NGUYỄN ANH TUẤN
MSSV:1511542188
Bảng kế hoạch sản lượng
Sản phẩm
Chi tiêu
Nước cam
Nước chanh
Kế hoạch tiêu thụ
3200
1500
Tồn kho cuối kỳ
20
10
Tổng nhu cầu về sản phẩm theo 3220
KH
1510
Tồn kho đầu kỳ
100
50
Sản lượng sản phẩm kế hoạch
3120
1460
Bảng kế hoạch và sử dụng nguyên vật liệu chính
Nội dung
Hương cam
Hương chanh
Chai nắp
Két
3120
1460
4580
4580
Lượng
NVL 80
chính tồn kho đầu
kỳ
70
200
400
Đơn giá mua 1.100.000
NVL chính tồn
kho đầu kỳ
1.000.000
950.000
900.000
Trị giá NVL 88.000.000
chính tồn kho đầu
kỳ
70.000.000
190.000.000
360.000.000
Tổng
SỐ LƯỢNG
Tổng
NVL
chính cần sử
dụng
Gía Trị
1
708.000.000
Lượng
NVL 3040
chính mua trong
kỳ được sử dụng
1390
4380
4180
Đơn giá mua 1.500.000
NVL chính trong
kỳ
1.350.000
1.200.000
750.000
NVL chính mua 4.560.000.00
trong kỳ được sử 0
dụng
1.876.500.000
5.256.000.000
3.135.000.000
14.827.500.000
Tổng giá trị NV 4.648.000.00
chính dùng vào 0
sản xuất
1.946.500.000
5.446.000.000
3.495.000.000
15.535.500.000
Chí phí NVL chính cho 1 lô sp
Nguyên liệu,hương liệu để sản xuất 1 lô nước cam:4.648.000.000:3120=1.489.744 đồng/lô
Nguyên liệu,hương liệu để sản xuất 1 lô nước chanh:1.946.500.000:1460=1.333.219 đồng/lô
Chai nắp:5.446.000.000:4580=1.189.083 đồng/lô
Két:3.495.000.000:4580=763.100 đồng/lô
Bảng dự toán chi phí lao động trực tiếp
Chỉ tiêu
Cam
Chanh
Sản lượng sản xuất
3120
1460
Định mức thời gian
25
25
Tổng thời gian lao động 78.000
trực tiếp
36.500
Đơn giá thời gian
30.000
30.000
Chi phí nhân công trực 2.340.000.000
tiếp
2
Ngân sách chi phí sản xuất chung
Chi phí sản xuất chung
1.095.000.000
Tổng
3.435.000.000
Nước cam:800.000*3*3120
7.488.000.000
Nước chanh 800.000*2*1460
2.336.000.000
Tổng biến phí sản xuất chung
9.824.000.000
Định phí sản xuất chung
2.400.000.000
Tổng chi phí sản xuất chung
12.224.000.000
Chi phí sản xuất của đơn vị sản phẩm
Chỉ tiêu
Nước cam
Nước chanh
Nguyên liệu hương liệu
1.489.744
1.333.219
Chai nắp
1.189.083
1.189.083
Két
763.100
763.100
2 Chi phí lao động trực tiếp 1 lô : 750.000
30.000 *25h/lô
750.000
3 Biến phí sản xuất chung/1 lô
2.400.000
1.600.000
Số giờ sử dụng máy
9360
2920
4 Định phí sản xuất chung / 1 lô
586.319
390.880
Chi phí đơn vị sản phẩm(1 lô)
7.178.246
6.026.282
1 Nguyên vật liệu cho 1 lô sp
3