CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC BÌNH
ĐỊNH
Designed by group 07
Danh sách thành viên
NHÓM 07
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Nguyễn Thị Thảo Ly
Phạm Thị Lý
Nguyễn Đức Lương
Phạm Thị Lương
Nguyễn Thị Minh
Đỗ Ngọc Mai
NỘI DUNG
GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ CÔNG TY
I
II
III
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY
TỔNG KẾT
GIỚI THIỆU
Sơ lược về công ty
1.1. GIỚI THIỆU
Sơ lược về công ty cổ phần lương thực Bình Định
1
2
Tên giao dịch
Tên viết tắt
3
Vốn điều lệ
CÔNG TY CỔ PHẦN
40.000.000.000 đồng
LƯƠNG THỰC BÌNH
(Bốn mươi tỷ đồng
BIDIFOOD
ĐỊNH
Giấy chứng nhận ĐKDN số: 4100259042
do Sở Kế
hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định cấp lần
đầu ngày 04/01/2008, đăng ký thay đổi
lần thứ 02 ngày 18/01/2013
chẵn)
4
Địa chỉ
5
Ngày trở thành công ty đại chúng
Số 557-559, đường
Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, Bình Định
04/05/2009
1975
Tiền thân là Sở Lương thực Nghĩa Bình
1987
1.2 LỊCH
Tổ chức lại thành Công ty Lương thực Nghĩa Bình
1989
1992
SỬ
1995
hình
thành
2005
2007
2008
Công ty Lương thực Nghĩa Bình được đổi tên thành Công ty Lương thực tỉnh Bình Định
UBND tỉnh Bình Định quyết định thành lập Công ty Lương thực Bình Định.
Trở thành thành viên tực thuộc Tổng Công ty Lương thực miền Nam
Chuyển sang mô hình Công ty TNHH Nhà nước MTV, đổi tên thành Công ty TNHH Lương thực Bình Định
Hội đồng Quản trị Tổng Công ty Lương thực Miền Nam cổ phần hóa Công ty TNHH Lương thực Bình Định.
Công ty chính thức trở thành công ty CP và đổi tên thành Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định.
1.3. ĐỊNH HƯỚNG
Phát triển
Liên tục phát triển, mở rộng sản xuất, đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh, giữ vững uy tín thương hiệu
BIDIFOOD.
Tôn trọng lợi ích khách hàng, lợi ích cổ đông và lợi ích người lao động
Thực hiện các nhiệm vụ kinh tế, chính trị Nhà nước giao.
1.4. DANH MỤC SẢN PHẨM
Tinh bột sắn
Sắn lát
Ngô
Cà phê
Hạt tiêu
Gạo
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
của công ty cổ phần lương thực Bình Định
Cơ cấu tài sản, nguồn vốn
2.1
PHÂN TÍCH
2.2
Cơ cấu tài sản
2.3
Cơ cấu nguồn vốn
CƠ
CẤU
2.4
Cơ cấu trong bảng BCKQKD
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
2015
Chỉ tiêu
TÀI SẢN
Mã SỐ
2016
2017
CHÊNH LỆCH 2016/2015
THUYẾT MINH
số tiền
tỷ trọng
số tiền
tỷ trọng
số tiền
tỷ trọng
số tiền
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
110,252,948,162
63.497%
127,125,626,508
68.383%
124,222,227,821
66.458%
I.Tiền và các khoản tương đương tiền
110
V.1
34,842,625,165
20.067%
50,444,779,779
27.135%
20,993,029,194
1.Tiền
111
V.1
34,842,625,165
20.067%
50,444,779,779
27.135%
2.Các khoản tương đương tiền
112
0
0.000%
0
II.Đầu tư tài chính ngắn hạn
120
0
0.000%
1.Chứng khoán kinh doanh
121
0
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
122
0
3.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
123
III.Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng
CHÊNH LỆCH 2017/2016
tỷ lệ
tỷ trọng
số tiền
tỷ lệ
tỷ trọng
16,872,678,346
15.304%
4.885%
-2,903,398,687
-2.284%
-1.925%
11.231%
15,602,154,614
44.779%
7.068%
-29,451,750,585
-58.384%
-15.904%
20,993,029,194
11.231%
15,602,154,614
44.779%
7.068%
-29,451,750,585
-58.384%
-15.904%
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
31,726,338,117
18.272%
20,870,238,526
11.226%
28,035,907,953
14.999%
-10,856,099,591
-34.218%
-7.046%
7,165,669,427
34.334%
3.773%
131
V.2
39,231,212,841
22.594%
37,332,002,387
20.081%
45,068,451,814
24.111%
-1,899,210,454
-4.841%
-2.513%
7,736,449,427
20.723%
4.030%
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn
132
1,931,971,284
1.113%
1,633,867,006
0.879%
1,031,971,284
0.552%
-298,104,278
-15.430%
-0.234%
-601,895,722
-36.839%
-0.327%
3.Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
4.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
5.Phải thu về cho vay ngắn hạn
135
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
6.Phải thu ngắn hạn khác
136
V.4
374,149,844
0.215%
121,155,751
0.065%
152,271,473
0.081%
-252,994,093
-67.618%
-0.150%
31,115,722
25.682%
0.016%
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
137
-9,810,995,852
-5.650%
-18,216,786,618
-9.799%
-18,216,786,618
-9.746%
-8,405,790,766
85.677%
-4.149%
0
0.000%
0.053%
8.Tài sản thiếu chờ xử lý
139
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0.000%
0
IV.Hàng tồn kho
140
V.6
42,804,276,854
24.652%
55,024,528,301
29.599%
73,191,936,550
39.157%
12,220,251,447
28.549%
4.946%
18,167,408,249
33.017%
9.559%
1.Hàng tồn kho
141
47,765,329,722
27.509%
55,024,528,301
29.599%
73,191,936,550
39.157%
7,259,198,579
15.198%
2.089%
18,167,408,249
33.017%
9.559%
2.Dự phòng giám sát hàng tồn kho
149
-4,961,052,868
-2.857%
0
0.000%
0
0.000%
4,961,052,868
-100.000%
2.857%
V.Tài sản ngắn hạn khác
150
879,708,026
0.507%
786,079,902
0.423%
2,001,354,124
1.071%
-93,628,124
-10.643%
-0.084%
1,215,274,222
154.599%
0.648%
1.Chi phí trả trước ngắn hạn
151
V.10
17,625,760
0.010%
26,244,805
0.014%
4,500,000
0.002%
8,619,045
48.900%
0.004%
-21,744,805
-82.854%
-0.012%
2.Thuế GTGT được khấu trừ
152
862,082,266
0.496%
759,835,097
0.409%
1,996,854,124
1.068%
-102,247,169
-11.860%
-0.088%
1,237,019,027
162.801%
0.660%
3.Thuế và các khaorn khác phải thu Nhà Nước
153
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
154
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
5.Tài sản ngắn hạn khác
155
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
2015
Chỉ tiêu
2016
2017
CHÊNH LỆCH 2016/2015
CHÊNH LỆCH 2017/2016
Mã SỐ
THUYẾT MINH
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
200
63,380,761,522
36.503%
58,777,140,617
31.617%
62,696,080,410
33.542%
-4,603,620,905
-7.263%
-4.885%
3,918,939,793
6.667%
1.925%
I.Các khoản phải thu dài hạn
210
256,462,750
0.148%
92,400,000
0.050%
92,400,000
0.049%
-164,062,750
-63.971%
-0.098%
0
0.000%
0.000%
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng
211
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn
212
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
3.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
213
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
4.Phải thu nội bộ dài hạn
214
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
5.Phải thu về cho vay dài hạn
215
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
6.Phải thu dài hạn khác
216
V.4
256,462,750
0.148%
92,400,000
0.050%
92,400,000
0.049%
-0.098%
0
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
219
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0.000%
0
II.Tài sản cố định
220
58,300,043,666
33.576%
53,520,915,263
28.790%
48,971,641,823
26.199%
-4,779,128,403
-8.197%
-4.787%
1.Tài sản cố định hữu hình
221
V.8
48,955,949,540
28.195%
44,199,168,137
23.775%
39,649,894,697
21.212%
-4,756,781,403
-9.716%
Nguyên giá
222
87,280,128,560
50.267%
84,638,931,543
45.529%
82,898,342,753
44.350%
-2,641,197,017
-3.026%
Giá trị hoa mòn lũy kế
223
-38,324,179,020
-22.072%
-40,439,763,406
-21.753%
-43,248,448,056
-23.138%
-2,115,584,386
5.520%
2.Tài sản cố định thuê tài chính
224
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
Nguyên giá
225
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
Giá trị hoa mòn lũy kế
226
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0.000%
0
3.Tài sản cố định vô hình
227
V.9
9,344,094,126
5.381%
9,321,747,126
5.014%
9,321,747,126
4.987%
-22,347,000
-0.239%
-0.367%
0
0.000%
-0.027%
Nguyên giá
228
9,634,147,126
5.549%
9,634,147,126
5.182%
9,634,147,126
5.154%
0
0.000%
-0.366%
0
0.000%
-0.028%
Giá trị hoa mòn lũy kế
229
-290,053,000
-0.167%
-312,400,000
-0.168%
-312,400,000
-0.167%
-22,347,000
7.704%
-0.001%
0
0.000%
III.Bất độnh sản đầu tư
230
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
Nguyên giá
231
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
Giá trị hoa mòn lũy kế
232
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
IV.Tài sản dở dang dài hạn
240
V.7
1,922,679,720
1.107%
1,937,679,720
1.042%
10,133,323,413
5.421%
1.Chi phí SXKD dở dang dài hạn
241
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
2.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
242
V.7
1,922,679,720
1.107%
1,937,679,720
1.042%
10,133,323,413
5.421%
V.Đầu tư tài chính dài hạn
250
V.3
14,102,287
0.008%
14,102,287
0.008%
14,102,287
1.Đầu tư vào công ty con
251
0
0.000%
0
0.000%
0
2.Đầu tư vào công ty liên doanh ,liên kết
252
0
0.000%
0
0.000%
0
3.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
253
V.3
14,102,287
0.008%
14,102,287
0.008%
4.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
254
0
0.000%
0
0.000%
5.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
255
0
0.000%
0
VI.Tài sản dài hạn khác
260
2,887,473,099
1.663%
3,212,043,347
1.Chi phí trả trước dài hạn
261
V.10
2,887,473,099
1.663%
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
0
3.Thiết bị ,vật tư ,phụ tùng thay thế dài hạn
263
0
4.Tài sản dài hạn khác
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN(270=100+200)
270
-164,062,750
-63.971%
0
0
15,000,000
0.000%
0.000%
-4,549,273,440
-8.500%
-2.590%
-4.420%
-4,549,273,440
-10.293%
-2.563%
-4.738%
-1,740,588,790
-2.056%
-1.179%
0.319%
-2,808,684,650
6.945%
-1.384%
0.000%
0.001%
0.000%
0.780%
-0.065%
15,000,000
0.780%
-0.065%
8,195,643,693
422.962%
4.379%
0.008%
0
0.000%
-0.001%
0
0.000%
0.000%
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
14,102,287
0.008%
0
-0.001%
0
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
1.728%
3,484,612,887
1.864%
324,570,248
11.241%
0.065%
272,569,540
8.486%
0.136%
3,212,043,347
1.728%
3,484,612,887
1.864%
324,570,248
11.241%
0.065%
272,569,540
8.486%
0.136%
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
173,633,709,684
100.000%
185,902,767,125
100.000%
186,918,308,231
100.000%
0
0.000%
0.000%
0
12,269,057,441
0.000%
8.040%
0.000%
8,195,643,693
0.000%
422.962%
0
0.000%
0.000%
0.000%
0.000%
0
1,015,541,106
4.379%
0.000%
4.384%
0.000%
2015
2016
2017
CHÊNH LỆCH 2016/2015
CHÊNH LỆCH 2017/2016
Chỉ tiêu
Mã SỐ
THUYẾT MINH
NGUỒN VỐN
C.NỢ PHẢI TRẢ
300
17,202,522,593
9.907%
19,925,672,163
10.718%
24,493,922,776
13.104%
2,723,149,570
15.830%
0.811%
4,568,250,613
22.926%
2.386%
I.Nợ ngắn hạn
310
17,202,522,593
9.907%
19,925,672,163
10.718%
24,493,922,776
13.104%
2,723,149,570
15.830%
0.811%
4,568,250,613
22.926%
2.386%
1.Phải trả người bán ngắn hạn
311
V.12
2,230,642,836
1.285%
1,827,552,939
0.983%
8,480,564,700
4.537%
-403,089,897
-18.071%
-0.302%
6,653,011,761
364.039%
3.554%
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn
312
784,782,152
0.452%
5,767,513,636
3.102%
2,619,235,395
1.401%
4,982,731,484
634.919%
2.650%
-3,148,278,241
-54.586%
-1.701%
3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước
313
V.13
2,880,138,702
1.659%
2,089,726,432
1.124%
2,830,983,865
1.515%
-790,412,270
-27.444%
-0.535%
741,257,433
35.472%
0.390%
4.Phải trả người lao động
314
4,544,012,017
2.617%
4,927,240,917
2.650%
5,042,067,373
2.697%
383,228,900
8.434%
0.033%
114,826,456
2.330%
0.047%
5.Chi phí phải trả ngắn hạn
315
V.14
258,951,785
0.149%
441,144,550
0.237%
716,249,882
0.383%
182,192,765
70.358%
0.088%
275,105,332
62.362%
0.146%
6.Phải trả nội bộ ngắn hạn
316
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
7.Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
317
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
8.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
318
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
9.Phải trả ngắn hạn khác
319
V.15
2,746,763,041
1.582%
1,695,997,452
0.912%
1,319,421,491
0.706%
10.Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
320
V.11
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
11.Dự phòng phải trả ngắn hạn
321
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
12.Quỹ khen thưởng ,phúc lợi
322
3,757,232,060
2.164%
3,176,496,237
1.709%
3,485,400,070
1.865%
13.Quỹ bình ổn giá
323
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
14.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
324
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
II.Nợ dài hạn
330
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
1.Phải trả người bán dài hạn
331
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
2.Người mua trả tiền trước dài hạn
332
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
3.Chi phí phải trả dài hạn
333
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
4.Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
334
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
5.Phải trả nội bộ dài hạn
335
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
6.Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
336
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
7.Phải trả dài hạn khác
337
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
8.Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
338
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
9.Trái phiếu chuyển đổi
339
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
10.Cổ phiếu ưu đãi
340
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
11.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
341
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
12.Dự phòng phải trả dài hạn
342
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
13.Quỹ phát triển khoa học ,công nghệ
343
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
-1,050,765,589
-580,735,823
-38.255%
-15.456%
-0.670%
-0.455%
-376,575,961
308,903,833
-22.204%
9.725%
-0.206%
0.156%
2015
Chỉ tiêu
2016
2017
CHÊNH LỆCH 2016/2015
CHÊNH LỆCH 2017/2016
Mã SỐ
THUYẾT MINH
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
156,431,187,091
90.093%
165,977,094,962
89.282%
162,424,385,455
86.896%
9,545,907,871
6.102%
-0.811%
-3,552,709,507
-2.140%
-2.386%
I.Vốn chủ sở hữu
410
V.16
156,431,187,091
90.093%
165,977,094,962
89.282%
162,424,385,455
86.896%
9,545,907,871
6.102%
-0.811%
-3,552,709,507
-2.140%
-2.386%
1.Vốn góp của chủ sở hữu
411
V.16
40,000,000,000
23.037%
40,000,000,000
21.517%
40,000,000,000
21.400%
0
0.000%
-1.520%
0
0.000%
-0.117%
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
411a
V.16
40,000,000,000
23.037%
40,000,000,000
21.517%
40,000,000,000
21.400%
0
0.000%
-1.520%
0
0.000%
-0.117%
Cổ phiếu ưu đãi
411b
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
2.Thặng dư vốn cổ phần
412
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
3.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
413
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
4.Vốn khác của chủ sở hữu
414
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
5.Cổ phiếu quỹ
415
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
6.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
416
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
7.Chênh lệnh tỉ giá hối đoái
417
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
8.Quỹ đầu tư phát triển
418
V.16
93,172,127,318
53.660%
104,805,281,114
56.376%
108,148,411,929
57.859%
9.Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
10.Quỹ Khác thuộc vốn sở hữu
420
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
11.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
421
V.16
23,259,059,773
13.395%
21,171,813,848
11.389%
14,275,973,526
7.638%
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
421a
0
0.000%
0
0.000%
1,819,731,788
0.974%
LNST chưa phân phối kỳ này
421b
23,259,059,773
13.395%
21,171,813,848
11.389%
12,456,241,738
6.664%
12.Nguồn vốn đầu tư XDCB
422
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
1.Nguồn kinh phí
431
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
2.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCD
432
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
0
0.000%
TỔNG CỘNG NGỒN VỐN (440=300+400)
440
173,633,709,684
100.000%
185,902,764,125
100.000%
186,918,308,231
100.000%
11,633,153,796
-2,087,245,925
12.486%
-8.974%
0
-2,087,245,925
12,269,054,441
-8.974%
7.066%
2.716%
3,343,130,815
-2.007%
-6,895,840,322
0.000%
1,819,731,788
-2.007%
0.000%
-8,715,572,110
1,015,544,106
3.190%
-32.571%
1.482%
-3.751%
0.974%
-41.166%
0.546%
-4.725%
0.000%
Tổng tài sản, nguồn vốn tăng qua 3 năm
Năm 2015: 173.633.709.684 đồng
Năm 2016: Tăng 12.269.057.441 đồng tương ứng với 7,068%.
Năm 2017: Tăng 1.015.544.106 đồng so với năm 2016 tương ứng 0,546%
Tiền và các khoản tương đương tiền
2015: 34,842,625,165 đồng chiếm 20,067% tỷ trọng trên tổng tài sản.
2016: Tăng 15,602,154,614 đồng tương ứng với ty lệ tăng là 44,779% so với năm 2015.
Năm 2017: giảm còn 20,993,029,194 đồng và giảm 29,451,750,585 58,384%.
Các khoản thu ngắn hạn
Năm 2016: => Khoản thu ngắn hạn năm 2016: 20,870,238,526 giảm 10,856,099,591 đồng tỷ
lệ giảm là 34,218%
Năm 2017: là 28,035,907,953 tăng 7,165,669,427 đồng
tỷ lệ tăng là 34,334%
Hàng tồn kho
Năm 2016: tăng 12,220,251,447 đồng tỷ lệ tăng là 28,549% so với năm 2015
Năm 2017: Tăng 18,167,408,249 đồng tỷ lệ tăng là 33,017%.
Các khoản thu dài hạn
Năm 2016: là 92,400,000 đồng => giảm 164,062,750 đồng tỷ lệ giảm là 63,971%
so với năm 2015.
Năm 2017 so với năm 2016 các khỏan thu dài hạn giữ nguyên không có sự thay đổi.
Tài sản cố định
Năm 2016: giảm 4,779,128,403 đồng so với năm 2015, tỷ lệ giảm là 8%,
Năm 2017 so với năm 2016: giảm 4,549,273,440 đồng với tỷ lệ giảm là 8,5%.
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn năm 2015 là 17,202,522,593 đồng .
Năm 2016 là: 19,925,672,163 đồng, tăng thêm 2,723,149,570 đồng so với năm
2015 tỷ lệ tăng là 15,830%.
Năm 2017: Tăng thêm 4,568,250,613 đồng so với năm 2016 tỷ lệ tăng là
22,926%.
Vốn chủ sở hữu
Năm 2016: Đạt 165,977,094,962 chiếm 89,282% trên tổng nguồn vốn.
=> Tăng 9,545,907 871 đồng so với năm 2015 tỷ lệ tăng 6,102%.
Năm 2017: Giảm 3,552,709,507 đồng với tỷ lệ giảm 2,140% so với năm 2016.
2.1. Cơ cấu tài sản nguồn vốn
công ty cổ phẩn lương thực Bình Định
Biểu đồ cơ cấu tài sản, nguồn vốn
0.9
0.89
0.87
0.37
0.1
0.63
0.32
0.11
0.68
0.34
0.13
0.66
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu
2.2. Cơ cấu tài sản
công ty cổ phẩn lương thực Bình Định
Biểu đồ cơ cấu tài sản
0.37
0.32
0.34
0.63
0.68
0.66
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
NHẬN XÉT
Năm 2016
Tỷ trọng tài sản ngắn hạn năm 2016 tăng 4,88 % so với năm 2015( 63.5%)
Tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền tăng 7.06%
Tỷ trọng phải thu khách hàng giảm 2.51%
Tỷ trọng hàng tồn kho tăng 4.95%
Tài sản dài hạn của doanh nghiệp trong năm 2016 giảm là 4.88 %