TRƯỜNG MẦM NON MỸ HƯNG
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CB, GV, NV
NĂM HỌC 2015 - 2016
( Kèm theo QĐ số: 60/QĐ-MNMH ngày 08/09/2015)
TT
HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Nhữ Thị Thủy
Ngô Thị Tân
Nguyễn Thị Mai
Phạm Thị Hương
Ngô Thị Nga
Phạm Thị Như Ngọc
Nguyễn Thị Thúy
Nhữ Thị Thương
Kiều Thị Hằng
Lê Thị Thúy Bình
Hoàng Thị Thi
Nguyễn Thị Hường
Lê Thị Mai Hương
Nguyễn Thị Nhung
Nguyễn Thị Thúy
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn T Tố Hương
Nguyễn Thị Hằng
Hoàng Thùy Hương
Nguyễn Thị Hoa
Nguyễn Thị Uyên
TrịnhT.HươngGiang
Phạm Thị Duyên
Lưu Thị Hương
Nguyễn Thị Trang
Nguyễn Thị Hảo
Nguyễn Thị Tuân
Tạ Thị Thúy
Nguyễn T Thu Hồng
Lê Thị Tuyêt
Đào Thị Trang
NguyễnT.Bích Hằng
Trịnh T Thu Hương
Nguyễn Thị Sáng
Tạ T Thanh Dung
17/1/1971
2/7/1961
2/3/1982
9/3/1980
6/6/1985
7/11/1990
11/11/1981
8/11/1986
2/2/1982
12/2/1973
24/10/1985
3/10/1973
28/6/1980
21/3/1983
27/12/1985
20/12/1987
4/7/1972
27/3/1988
2/5/1985
15/3/1991
24/2/1983
16/3/1987
23/7/1987
20/10/1980
7/10/1990
27/7/1990
6/5/1967
27/7/1986
14/1/1968
28/3/1980
22/10/1990
2/4/1970
12/8/1981
22/2/1991
21/5/1994
CHỨC
VỤ
TRÌNH
ĐỘ CM
NHIỆM VỤ
PHÂN CÔNG
H.trưởng
P.H.T
P.H.T
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
G.viên
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
TC
ĐH
CĐ
ĐH
TC
CĐ
TC
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
TC
ĐH
TC
ĐH
TC
TC
CĐ
TC
TC
PT chung
CT nuôi dưỡng
CT giáo dục
LƯU
Ý
TT tổ MG+GV 5T
GV 5T
GV 5T
TT khu PM+GV 5T
GV 4T
GV 4T
GV 4T
TT khu TN+GV 5T
GV4T
GV 4T
GV 4T
GV 5T
GV 4T
GV 4T
GV 3T
GV 3T
GV 3T
GV 4T
GV 4T
GV 5T
GV NT
GV 3T
GV NT
GVNT
GV4T
TT tổ NT+GV NT
GV5T
GV 3T
GV 3T
GV NT
GV 3T
GV 4T
T.sản
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Nguyễn Thị Bình
Nguyễn Thị Thủy
Nguyễn Thị chịnh
Nguyễn Thị Liêm
Nguyễn Thị Thơm
Tạ Thị Nguyệt
Nguyễn Thị Hường
Lê Thị Quỳnh
Nguyễn Thị Tâm
Đào Thị Hằng
Lê Thị Giang
Nguyễn Thị Việt
Hoàng Văn Tiến
Nguyễn Trung Tín
12/7/1961
22/10/1973
20/8/1961
15/1/1976
6/10/1974
21/9/1983
7/1/1989
28/8/1978
2/2/1988
19/9/1987
30/9/1989
5/6/1982
10/7/1967
4/8/1992
G.viên
NVND
NVND
NVND
NVND
NVND
NVND
NVND
NVND
NVKT
NVYT
NVPV
NVBV
NVBV
TC
TCNĂ
TCNĂ
TCNĂ
TCNĂ
TCNĂ
CĐNĂ
TCNĂ
TCNĂ
CĐKT
ĐHYT
ĐHKT
NH
NH
Hỗ trợ nuôi dưỡng
Nuôi dưỡng
Nuôi dưỡng
Nuôi dưỡng
Nuôi dưỡng
Nuôi dưỡng
TT tổ nuôi+N.dưỡng
Nuôi dưỡng
Nuôi dưỡng
CT kế toán+Văn thư
CT Y tế+TQ
NVPV-Phụ KT
BV khu Đ.Thầm
BV khu Q.Minh
NGƯỜI LẬP BIỂU
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Mai
Nhữ Thị Thủy
T.Sản