PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 345/ QĐ - CNCL ngày 06 tháng 6 năm 2011
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm thực phẩm
Laboratory:
Food Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm kỹ thuật Tiêu chuẩn – Đo lường - Chất lượng 3
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 3
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người phụ trách/ Representative::
Nguyễn Thành Công
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
1.
Nguyễn Thành Công
Tất cả các phép thử/ All of accredited tests
2.
Văn Thị Phương An
Tất cả các phép thử/ All of accredited tests
Số hiệu/ Code:
VILAS 034
Địa chỉ/ Address:
Khu công nghiệp Biên Hoà 1 - Đồng Nai
Địa điểm PTN/ Lab location: Khu công nghiệp Biên Hoà 1 - Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 0613 3836212
Fax : 0613 3836298
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
1.
X
2.
Sản phẩm
thủy hải sản
Aquatic
product
3.
AFL 01.09
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Định tính nitơ amoniac
Ammonia-qualitative test
Hàm lượng axít
Acid content
Hàm lượng axít benzoic
Benzoic acid content
Lần ban hành: 5.10
Phương pháp thử
Test method
TCVN 3699 : 1990
0,1 g/kg
TCVN 3702 : 2009
0,5 mg/kg
EN 12856 : 1999
Trang: 1/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
4.
Hàm lượng natri benzoate
Sodium benzoate content
0,5 mg/kg
AOAC 2010
(979.08)
5.
Hàm lượng axít sorbic
Sorbic acid content
0,2 mg/kg
EN 12856 : 1999
6.
Hàm lượng cát sạn
Sand-silica content
0,01 g/100g
FAO FNP
5/REV.1 (p. 25) –
1983
7.
Hàm lượng chất béo
Fat content
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 212) - 1986
8.
Độ ẩm
Moisture content
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 205) - 1986
9.
Hàm lượng Histamin
Histamine content
5 mg/kg
AOAC 2010
(957.07)
0,02 mg/kg
AOAC 2010
(948.17)
2 g/kg
TCVN 3701 : 2009
10.
11.
Sản phẩm
thủy hải sản
Aquatic
product
Hàm lương Indol
Indole content
Hàm lượng muối ăn
Sodium chloride content
12.
Hàm lượng nitơ amoniac
Ammonical nitrogen content
0,01 g/kg
TCVN 3706 : 1990
13.
Hàm lượng tổng nitơ bay hơi
(T.V.B)
Total volatile bases content
3 mg/100g
FAO FNP 14/8
(p. 140) – 1986
14.
Hàm lượng nitơ amin amoniac
Ammonical amin nitrogen content
0,01 g/kg
TCVN 3707:1990
15.
Hàm lượng nitơ axít amin
Amino acid nitrogen content
0,01 g/kg
TCVN 3708 : 1990
16.
Hàm lượng protein
Protein content
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) – 1986
17.
Hàm lượng SO2
SO2 content
4 mg/100g
AOAC 2010
(990.28)
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
Trang: 2/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
18.
Định tính sunphua hydro (H2S)
Hydrogen sulfide – Qualitative
test
19.
Hàm lượng trimetylamin (T.M.A)
Trimethylamine content
20.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
21.
22.
Sản phẩm
thủy hải sản
Aquatic
product
Hàm lượng nitơ tổng và protein
Total nitrogen and protein content
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
TCVN 3699 : 1990
1 mg/kg
AOAC 2010
(971.14)
0,01 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 228) – 1986
0,1 g/kg
TCVN 3705 : 1990
Quyết định số
1052/QĐ-BYT của
Bộ Y tế ban hành
ngày 29/03/2002
Phản ứng Kreiss
Kreiss reaction
23.
Hàm lượng urê
Urea content
0,1 g/100g
A0AC 2010
(967.07)
24.
Hàm lượng kali
Potassium content
0,09 mg/kg
AOAC 2010
(969.23)
25.
Hàm lượng natri
Sodium content
0,08 mg/kg
AOAC 2010
(969.23)
26.
Hàm lượng sắt
Iron content
0,1 mg/kg
AOAC 2010
(999.11)
Hàm lượng đồng
Copper content
0,12 mg/kg
AOAC 2010
(999.11)
0,1 mg/kg
AOAC 2010
(999.11)
0,03 mg/kg
AOAC 2010
(973.35)
Hàm lượng kẽm
Zinc content
0,12 mg/kg
AOAC 2010
(999.11)
Hàm lượng cadimi
Cadmium content
0,02 mg/kg
AOAC 2010
(999.11)
Hàm lượng asen
Arsenic content
0,01 mg/kg
AOAC 2010
(986.15)
27.
28.
29.
30.
31.
Sản phẩm thủy
hải sản, cà phê,
trà, đường tinh
luyện, kẹo,
thức ăn gia súc,
đồ hộp, bánh,
bột dinh
dưỡng, nước
mắm, nước
tương, nước
giải khát, rược
mùi, sữa, thịt
và sản phẩm từ
thịt
Aquatic
product, coffee,
tea, refined
sugar, candy,
AFL 01.09
Hàm lượng chì
Lead content
Lần ban hành: 5.10
Trang: 3/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
0,015 mg/kg
AOAC 2010
(971.21)
Hàm lượng thiếc
Tin content
3 mg/kg
AOAC 2010
(985.16)
34.
Chỉ số iốt
Iodine value
0 ~ 200
AOCS Cd 1-25
(1997)
35.
Chỉ số khúc xạ
Refractive index
36.
Hàm lượng nước và chất bay hơi
Moisture and volatile matters
content
37.
Điểm đục
Cloud point
38.
TT
32.
33.
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
animal feed,
canned food,
cake, nutrition
flour, fish
sauce, soya
bean sauce,
beverage,
liquor, milk,
meat and meat
products
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Hàm lượng thủy ngân
Mercury content
AOCS Cd 7-25
(1997)
0,01 g/100g
AOCS Ca 2c-25
(1997)
0 ~ 60oC
AOCS Cc 6 – 25
(1997)
Chỉ số peroxít
Peroxide value
0,1 meq/kg
AOCS Cd 8-53
(1997)
Hàm lượng phốtpho
Phosphorus content
5 mg/100g
AOCS Ca 12-55
(1997)
Hàm lượng tạp chất
Impurities content
0,01 g/100g
AOCS Ca 3a-46
(1997)
41.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
AOCS Ca 11-55
(1997)
42.
Tỷ khối
Specific gravity
43.
Hàm lượng xà phòng
Soap content
0,5 mg/kg
AOCS Cc 17-95
(1997)
44.
Chỉ số xà phòng hóa
Saponification value
0,5
AOCS Cd 3-25
(1997)
45.
Hàm lượng axít béo tự do
Free fat acid content
0,01 g/100g
AOCS Ca 5a-40
(1997)
Dầu – mỡ &
39. các sản phẩm
của dầu mỡ
Oil – Fat and
40.
products
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
AOCS Cc 10a-95
(1997)
Trang: 4/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
46.
Nhiệt độ nóng chảy
Melting point
47.
Chỉ số axít
Acid value
Dầu – mỡ &
các sản phẩm
48. của dầu mỡ
Oil – Fat and
products
49.
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
0 ~ 60oC
AOCS Cc 3-25
(1997)
AOCS Cd 3a-63
(1997)
Thành phần axít béo
Fatty acid content
AOAC 2010
(969.33)
Hàm lượng chất không xà phòng
hóa
Unsaponifiable matters content
0,05 g/100g
AOCS Ca 6a-40
(1997)
50.
Hàm lượng BHT, BHA, TBHQ
BHT, BHA, TBHQ content
0,2 mg/kg
AOAC 2010
(983.15)
51.
Hàm lượng cafein
Caffeine content
0,2 mg/kg
AOAC 2010
(979.08)
52.
Cỡ hạt
Particle size
53.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
TCVN 5701 : 1993
54.
Tro không tan trong axít HCl 10%
10% HCl - Insoluble ash content
0,01 g/100g
TCVN 5252 : 1990
55.
Hàm lượng tro tan trong nước
Water-soluble ash content
0,01 g/100g
AOAC 2010
(920.73)
Hàm lượng chất tan
Soluble matter content
0,1 g/100g
TCVN 5252 : 1990
57.
Hàm lượng tạp chất
Impurities content
0,01 g/100g
TCVN 5252 : 1990
58.
Hàm lượng tro không tan trong
nước
Water insoluble ash content
0,01 g/100g
AOAC 2010
(920.73)
59.
Độ mịn
Fineese
60.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
56.
AFL 01.09
Cà phê
Coffee
Lần ban hành: 5.10
AOAC 2010
(965.22)
TCVN 5252 : 1990
0,01 g/100g
AOAC 2010
(920.23)
Trang: 5/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
0,01 g/100g
TCVN 5616 : 1991
61.
Hàm lượng bụi
Dust content
62.
Hàm lượng cafein
Caffeine content
0,2 mg/kg
AOAC 2010
(979.08)
63.
Hàm lượng chất tan
Soluble matter content
0,1 g/100g
TCVN 5610 : 2007
64.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
TCVN 5613 : 2007
65.
Hàm lượng tạp chất lạ
Foreign matter content
0,01 g/100g
TCVN 5615 : 1991
Hàm lượng tạp chất sắt
Iron matter content
0,01 g/100g
TCVN 5614 : 1991
67.
Tro không tan trong axít HCl 10%
10% HCl - Insoluble ash content
0,01 g/100g
TCVN 5612 : 2007
68.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
TCVN 5611 : 2007
69.
Hàm lượng vụn
Broken content
0,01 g/100g
TCVN 5616 : 1991
70.
Hàm lượng theobromin
Theobromine content
0,2 mg/kg
AOAC 2010
(980.14)
71.
Hàm lượng xơ
Fiber content
0,1 g/100g
TCVN 5714 : 2007
0,01 g/100g
Foodstuffs – EC
1994 (p. 529)
0,01g/100g
GS2 /1/3/9– 15
(2007) ICUMSA
2007
0 - 100
Foodstuffs – EC
1994 (p. 552)
0,01 g/100g
Foodstuffs – EC
1994 (p. 551)
Trà
Tea
66.
Độ ẩm
Moisture
72.
73.
Đường tinh
luyện
Refined sugar
74.
AFL 01.09
Hàm lượng saccarô
Sucrose content
Hàm lượng tro sunfat
Sulfate ash content
Lần ban hành: 5.10
Trang: 6/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Hàm lượng tro dẫn điện
Conductivity ash content
75.
Hàm lượng tạp chất
Sediment content
76.
Phương pháp thử
Test method
GS2/3 – 17 (2002)
ICUMSA 2007
5 mg/kg
GS2/3/9 – 19
(2007) ICUMSA
2007
0,01 g/100g
GS2/9 – 6 (2007)
ICUMSA 2007
0,05 mg/kg
GS2/1/7 – 33
(2005) ICUMSA
2007
1 IU
GS2/3 – 9 (2005)
ICUMSA 2007
77.
Hàm lượng đường khử
Invert sugar content
Đường tinh
luyện
78.
Refined sugar
Hàm lượng sunfua dioxit
Sulfur dioxide content
79.
Độ màu ICUMSA
Color index ICUMSA
80.
Phản ứng tạo tủa
Floc test
GS2/3 – 40 (2000)
ICUMSA 2005
81.
Độ phân bố hạt
Particle size
GS2/9 – 37 (2007)
ICUMSA 2007
82.
Hàm lượng axít
Acid content
83.
0,1 g/kg
TCVN 4073 : 2009
Hàm lượng chất béo
Fat content
0,1 g/100g
TCVN 4072 : 2009
84.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
TCVN 4069 : 2009
85.
Khối lượng tịnh
Net weight
Kẹo
Candy
TCVN 4068 : 1985
Hàm lượng đường khử
Reducing sugars content
0,3 g/100g
TCVN 4075 : 2009
87.
Hàm lượng đường tổng
Total sugaers content
0,3 g/100g
TCVN 4074 : 2009
88.
Tro không tan trong axít HCl 10%
10% HCl - Insoluble ash content
0,01 g/100g
TCVN 4071 : 2009
89.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
TCVN 4070 : 2009
86.
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
Trang: 7/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
90.
Độ axít
Acidity
91.
Hàm lượng chất khoáng
Mineral content
92.
Hoạt lực diaxta
Diastase activity
93.
Hàm lượng H.M.F
HMF (5-hydroxymethyl furfurol)
content
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
CODEX STAN
12:1981
0,01 g/100g
CODEX STAN
12:1981
CODEX STAN
12:1981
AOAC 2010
(980.23)
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
CODEX STAN
12:1981
95.
Hàm lượng đường khử
Reducing sugars content
0,3 g/100g
CODEX STAN
12:1981
96.
Hàm lượng protein
Protein content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) - 1986
97.
Hàm lượng saccarô
Sucrose content
0,1 g/100g
CODEX STAN
12:1981
98.
Tỉ khối
Specific gravity
99.
Hàm lượng tạp chất
Impurities content
100.
Độ Brix
Brix degrees
0,2 g/100g
QTTN/KT3
025:2005
Độ Baume
Baume degrees
0,2 g/100g
QTTN/KT3
025:2005
102.
Hàm lượng đường tổng
Total sugars content
0,3 g/100g
QTTN/KT3
025:2005
Thức ăn gia
súc
103.
Animal feed
Hàm lượng acid hydrocyanic
(HCN)
Hydrocyanic acid content
5 mg/kg
AOAC 2010
(915.03)
94.
101.
Mật ong
Honey
Mật rỉ
Molasses
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
FAO FNP 5/Rev.1
(p. 103) - 1983
CODEX STAN
12:1981
Trang: 8/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
5 mg/100g
AOAC 2007
(935.13)
TCVN 1526-1:
2007
0,01 g/100g
FAO FNP 5/Rev.1
(p.25)
TCVN 4327 : 2007
Thức ăn gia
súc
104.
Animal feed
Hàm lượng canxi
Calcium content
105.
Hàm lượng cát sạn
Sand and silica content
106.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p.205)-1986
TCVN 4326 : 2001
107.
Độ chua
Acidity
0,1 mL
NaOH/100g
AOAC 2010
(947.05)
108.
Hàm lượng iod
Iodine content
0,1 mg/kg
AOAC 2010
(935.14)
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p.212) – 1986
TCVN 4331 : 2001
0,01 g/100g
FAO FNP 14/7
(p.233)-1986
TCVN 4591 : 1988
TCVN 4330 : 1986
5 mg/100g
AOAC 2010
(995.11)
109. Thức ăn gia
súc, bột dinh
dưỡng, nước
giải khát, sữa
110. Animal feed,
nutrition
flour,
beverage, milk
111.
112.
AFL 01.09
Hàm lượng lipid
Lipid content
Hàm lượng muối ăn
Sodium chloride content
Hàm lượng phốtpho
Phosphorus content
Hàm lượng protein
Protein content
Lần ban hành: 5.10
TCVN 1525 : 2001
0,2 mg/100g
AOAC 2010
(990.03)
TCVN 7598 : 2007
0,2 mg/100g
TCVN 4328-1:
2007
0,2 mg/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) – 1986
0,2 mg/100g
GAFTA : 1995
(Method 4:0)
Trang: 9/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Hàm lượng tro tổng
113.
Total ash content
Độ ẩm
114.
Moisture
Hàm lượng cát sạn
115.
Sand and silica content
Hàm lượng béo
116.
Lipid content
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
0,01g/100g
Phương pháp thử
Test method
FAO FNP 14/7
(p. 228) – 1986
TCVN 4327 : 2007
0,1 g/100g
0,01 g/100g
0,1 g/100g
GAFTA : 1995
(Method 2:0)
GAFTA : 1995
(Method 13:0)
GAFTA : 1995
(Method 3:0)
0,1 g/100g
GAFTA : 1995
(Method 9:0)
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 230) – 1986
Hàm lượng xantophyl
Xanthophyll content
4 mg/kg
AOAC 2010
(970.64)
Hàm lượng cholesterol
Cholesterol content
5 mg/kg
AOAC 2010
(994.10)
120.
Hàm lượng vitamin A
Vitamin A content
10 IU/100g
TCVN 7081-2:
2002
AOAC 2007
(2001.13)
121.
Hàm lượng vitamin B1
Vitamin B1 content
0,2 mg/kg
QTTN/KT3
75:2011
122.
Hàm lượng vitamin B2
Vitamin B2 content
0,05 mg/kg
QTTN/KT3
77:2011
0,5 mg/kg
QTTN/KT3
038:2005
117.
118.
Thức ăn gia
súc, bột dinh
dưỡng, nước
giải khát, sữa
Animal feed,
nutrition
flour,
119.
beverage, milk
123.
124.
AFL 01.09
Hàm lượng xơ
Fiber content
Hàm lượng vitamin C
Vitamin C content
Lần ban hành: 5.10
AOAC 2010
(967.21)
Trang: 10/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
125.
Hàm lượng vitamin E
Vitamin E content
0,04 mg/kg
AOAC 2010
(992.03)
126.
Hàm lượng vitamin B3
Vitamin B3 content
0,6 mg/kg
QTTN/KT3
037:2005
Hàm lượng vitamin B6
Vitamin B6 content
0,2 mg/kg
QTTN/KT3
036:2005
Hàm lượng urê
Urea content
0,03 g/100g
AOAC 2010
(967.07)
TCVN 6600 : 2000
Hàm lượng aflatoxin (B1, B2, G1,
G2)
Aflatoxin content
B1 G1 0,03
μg/kg
B2 G2 0,01
μg/kg
AOAC 2010
(991.31)
Hàm lượng magiê
Magnesium content
0,01 mg/kg
AOAC 2010
(985.35)
Hàm lượng mangan
Manganese content
0,06 mg/kg
AOAC 2010
(985.35)
Hàm lượng natri
Sodium content
0,08 mg/kg
AOAC 2010
(969.23)
Hàm lượng kali
Potassium content
0,09 mg/kg
AOAC 2010
(969.23)
Thức ăn gia
súc, bột dinh
127. dưỡng, nước
giải khát, sữa
Animal feed,
128. nutrition
flour,
beverage, milk
129.
Thức ăn gia
130. súc, bánh, bột
dinh dưỡng,
131. nước mắm,
nước tương,
nước giải
132. khát, sữa, thịt
và sản phẩm
từ thịt
Animal feed,
cake, nutrition
flour, fish
133. sauce, soya
bean sauce,
beverage,
milk, meat and
meat products
134.
135.
Đồ hộp
Canned food
136.
AFL 01.09
Hàm lượng axít cố định
Fixed acid content
TCVN 4589 : 1988
Hàm lượng axít dễ bay hơi
Volatile acid content
TCVN 4589 : 1988
Hàm lượng axít tổng
Total acids content
TCVN 4589 : 1988
Lần ban hành: 5.10
Trang: 11/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 212) – 1986
137.
Hàm lượng chất béo
Fats content
138.
Cảm quan
Sensory
139.
Hàm lượng chất khô hòa tan (độ
Brix)
Soluble solids content
140.
Khối lượng tịnh
Net weight
141.
Tỉ lệ khối lượng các thành phần
trong hộp
Component parts relationship
142.
Hàm lượng muối ăn (NaCl)
Sodium chloride content
0,01 g/100g
TCVN 4591 : 1988
Hàm lượng đường khử
Reducing sugars content
0,3 g/100g
TCVN 4594 : 1988
144.
Hàm lượng đường tổng
Total sugars content
0,3 g/100g
TCVN 4594 : 1988
145.
Hàm lượng protein tổng
Total proteins content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) – 1986
146.
Hàm lượng tinh bột
Starch content
0,3 g/100g
TCVN 4594 : 1988
147.
Hàm lượng tro không tan trong
HCl
HCl- insoluble solids content
0,01 g/100g
FAO FNP 5/Rev.1
(p. 25) – 1983
148.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 228) – 1986
149.
Hàm lượng xơ tiêu hóa
Dietary fiber content
0,2 g/100g
AOAC 2010
(985.29)
150.
Hàm lượng xơ
Fiber content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 230) – 1986
143.
Đồ hộp
Canned food
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
TCVN 4410 : 1987
0,1 g/100g
TCVN 4414 : 1987
10 mg
TCVN 4411 : 1987
TCVN 4411 : 1987
Trang: 12/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
151.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 205) – 1986
152.
Hàm lượng đường tổng
Total sugars content
0,3 g/100g
TCVN 4594 : 1988
153.
Hàm lượng lipid
Lipid content
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 212) – 1986
154.
Hàm lượng protein
Protein content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) – 1986
155.
Hàm lượng tro không tan trong
acid
Acid-insoluble ash content
0,01 g/100g
FAO FNP 5/Rev.1
(p. 25) – 1983
156.
Năng lượng dinh dưỡng
Calories
157.
Bánh
Cake
Độ acid
Acidity
QTTN/KT3
024:2005
0,1 mL NaOH
1N/100g
AOAC 2010
(947.05)
0,01 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 228) – 1986
158.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
159.
Định tính cyclamate
Qualitative test for cylamate
AOAC 2010
(957.09)
160.
Định tính dulcin
Qualitative test for dulcin
AOAC 2010
(957.11)
161.
Định tính saccharin
Qualitative test for saccharin
AOAC 2010
(941.10)
162.
Hàm lượng aspartame
Aspartame content
163.
Bánh phồng
tôm
164.
Dried prawn
cracker
AFL 01.09
1 mg/kg
EN 12856: 1999
Hàm lượng acesulfam K
Acesulfam K content
0,4 mg/kg
EN 12856 : 1999
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
TCVN 5932 : 1995
Lần ban hành: 5.10
Trang: 13/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
165.
Hàm lượng đường tổng
Total sugars content
166.
Tỉ lệ gãy vỡ
Broken proportion
Bánh phồng
tôm
167.
Dried prawn
cracker
168.
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
0,3 g/100g
TCVN 4594 : 1988
TCVN 5932 : 1995
Hàm lượng protein
Protein content
0,2 g/100g
TCVN 5932:1995
Hàm lượng NaCl
NaCl content
0,01 g/100g
TCVN 5932 : 1995
169.
Hàm lượng tro không tan trong
acid
Acid-insoluble ash content
0,01 g/100g
TCVN 5932 : 1995
170.
Hàm lượng acid hydrocyanic
Hydrocyanic acid content
5 mg/kg
AOAC 2010
(915.03)
171.
Độ acid
Acidity
0,1 mL NaOH
1N/100g
AOAC 2010
(947.05)
172.
Hàm lượng lipid
Lipid content
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 212) – 1986
173.
Hàm lượng photpho
Phosphorus content
5 mg/100g
AOAC 2010
(995.11)
5 mg/kg
AOAC 2010
(935.13)
Hàm lượng canxi
Bột dinh
Calcium content
dưỡng
Cỡ hạt
175. Nutrition flour
Particle size
174.
AOAC 2010
(965.22)
176.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 205) – 1986
177.
Hàm lượng gluxít
Glucide content
0,3 g/100g
TCVN 4295 : 2009
178.
Hàm lượng muối ăn
Sodium chloride content
0,01 g/100g
TCVN 4591 : 1988
179.
Năng lượng dinh dưỡng
Calories
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
QTTN/KT3
024:2005
Trang: 14/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
180.
Hàm lượng protein
Protein content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) – 1986
181.
Hàm lượng sắt
Iron content
0,1 mg/kg
AOAC 2010
(999.11)
182.
Hàm lượng tro không tan trong
acid
Acid-insoluble ash content
0,01 g/100g
FAO FNP 5/Rev.1
(p. 25) – 1983
183.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 228) – 1986
184.
Hàm lượng xơ
Fiber content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 230) – 1986
0,2 mg/kg
AOAC 2010
(997.05)
Bột dinh
Hàm lượng taurin
dưỡng
185.
Nutrition flour Taurin content
186.
Hàm lượng xơ tiêu hóa
Dietary content
0,2 g/100g
AOAC 2010
(985.29)
187.
Hàm lượng cholesterol
Cholesterol content
5 mg/kg
AOAC 2010
(994.10)
188.
Hàm lượng nitrat
Nitrate content
6 mg/kg
TCVN 7418 : 2007
(LC)
189.
Hàm lượng nitrit
Nitrite content
6 mg/kg
TCVN 7418 : 2007
(LC)
190.
Hàm lượng carotene
Carotene content
0,3 mg/kg
AOAC 2010
(960.74)
191.
Độ acid
Acidity
192.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
Hàm lượng lipid
Lipid content
0,1 g/100g
Hàm lượng muối ăn
Sodium chloride content
0,01 g/100g
193.
Mì ăn liền
Instant noodle
194.
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
TCVN 5777 : 2004
TCVN 5777 : 2004
TCVN 5777 : 2004
Trang: 15/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
Chỉ số peroxít
Peroxide value
0,1 meq/kg
Hàm lượng protein
Protein content
0,2 g/100g
197.
Hàm lượng tro không tan trong
acid
Acid-insoluble ash content
0,01 g/100g
198.
Hàm lượng acid hydrocyanic
Hydrocyanic acid content
199.
Cỡ hạt
Particle size
200.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/kg
AOAC 2010
(925.10)
201.
Độ acid
Acidity
0,1 mL NaOH
1N/100g
AOAC 2010
(947.05)
0,2 g/100g
FAO FNP 14.7 (p.
221) – 1986
0,2 g/100g
AOAC 2010
(992.23)
TCVN 7598 : 2007
195.
196.
Mì ăn liền
Instant noodle
202.
Hàm lượng protein
Protein content
203.
Ngũ cốc
Cereals
TCVN 5777 : 2004
5 mg/kg
AOAC 2010
(915.03)
AOAC 2010
(965.22)
204.
Hàm lượng tinh bột
Starch content
0,3 g/100g
AOAC 2010
(920.44)
205.
Hàm lượng tro không tan trong
acid
Acid-insoluble ash content
0,01 g/100g
FAO FNP 5/Rev.1
(p. 25) – 1983
206.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
FAO FNP 14/7 (p.
228) – 1986
207.
Hàm lượng xơ
Fiber content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7 (p.
230) – 1986
208.
Hàm lượng aflatoxin (B1, B2, G1,
G2)
Aflatoxin content
B1, B2 0,03
μg/kg
G1, G2 0,01
μg/kg
AOAC 2010
(991.31)
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
Trang: 16/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
209.
Hàm lượng gluten ướt
Wet gluten content
210.
Hàm lượng gluten khô
Dried gluten content
211.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
212.
Ngũ cốc
Cereals
Độ ẩm
Moisture
213.
Hàm lượng acid béo
Fatty acid content
214.
Hàm lượng ochratoxin
Ochratoxin content
215.
Độ pH
pH value
216.
Hàm lượng sunfua dioxit
Sulfur dioxide content
217.
Hàm lượng clorua
Chloride content
218.
Cỡ hạt
Particle size
Bột ngọt
219. Monosodium
glutamate
Hàm lượng monosodium
glutamate
Monosodium glutamate content
220.
Năng suất quay cực
Specific rotation
221.
Độ ẩm
Moisture
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
0,1 g/100g
AACC
Method 38 – 10 :
1994
0,1 g/100g
AACC
Method 38 – 10 :
1994
0,01 g/100g
AACC
Method 08 – 01 :
1994
0,1 g/100g
AACC
Method 44 – 19 :
1994
0,1 g/100g
AOAC 2010
(939.05)
0,5μg/kg
AOAC 2010
(2000.03)
0 - 12
AACC
Method 02 – 52 :
1994
4 mg/kg
AOAC 2010
(990.28)
0,01 g/100g
TCVN 4591 : 1988
AOAC 2010
(965.22)
0,1 g/100g
TCVN 1459 : 2008
FAO FNP 5/Rev.1
(p. 105) – 1983
0,1 g/100g
TCVN 1459 : 2008
Trang: 17/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
222.
Bột ngọt
Monosodium
223. glutamate
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Hàm lượng PCA
Pyrolidone carboxylic acid
Độ pH
pH value
Phương pháp thử
Test method
FAO FNP 52/2 (p.
999) – 1992
0 -12
Foodstuff – EC
1994 (p. 133)
224.
Chất không tan trong axít
Acid-insoluble matter content
0,01 g/100g
IS 3988 : 1967
225.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
IS 3988 : 1967
226.
Độ nhớt
Viscosity
227.
Guargum
Guargum
Độ pH
pH value
IS 3988 : 1967
0 -12
IS 3988 : 1967
228.
Hàm lượng gum
Gum content
229.
Hàm lượng protein
Protein content
0,2 g/100g
IS 3988 : 1967
230.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
IS 3988 : 1967
231.
Hàm lượng canxi
Calcium content
5 mg/100g
TCVN 3973 : 1984
232.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
TCVN 3973 : 1984
233.
Hàm lượng Iốt
Iodine content
1 mg/kg
TCVN 6341 : 1998
Hàm lượng kali
Potassium content
0,09 mg/kg
AOAC 2010
(869.23)
235.
Hàm lượng magiê
Magnesium content
0,01 mg/kg
TCVN 3973:1984
236.
Hàm lượng sunphat
Sulfate content
0,01 g/100g
TCVN 3973 : 1984
234.
Muối ăn
Salt
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
IS 3988 : 1967
Trang: 18/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
Tạp chất không tan trong nước
Water – insoluble matters content
0,05 g/100g
TCVN 3973 : 1984
0,1 g/kg
TCVN 3702 : 2009
2 g/kg
TCVN 3701 : 2009
Hàm lượng nitơ tổng
Total nitrogen content
0,1 g/kg
TCVN 3705 : 1990
241.
Hàm lượng nitơ amoniac
Ammonical nitrogen content
0,01 g/kg
TCVN 3706 : 1990
242.
Hàm lượng nitơ formon
Formol nitrogen content
0,1 g/kg
TCVN 3707 : 1990
243.
Hàm lượng axít
Acid content
0,1 g/kg
TCVN 1764 : 2008
244.
Hàm lượng muối ăn
Sodium chloride content
2 g/kg
TCVN 1764 : 2008
245.
Hàm lượng nitơ tổng
Total nitrogen content
0,2 g/kg
TCVN 1764 : 2008
Hàm lượng nitơ amoniac
Ammonical nitrogen content
0,01 g/kg
TCVN 1764 : 2008
Hàm lượng nitơ formon
Formol nitrogen content
0,1 g/kg
TCVN 1764 : 2008
248.
Hàm lượng 3-MCPD
3-MCPD content
10 μg/kg
TCVN 7731 : 2008
EN14573
249.
Hàm lượng axít benzoic
Benzoic acid content
0,5 mg/kg
EN 12856 : 1999
250.
Hàm lượng axít sorbic
Sorbic acid content
0,2 mg/kg
EN 12856 : 1999
Hàm lượng chất chiết không bay
hơi
Non- volatile extract content
0,1 g/100g
TCVN 5486 : 2002
TT
237.
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Muối ăn
Salt
238.
Hàm lượng axít
Acid content
239.
Hàm lượng muối ăn
Sodium chloride content
240.
Nước mắm
Fish sauce
246. Nước tương
Soya bean
sauce
247.
251.
AFL 01.09
Tiêu
Pepper
Lần ban hành: 5.10
Trang: 19/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
252.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
TCVN 7040 : 2002
253.
Tỉ lệ hạt non, lép
Immature kernel rate
0,1 g/100g
TCVN 4045 : 1993
254.
Khối lượng thể tích xốp
Bulk density
255.
Hàm lượng piperin
Piperine content
0,1 g/100g
AOAC 2010
(987.07)
256.
Tạp chất
Impurities content
0,01 g/100g
TCVN 4045 : 1993
Hàm lượng tro không tan trong
acid
Acid – insoluble ash content
0,01 g/100g
TCVN 5484 : 2002
258.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
TCVN 7038 : 2002
259.
Dung trọng
Bulk density
260.
Tỉ lệ hạt vỡ, nhỏ, lẫn
Ratio of broken grain, small,
mixed
261.
Hàm lượng dầu bay hơi
Volatile oil content
262.
Hàm lượng axít
Acid content
TCVN 5564 : 2009
263.
Định tính axít vô cơ
Inorganic acid – qualitative test
Quyết định số
1052/QĐ-BYT của
Bộ Y tế ban hành
ngày 29/03/2002
264.
Hàm lượng cacbon dioxit
Carbon dioxide content
TCVN 5563 : 2009
265.
Định tính cylamate
Cyclamate – qualitative test
Tiêu
Pepper
257.
Nước giải
khát
Beverage
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
TCVN 4045 : 1993
TCVN 4045 : 1993
0,1 g/100g
TCVN 4045 : 1993
0,1 mL/100g
AOAC 2010
(962.17)
AOAC 2010
(957.09)
Trang: 20/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
266.
Định tính dulcin
Dulcin – qualitative test
267.
Hàm lượng NaHCO3
NaHCO3 content
268.
Hàm lượng đường tổng
Total sugars content
269.
Định tính sacarin
Saccharin – qualitative test
270.
Hàm lượng taurin
Taurin content
0,2 mg/kg
AOAC 2010
(997.05)
271.
Hàm lượng cafein
Caffeine content
0,02 mg/kg
AOAC 2010
(979.08)
Hàm lượng carotene
Carotene content
0,1 mg/kg
AOAC 2010
(960.74)
Hàm lượng axít benzoic
Benzoic acid content
0,5 mg/kg
EN 12856 : 1999
274.
Hàm lượng axít sorbic
Sorbic acid content
0,2 mg/kg
EN 12856 : 1999
275.
Định tính borax
Borax – qualitative test
276.
Hàm lượng sorbitol
Sorbitol content
50 mg/kg
AOAC 2010
(973.28)
277.
Hàm lượng natri benzoate
Sodium benzoate content
0,5 mg/kg
AOAC 2010
(979.08)
278.
Hàm lượng aspartame
Aspartame content
1 mg/kg
EN 12856 : 1999
279.
Hàm lượng acesulfam K
Acesulfam K content
0,4 mg/kg
EN 12856 : 1999
0,1 mL NaOH
0,1N/100mL
TCVN 5564 : 2009
272.
273.
Nước giải
khát
Beverage
280.
AFL 01.09
Bia
Beer
Hàm lượng axít
Acid content
Lần ban hành: 5.10
AOAC 2010
(957.11)
0,1 g/L
QTTN/KT3
026:2005
0,3 g/100g
TCVN 4594 : 1988
AOAC 2010
(941.10)
FAO FNP 14/8
(p. 149) – 1986
Trang: 21/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
281.
Hàm lượng cacbon dioxit
Carbon dioxide content
282.
Hàm lượng chất hòa tan nguyên
thủy
Original extract content
0,1 g/100g
TCVN 5565 : 1991
283.
Hàm lượng chất chiết biểu kiến
Apperent extract content
0,1 g/100g
AOAC 2010
(945.09A)
284.
Hàm lượng chất chiết thực tế
Real extract content
0,1 g/100g
AOAC 2010
(945.09B)
0,1 mg/L
TCVN 6058 : 1995
0,5 BU
AOAC 2010
(970.16)
0,25 EBC
TCVN 6061 : 2009
0,1 %(V/V)
TCVN 5562 : 2009
285.
Bia
Beer
Hàm lượng diacetyl
Diacetyl content
286.
Độ đắng của bia
Bitterness
287.
Độ màu EBC
Color
288.
Hàm lượng etanol
Ethanol content
289.
Hàm lượng nitơ amin tự do
Free amino nitrogen content
290.
291.
TCVN 5563 : 2009
Analytica – EBC
1987 (8.81)
Hàm lượng andehyt
Aldehyte content
Hàm lượng axit
Acid content
TCVN 8009 : 2009
AOAC 2010
(972.08)
5 mg/L
TCVN 1051 : 2009
Hàm lượng este
Ester content
TCVN 1051 : 2009
AOAC
2010(950.05)
293.
Hàm lượng etanol
Ethanol content
0,1 %(V/V)
TCVN 8008 : 2009
AOAC 2010
(945.07)
294.
Hàm lượng furfurol
Furfurol content
1,5 mg/L
QTTN/KT3
78:2011
Cồn tinh chế
292.
Alcohol
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
Trang: 22/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
295.
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Cồn tinh chế
Alcohol
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Hàm lượng methanol
Methanol content
296.
Hàm lượng rượu tạp
Higher alcohols content
297.
Hàm lượng andehyt
Aldehyte content
298.
Hàm lượng axit
Acid content
299.
Hàm lượng chất chiết
Extract content
300.
Hàm lượng đường tổng
Total sugar content
301.
Hàm lượng este
Ester content
Rượu mùi
Liquor
302.
Hàm lượng etanol
Ethanol content
303.
Hàm lượng furfurol
Furfurol contentt
304.
Hàm lượng rượu tạp
Higher alcohols content
305.
Hàm lượng methanol
Methanol content
306.
Thể tích rượu trong chai
Alcohol volume in the bottle
307.
Hàm lượng axit lactic
Lactic acid content
308.
AFL 01.09
Sữa
Milk
Độ axit
Acidity
Lần ban hành: 5.10
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
6 mg/L
TCVN 8010 : 2009
AOAC 2010
(972.11)
AOAC 2010
(968.09)
1 mg/L
TCVN 8009 : 2009
AOAC 2010
(972.08)
5 mg/L
TCVN 8012 : 2009
AOAC 2010
(945.08)
TCVN 3663:1981
0,3 g/100mL
TCVN 1273:1986
AOAC 2010
(950.05)
0,1 %(V/V)
TCVN 8008 : 2009
AOAC 2010
(945.07)
1,5 mg/L
QTTN/KT3
78:2011.
AOAC 2010
(968.09)
6 mg/L
TCVN 8010 : 2009
AOAC 2010
(972.11)
TCVN 1273 : 1986
AOAC 2010
(947.05)
TCVN 8079 : 2009
TCVN 8080 : 2009
Trang: 23/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
309.
Độ axit chuẩn độ
Titratable acidity
310.
Hàm lượng béo
Fat content
311.
Hàm lượng casein
Casein content
312.
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
FAO FNP 14/8
(p. 30) – 1986
Hàm lượng lactose
Lactose content
0,3 g/100g
AOAC 2010
(930.28)
314.
Hàm lượng protein
Protein content
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) – 1986
315.
Hàm lượng saccarose
Saccharose content
0,1 g/100g
TCVN 4594 : 1988
316.
Hàm lượng tro tổng
Total ash content
0,01 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 228) – 1986
317.
Hàm lượng carotene
Carotene content
0,3 mg/kg
AOAC 2010
(960.74)
318.
Định tính amoniac
Qualitative analysis of NH3
319.
Định tính borax
Bprax qualitative test
313.
Sữa
Milk
TCVN 6843:2001
0,1 g/100g
FAO FNP 14/8
(p. 10) – 1986
AOAC 2010
(927.03)
TCVN 3699 : 1981
FAO FNP 14/8
(p. 149) – 1986
Hàm lượng chất béo
Fat content
0,1 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 212) – 1986
Độ ẩm
Moisture
0,1 g/100g
AOAC 2010
(950.46)
322.
Hàm lượng muối
Sodium chloride content
0,01 g/100g
TCVN 4591 : 1988
323.
Hàm lượng nitơ amoniac
Ammonica nitrogen content
0,01 mg/kg
TCVN 3706 : 1990
320. Thịt và sản
phẩm từ thịt
Meat and meat
321.
products
AFL 01.09
Lần ban hành: 5.10
Trang: 24/27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 034
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
324.
Hàm lượng nitrit
Nitrite content
325.
Độ pH
pH value
326.
Hàm lượng protein
Protein content
327.
Định tính hydro sunphua
Hydrogen sulfide – qualitative test
Hàm lượng cholesterol
328. Thịt và sản
Cholesterol content
phẩm từ thịt
Hàm lượng Tetracycline,
Meat and meat
329.
Oxytetracyline,
products
Chlotetracyline content
Giới hạn phát
hiện (nếu có)/
Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
6 mg/kg
TCVN 7418 : 2007
(LC)
Foodstuffs – EC
1994 (p. 133)
0,2 g/100g
FAO FNP 14/7
(p. 221) – 1986
TCVN 3699 : 1981
5 mg/kg
AOAC 2010
(994.10)
1 μg/kg
QTTN/KT3
052:2010
330.
Hàm lượng axit bezoic
Benzoic acid content
0,5 mg/kg
EN 12856 : 1999
331.
Hàm lượng axit sorbic
Sorbic acid content
0,2 mg/kg
EN 12856 : 1999
332.
Hàm lượng sorbitol
Sorbitol content
50 mg/kg
AOAC 2010
(973.28)
333.
Hàm lượng natri benzoate
Sodium benzoate content
0,2 mg/kg
AOAC 2010
(979.08)
Xác định hàm lượng Asen vô cơ
Determination of inorganic
arsenic
30 μg/kg
QTTN/KT3 044:
2008
0,05 µg/kg
QTTN/KT3 045:
2010
0,3 µg/kg
QTTN/KT3 046:
2008
334.
Hải sản
Sea food
Xác định hàm lượng
Tôm, mật ong chloramphenicol
335.
Shrimp, honey Determination of
chloramphenicol
336.
AFL 01.09
Tôm
Shrimp
Xác định hàm lượng nitrofuran
(AOZ, AMOZ, AHD, SEM)
Determination of nitrofuran
(AOZ, AMOZ, AHD, SEM)
Lần ban hành: 5.10
Trang: 25/27