Tải bản đầy đủ (.pptx) (4 trang)

Vietnamese Time Date

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.08 KB, 4 trang )

NGÀY & GIỜ
Date & Time


Chủ
Nhật

Thứ
Hai

Thứ
Ba

Thứ


Thứ
Năm

Thứ
Sáu

Thứ
Bảy


giờ
phút
giây



Vietnamese
sentences
Giờ
Tiếng
Phút
Giây
Mấy giờ
Thời gian
Kém
Rưỡi

2:50
3:30

Literally English
explanation

How much hours?
less (than)

English
sentences
hour/ o’clock
hour
minute
Second
What time?
Time
… to …
Half


Hai giờ năm mươi (phút) OR Ba giờ kém mười
Ba giờ ba mươi



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×