Drug trafficking/drug traffickers: hoạt động buôn ma túy/ bọn buôn lậu ma túy
- Labour abuse or labour exploitation: bóc lột lao động
- Money laundering: rửa tiền
- Arms dealers: tội phạm buôn bán vũ khí
- Tax invaders: tội phạm trốn thuế
- Illegal money-making operation: hoạt động kiếm tiền phi pháp
- To be open to conviction: nghe bào chữa tại tòa
- Commutnity service = community order: phục vụ, lao động công ích
- A fine: tiền phạt
- Receive a caution: bị cảnh cáo
- A ban: lệnh cấm
- Death penalty = capital punishment = execution/ execute: tử hình
- Commit offence: phạm luật, phạm tội
- Put someone in jail = imprison = tống vào tù –> imprisonment = thời gian ngồi tù
- The criminal justice system: hệ thống luật pháp hình sự
- Criminial law: luật dân sự
- Criminal proceedings: cái này như là một quá trình để giáo dục lại tội phạm
- A criminal lawyer: a criminal lawyer
- Rampant: sự “lạm phát” hành vi xấu
- Persistent offender: người phạm pháp nhiều lần
- Re-offendeer: tái phạm sau khi ra tù hoặc bị xử phạt
- First offender: kẻ phạm pháp lần đầu
- Young offender: tội phạm vị thành niên
- Put sb on probation: xử ai án treo
- Be remanded in custody: bị tạm giam
- Death penalty = capital punishment: án tử hình
- Corporal punishment: nhục hình (beating)
- Serve out a sentence = keep in prison for life: tù chung thân
- Adjourn (/əˈdʒɜːn/) the trial: tạm hoãn phiên toà
Be released from custody: được phóng thích
- Crime: chỉ chung các hành động trái pháp luật.
- Offence = offense: cũng như crime, nhưng thường được dùng khi miêu tả một hành vi cụ thể nào
đấy. Người ta thường nói a serious offence, a minor offence khi nói về một hành vi vi phạm hơn
là serious crime.
- The culprit = offender = felon = criminal: kẻ phạm tội, phạm pháp
- Robbery: kẻ trộm tiền hoặc đồ vật từ cửa hàng
- Burglary: kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân
- Theft: kẻ trộm đồ nói chung
- Shopliffting: kẻ ăn cắp ở shop, hay nói về kẻ ăn cắp vặt ấy
- Pickpocketing: kẻ móc túi.
- Fraud: kẻ lừa đảo
- Sex offender = rape (v) = rapist
- Assault: kẻ tấn công người khác
- Mugging: kẻ đã tấn công rồi còn cướp, gọi là cướp có vũ khí.
- Felony: từ ngành luật, hành vi vi phạm nghiêm trọng.
- Misdemeanor (tội nhẹ) >< felony
- Larceny: kẻ trộm đồ
- Phishing: kẻ lừa đảo
- Homicide: kẻ giết người = muder
- Felon: kẻ phạm tội
- Technically illegal: phạm tội về lí thuyết
- Declare sth illegal: Khai báo về chuyện gì đó phạm tội
- Illegal immigrants: nhập cư trái phép
- A drug test
- Performance-enhancing drugs = doping: thuốc kích thích trong thể thao thuốc kích thích trong
thể thao
- Come off/ get off drugs: dừng sử dụng drugs
- Experiment with drugs: tập tọe dùng thử
- A drug overdose: sốc thuốc
Adrug dealer/ pusher: kẻ bán thuốc chui
- Drug trafficking = drug smuggling: buôn bán thuốc
- Crime = delinquency
- Crime wave: làn sóng tội phạm
- The scence of the crime: hiện trường vụ án
- Extenuating circumstance: tình tiết giảm nhẹ
- Murder out of self-defence: giết ng có chủ đích = murder on purpose = wilful murder
- Crime of passion
: đánh ghen
- Crime against humadity
: tội ác diệt chủng
- Prostitution –> pimp: chủ chứa
- Molest: cưỡng dâm –> molestation/ molester
- Prosecute: khởi tố
- Interrrogate: thẩm vấn
- Amnesty: ân xá
- Plead for leniency: xin giảm nhẹ tội
- Probation: giai đoạn thử thách
- Mishandle of justice: xử sai