Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.92 KB, 5 trang )

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
By jes - September 11, 2017

Từ vựng chuyên ngành xây dựng thực sự rất cần thiết trong cuộc sống hiện nay. Vì thế,
hôm nay anh ngữ EFC đã tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành xây dựng phổ biến nhất
hiện nay. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

allowable load

tải trọng cho phép

2

alloy steel

thép hợp kim

3

alternate load

tải trọng đổi dấu


4

anchor sliding

độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

5

anchorage length

chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

6

angle bar

thép góc

7

angle brace

8

antisymmetrical load

tải trọng phản đối xứng

9


apex load

tải trọng ở nút (giàn)

10

architectural concrete

bê tông trang trí

11

area of reinforcement

diện tích cốt thép

12

armoured concrete

bê tông cốt thép

arrangement of longitudinal

bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của

(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc
ở giàn giáo



13

reinforcement cut-out

dầm

14

arrangement of reinforcement

bố trí cốt thép

15

articulated girder

dầm ghép

16

asphaltic concrete

bê tông atphan

17

assumed load

tải trọng giả định, tải trọng tính toán


18

atmospheric corrosion resistant steel

thép chống rỉ do khí quyển

19

average load

tải trọng trung bình

20

axial load

tải trọng hướng trục

21

axle load

tải trọng lên trục

22

bag

bao tải (để dưỡng hộ bê tông)


23

bag of cement

bao xi măng

24

balance beam

đòn cân; đòn thăng bằng

25

balanced load

tải trọng đối xứng

26

balancing load

tải trọng cân bằng

27

ballast concrete

bê tông đá dăm


28

bar

(reinforcing bar) thanh cốt thép
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê

29

basement of tamped concrete

tông

30

basic load

tải trọng cơ bản

31

braced member

thanh giằng ngang

32

bracing

giằng gió


33

bracing beam

dầm tăng cứng

34

bracket load

35

brake beam

đòn hãm, cần hãm

36

brake load

tải trọng hãm

37

breaking load

tải trọng phá hủy

38


breast beam

tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,

tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công
xôn


39

breeze concrete

bê tông bụi than cốc

40

brick

gạch

41

buffer beam

42

builder’s hoist

máy nâng dùng trong xây dựng


43

building site

công trường xây dựng

44

building site latrine

nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

45

build-up girder

dầm ghép

46

built up section

thép hình tổ hợp

47

bursting concrete stress

ứng suất vỡ tung của bê tông


48

dry concrete

49

dry guniting

phun bê tông khô

50

duct

ống chứa cốt thép dự ứng lực

51

dummy load

tải trọng giả

52

during stressing operation

trong quá trình kéo căng cốt thép

53


dynamic load

tải trọng động lực học

54

early strength concrete

bê tông hóa cứng nhanh

55

eccentric load

tải trọng lệch tâm

56

effective depth at the section

chiều cao có hiệu

57

guard board

tấm chắn, tấm bảo vệ

58


gunned concrete

bê tông phun

59

gusset plate

bản nút, bản tiết điểm

60

gust load

(hàng không) tải trọng khi gió giật

61

gypsum concrete

bê tông thạch cao

62

h- beam

dầm chữ h

63


half- beam

dầm nửa

64

half-latticed girder

giàn nửa mắt cáo

65

hanging beam

dầm treo

66

radial load

tải trọng hướng kính

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu
hỏa)

bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng


67


radio beam (-frequency)

chùm tần số vô tuyến điện

68

railing

lan can trên cầu

69

railing load

tải trọng lan can

70

rammed concrete

bê tông đầm

71

rated load

tải trọng danh nghĩa

ratio of non- prestressing tension


tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong

reinforcement

mặt cắt

73

ratio of prestressing steel

tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

74

ready-mixed concrete

bê tông trộn sẵn

75

rebound number

số bật nảy trên súng thử bê tông

76

split beam

dầm ghép, dầm tổ hợp


77

sprayed concrete

bê tông phun

78

sprayed concrete, shotcrete

bê tông phun

79

spring beam

dầm đàn hồi

80

square hollow section

thép hình vuông rỗng

81

stack of bricks

đống gạch, chồng gạch


82

stacked shutter boards (lining boards)

83

stainless steel

thép không gỉ

84

stamped concrete

bê tông đầm

85

standard brick

gạch tiêu chuẩn

86

web girder

giàn lưới thép, dầm đặc

87


web reinforcement

cốt thép trong sườn dầm

88

welded plate girder

dầm bản thép hàn

89

welded wire fabric (welded wire mesh)

lưới cốt thép sợi hàn

90

wet concrete

vữa bê tông dẻo

91

wet guniting

phun bê tông ướt

92


wheel load

áp lực lên bánh xe

93

wheelbarrow

xe cút kít, xe đẩy tay

72

đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp
pha


94

whole beam

dầm gỗ

95

wind beam

xà chống gió

Rate this post


jes



×