Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Quy luật của 17 âm câm trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.89 KB, 5 trang )

Quy luật của 17 âm câm trong tiếng Anh
Ảnh: Pixels.com
Âm câm – những âm không được phát âm ra nhưng lại tạo nên sự khác biệt khá lớn trong nghĩa của
từ và thậm chí có thể thay đổi phát âm của từ – chiếm tới 60% từ vựng tiếng Anh, là một trong những
trở ngại nổi bật đối với việc phát âm tiếng Anh.
Ở bài Ý nghĩa và nguồn gốc của âm câm trong tiếng Anh, chúng ta đã biết âm câm là âm mà không được
phát âm như âm vị (âm mà nhìn như thế nào đọc như thế nấy). Ví dụ: WRITE /raɪt/; KNEE /niː/ – âm W và
K đều không được phát âm trong hai từ này . Tuy nhiên, âm câm lại chiếm tới 60% từ vựng tiếng Anh, vì
vậy nắm được quy luật của chúng chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng đánh vần, nói và viết, cũng như tăng sự tự
tin của bạn khi giao tiếp bằng tiếng Anh!
Danh sách dưới đây có hầu hết các âm câm phổ biến và các quy luật để giúp bạn nhận biết và sử dụng
chúng, nhưng hãy nhớ rằng luôn có một vài trường hợp bất quy tắc!
Chữ B câm
– Quy tắc 1: Âm B không được phát âm khi nó đứng cuối từ đồng thời ở sau chữ M.
Ví dụ:
Limb /lɪm/: bờ, rìa
Crumb /krʌm/: miếng, mẩu
Dumb /dʌm/: câm
Comb /kəʊm/: cái lược
Bomb /bɒm/: quả bom
Thumb /θʌm/: ngón cái
Climb /klaɪm/: leo, trèo
Tomb /tuːm/: ngôi mộ
– Quy tắc 2: Âm B thường không được phát trước âm khi đứng trước chữ T ở cuối một từ gốc**.
Ví dụ:
Debt /det/: nợ
Debtor /ˈdet.ər/: con nợ
Doubt /daʊt/: nghi ngờ
Doubtful /ˈdaʊt.fəl/: đáng nghi
Subtle /ˈsʌt.əl/: phảng phất, huyền ảo
Subtleness /ˈsʌt(ə)lnəs/: sự huyền ảo


** Một từ gốc là dạng từ nguyên gốc không có tiền tố hay hậu tố đi kèm ví dụ từ doubt là từ gốc của từ
doubtful, và ‘ful’ là một hậu tố. Subtle là một từ gốc, và ‘ness’ là một hậu tố.
Chữ C câm
– Quy tắc 1: C không được phát âm trong âm ghép SC.
Ví dụ: :
Muscle /ˈmʌs.ll̩/: cơ bắp
Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo
Ascent /əˈsent/: sự trèo lên, sự đi lên
Miscellaneous /ˌmɪs.əlˈeɪ.ni.əs/: tạp, pha tạp
Fascinate /ˈfæs.ɪ.neɪt/: thôi miên, làm mê
Scenario /sɪˈnɑː.ri.əʊ/: kịch bản
Tuy nhiên vẫn có trường hợp bất quy tắc:
Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
Sceptic /ˈskep.tɪk/: người hay hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi
– Quy tắc 2: C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ cái K hoặc Q
Ví dụ:,
Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.
Chữ D câm


– Quy tắc 1: D không được phát âm trong những từ thông thường sau:
Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých
Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

– Quy tắc 2: D cũng không được phát âm trước cụm DG.
Ví dụ:
Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ
Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
Hedge /hedʒ/: hàng rào
Chữ E câm
Quy tắc: E không được phát âm ở cuối từ, nhưng thay vào đó nó làm kéo dài âm của các nguyên âm trước
nó.
Ví dụ:
Hope /həʊp/: hi vọng
Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, biếu, tặng, ban
Write /raɪt/: viết
Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
Grave /ɡreɪv/: mồ mả
Bite /baɪt/: cắn
Hide /haɪd/: trốn, náu
Những từ bất quy tắc:
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
Cassette /kəˈset/: băng cát sét
Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương ga zen
(Bạn có thể nhận ra một lô-gic trong những từ này, chúng có sự tổ hợp tương tự nhau trong các âm tiết cuối
cùng. Điều này cho thấy những trường hợp bất quy tắc là những từ với trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng –
nhưng không phải lúc nào cũng như vậy!)
Chữ G câm
Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.
Ví dụ:
Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh

Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
Sign /saɪn/: dấu hiệu
Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
Align /əˈlaɪn/: sắp hàng
Cognac /ˈkɒn.jæk/: rượu cô nhắc
Những từ bất quy tắc:
Magnet /ˈmæɡ.nət/: nam châm
Igneous /ˈɪɡ.ni.əs/: lửa
Cognitive /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/: thuộc nhận thức
Signature-/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/: chữ ký
Chữ GH câm
– Quy tắc 1: GH không được phát âm nếu nó đi sau một nguyên âm.
Ví dụ:
Thought /θɑːt/: suy nghĩ
Drought /draʊt/: hạn hán
Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị
Daughter-/ˈdɔː.tər/: con gái
Light /laɪt/: ánh sáng


Might /maɪt/: sức mạnh, lực
Sigh /saɪ/: tiếng thở dài
Right /raɪt/: phải, bên phải, lẽ phải
Fight /faɪt/: chiến đấu, đấu tranh
Weigh /weɪ/: cân, cân nặng
Weight- /weɪt/: trọng lượng, sức nặng
Những từ bất quy tắc:
Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó

Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ
Bạn có thể thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.
– Quy tắc 2: GH đôi thi được phát âm giống như chữ F.
Ví dụ:
Rough /rʌf/: nhám, thô
Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
Laugh /læf/: cười
Enough /ɪˈnʌf/: đủ
Cough /kɑːf/: ho
Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
Draught /drɑːft/ : sự kéo, uống một hơi
Chữ H câm
– Quy tắc 1: H không được phát âm khi nó đi sau chữ W.
Ví dụ:
What /wɒt/: gì, thế nào
When /wen/: bao giờ, khi nào
Where /weər/: ở đâu
Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng,
Why /waɪ/: tại sao
– Quy tắc 2: H không được phát âm khi là chữ đầu tiên của rất nhiều từ (hãy nhớ sử dụng mạo từ ‘an’ trước
từ bắt đầu bằng chữ h câm).
Hour /aʊər/: giờ
Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
Heir /eər/ : người thừa kế
– Quy tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ C,G, hoặc R.
Ví dụ:
Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca

Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
Rhinocerous /raɪˈnɒs.ər.əs/: con hà mã
Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu
Chữ K câm
Quy tắc: K không được phát âm khi nó đứng đầu một từ đồng thời đứng trước chữ N.
Ví dụ:
Knife /naɪf/: con dao
Knee /niː/: mắt cá chân
Know /noʊ/: biết
Knock /nɒk/: cú đánh
Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
Knead /niːd/: nhào nặn
Chữ L câm
Quy tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A,O và U.
Ví dụ:
Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản


Half /hɑːf/: một nửa
Walk /wɔːk/: đi bộ
Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
Should /ʃʊd/: nên
Could /kʊd/: có thể
Calf /kɑːf/: con bê
Salmon /ˈsæm.ən/: cá hồi
Những từ bất quy tắc:
Yolk- /jəʊk/ : lòng đỏ trứng
Chalk- /tʃɔːk/ : viên phấn
Balm- /bɑːm/: dầu thơm

Chữ N câm
Quy tắc: N không được phát âm khi nó đi sau M và ở cuối từ.
Ví dụ:
Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
Hymn /hɪm/: thánh ca
Column /ˈkɒl.əm/: cột
Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghi, uy nghiêm
Chữ P câm
Quy tắc: P không được phát âm ở đầu của nhiều từ mà có các chữ ghép như PS, PT và PN.
Ví dụ:
Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi
Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/: nhà tâm lý học
Pseudonym /ˈsjuː.də.nɪm/: bút danh
Pterodactyl /ˌter.əˈdæk.tɪl/: loài thằn lằn ngón cánh
Chữ PH câm
Quy tắc: PH đôi khi được phát âm thành F.
Ví dụ:
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình
Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: học sinh năm thứ 2 đại học
Chữ S câm
Quy tắc: chữ S không được phát âm khi đứng trước chữ L trong nhữ từ sau:
Island /ˈaɪ.lənd/: hỏn đảo
Isle /aɪl/: cánh, gian bên

Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
Chữ T câm
Quy tắc: T không được phát âm trong những từ thông dụng sau đây:
Castle /ˈkɑː.sll̩/: lâu đài
Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
Often /ˈɒf.ən/: thường thường
Whistle /ˈwɪs.ll̩/: huýt sáo, thổi còi
Thistle /ˈθɪs.ll̩/: cây kế
Bustle /ˈbʌs.ll̩/: hối hả
Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo
Rapport /ræˈpɔːr/: quan hệ


Gourmet /ˈɡɔː.meɪ/: người sành ăn
Ballet /ˈbæl.eɪ/: múa ba lê
Chữ U câm
Quy tắc: U không được phát âm khi đi sau chữ G và đứng trước một nguyên âm.
Ví dụ:
Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
Guest /ɡest/: khách
Guild /ɡɪld/: phường hội
Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ
Chữ W câm
– Quy tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi chữ khi nó được đặt trước chữ R.
Ví dụ:

Wrap /ræp/: ga phủ
Write /raɪt/: viết
Wrong /rɑːŋ/: sai
Wring /rɪŋ/: vặn, bóp
Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
Wrestle /ˈres.ll̩/: cuộc đấu vật
Wrist /rɪst/: cổ tay
– Quy tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:
Who /huː/: ai
Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
Two /tuː/: hai, số 2
Sword /sɔːd/: thanh kiếm
Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời
Bài tập
Bạy hãy tìm xem có bao nhiêu từ có âm câm trong đoạn văn dưới đây, hãy thử vận dụng các quy tắc trên vào
bài tập nhỏ này nhé:
“It is undoubtedly a tough skill to acquire, you may even consider condemning this language, with all its
oddities and words that are spelt the same but do not rhyme! I hope whoever attempts to decipher and
recognise silent letters is successful, and manages to train their tongue to listen to the sounds, ignore the
unspoken ghosts and soften their speech. Also, that they are able to talk with folk in any matter, may it be
business or pleasure, with dialogue as that of a native speaker. So grab your friend’s wrist and practise until
your brain feels numb! If you try hard enough, fluent you will become!”
Đáp án: undoubtedly, tough, acquire, condemning, language, rhyme, whoever, attempts, decipher, tongue,
ignore, ghost,soften, folk, dialogue, wrist, practise, numb, enough.




×