Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE KIEM TRA CHUONG v GT 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.52 KB, 3 trang )

SỞ GD & ĐT BRVT

KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)

ĐỀ CHÍNH THỨC

Mã đề thi
132

Họ và tên :………………………………….Lớp:…………... SBD:……..………
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6,0 điểm)
Câu 1. Hàm số
A.

y

y' 

sinx
x có đạo hàm là:

x cos x  sin x
x2
.

B.

y' 


x cos x  sin x
x2
.

x sin x  cos x
x sin x  cos x
y' 
2
x
x2
C.
.
D.
.
Câu 2. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = tại điểm có hoành độ x0 = -1 có hệ số góc là:
A. -1
B. -2
C. 2
D. 1
y' 

3
2 2
Câu 3.Tính đạo hàm của hàm số y  ( x  2 x ) .
'
5
4
3
A. y  6 x  20 x  16 x


'
5
4
3
B. y  6 x  20 x  16 x
'
5
4
3
D. y  6 x  20 x  4 x

'
5
3
C. y  6 x  16 x
3
2
Câu 4.Cho hàm số y  f ( x )  x  5 x  2 có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C ) đi qua điểm
A(0; 2)?
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
3
Câu 5.Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x)   x  x tại điểm M (2;8). Tìm hệ số góc của (d)

A. 11

B. 6


C.11
D. 12
3
2
Câu 6.Gọi M (a; b) là điểm thuộc đồ thị hàm số y  f ( x)  x  3 x  2 (C ) sao cho tiếp tuyến của (C ) tại
điểm M có hệ số góc nhỏ nhất. Tính a  b.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
3
'
Câu 7.Cho hàm số y  f ( x)  x . Giải phương trình f ( x)  3.
A. x  1; x  1.
B. x  1
C. x  1
3
2
Câu 8.Tính đạo hàm của hàm số y  (4 x  2 x  5)( x  7) x.
'
4
3
2
A. y  20 x  120 x  42 x  10 x  35
'
4
3
2
C. y  20 x  120 x  42 x  10 x  35


Câu 9.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
trục Oy.

3
5
y   x
4
2
A.
Câu 10.Cho hàm số
đúng x ��.
4
 m0
A. 3

3
5
y  x
4
2
B.
y  f ( x) 

B.

D. x  3

'
4
3

2
B. y  20 x  120 x  42 x  10 x  35
'
4
3
2
D. y  20 x  120 x  42 x  10 x  35

y  f ( x) 

C.

y

x2  4x  5
(C)
x2
tại giao điểm của (C) với

3
5
x
4
2

D.

y

3

5
x
4
2

3

mx m 2
 x  ( m  1) x  15.
'
3
2
Tìm m để bất phương trình f ( x )  0 nghiệm

m

4
3

C. m  0

D.

m

4
3

Trang 1/3 - Mã đề thi 133



f ' (1)
1
.
f ( x)  x  2; g ( x) 
.
'
g
(0)
1

x
Câu 11.Cho hai hàm số
Tính
A. 1
B. 2
C. 0
2

2
Câu 12.Tính đạo hàm của hàm số y  ( x  2) x  1.
x2  2x  1
2 x2  2 x  1
y' 
y' 
x2  1
x2  1
A.
B.
3x  1

y
.
x3
Câu 13.Tính đạo hàm của hàm số

A.
C.

y' 

4
(3 x  1) 2

y' 

4
( x  3) 2

x3
3x  1

y' 

x3
3x  1

D.

1
y  x2  3 x  .

x
Câu 14.Tính đạo hàm của hàm số
3
1
3
1
y'  2x 
 2
y'  2x 
 2
2 x x
2 x x
A.
B.
2x  3
y
.
x4
Câu 15.Tính đạo hàm của hàm số
5
11
y' 
y' 
2
( x  4)
( x  4) 2
A.
B.

2x2  2x  1


C.

y' 

x2  1

C.

B.

D. 2

y' 

8
( x  3) 2

y' 

1 x3
2 3x  1

y'  2x 

3
2 x

2 x2  2 x  1


D.

x2  1

3x  1
x3



1
x2

D.

y'  2x 

3
2 x



1
x2

11
11
y' 
( x  4) 2
x4
C.

D.
3
2
'
Câu 16.Cho hàm số y  f ( x)  x  3x  12. Tìm x để f ( x)  0.
A. x �( �; 2) �(0; �)
B. x �( �;0) �(2; �)

y' 

C. x �(2;0)

D. x �(0; 2)
2
Câu 17.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x )  3x  x  3 ( P ) tại điểm M (1;1).
A. y  5 x  6

B. y  5 x  6

C. y  5 x  6
D. y  5 x  6
3
Câu 18.Một chất điểm chuyểnđộng có phương trình s  t  3t (t tính bằng giây, s tính bằng mét) Tính vận
tốc của chất điểm tại thời điểm t0  2 (giây) ?
A. 15m / s

B. 7m / s

C.14m / s


y'  4 

D. 12m / s

5
 x3 ?
2
x

Câu 19.Hàm số nào sau đây có đạo hàm
5 2 5
5 2 5
y'  4x  
x
y'  4x  
x
x 5
x 5
A.
B.

5 2 5
5 2 5
y  4x  
x
y  4x  
x
x 5
x 5
C.

D.
3
2
'
Câu 20.Cho hàm số y  f ( x)  mx  x  x  5. Tìm m để f ( x )  0 có hai nghiệm trái dấu.
A. m  0
B. m  1
C. m  0
D. m  0
PHẦN II: TỰ LUẬN ( 4,0 điểm)
Bài 1 ( 2,0 điểm) Tính đạo hàm các hàm số sau
2x 1

a) y  3x 4  3x  2
b) y 
c, y  sin 2 (2 x  )
x
4
3
Bài 2 (2,0 điểm) Cho hàm số y  f ( x )  x  2 x  1 (C )
a) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị ( C) tại điểm có hoành độ x  2 .
b) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị ( C), biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y=10x-2
------------------ HẾT -----------------(Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.)
Trang 2/3 - Mã đề thi 133


Trang 3/3 - Mã đề thi 133




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×