Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN_theo TT89.2002

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.4 KB, 4 trang )

PHỤ LỤC SỐ 01
BỘ, TỔNG CÔNG TY:............
ĐƠN VỊ:.................

Mẫu số B 01 - DN
Ban hành theo QĐ số 167/2000/QĐ-BTC ngày
25/10/2000 và sửa đổi bổ sung theo TT số
89/2002/TT-BTC ngày 9/10/2002 của BTC

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
tại ngày ... tháng ... năm ...
TÀI SẢN
1
A - TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160)

Đơn vị tính:.............

Số
Số
số
đầu năm
cuối
kỳ
2
3
4
100

I. Tiền
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)


2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển

110
111
112
113

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
2. Đầu tư ngắn hạn khác
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)

120
121
128
129

III. Các khoản phải thu
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
4. Phải thu nội bộ
- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
- Phải thu nội bộ khác
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)

130
131

132
133
134
135
136
138
139

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng mua đang đi trên đường
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
3. Công cụ, dụng cụ trong kho
4. Chi phí SXKD dở dang
5. Thành phẩm tồn kho
6. Hàng hóa tồn kho
7. Hàng gửi đi bán
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
1
V. Tài sản lưu động khác
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước

140
141
142
143
144
145
146
147

149
2
150
151
152

3

4


3. Chi phí chờ kết chuyển
4. Tài sản thiếu chờ xử lý
5. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

153
154
155

VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay

160
161
162

B - TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ DÀI HẠN
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 241)


200

I. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

210
211
212
213
214
215
216
217
218
219

II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*)


220
221
222
228
229

III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

IV. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn

240

V. Chi phí trả trước dài hạn

241

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200)

250

NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn trả
3. Phải trả cho người bán
4. Người mua trả tiền trước
1

5. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
6. Phải trả công nhân viên
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác

300
310
311
312
313
314
2
315
316
317
318

II. Nợ dài hạn

320

3

4


1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn

321

322

III. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

330
331
332
333

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 420)
I. Nguồn vốn, quỹ
1. Nguồn vốn kinh doanh
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
3. Chênh lệch tỷ giá
4. Quỹ đầu tư phát triển
5. Quỹ dự phòng tài chính
6. Lợi nhuận chưa phân phối
7. Nguồn vốn đầu tư XDCB

400
410
411
412
413
414
415
416

417

II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
1. Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
3. Quỹ quản lý của cấp trên
4. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
5. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

420
421
422
423
424
425
426
427

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400)

430

Ghi chú: Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi
trong ngoặc đơn ( ).

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
1. Tài sản thuê ngoài

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Hạn mức kinh phí còn lại

Số đầu năm

Số cuối kỳ


7. Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)



×