588 Từ vựng HSK cấp 4
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
爱情
安排
安全
暗
按时
按照
包括
保护
保证
抱
报道
报名
抱歉
被
本来
笨
笔记本
毕业
遍
标准
表达
表格
表扬
饼干
并且
博士
不但
不得不
不管
不过
不仅
擦
Àiqíng
ānpái
ānquán
àn
ànshí
ànzhào
bāokuò
bǎohù
bǎozhèng
bào
bàodào
bàomíng
bàoqiàn
bèi
běnlái
bèn
bǐjìběn
bìyè
biàn
biāozhǔn
biǎodá
biǎogé
biǎoyáng
bǐnggān
bìngqiě
bóshì
bùdàn
bùdé bù
bùguǎn
bùguò
bùjǐn
cā
tình yêu
sắp xếp
an toàn
tối
đúng giờ
theo, dựa theo
bao gồm
bảo vệ
bảo đảm
giữ, ôm
báo cáo
ghi tên
có lỗi, ân hận
bị, được
vốn
ngu ngốc
máy tính sách tay
tốt nghiệp
số lần
tiêu chuẩn
biểu đạt, hiểu hiện
bảng biểu, bản khai
khen ngợi
bánh quy
và, đồng thời
tiến sĩ
không chỉ
không thể không
cho dù, bất kể
tuy nhiên
không chỉ
chà, cọ xát
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
猜
材料
参观
差不多
尝
长城
长江
超过
吵
成功
诚实
成熟
成为
乘坐
吃惊
重新
抽烟
出差
出发
出生
传真
窗户
词典
从来
粗心
答案
打扮
打扰
打印
打折
打针
大概
大使馆
大约
cāi
cáiliào
cānguān
chàbùduō
cháng
chángchéng
chángjiāng
chāoguò
chǎo
chénggōng
chéngshí
chéngshú
chéngwéi
chéngzuò
chījīng
chóngxīn
chōuyān
chūchāi
chūfā
chūshēng
chuánzhēn
chuānghù
cídiǎn
cónglái
cūxīn
dá'àn
dǎbàn
dǎrǎo
dǎyìn
dǎzhé
dǎzhēn
dàgài
dàshǐ guǎn
dàyuē
đoán
vật liệu
tham quan
xấp xỉ, gần giống nhau
nếm
Trường thành
Trường Giang
vượt quá
ồn ào, tranh cãi
thành công
thành thật
trưởng thành, thành thục
trở thành
ngồi, đi (phương tiện)
ngạc nhiên
lại lần nữa
hút thuốc
đi công tác
xuất phát
sinh, ra đời
máy fax
cửa sổ
từ điển
từ trước đến giờ
không cẩn thận
câu trả lời
ăn diện
làm phiền
in
giảm giá
tiêm
có lẽ
đại sứ quán
chắc là, khoảng chừng
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
戴
代表
大夫
代替
当
当地
当时
刀
导游
到处
到底
道歉
得意
得
等
底
地球
地址
掉
调查
丢
动作
堵车
肚子
断
对话
对面
顿
朵
而
儿童
发
发生
发展
dài
dàibiǎo
dàfū
dàitì
dāng
dāng dì
dāngshí
dāo
dǎoyóu
dàochù
dàodǐ
dàoqiàn
déyì
de
děng
dǐ
dìqiú
dìzhǐ
diào
diàochá
diū
dòngzuò
dǔchē
dùzi
duàn
duìhuà
duìmiàn
dùn
duo
ér
értóng
fā
fāshēng
fāzhǎn
cài, đội, đeo
đại diện, thay mặt
bác sỹ
thay thế
khi, vào lúc
địa phương
lúc đó, khi đó
dao
hướng dẫn viên du lịch
khắp nơi
cuối cùng
xin lỗi
kiêu ngạo, đắc ý
được
đợi
đáy, đế
trái đất
địa chỉ
rơi
khảo sát
làm mất
động tác
kẹt xe, tắc đường
bụng
cắt đứt, ngắt
cuộc đối thoại
đối diện
bữa (ăn)
đóa hoa
và, mà
đứa trẻ
gửi, phát, giao
xảy ra
phát triển
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
法律
翻译
烦恼
反对
反映
范围
方法
方面
方向
访问
放弃
放暑假
…分之…
份
丰富
风景
否则
符合
富
父亲
复印
复杂
负责
改变
干杯
干燥
感动
感觉
感情
感谢
高级
各
个子
工具
fǎlǜ
fānyì
fánnǎo
fǎnduì
fǎnyìng
fànwéi
fāngfǎ
fāngmiàn
fāngxiàng
fǎngwèn
fàngqì
fàng shǔjià
…fēn zhī…
fèn
fēngfù
fēngjǐng
fǒuzé
fúhé
fù
fùqīn
fùyìn
fùzá
fùzé
gǎibiàn
gānbēi
gānzào
gǎndòng
gǎnjué
gǎnqíng
gǎnxiè
gāojí
gè
gè zi
gōngjù
pháp luật
phiên dịch
lo lắng, buồn phiền
phải đối
phản ánh
phạm vi
phương pháp, cách
phương diện
phương hướng
phỏng vấn, thăm
từ bỏ
nghỉ hè
…%...
phần
phong phú
phong cảnh
nếu không thì
phù hợp
giàu có
cha, bố
phô-tô-cop-py
phức tạp
chịu trách nhiệm
thay đổi
cạn ly
khô khan
cảm động
cảm giác
tình cảm
cảm ơn
cao cấp, nâng cao
mỗi, các
vóc dáng, dáng người
công cụ
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
公里
工资
共同
够
购物
孤单
估计
鼓励
鼓掌
顾客
故意
挂
关键
观众
管理
光
广播
广告
逛
规定
国际
果然
过程
海洋
害羞
寒假
汗
航班
好处
好像
号码
合格
合适
盒子
gōnglǐ
gōngzī
gòngtóng
gòu
gòuwù
gūdān
gūjì
gǔlì
gǔzhǎng
gùkè
gùyì
guà
guānjiàn
guānzhòng
guǎnlǐ
guāng
guǎngbò
guǎnggào
guàng
guīdìng
guójì
guǒrán
guòchéng
hǎiyáng
hàixiū
hánjià
hàn
hángbān
hǎochù
hǎoxiàng
hàomǎ
hégé
héshì
hézi
kilomet
tiền lương
chung
đủ
mua sắm
cô đơn
ước tính
khuyến khích
vỗ tay
khách hàng
cố ý
treo
then chốt
khán giả, người xem
quản lý
ánh sáng
phát thanh, truyền hình, quảng bá
quảng cáo
đi dạo
quy định
quốc tế
quả nhiên
quy trình
đại dương
nhát, xấu hổ
kỳ nghỉ đông
mồ hôi
chuyến bay
lợi ích, điều tốt
dường như
số
hợp lệ, đủ tiêu chuẩn
thích hợp
hộp
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
猴子
厚
后悔
后来
忽然
护士
互相
怀疑
还
回忆
活动
活泼
火
获得
基础
激动
积极
积累
集合
极其
及时
即使
寄
计划
既然
技术
继续
记者
加班
家具
加油站
假
价格
坚持
hóuzi
hòu
hòuhuǐ
hòulái
hūrán
hùshì
hùxiāng
huáiyí
hái
huíyì
huódòng
huópō
huǒ
huòdé
jīchǔ
jīdòng
jījí
jīlěi
jíhé
jíqí
jíshí
jíshǐ
jì
jìhuà
jìrán
jìshù
jìxù
jìzhě
jiābān
jiājù
jiāyóu zhàn
jiǎ
jiàgé
jiānchí
con khỉ
dầy
hối tiếc, hối hận
sau này, về sau
đột ngột
y tá
lẫn nhau
nghi ngờ
vẫn, cũng
hồi ức, hồi tưởng
hoạt động
sống động, hoạt bát
lửa
được, đạt được
cơ sở, nền tảng
xúc động, khuấy động
tích cực
tích lũy
tập hợp
cực kỳ, vô cùng
kịp thời
cho dù
gửi
kế hoạch
đã…thì….
kỹ thuật
tiếp tục
phóng viên
làm thêm giờ
đồ gia dụng
trạm đổ xăng
sai, giả
giá cả
kiên trì
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
减肥
减少
将来
奖金
降低
交
骄傲
交流
交通
饺子
教授
教育
接受
节约
解释
尽管
紧张
进行
禁止
精彩
经济
京剧
经历
精神
经验
警察
竟然
竞争
镜子
究竟
举办
拒绝
距离
开玩笑
jiǎnféi
jiǎnshǎo
jiānglái
jiǎng jīn
jiàngdī
jiāo
jiāo'ào
jiāoliú
jiāotōng
jiǎozi
jiàoshòu
jiàoyù
jiēshòu
jiéyuē
jiěshì
jǐnguǎn
jǐnzhāng
jìnxíng
jìnzhǐ
jīngcǎi
jīngjì
jīngjù
jīnglì
jīngshén
jīngyàn
jǐngchá
jìngrán
jìngzhēng
jìngzi
jiùjìng
jǔbàn
jùjué
jùlí
kāiwánxiào
giảm béo, giảm cân
giảm, bớt
tương lai
tiền thưởng
hạ thấp, giảm
giao, đưa
kiêu ngạo
trao đổi, giao lưu
giao thông
bánh sủi cảo
giáo sư
giáo dục
chấp nhận, tiếp nhận
tiết kiệm
giải thích
mặc dù
căng thẳng, lo lắng
tiến hành
cấm
ưu việt, xuất sắc
kinh tế
kinh kịch
trải qua
tinh thần
kinh nghiệm
cảnh sát
mà, lại, vậy mà
cạnh tranh
gương
rốt cuộc
tổ chức,cử hành
từ trối
khoảng cách
nói đùa
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
看法
考虑
棵
科学
咳嗽
可怜
可是
可惜
肯定
空气
恐怕
苦
宽
困
困难
扩大
拉
垃圾桶
辣
来不及
来得及
懒
浪费
浪漫
老虎
冷静
理发
理解
礼貌
理想
厉害
力气
例如
俩
kànfǎ
kǎolǜ
kē
kēxué
késou
kělián
kěshì
kěxí
kěndìng
kōngqì
kǒngpà
kǔ
kuān
kùn
kùnnán
kuòdà
lā
lèsè tǒng
là
láibují
láidejí
lǎn
làngfèi
làngmàn
lǎohǔ
lěngjìng
lǐfǎ
lǐjiě
lǐmào
lǐxiǎng
lìhài
lìqì
lìrú
liǎ
quan điểm, cách nhìn
xem xét
cây
khoa học
ho
đáng thương
nhưng
đáng tiếc
khẳng định
không khí
e rằng, sợ rằng
đắng
rộng
buồn ngủ
khó khăn
mở rộng
kéo
thùng rác
cay
không kịp
kịp
lười biếng
lãng phí
lãng mạn
con hổ
vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh
hớt tóc, cắt tóc
hiểu
phép lịch sự
lý tưởng
lợi hại, kịch liệt, gay gắt
sức mạnh
ví dụ
cả hai
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
连
联系
凉快
亮
聊天
另外
留
流泪
流利
流行
留学
乱
律师
麻烦
马虎
满
毛巾
美丽
梦
密码
免费
民族
母亲
目的
耐心
难道
难受
内
内容
能力
年龄
农村
弄
暖和
lián
liánxì
liángkuai
liàng
liáotiān
lìngwài
liú
liúlèi
liúlì
liúxíng
liúxué
luàn
lǜshī
máfan
mǎhǔ
mǎn
máojīn
měilì
mèng
mìmǎ
miǎnfèi
mínzú
mǔqīn
mùdì
nàixīn
nándào
nánshòu
nèi
nèiróng
nénglì
niánlíng
nóngcūn
nòng
nuǎnhuo
ngay cả
liên hệ, gắn liền
mát mẻ
sáng
trò chuyện
khác, ngoài ra
ở lại, giữ lại
khóc
lưu loát
phổ biến
du học
thiếu trật tự, rối loạn
luật sư
phiền toái, phiền phức
qua loa, đại khái
đầy
khăn mặt
đẹp
giấc mơ
mật khẩu
miễn phí
dân tộc
mẹ
mục đích
nhẫn nại, kiên trì
lẽ nào
khó chịu
ở trong
nội dung
năng lực
tuổi
nông thôn
làm
ấm áp
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
偶尔
排列
判断
陪
批评
皮肤
篇
骗
乒乓球
平时
瓶子
破
普遍
其次
其中
起飞
气候
千万
签证
墙
敲
桥
巧克力
亲戚
轻
轻松
情况
请假
请客
穷
区别
取
全部
缺点
ǒu'ěr
páiliè
pànduàn
péi
pīpíng
pífū
piān
piàn
pīngpāng qiú
píngshí
píngzi
pò
pǔbiàn
qícì
qízhōng
qǐfēi
qìhòu
qiān wàn
qiānzhèng
qiáng
qiāo
qiáo
qiǎokèlì
qīnqi
qīng
qīngsōng
qíngkuàng
qǐngjià
qǐngkè
qióng
qūbié
qǔ
quánbù
quēdiǎn
đôi khi, thỉnh thoảng
sắp xếp,xếpđặt
phán đoán
hộ tống, đi cùng
phê bình, chỉ trích
da
bài, trang, tờ
lừa dối
bóng bàn
thông thường
chai,lọ
hỏng, vỡ, bể
phổ biến, lan rộng
thứ hai
trong số
bay, cất cánh
khí hậu
nhất thiết, dù sao cũng
vísa, thị thực
tường
đập, gõ
cây cầu
socola
họ hàng
nhẹ
nhẹ nhõ, thoải mái
tình hình
xin nghỉ
mời khách
nghèo
khác biệt
lấy
toàn bộ
khuyết điểm, thiếu sót
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
缺少
却
确实
群
然而
热闹
人民币
任何
任务
扔
仍然
日记
入口
软
散步
森林
沙发
商量
伤心
稍微
社会
深
申请
甚至
生活
生命
省
剩
失败
师傅
湿润
失望
十分
实际
quēshǎo
què
quèshí
qún
rán'ér
rènào
rénmínbì
rènhé
rènwù
rēng
réngrán
rìjì
rùkǒu
ruǎn
sànbù
sēnlín
shāfā
shāngliáng
shāngxīn
shāowéi
shèhuì
shēn
shēnqǐng
shènzhì
shēnghuó
shēngmìng
shěng
shèng
shībài
shīfu
shīrùn
shīwàng
shífēn
shíjì
thiếu
mà,lại, nhưng mà
thực sự
nhóm, loạt, bầy, đàn
tuy nhiên
náo nhiệt, ồn ào
nhân dân tệ
bất kỳ
nhiệm vụ
ném, vứt
còn
nhật ký
lối vào
mềm
đi bộ
rừng rậm
ghế sofa
thương lượng, bàn luận
buồn, đau lòng
một chút, hơi hơi
xã hội
sâu
mời
thậm chí
cuộc sống
sinh mạng
tỉnh
còn lại, thừa lại
thất bại
thầy dạy, thợ cả
ẩm ướt
thất vọng
rất
thực tế
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
食品
实在
使用
试
市场
适合
世纪
适应
收
收入
收拾
首都
首先
受不了
售货员
输
熟悉
数量
数字
帅
顺便
顺利
顺序
说明
硕士
死
速度
塑料袋
酸
算
随便
随着
所有
台
shípǐn
shízài
shǐyòng
shì
shìchǎng
shìhé
shìjì
shìyìng
shōu
shōurù
shōushí
shǒudū
shǒuxiān
shòu bùliǎo
shòuhuòyuán
shū
shúxī
shùliàng
shùzì
shuài
shùnbiàn
shùnlì
shùnxù
shuōmíng
shuòshì
sǐ
sùdù
sùliào dài
suān
suàn
suíbiàn
suízhe
suǒyǒu
tái
thức ăn
thực sự
dùng, sử dụng
thử
thị trường
vừa, phù hợp
thế kỷ
thích ứng
nhận
lợi tức, thu nhập
thu dọn, sửa chữa
thủ đô
trước tiên, đầu tiên
chịu không nổi
người bán hàng
thua
quen thuộc
số lượng
kỹ thuật số
đẹp trai
nhân tiện, tiện thể
thuận lợi
trật tự
giải thích
thạc sỹ
chết
tốc độ
túi nhựa
chua
đếm, tính
tuùy, tùy tiện
cùng với
tất cả
cỗ (máy) buổi (kịch)
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
抬
态度
谈
弹钢琴
汤
躺
讨论
讨厌
特点
提供
提前
提醒
填空
条件
停止
挺
通过
通知
同情
推
推迟
脱
袜子
完全
往
网球
往往
网站
危险
味道
温度
文章
握手
污染
tái
tàidù
tán
dàn gāngqín
tāng
tǎng
tǎolùn
tǎoyàn
tèdiǎn
tígōng
tíqián
tíxǐng
tiánkòng
tiáojiàn
tíngzhǐ
tǐng
tōngguò
tōngzhī
tóngqíng
tuī
tuīchí
tuō
wàzi
wánquán
wǎng
wǎngqiú
wǎngwǎng
wǎngzhàn
wéixiǎn
wèidào
wēndù
wénzhāng
wòshǒu
wūrǎn
giơ lên, khiêng, nhấc
thái độ
nói chuyện
chơi piano
canh
nằm
bàn luận
ghét
đặc điểm
cung cấp
trước
nhắc nhở
điền vào chỗ trống
điều kiện
dừng lại
rất
qua, thông qua
thông báo
đồng tình, thông cảm
đẩy
hoãn lại
cởi ra
bít tất
hoàn toàn
đến
quần vợt
thường
website
nguy hiểm
mùi vị
nhiệt độ
văn chương
bắt tay
ô nhiễm
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
无
无聊
无论
误会
西红柿
吸引
洗衣机
咸
现代
羡慕
限制
香
相反
详细
响
消息
小说
效果
笑话
辛苦
心情
信任
信心
信用卡
兴奋
行
醒
性别
幸福
性格
修
许多
血
压力
wú
wúliáo
wúlùn
wùhuì
xīhóngshì
xīyǐn
xǐyījī
xián
xiàndài
xiànmù
xiànzhì
xiāng
xiāngfǎn
xiángxì
xiǎng
xiāoxi
xiǎoshuō
xiàoguǒ
xiàohuà
xīnkǔ
xīnqíng
xìnrèn
xìnxīn
xìnyòngkǎ
xīngfèn
xíng
xǐng
xìngbié
xìngfú
xìnggé
xiū
xǔduō
xuè
yālì
không
vô vị, chán
bất kể
hiểu lầm
cà chua
thu hút
máy gặt
mặn
hiện đại
ngưỡng mộ, hâm mộ, thèm muốn
hạn chế
thơm
trái ngược
chi tiết
vang, kêu
tin tức
tiểu thuyết
hiệu quả
chuyện cười
vất vả
tâm trạng
tín nhiệm
tự tin, lòng tự tin
thẻ tín dụng
hăng hái, phấn khởi
đi
tỉnh
giới tính
hạnh phúc
tính cách
sửa
nhiều
máu
áp lực
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
牙膏
亚洲
呀
盐
严格
研究生
严重
演出
演员
阳光
养成
样子
邀请
钥匙
也许
页
叶子
一切
以
亿
意见
艺术
因此
饮料
引起
印象
赢
硬
勇敢
永远
优点
幽默
优秀
由
yágāo
yàzhōu
ya
yán
yángé
yánjiūshēng
yánzhòng
yǎnchū
yǎnyuán
yángguāng
yǎng chéng
yàngzi
yāoqǐng
yào shi
yěxǔ
yè
yèzi
yīqiè
yǐ
yì
yìjiàn
yìshù
yīncǐ
yǐnliào
yǐnqǐ
yìnxiàng
yíng
yìng
yǒnggǎn
yǒngyuǎn
yōudiǎn
yōumò
yōuxiù
yóu
kem đánh răng
Châu Á
a, ô (kinh ngạc)
muối
nghiêm khắc, chặt chẽ
nghiên cứu sinh
nghiêm trọng
diễn xuất, buổi diễn
diễn viên
ánh sáng mặt trời
tạo thành
dáng vẻ
mời
chìa khóa
có lẽ
trang
lá cây
tất cả
với
một trăm triệu
ý kiến
nghệ thuật
vì thế, do đó
đồ uống
dẫn đến, dẫn tới, gây lên
ấn tượng
thắng
cứng
dũng cảm
mãi mãi
ưu điểm
hài hước
ưu ts, xuất sắc
do
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
尤其
由于
友好
有趣
友谊
愉快
于是
语法
羽毛球
语言
预习
元
圆
原来
原谅
原因
约会
阅读
允许
杂志
咱们
暂时
责任
增加
增长
窄
招聘
真正
整理
品质
整齐
正常
正好
证明
yóuqí
yóuyú
yǒuhǎo
yǒuqù
yǒuyì
yúkuài
yúshì
yǔfǎ
yǔmáoqiú
yǔyán
yùxí
yuán
yuán
yuánlái
yuánliàng
yuányīn
yuēhuì
yuèdú
yǔnxǔ
zázhì
zánmen
zhànshí
zérèn
zēngjiā
zēngzhǎng
zhǎi
zhāopìn
zhēnzhèng
zhěnglǐ
pǐnzhí
zhěngqí
zhèngcháng
zhènghǎo
zhèngmíng
đặc biệt là, nhất là
bởi vì
thân thiện
thú vị
tiình bạn
vui vẻ
vậy là
ngữ pháp
cầu lông
ngôn ngữ
chuẩn bị bài
nhân dân tệ
tròn
lúc đầu, vốn, vốn dĩ
tha thứ
nguyên nhân
cuộc hẹn
đọc
cho phép
tạp chí
chúng ta
tạm thời
trách nhiệm
tăng thêm
tăng trưởng
hẹp
tuyển dụng
chân chính, thật sự
thu xếp, chỉnh lý
chất lượng
traật tự, chỉnh tề, ngăn nắp
bình thường
vừa vặn, đúng lúc
chứng minh
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
正确
正式
之
只
支持
知识
值得
直接
植物
职业
指
只好
只要
质量
至少
制造
中文
重点
重视
周围
猪
逐渐
主动
主意
祝贺
著名
专门
专业
赚
撞
准确
准时
仔细
自然
zhèngquè
zhèngshì
zhī
zhǐ
zhīchí
zhīshì
zhídé
zhíjiē
zhíwù
zhíyè
zhǐ
zhǐhǎo
zhǐyào
zhìliàng
zhìshǎo
zhìzào
zhōngwén
zhòngdiǎn
zhòngshì
zhōuwéi
zhū
zhújiàn
zhǔdòng
zhǔyì
zhùhè
zhùmíng
zhuānmén
zhuānyè
zhuàn
zhuàng
zhǔnquè
zhǔnshí
zǐxì
zìrán
chính xác, đúng
chính thức
của
chỉ
ủng hộ
kiến thức
đáng, nên
trực tiếp
thực vật
nghề nghiệp
ngón tay
buộc lòng phải, đành phải
chiỉ cần, miễn là
chất lượng
ít nhất
chế tạo, làm
tiếng Trung
troọng điệm
coi trọng
xung quanh
lợn, heo
dần dần
chủ động
ý kiến, chủ ý
chúc mừng
nổi tiếng, nổi danh
chuyên môn
chuyên nghiệp
kiếm được
đụng, va chạm
chính xác
đúng giờ
cẩn thận
tự nhiên
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
总结
租
组成
组织
嘴
最好
最后
尊重
座
做生意
座位
作者
zǒngjié
zū
zǔchéng
zǔzhī
zuǐ
zuì hǎo
zuìhòu
zūn zhòng
zuò
zuò shēngyì
zuòwèi
zuòzhě
tổng kết
thuê
tạo thành, cấu thành
tổ chức
miệng
tốt nhât
cuối cùng
tôn trọng
ngồi
kinh doanh, buôn bán
chỗ ngồi
tác giả