8. Suspicion
Suspicious (of/ about sth)
9. Attend (classes)
Attendance
10. Photograph
Photography
Photographer
Photographic

10

adj

n
adj
v
n
adj
n
adj
v
adj
v
n
adj
adv
n
adj
v

khuyết tật
sự khuyết tật
điếc
1.làm cho ai đó điếc
sự điếc
câm
sự câm
thiểu năng trí tuệ
ngăn cản ai đó làm cái gì đó
(có học hành) đầy đủ, đàng hoàng
phản đối ai đó
sự phản đối từ ai đó
(sự thay đổi) dần dần

một cách từ từ
= nổ lực
tốn thời gian
bạn giơ cái gì đó lên.

v
n
n
v

làm mẫu cái gì đó
sự làm mẫu
người làm mẫu (cho cái gì đó)
cộng # trừ
tự hào về (ai đó/ cái gì đó/ về việc làm cái gì
đó)

n
v
n
v
n
n
n
adj
v
n
n
n
n

adj

một khoảng thời gian (dài)
suy luận ra cái gì đó
sự suy luận
mô tả cái gì đó
sự mô tả (cái gì đó)
thái độ (đối với ai đó/ cái gì đó)
sự nghi ngờ
(trạng thái) nghi ngờ
tham gia (lớp học)
sự tham gia
hình ảnh
nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
ăn ảnh

TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC



×