Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Đề thi thử THPTQG năm 2018 môn toán đề 8 gv nguyễn quốc chí TS247 file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.3 KB, 17 trang )

Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.
ĐỀ THI THỬ SỐ 8
Câu 1: Cho số phức z  6  7i. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn hình học là
A.   6;  7  .

B.  6;7  .

C.  6;  7  .

D.   6;7  .

Câu 2: Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y  log 2  x  1 ?
A. y  

1
.
2  x  1

B. y  

1
.
 x  1 ln 2

C. y  

ln 2
.
x 1


Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng

D. y  

 P  có

1
.
2  x  1 ln 2

vecto pháp tuyến là

n   2; 1;1 . Vecto nào sau đây cũng là vecto pháp tuyến của  P  ?

A.  4; 2; 2  .

B.  4; 2;3 .

C.  4; 2; 2  .

D.  2;1;1 .

Câu 4: Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là cấp số cộng?
A. 3;1;  1;  2;  4.

B.

1 3 5 7 9
; ; ; ; .
2 2 2 2 2


C. 1;1;1;1;1.

D.  8;  6;  4;  2;0.

Câu 5: Nghiệm của phương trình 2sin x  1  0 được biểu diễn trên
đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào?
A. E, D.
B. C, F.
C. D, C.
D. E, F.
Câu 6: Cho hai số phức z1  2  3i, z2  4  5i. Tính z  z1  z2 .
A. z  2  2i.
Câu 7: Cho hàm số y 

B. z  2  2i.

C. z  2  2i.

D. z  2  2i.

3 x
. Chọn khẳng định đúng.
x2

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y  2.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  2.

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y  1.


Câu 8: Cho hàm số y  f  x  có lim f  x   1 và lim f  x   1. Khẳng định nào sau đây là
x 

x 

đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1 và y  1 .


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1 .
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 9: Cho



 

2 1

A. m  n.

m



n


2  1 . Khi đó

C. m  n.

B. m  n.

D. m  n.

Câu 10: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y  x3  3x  5 là điểm
B. M 1;3 .

A. Q  3;1 .

C. P  7;  1 .

D. N  1;7  .

Câu 11: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y  x4  2 x 2  1.
B.  2;7  .

A.  1; 2  .

C.  0; 1 .

D. 1; 2  .

Câu 12: Cho hình lập phương ABCD. ABC D. Góc giữa hai đường thẳng BA' và CD bằng:
C. 30

B. 60


A. 45

D. 90

Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình chính tắc của mặt cầu có đường
kính AB với A  2;1;0  , B  0;1;2  .
A.  S  :  x  1   y  1   z  1  4

B.  S  :  x  1   y  1   z  1  2

C.  S  :  x  1   y  1   z  1  4

D.  S  :  x  1   y  1   z  1  2

2

2

2

2

2

2

2

2


2

2

2

2

Câu 14: Nhận xét nào dưới đây là đúng?
A. log3 ab  log3 a  log3 b a, b  0.
C. log3

a log3 a

a, b  0.
b log3 b

B. log3  a  b   log3 a  log3 b a, b  0.
D. log a b.logb c.logc a  1 a, b, c  .

Câu 15: Đồ thị hàm số y   x 4  x 2 có số giao điểm với trục Ox là
A. 1.

B. 4.

C. 3.

D. 2.


 
 
Câu 16: Biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2 x và F    1. Tính F   .
4
6
  1
A. F    .
6 2

 
B. F    0.
6

  5
C. F    .
6 4

Câu 17: Giá trị của của biểu thức P  49log7 6  101log 3  3log9 25 là

  3
D. F    .
6 4


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.
A. P  61.

C. P  56.


B. P  35.

D. P  65.

Câu 18: Diện tích một mặt của một hình lập phương là 9. Thể tích khối lập phương đó là
A. 9.

B. 27.

C. 81.

D. 729.

Câu 19: Cho số tự nhiên n thỏa mãn Cn2  An2  9n. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. n chia hết cho 7.

B. n chia hết cho 5.

C. n chia hết cho 2.

D. n chia hết cho 3.

Câu 20: Cho chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA   ABCD  . Góc giữa đường thẳng SC và
mặt phẳng (SAD) là góc?
A. CSA

B. CSD

C. CDS


D. SCD

Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho A  0; 1;1 , B  2;1; 1 , C  1;3; 2  . Biết
rằng ABCD là hình bình hành, khi đó tọa độ điểm D là:
2

A. D  1;1; 
3


B. D 1;3; 4 

C. D 1;1; 4 

Câu 22: Có bao nhiêu số nguyên trên

0;10

D. D  1; 3; 2 

nghiệm đúng bất phương trình

log 2  3x  4   log 2  x  1 ?
A. 11.

B. 8.

C. 9.

D. 10.


2

Câu 23: Biết kết quả của tích phân I   (2 x  1)lnxdx  aln2  b . Tổng a + b là:
1

A.

7
2

B.

5
2

C.

1
2

D.

3
2

Câu 24: Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 2  z  1  0 là z  a  bi với
a, b  . Tính a  3b.

A. 2


B. 1

C. 2

Câu 25: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên
y

D. 1

 1;5

1 3
x  x 2  mx  1 đồng biến trên khoảng   ;    ?
3

A. 6.

B. 5.

C. 7.

D. 4.

để hàm số


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.


Câu 26: Số các giá trị nguyên của của m để hàm số y 

mx  2
đồng biến trên mỗi khoảng xác
2x  m

định là
A. 3.

B. 7.

C. 5.

Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y   2 x 2  5 x  2  ln
A. 1; 2.

B. 1; 2  .

D. Vô số.
1

x 1
2

C. 1; 2  .

D. 1; 2.

Câu 28: Ông A gửi tiết kiệm vào ngân hàng 300 triệu đồng, với loại kì hạn 3 tháng và lãi suất
12,8%/năm. Hỏi sau 4 năm 6 tháng thì số tiền T ông nhận được là bao nhiêu? Biết trong thời

gian gửi ông không rút lãi ra khỏi ngân hàng?
A. T  3.108 1,032  (triệu đồng)

B. T  3.108 1,032 

C. T  3.102 1,032  (triệu đồng)

D. Đáp án khác.

18

18

54

(triệu đồng)

Câu 29: Một đội gồm 5 nam và 8 nữ. Lập một nhóm gồm 4 người hát tốp ca, tính xác suất để
trong 4 người được chọn có ít nhất 3 nữ.
A.

56
143

B.

87
143

C.


73
143

D.

70
143

Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA   ABCD  , SA  a. Gọi G là
trọng tâm tam giác SCD. Tính thể tích khối chóp G.ABCD.
A.

1 3
a
6

B.

1 3
a
12

C.

2 3
a
17

D.


1 3
a
9

Câu 31: Một cấp số nhân có số hạng đầu u1  3, công bội q  2. Biết Sn  765. Tìm n.
A. n  7.

B. n  6.

C. n  8.

D. n  9.

Câu 32: Cho phần vật thể T  giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình x  0 và x  2. . Cắt
phần vật thể T  bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x  0  x  2  , , ta
được thiết diện là một tam giác đều có độ dài cạnh bằng x 2  x . Tính thể tích V của phần vật
thể T  .
4
A. V  .
3

B. V 

3
.
3

C. V  4 3.


D. V  3.


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

 1 x  1 x
khi x  0

x
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f  x   
liên tục tại
1

x
m 
khi x  0

1 x

x  0.
C. m  1.

B. m  2.

A. m  1.

D. m  0.

Câu 34: Cho hình nón có thiết diện qua trục của hình nón là tam giác vuông cân có cạnh góc

vuông bằng a 2. Diện tích xung quanh của hình nón bằng:
A.
Câu

 a2 2

B.

3

35:

Khai

 a2 2

triển

C. 2 2 a 2

2

1  2x  3x 

2 10

D.

2 a 2


 a0  a1 x  a2 x 2  ...  a20 x 20 .

Tính

tổng

S  a0  2a1  4a2  ...  220 a20 .

A. S  1510.

B. S  1710.

C. S  710.

D. S  720.

Câu 36: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho phần hình phẳng được tô đậm như hình bên được giới
hạn bởi một đồ thị hàm số bậc ba đa thức và một đường thẳng. Diện tích S của phần tô đậm đó
bằng bao nhiêu ?

A. S  8

B. S  6

C. S  2

D. S  4

Câu 37: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  2 y  z  4  0 và
đường thẳng d :


x 1 y z  2
 
. Viết phương trình đường thẳng  nằm trong mặt phẳng
2
1
3

 P  , đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng d.


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

A.

x 1 y 1 z 1


.
5
1
3

B.

x 1 y 1 z 1


.

5
1
3

C.

x 1 y 1 z 1


.
5
1
3

D.

x 1 y 1 z 1


.
5
1
2

Câu 38: Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên?
A. 420.

B. 630.

C. 240.


D. 720.

Câu 39: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 7 chữ số thỏa mãn số đó có 3 số chữ chẵn và số đứng sau
lớn hơn số đứng trước?
A. 7200.

B. 50.

C. 20.

D. 2880.

Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam
giác cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho biết ASB  120.
A. V 

5 15 
.
54

B. V 

4 3
.
27

C. V 


5
.
3

D. V 

13 78 
.
27

Câu 41: Cho hai số thực x, y thỏa mãn x  0, y  1, x  y  3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
của biểu thức P  x3  2 y 2  3x2  4 xy  5x.
A. Pmax  15 và Pmin  13.

B. Pmax  20 và Pmin  18.

C. Pmax  20 và Pmin  15.

D. Pmax  18 và Pmin  15.

Câu 42: Cho hàm số y  ax3  bx2  cx  d có đạo hàm là hàm số

y  f   x  có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng đồ thị hàm số y  f  x  tiếp
xúc với trục hoành tại điểm có hoành độ dương. Hỏi đồ thị hàm số
y  f  x  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng bao nhiêu?

A.

2
.

3

B. 1.

C.

3
.
2

D.

4
.
3

Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz có bao nhiêu mặt phẳng song song với mặt phẳng

 Q  : x  y  z  3  0,

cách điểm M  3; 2;1 một khoảng bằng 3 3 biết rằng tồn tại một điểm

X  a; b; c  trên mặt phẳng đó thỏa mãn a  b  c  2?


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

A. 1.


B. Vô số.

C. 2.

D. 0.

Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Dựng mặt phẳng  P  cách
đều năm điểm A,B,C,D và S. Hỏi có tất cả bao nhiêu mặt phẳng  P  như vậy ?
A. 4 mặt phẳng.

B. 2 mặt phẳng.

Câu 45: Cho hàm số f  x  liên tục trên

C. 1 mặt phẳng.

D. 5 mặt phẳng.

2
f  x
1
và f  x   2 f    3x. Tính tích phân I  
dx.
x
 x
1
2

1
A. I  .

2

5
B. I  .
2

7
D. I  .
2

3
C. I  .
2



Câu 46: Cho bất phương trình m.3x 1   3m  2  4  7

  4  7 
x

x

 0, với m là tham số. Tìm tất

cả các giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x   ;0  .
A. m 

22 3
.

3

B. m 

22 3
.
3

C. m 

22 3
.
3

D. m 

2  2 3
.
3

Câu 47: Cho hình chóp S. ABC có độ dài các cạnh SA  BC  x, SB  AC  y, SC  AB  z
thỏa mãn x2  y 2  z 2  12. Tính giá trị lớn nhất của thể tích khối chóp S. ABC.
A.

2
.
3

B.


8
.
3

C.

2 2
.
3

8 2
.
3

D.

Câu 48: Số các giá trị nguyên của m để phương trình cos2 x  cos x  m  m có nghiệm?
A. 4.

B. 2.

C. 3.

D. 5.

Câu 49: Cho tứ diện có thể tích bằng V. Gọi V’ là thể tích của khối đa diện có các đỉnh là các
trung điểm của các cạnh của khối tứ diện đã cho, tính tỉ số
A.

V 1

 .
V 2

B.

Câu 50: Cho hàm số f  x  
30
A. f    x   30!1  x 

30

30
C. f    x   30!1  x 

V 1
 .
V 4

C.

V
.
V

V 2
 .
V 3

D.


V 5
 .
V 8

x2
30
. Tính f    x  :
x  1
30
B. f    x   30!1  x 

.

30

.

31

30
D. f    x   30!1  x 

.

31

.


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word

bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

Đáp án
1-C

2-B

3-A

4-A

5-D

6-A

7-C

8-A

9-A

10-B

11-A

12-A

13-D

14-A


15-C

16-D

17-A

18-B

19-A

20-B

21-C

22-C

23-D

24-C

25-B

26-A

27-D

28-C

29-D


30-C

31-C

32-B

33-B

34-D

35-B

36-D

37-A

38-D

39-C

40-A

41-C

42-D

43-A

44-D


45-C

46-B

47-C

48-A

49-A

50-B

LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án C
z  6  7i  z  6  7i

Câu 2: Đáp án B

y' 

( x  1) '
1

( x  1) ln 2 ( x  1) ln 2

Câu 3: Đáp án A

(4; 2;2)  2(2; 1;1)  (4; 2;2) là một VTPT của (P)
Câu 4: Đáp án A


1  (3)  2  1  2  (1)
Câu 5: Đáp án D
Trục Oy là trục sin. Dóng thẳng các điểm C,D,E,F lên trục Oy ta thấy E,F biểu diễn nghiệm của
pt s inx  

1
2

Câu 6: Đáp án A

z  (2  3i)  (4  5i)  (2  4)  (3  5)i  2  2i
Câu 7: Đáp án C

3 x
   x  2 là TCĐ của đồ thị hàm số
x 2 x  2

lim

Câu 8: Đáp án A
Câu 9: Đáp án A


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

Vì 0  2  1  1  ( 2 1)m  ( 2 1) n  m  n
Câu 10: Đáp án B


y '  3x 2  3  y '  0  x  1
y (1)  3, y(1)  7  M (1;3)
Câu 11: Đáp án A
Thay tọa độ (1;2) vào pt hàm số ta thấy (1;2) không thuộc đồ thị hàm số
Câu 12: Đáp án A

CD / / A ' B '  ( BA ', CD)  ( BA ', B ' A ')  BA ' B '  450
Câu 13: Đáp án D
Gọi I là trung điểm AB  I (1;1;1)

R  IA  1  1  2
( S ) : ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  1) 2  2
Câu 14: Đáp án A
Câu 15: Đáp án C
Xét phương trình tương giao:

x  0
 x 4  x 2  0  x 2 ( x 2  1)  0  
 x  1
Câu 16: Đáp án D




4

 sin 2 xdx  

6


cos2x 4 1



3
  F ( ) F ( )  F ( ) 
2  4
4
6
6
4
6

Câu 17: Đáp án A

P  (7log7 6 )2  10.10log3  3log3 5  62  10.3  5  61
Câu 18: Đáp án B

a2  9  a  3
V  a3  27
Câu 19: Đáp án A


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

Cn2  An2  9n 


n!

n!

 9n
2!(n  2)! (n  2)!

n  0
n(n  1)
 n(n  1)  9n  3n 2  21n  0  
2
n  7

Câu 20: Đáp án B

CD  (SAD)  SD là hình chiếu vuông góc của SC lên (SAD)
 (SC,(SAD))  (SC, SD)  CSD
Câu 21: Đáp án C

D( x; y; z ), AB(2; 2; 2), DC (1  x;3  y; 2  z )
AB  DC  D(1;1; 4)
Câu 22: Đáp án C
4
log 2 (3x  4)  log 2 ( x  1), ( x  )
3
3
 3x  4  x  1  x   x  2;3;...;10
2

Câu 23: Đáp án B

dx

, dv  (2 x  1)dx  v  x 2  x
x
2 2 x2  x
1
2
 I  ( x  x) ln x  
dx  2 ln 2 
1 1 x
2

u  ln x  du 

 a  2, b 

1
5
 ab 
2
2

Câu 24: Đáp án C

z 2  z  1  0  z1,2 

1  3i
1  3i
z
2
2


1
3
 a  ,b 
 a  3b  2
2
2
Câu 25: Đáp án D

y '  x2  2x  m
 '  1  m  0  m  1  m  2;3; 4;5
Câu 26: Đáp án A


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

y' 

4  m2
 0  4  m2  0  2  m  2  m  1;0;1
(2 x  m)2

Câu 27: Đáp án D

1
 x2
2 x  5 x  2  0
2

1 x  2

 2
x  1

 x  1  0

  x  1
2

Câu 28: Đáp án C
4 năm 6 tháng = 18 kì hạn
Lãi suất mỗi kì hạn là

12,8
 3, 2%
4

 P  300.(1  3, 2%)18  3.102 (1,032)18
Câu 29: Đáp án D
Số cách lập nhóm gồm 4 người là: C134  715
Số cách lập nhóm gồm 4 người trong đó có 3 nữ là: C83 .C51  280
Số cách lập nhóm gồm 4 người trong đó có 4 nữ là: C84  70
Vậy xác suất để lập nhóm 4 người trong đó có ít nhất 3 nữ là: p 

280  70 70

715
143

Câu 30: Đáp án D


S
3

1
1
a
VSABCD  .SA. AB. AD  .a.a.a 
3
3
3
1
d (G;( ABCD))  d ( S ;( ABCD))
3
1
a3
 VGABCD  VSABCD 
3
9

Câu 31: Đáp án C

1  qn
1  2n
Sn  u1.
 3.
 3(2n  1)  765  n  8
1 q
1 2
Câu 32: Đáp án B


A

G

B
C

D


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

2

2

1
3
3 2
3
V   .x. 2  x . .x. 2  xdx 
x (2  x)dx 

2
2
4 0
3
0
Câu 33: Đáp án B


1 x  1 x
2 x

 1
x 0 
x
x( 1  x  1  x )
1 x
lim m 
 m 1
x 0 
1 x
 m  1  1  m  2
lim

A

Câu 34: Đáp án D
1
2

 AH  a  BH  a  r
2
AH
AB 2
S xq   rl   .a.a 2  2 a 2

Câu 35: Đáp án B
f ( x)  (1  2 x  3x 2 )10  a 0  a1 x  ...  a20 x 20

S  a0  2a1  4a2  ...  220 a20  f (2)  (1  4  12)10  1710

Câu 36: Đáp án D
Giả sử đồ thị hàm số có dạng y  ax3  bx2  cx  d

(0;0)  (C )  d  0
a  b  c  2
a  1


(1; 2), (1; 2), (2; 2)  (C )   a  b  c  2  b  0
8a  4b  2c  2 c  3


 y  x3  3x
2

2

 S   [x  ( x  3x)]dx   [  x 3 +4x]dx 4
3

0

0

Câu 37: Đáp án A

n P (1; 2;1), ud (2;1;3)  [nP , ud ]  (5; 1; 3)
M  d  M (1  2t ; t ; 2  3t )

M  ( P)  1  2t  2t  2  3t  4  0  t  1  M (1;1;1)
x 1 y 1 z  2
 :


5
1
3

B

C
H


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.
Câu 38: Đáp án D

6303268125  35.54.73.112
Suy ra số ước nguyên là: 2.(5  1)(4  1)(3  1)(2  1)  720
Câu 39: Đáp án C
Vì số tự nhiên đó gồm có 3 chữ số chẵn và số đứng sau lớn hơn số đứng trước nên trong số tự
nhiên đó không chứa số 0
Với mỗi bộ gồm 7 chữ số ta đều sắp xếp được chúng thành một dãy tăng dần
Vậy số cách lập số tự nhiên thỏa mãn đề bài là: C43 .C54  20
Câu 40: Đáp án A
SM 

S


MB
3

0
tan 60
6

IG  x  JM  IG  x  SI 
SI  IA  x 2 

1
3
1 2
(
 x) 2 , IA 
x
12
6
3

1
3
1
1
5
 ( x2 
x ) x 
R
4

3
12
12
2 3

J
IM

A

4
5 15
V   R3 
3
54

Câu 41: Đáp án C

x  y  3  y  3 x 1 x  2  0  x  2
P  x3  2(3  x) 2  3x 2  4 x(3  x)  5 x  x 3  x 2  5 x  18
P '  3x 2  2 x  5
x  1
P'  0  
x   5
3

P(0)  18, P(1)  15, P(2)  20
Câu 42: Đáp án D

G

B

C


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

y '  3ax 2  2bx  c
1

a

c  0
3


(0;0), (1; 1), (2;0)  y '  3a  2b  1  b  1
12a  4b  0 c  0




f ( x) tiếp xúc với trục hoành tại xo  0
 x  0 ( L)
4
 f '( xo )  0  x 2  2 x  0  
 f (2)  0  d 
3
x  2

1
4
 y  x3  x 2 
3
3
Câu 43: Đáp án D

( P) / /(Q)  ( P) : x  y  z  d  0, ( d  3)
 d  3 ( L)
3 3  d 6 9 
3
 d  15
( P) : x  y  z  15  0
d ( M ;( P)) 

d 6

X (a; b; c)  ( P)  a  b  c  15  0  a  b  c  15  2 ( L)
Câu 44: Đáp án D
Tồn tại 5 mặt phẳng thỏa mãn đề bài là:
-

Mp đi qua trung điểm AD,BC,SC,SD

-

Mp đi qua trung điểm CD,AB,SC,SB

-


Mp đi qua trung điểm AD,BC,SB,SA

-

Mp đi qua trung điểm CD,AB,SA,SD

-

Mp đi qua trung điểm SA,SB,SC,SD

Câu 45: Đáp án C

1

 f ( x)  2 f ( x )  3 x
2  x2
 f ( x) 

x
 f ( 1 )  2 f ( x)  3
 x
x
2
2
2  x2
2
2
3
 I   2 dx   (1  2 )dx ( x  ) 1 
x

x
x
2
1
1
2
2
2
2


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.
Câu 46: Đáp án B

m.3x 1  (3m  2)(4  7) x  (4  7) x  0
4 7 x 4 7 x
) (
) 0
3
3
4 7 x
4 7 x 1
(
) t(
)  , (t  1)
3
3
t
1

(3m  2)t 2  3mt  1
 3m  (3m  2)t   0 
0
t
t
2t 2  1
 (3m  2)t 2  3mt  1  0  m  2
t  1
3(t  t )
 3m  (3m  2)(

 f (t ) 

2t 2  1
6t 2  6t  3

f
'(
t
)

3(t 2  t )
9(t 2  t ) 2

1 3
1 3
t 
2
2
1 3

22 3
f(
)
 max f (t )
t 1
2
3
22 3
m
3
f '(t )  0  t 

Câu 47: Đáp án C
Dựng hình chóp SA’B’C’ sao cho A là trung điểm A’B’, B là trung điểm B’C’, C là trung điểm
A’C’.

 SA 

1
1
1
A ' B ', SB  B ' C ', SC  A ' C '
2
2
2

S

Suy ra SA’,SB’,SC’ đôi một vuông góc với nhau
1

1
2
VSA ' B 'C '  .SA '. .SB '.SC ' 
xyz
3
2
3
1
2
VSABC  .VSA ' B 'C ' 
xyz
4
12

A’

C’

C

x 2  y 2  z 2  3 3 x 2 y 2 z 2  12  3 3 x 2 y 2 z 2  xyz  8
 VSABC 

2
2
2 2
xyz 
.8 
12
12

3

Câu 48: Đáp án C

A

B
B’


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.

cos 2 x  cosx+m  m
 f ( x)  cos 2 x  cosx+m
 s inx
4sin x cos x  s inx

2 cosx+m
2 cosx+m
f '( x)  0  s inx  0  x  k

f '( x)  2 cos x sin x 

f (0)  m  1  1, f ( )  m  1  1
 m 1 1  m  m  1  1
 m 1 1  m  m 1  m 1
m  1  0
m  1
m  1




2
(m  1)(m  2)  0  m  2
m  1  (m  1)
m  m  1  1  m  1  m  1
 m  1  0
 1  m  1
 1  m  1

m

1

0





  m  1
  m  1
m  1  0
 m 2  3m  0
 0  m  3



2

 (m  1)  m  1
m  1

 m  1; 2;3
2  m  3

Câu 49: Đáp án
Gọi M,N,P,Q,H,R lần lượt là trung điểm của SA,SC,BC,AB,AC,SB
VSMNR SM SN SR 1 1 1 1
1

.
.
 . .   VSMNR  VSABC
VSABC
SA SC SB 2 2 2 8
8
1
 VAMNH  VBPQR  VCNPR  VSABC
8
1
1
 V '  V  4. .V  V
8
2

Câu 50: Đáp án B
Ta có f  x  

x2

x2  1  1
1
1
2

 1  x 
 f   x   1 
 1  1  x  .
2
1 x
1 x
1 x
1  x 

Suy ra f   x   2. 1  x 

3

30
Vậy f    x   30!. 1  x 

 2!. 1  x   f   x   2.3. 1  x 
3

 31

.

4


 3!. 1  x  .
4


Truy cập Tailieugiangday.com hoặc liên hệ hotline: 096.991.2851 để tải bản word
bộ đề thi thử THPT QG 2018 và 2019 được cập nhật sắp tới.



×