Tải bản đầy đủ (.doc) (51 trang)

Tam thiên tự( 3000 chu han)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (188.87 KB, 51 trang )

Tam Thiên tự (3000 chữ Hán Nôm)
1. 天 thiên trời
2. 天 địa đất
3. 天 cử cất
4. 天 tồn còn
5. 天 tử con
6. 天 tôn cháu
7. 天 lục sáu
8. 天 tam ba
9. 天 gia nhà
10. 天 quốc nước
11. 天 tiền trước
12. 天 hậu sau
13. 天 ngưu trâu
14. 天 mã ngựa
15. 天 cự cựa
16. 天 nha răng
17. 天 vô chăng
18. 天 hữu có
19. 天 khuyển chó
20. 天 dương dê
21. 天 qui về
22. 天 tẩu chạy
23. 天 bái lạy
24. 天 quỵ quỳ
25. 天 khứ đi
26. 天 lai lại
27. 天 nữ gái
28. 天 nam trai
29. 天 đái đai
30. 天 quan mũ



1501. 天 bị ngừa
1502. 天 đồn đóng
1503. 天 hu ngóng
1504. 天 thị xem
1505. 天 tê đem
1506. 天 hiến hiến
1507. 天 bằng khiến
1508. 天 đệ đưa
1509. 天 vân bừa
1510. 天 bá vải
1511. 天 chử bãi
1512. 天 nhai bờ
1513. 天 sự thờ
1514. 天 khâm kính
1515. 天 chính chính
1516. 天 hình hình
1517. 天 hồi quanh
1518. 天 tố ngược
1519. 天 thắng được
1520. 天 ưu hơn
1521. 天 tiết nhờn (lờn)
1522. 天 cung kính
1523. 天 vịnh vịnh
1524. 天 ngâm ngâm
1525. 天 tẩm giầm
1526. 天 trừng lóng
1527. 天 bàn đứng
1528. 天 nhiễu quanh
1529. 天 linh lanh

1530. 天 lợi lợi


31. 天 túc đủ
32. 天 đa nhiều
33. 天 ái yêu
34. 天 tăng ghét
35. 天 thức biết
36. 天 tri hay
37. 天 mộc cây
38. 天 căn rễ
39. 天 dị dễ
40. 天 nan khôn
41. 天 chỉ ngon
42. 天 cam ngọt
43. 天 trụ cột
44. 天 lương rường
45. 天 sàng giường
46. 天 tịch chiếu
47. 天 khiếm thiếu
48. 天 dư thừa
49. 天 sừ bừa
50. 天 cúc cuốc
51. 天 chúc đuốc
52. 天 đăng đèn
53. 天 thăng lên
54. 天 giáng xuống
55. 天 điền ruộng
56. 天 trạch nhà
57. 天 lão già

58. 天 đồng trẻ
59. 天 tước sẻ
60. 天 kê gà
61. 天 ngã ta
62. 天 tha khác

1531. 天 đãi đợi
1532. 天 dung dong
1533. 天 loan cong
1534. 天 nhu uốn
1535. 天 dục muốn
1536. 天 am quen
1537. 天 nãi bèn
1538. 天 y ấy
1539. 天 hề vậy
1540. 天 nhược bằng
1541. 天 mạc chăng
1542. 天 hy ít
1543. 天 tận hết
1544. 天 trù nhiều
1545. 天 hiêu chim mèo
1546. 天 yến chim yến
1547. 天 phù chà chiện
1548. 天 linh choi choi
1549. 天 thoan cái thoi
1550. 天 trục cuốn vải
1551. 天 ký gởi
1552. 天 kỳ cầu
1553. 天 thọ sống lâu
1554. 天 khang mạnh

khỏe
1555. 天 phú thuế
1556. 天 thuyên lường
1557. 天 uông mênh
mang
1558. 天 du lội
1559. 天 dã nội
1560. 天 đình triều đình


63. 天 bá bác
64. 天 di dì
65. 天 diên chì
66. 天 tích thiết
67. 天 dịch việc
68. 天 công công
69. 天 hàn lông
70. 天 dực cánh
71. 天 thánh thánh
72. 天 hiền hiền
73. 天 tiên tiên
74. 天 Phật Bụt
75. 天 lạo lụt
76. 天 triều triều
77. 天 diên diều
78. 天 phượng phượng
79. 天 trượng trượng
80. 天 tầm tầm
81. 天 bàn mâm
82. 天 trản chén

83. 天 kiển kén
84. 天 ty tơ
85. 天 mai mơ
86. 天 lý mận
87. 天 tử cặn
88. 天 thanh trong
89. 天 hung lòng
90. 天 ức ngực
91. 天 mặc mực
92. 天 chu son
93. 天 kiều non
94. 天 thục chín

1561. 天 kình cá kình
1562. 天 nhạn chim nhạn
1563. 天 bằng bạn
1564. 天 phụ cha
1565. 天 dao xa
1566. 天 mạc vẳng
1567. 天 thản phẳng
1568. 天 oanh quanh
1569. 天 tinh tanh
1570. 天 xú thối
1571. 天 đội đội
1572. 天 đoàn đoàn
1573. 天 liêu quan
1574. 天 lại thuộc
1575. 天 lệ buộc
1576. 天 triền đi
1577. 天 ly ly

1578. 天 thốn tấc
1579. 天 ách nấc
1580. 天 xi cười
1581. 天 tinh đười ươi
1582. 天 sạt chim vạc
1583. 天 ngân bạc
1584. 天 xuyến vòng
1585. 天 giang sông
1586. 天 hử bến
1587. 天 trí đến
1588. 天 xiêm lên
1589. 天 điện đền
1590. 天 quan ải
1591. 天 tức lãi
1592. 天 nguyên nguyên


95. 天 thận ghín
96. 天 liêm ngay
97. 天 tư tây
98. 天 mộ mến
99. 天 chí đến
100. 天 hồi về
101. 天 hương quê
102. 天 thị chợ
103. 天 phụ vợ
104. 天 phu chồng
105. 天 nội trong
106. 天 trung giữa
107. 天 môn cửa

108. 天 ốc nhà
109. 天 anh hoa
110. 天 đế rễ
111. 天 phỉ hẹ
112. 天 thông hành
113. 天 thương xanh
114. 天 bạch trắng
115. 天 khổ đắng
116. 天 toan chua
117. 天 sô sô
118. 天 dá giá
119. 天 thạch đá
120. 天 kim vàng
121. 天 cù đàng
122. 天 hạng ngõ
123. 天 đạc mõ
124. 天 chung chuông
125. 天 phương vuông

1593. 天 khuyến khuyên
1594. 天 xu hỏi
1595. 天 thoát khỏi
1596. 天 nhiêu tha
1597. 天 nhi mà
1598. 天 thả vã
1599. 天 cự há
1600. 天 tuy tuy
1601. 天 Kỳ sông Kỳ
1602. 天 Dĩ sông Dĩ
1603. 天 Vị sông Vị

1604. 天 Kinh sông Kinh
1605. 天 dinh dinh
1606. 天 tỉnh tỉnh
1607. 天 câu rãnh
1608. 天 khoái ngòi
1609. 天 tiên roi
1610. 天 lặc khấu
1611. 天 lang châu chấu
1612. 天 quả tò vò
1613. 天 cáp sò
1614. 天 loa ốc
1615. 天 đẩu nong nóc
1616. 天 nga con ngài
1617. 天 bức dơi
1618. 天 minh nhện
1619. 天 liễn xe liễn
1620. 天 dư xe
1621. 天 mính chè
1622. 天 tiêu chuối
1623. 天 ngõa ngói


126. 天 trực thẳng
127. 天 trác đẳng
128. 天 hàm hòm
129. 天 khuy dòm
130. 天 sát xét
131. 天 miện liếc (bản gốc
là chữ 天)
132. 天 chiêm xem

133. 天 muội em
134. 天 tỷ chị
135. 天 thị thị
136. 天 đào điều
137. 天 cân rìu
138. 天 phủ búa
139. 天 cốc lúa
140. 天 ma vừng
141. 天 khương gừng
142. 天 giới cải
143. 天 thị phải
144. 天 phi chăng
145. 天 duẫn măng
146. 天 nha mống
147. 天 cổ trống
148. 天 chinh chiêng
149. 天 khuynh nghiêng
150. 天 ngưỡng ngửa
151. 天 bán nửa
152. 天 song đôi
153. 天 nhĩ mồi
154. 天 luân chỉ
155. 天 hầu khỉ
156. 天 hổ hùm

1624. 天 mao tranh
1625. 天 linh cỏ linh
1626. 天 cát dây sắn
1627. 天 xạ bắn
1628. 天 điền săn

1629. 天 lân lân
1630. 天 hộc chim hộc
1631. 天 lăng góc
1632. 天 chỉ thềm
1633. 天 tăng thêm
1634. 天 tổn bớt
1635. 天 viện vớt
1636. 天 môn sờ
1637. 天 phù phù du
1638. 天 điệp bướm
1639. 天 lãm cây trám
1640. 天 chi dành dành
1641. 天 lam rành
1642. 天 hiệp níp
1643. 天 hạp hộp
1644. 天 liêm hộp gương
1645. 天 tranh đờn
1646. 天 quản sáo
1647. 天 tư gạo
1648. 天 xán cơm
1649. 天 phương thơm
1650. 天 bảo báu
1651. 天 lậu lậu
1652. 天 tử chê
1653. 天 lê cây lê
1654. 天 lật cây lật


157. 天 đàm chum
158. 天 cữu cối

159. 天 mộ tối
160. 天 triêu mai
161. 天 trường dài
162. 天 đoản ngắn
163. 天 xà rắn
164. 天 tượng voi
165. 天 vị ngôi
166. 天 giai thứ
167. 天 cứ cứ
168. 天 y y
169. 天 quì hoa quì
170. 天 hoắc rau hoắc
171. 天 các gác
172. 天 lâu lầu
173. 天 thị chầu
174. 天 ca hát
175. 天 phiến quạt
176. �� du dù (bên trái
chữ 天, bên phải chữ 天)
177. 天 thu mùa thu
178. 天 hạ mùa hạ
179. 天 băng giá
180. 天 vũ mưa
181. 天 tiễn đưa
182. 天 nghinh rước
183. 天 thủy nước
184. 天 nê bùn
185. 天 khối hòn
186. 天 đôi đống
187. 天 khiếm súng


1655. 天 ngỗ nghịch
1656. 天 yêm giầm
1657. 天 giang cầm
1658. 天 nhiên vuốt
1659. 天 tiết đốt
1660. 天 hành cộng rơm
1661. 天 lâu ôm
1662. 天 bão ấp
1663. 天 dịch cắp
1664. 天 dương giương
1665. 天 điếu thương
1666. 天 quyên bỏ vô
1667. 天 hầu cơm khô
1668. 天 hồ hồ
1669. 天 ngô cây ngô
1670. 天 chỉ cây chỉ
1671. 天 dĩ cây dĩ
1672. 天 vân cây vân
1673. 天 thuần rau thuần
1674. 天 hạnh rau hạnh
1675. 天 tý cánh
1676. 天 chi chơn tay
1677. 天 đình rau day
1678. 天 cẩn dâm bụt
1679. 天 trấp nước cốt
1680. 天 cam nước cơm
1681. 天 phức thơm
1682. 天 điềm ngọt
1683. 天 tân nước bọt

1684. 天 hãn mồ hôi
1685. 天 hồi cây hồi


188. 天 liên sen
189. 天 danh tên
190. 天 tánh họ
191. 天 cẩu đó
192. 天 thuyên nơm
193. 天 phạn cơm
194. 天 tương nước
195. 天 xích thước
196. 天 phân phân
197. 天 cân cân
198. 天 đẩu đấu
199. 天 hùng gấu
200. 天 báo beo
201. 天 miêu mèo
202. 天 thử chuột
203. 天 tràng ruột
204. 天 bối lưng
205. 天 lâm rừng
206. 天 hải bể
207. 天 trí để
208. 天 bài bày
209. 天 chính ngay
210. 天 tà vạy
211. 天 thị cậy
212. 天 kiều nhờ
213. 天 kỳ cờ

214. 天 bác bạc
215. 天 lãn nhác
216. 天 trắc nghiêng
217. 天 trình chiềng
218. 天 thuyết nói

1686. 天 giáp bồ kết
1687. 天 quyết rau quyết
1688. 天 vi rau vi
1689. 天 chi cỏ chi
1690. 天 lựu cây lựu
1691. 天 Triệu nước Triệu
1692. 天 Hy vua Hy
1693. 天 tỹ đi
1694. 天 dục tắm
1695. 天 sức sắm
1696. 天 trang giồi
1697. 天 chủy môi
(muổng)
1698. 天 từ dĩa
1699. 天 điệt con đỉa
1700. 天 kheo con giun
1701. 天 huân hun
1702. 天 chước đốt
1703. 天 âu bọt
1704. 天 náo bùn
1705. 天 dẫn trùn
1706. 天 cùng dế
1707. 天 cổ vế
1708. 天 cung mình

1709. 天 triết lành
1710. 天 công khéo
1711. 天 dũ méo
1712. 天 loan tròn
1713. 天 hoàn hòn
1714. 天 phiến tấm


219. 天 hô gọi
220. 天 triệu vời
221. 天 sái phơi
222. 天 chưng nấu
223. 天 duệ gấu (áo)
224. 天 khâm tay (áo)
225. 天 phùng may
226. 天 chức dệt
227. 天 hài miệt
228. 天 lý giày
229. 天 sư thầy
230. 天 hữu bạn
231. 天 hạc cạn
232. 天 dật đầy
233. 天 my mày
234. 天 mục mắt
235. 天 diện mặt
236. 天 đầu đầu
237. 天 tu râu
238. 天 phát tóc
239. 天 thiềm cóc
240. 天 thiện lươn

241. 天 oán hờn
242. 天 huyên dứt
243. 天 chức chức
244. 天 quan quan
245. 天 lan (hoa) lan
246. 天 huệ (hoa) huệ
247. 天 giá mía
248. 天 da dừa
249. 天 qua dưa
250. 天 lệ vải

1715. 天 thiệp thấm
1716. 天 tuất thương
1717. 天 tháp giường
1718. 天 ba liếp
1719. 天 cập níp
1720. 天 câu lồng
1721. 天 khung xuyên
khung
1722. 天 cúc hoa cúc
1723. 天 phục phục linh
1724. 天 man dây man
1725. 天 nhâm đan
1726. 天 tu sửa
1727. 天 trữ chứa
1728. 天 bồi bồi
1729. 天 suy thôi
1730. 天 duyệt hớn hở
1731. 天 thí thử
1732. 天 khiếm đánh lừa

1733. 天 dương giả đò
1734. 天 biển dối
1735. 天 lỗi máy dối
1736. 天 khôi làm trò
1737. 天 thác mo
1738. 天 cai rễ
1739. 天 lễ rượu lễ
1740. 天 thuần rượu
thuần
1741. 天 khiên xăn quần
1742. 天 đản xăn áo
1743. 天 chiên cháo


251. 天 ngải ngải
252. 天 bồ bồ
253. 天 mãi mua
254. 天 mại bán
255. 天 vạn vạn
256. 天 thiên nghìn
257. 天 thường đền
258. 天 báo trả
259. 天 thúy chim trả
260. 天 âu cò
261. 天 lao bò
262. 天 thát rái
263. 天 ngốc dại
264. 天 ngu ngây
265. 天 thằng giây
266. 天 tuyến sợi

267. 天 tân mới
268. 天 cửu lâu
269. 天 thâm sâu
270. 天 thiển cạn
271. 天 khoán khoán
272. 天 bi bia
273. 天 bỉ kia
274. 天 y ấy
275. 天 kiến thấy
276. 天 quan xem
277. 天 tu nem
278. 天 bính bánh
279. 天 tỵ lánh
280. 天 hồi về 2
281. 天 phiệt bè
282. 天 tùng bụi

1744. 天 xú lương
1745. 天 đường đường
1746. 天 mật mật
1747. 天 kết thắt
1748. 天 câu cầm
1749. 天 phiếu đâm
1750. 天 khuê mổ
1751. 天 thổ mửa
1752. 天 tần cười
1753. 天 đế hắt hơi
1754. �� siêu đằng
hắng (bên trái chữ 天, bên
phải chữ 天)

1755. 天 ha mắng
1756. 天 tán khen
1757. 天 kình chơn đèn
1758. 天 tuệ chổi
1759. 天 xan thổi (cơm)
1760. 天 bộc phơi
1761. 天 thôi áo tơi
1762. 天 lạp nón
1763. 天 tiệt đón (ngăn)
1764. 天 trừu đem
1765. 天 đệ em
1766. 天 sanh cháu
1767. 天 huyết máu
1768. 天 mao lông
1769. 天 tân (lấy) chồng
1770. 天 thú (lấy) vợ
1771. 天 địch rợ
1772. 天 manh dân


283. 天 phụ đội
284. 天 đề cầm
285. 天 ngọa nằm
286. 天 xu rảo
287. 天 hiếu thảo
288. 天 trung ngay
289. 天 thìn ngày
290. 天 khắc khắc
291. 天 bắc bắc
292. 天 nam nam

293. 天 cam cam
294. 天 quít quít
295. 天 áp vịt
296. 天 nga ngan
297. 天 can gan
298. 天 đảm mật
299. 天 thận cật
300. 天 cân gân
301. 天 chỉ ngón chân
302. 天 quăng cánh (tay)
303. 天 tỉnh tỉnh
304. 天 hàm say
305. 天 quyền tay
306. 天 chủng gót
307. 天 quí rốt
308. 天 nguyên đầu
309. 天 phú giàu
310. 天 ân thịnh
311. 天 dõng mạnh
312. 天 lương lành
313. 天 huynh anh

1773. 天 hĩnh ống chân
1774. 天 khoan đầu trối
1775. 天 cán cội
1776. 天 tiêu ngành
1777. 天 mẫn nhanh
(lanh)
1778. 天 tiệp chóng
1779. 天 phúc bụng

1780. 天 ưng lòng
1781. 天 cát bọ hung
1782. 天 huỳnh đom đóm
1783. 天 đạo trộm
1784. 天 đỉnh say
1785. 天 uyển cổ tay
1786. 天 tỳ lá lách
1787. 天 khách khách
1788. 天 thân thân
1789. 天 vận vần
1790. 天 phục lại
1791. 天 cố đoái
1792. 天 sán chê
1793. 天 ly con ly
1794. 天 mãng con mãng
1795. 天 bảng bảng
1796. 天 bình tranh
1797. 天 loan quanh
1798. 天 diếu ngọn
1799. 天 giản chọn
1800. 天 phao buông
1801. 天 thú muông


314. 天 tẩu chị (dâu)
315. 天 chí chí
316. 天 trung lòng
317. 天 long rồng
318. 天 lý cá gáy
319. 天 kỳ cáy

320. 天 bạng trai
321. 天 kiên vai
322. 天 ngạch trán
323. 天 quán quán
324. 天 kiều cầu
325. 天 tang dâu
326. 天 nại mít
327. 天 nhục thịt
328. 天 bì da
329. 天 gia cà
330. 天 tảo táo
331. 天 y áo
332. 天 lãnh tràng
333. 天 hoàng vàng
334. 天 xích đỏ
335. 天 thảo cỏ
336. 天 bình bèo
337. 天 di cá nheo
338. 天 lễ cá chuối
339. 天 diêm muối
340. 天 thái rau
341. 天 lang cau
342. 天 tửu rượu
343. 天 địch sáo
344. 天 sinh sênh
345. 天 kha anh

1802. 天 lư chó
1803. 天 ma xóa
1804. 天 soái đo

1805. 天 bà bà
1806. 天 nãi (nễ) vú
1807. 天 mẫu mụ
1808. 天 già cha (bên trên
chữ 天, bên dưới chữ 天)
1809. 天 dư ta
1810. 天 ta ấy
1811. 天 cận thấy
1812. 天 tân chầu
1813. 天 sơ rau
1814. 天 lỏa bí
1815. 天 chử mía
1816. 天 thự củ mài
1817. 天 cổ chài
1818. 天 võng lưới
1819. 天 sính lễ cưới
1820. 天 cầu đôi
1821. 天 thối đùi (mông
đít)
1822. 天 thu vế (bên trái
chữ 天, bên phải chữ 天)
1823. 天 thuế thuế
1824. 天 tô tô
1825. 天 hồ hồ
1826. 天 chỉ bến
1827. 天 hà vết
1828. 天 trạm trong
1829. 天 trữ mong



346. 天 thúc chú
347. 天 nhũ vú
348. 天 thần môi
349. 天 hoãn cá trôi
350. 天 lang cá diếc
351. 天 bích biếc
352. 天 huyền đen
353. 天 thầm tin
354. 天 thưởng thưởng
355. 天 trướng trướng
356. 天 duy màn
357. 天 loan loan
358. 天 hạc hạc
359. 天 đỉnh vạc
360. 天 oa nồi
361. 天 xuy xôi
362. 天 chử nấu
363. 天 xú xấu
364. 天 tiên tươi
365. 天 tiếu cười
366. 天 sân giận
367. 天 sắt rận
368. 天 nhăng ruồi
369. 天 đại đồi mồi
370. 天 nguyên con giải
371. 天 bố vải
372. 天 la the
373. 天 thiền ve
374. 天 suất dế
375. 天 liễm khế

376. 天 đăng chanh
377. 天 canh canh

1830. 天 mai kể
1831. 天 miêu vẽ
1832. 天 tú thêu
1833. 天 tiển rêu
1834. 天 vu rậm
1835. �� quải cắm (bên
trái chữ 天, bên phải chữ
天)
1836. 天 huề cầm
1837. 天 trạch chằm
1838. 天 sưu đái
1839. 天 nhũng quấy
1840. 天 thuần thuần
1841. 天 tuần tuần
1842. 天 tiết tiết
1843. 天 biều hàm thiếc
1844. 天 quyền vòng
khuyên
1845. 天 tiễn tên
1846. 天 mang mũi nhọn
1847. 天 tuyển chọn
1848. 天 trinh thám
1849. 天 trừng nhắm 1
850. 天 chiểu sáng
1851. 天 thảng thảng
1852. 天 hà sao
1853. 天 cao cỏ cao

1854. 天 ngẫu ngó
1855. 天 áo xó
1856. 天 phòng buồng
1857. 天 cuồng cuồng


378. 天 chúc cháo
379. 天 thược gáo
380. 天 lư lò
381. 天 độ đò
382. 天 tân bến
383. 天 nghị kiến
384. 天 phong ong
385. 天 hà sông
386. 天 lãnh núi
387. 天 chẩm gối
388. 天 cân khăn
389. 天 khâm chăn
390. 天 nhục nệm
391. 天 thẩm thím
392. 天 cô cô
393. 天 quyệt cá rô
394. 天 thì cá cháy
395. 天 để đáy
396. 天 ngân ngần
397. 天 quân quân
398. 天 chúng chúng
399. 天 súng súng
400. 天 kỳ cờ
401. 天 sơ sơ

402. 天 cựu cũ
403. 天 vũ vũ
404. 天 văn văn
405. 天 dân dân
406. 天 xã xã
407. 天 đại cả
408. 天 tôn cao

1858. 天 trí trí
1859. 天 thí ví
1860. 天 thuyên bàn
1861. 天 toán toan
1862. 天 âm ngầm
1863. 天 qua đâm (bên
trái chữ 天, bên phải chữ
天)
1864. 天 lôi nghiền
1865. 天 chúc liền
1866. 天 kỳ lối khác
1867. 天 ô đất Nát
1868. 天 tất sơn
1869. 天 nặc lờn
1870. 天 lăng lấn
1871. 天 nhuế (khuể) giận
1872. 天 lân thương
1873. 天 dương khí
dương
1874. 天 tẫn giống cái
1875. 天 thư mái
1876. 天 trĩ non

1877. 天 sồ chim con
1878. 天 phục nấp
1879. 天 điền lấp
1880. 天 cố cấm
1881. 天 nhương hãn
1882. 天 ách chẹn
1883. 天 tàm thẹn
1884. 天 thỏa an
1885. 天 gián can


409. 天 trì ao
410. 天 tỉnh giếng
411. 天 khẩu miệng
412. 天 di cằm
413. 天 tàm tằm
414. 天 dõng nhộng
415. 天 tốc chóng
416. 天 trì chày
417. 天 vân mây
418. 天 hỏa lửa
419. 天 thần chửa
420. 天 dục nuôi
421. 天 vĩ đuôi
422. 天 lân vảy
423. 天 huy vẫy
424. 天 chấp cầm
425. 天 niên năm
426. 天 nguyệt tháng
427. 天 minh sáng

428. 天 tín tin
429. 天 ấn in
430. 天 thuyên cắt (khắc)
431. 天 vật vật
432. 天 nhơn người
433. 天 hy chơi
434. 天 hý cợt
435. 天 cơ chốt
436. 天 phu chày (bản gốc
là chữ 天)
437. 天 tá vay
438. 天 hoàn trả
439. �� giã thuyền giã

1886. 天 châm (răn) sửa
1887. 天 yển ngửa
1888. 天 ngang cao
1889. 天 tiếu rao
1890. 天 dụ dỗ
1891. 天 cảnh cổ
1892. 天 lư đầu
1893. 天 hầu hầu
1894. 天 thiệt lưỡi
1895. 天 du bưởi
1896. 天 giá dâu
1897. 天 hy trâu
1898. 天 trệ lợn
1899. 天 lan sóng dợn
1900. 天 lại reo
1901. 天 biều bèo (bên

trên chữ 天, bên dưới chữ
天)
1902. 天 mãng rậm
1903. 天 ác (ốc) nắm
1904. 天 khiêu khêu
1905. 天 hảm kêu
1906. 天 hoan đức
1907. 天 ngộ thức
1908. 天 cán chiều
1909. 天 sĩ chờ
1910. 天 mậu đổi
1911. 天 xuy thổi
1912. 天 phún phun
1913. 天 lật run


(bên trái chữ 天, bên phải
chữ 天)
440. 天 mành thuyền
mành
441. 天 vu quanh
442. 天 kinh tắt
443. 天 thiết cắt
444. 天 tha mài
445. 天 vu khoai
446. 天 đậu đậu
447. 天 lăng củ ấu
448. 天 tỷ trái hồng
449. 天 cung cái cung
450. 天 nỗ cái nỏ

451. 天 phủ chõ
452. 天 đang cái xanh
453. 天 chi cành
454. 天 diệp lá
455. 天 tỏa khóa
456. 天 kiềm kềm
457. 天 nhu mềm
458. 天 kính cứng
459. 天 lập đứng
460. 天 hành đi
461. 天 uy uy
462. 天 đức đức
463. 天 cấp bực
464. 天 giai thềm
465. 天 gia thêm
466. 天 giảm bớt
467. 天 hước cợt
468. 天 thành tin

1914. 天 kháo dựa
1915. 天 súc chứa
1916. 天 mai chôn
1917. 天 ôn ôn
1918. 天 huấn nhủ
1919. 天 thụy ngủ
1920. 天 đam say
1921. 天 mãn đầy
1922. 天 đê thấp
1923. 天 ngật nói lắp
1924. 天 nam nói thầm

1925. 天 phàm phàm
1926. 天 tục tục
1927. 天 xúc giục
1928. 天 xao xua
1929. 天 vương vua
1930. 天 bá bá
1931. 天 thược chìa khóa
1932. 天 xu (khu) then
1933. 天 dõng bù nhìn
1934. 天 kỳ xấu dáng
1935. 天 hướng hướng
1936. 天 đà đem
1937. 天 nhuyên thềm
1938. 天 lựu máng xối
1939. 天 môi mối
1940. 天 á đồng hao
1941. 天 tuấn đào
1942. 天 nhân lấp
1943. 天 ty thấp
1944. 天 thừa thừa


469. 天 dự khen
470. 天 dao ngợi
471. 天 quán tưới
472. 天 bình soi
473. 天 thần tôi
474. 天 chủ chúa
475. 天 vũ múa
476. 天 phi bay

477. 天 trinh ngay
478. 天 tĩnh lặng
479. 天 xưng tặng
480. 天 thành nên
481. 天 vong quên
482. 天 ký nhớ
483. 天 thê vợ
484. 天 thiếp hầu
485. 天 bào bầu
486. 天 ủng ống
487. 天 tích xương sống
488. 天 xoang lòng
489. 天 hư không
490. 天 thực thật
491. 天 thiết sắt
492. 天 đồng đồng
493. 天 đông đông
494. 天 sóc bắc
495. 天 trắc trắc
496. 天 bình bằng
497. 天 bất chăng
498. 天 da vậy
499. 天 dược nhảy
500. 天 tiềm chìm

1945. 天 đê ngừa
1946. 天 dõng nhảy
1947. 天 thích xảy
1948. 天 cộng cùng
1949. 天 dõng thùng

1950. 天 đồng ống
1951. 天 phụ đống
1952. 天 khê khe
1953. 天 nhiên song le
1954. 天 cố vậy
1955. 天 khởi dậy
1956. 天 thăng lên
1957. 天 tức bèn
1958. 天 nghi hợp
1959. 天 mòng rợp
1960. 天 chướng che
1961. 天 áp đè
1962. 天 thôi nén
1963. 天 tiếp bén
1964. 天 lư tỏ ra
1965. 天 ngô ta
1966. 天 cá ấy
1967. 天 yên vậy
1968. 天 tắc thì
1969. 天 tế che
1970. 天 khả khá
1971. 天 ngư cá
1972. 天 điểu chim
1973. 天 túc đêm
1974. 天 hiểu sáng
1975. 天 dạng dạng


501. 天 châm kim
502. 天 nhận (mũi) nhọn

503. 天 toàn trọn
504. 天 tịnh đều
505. 天 đài rêu
506. 天 cấu bụi (nhơ)
507. 天 vịnh lội
508. 天 thoan trôi
509. �� xuy xôi (bên
trái chữ 天, bên phải chữ
天)
510. 天 mễ gạo
511. 天 hồ cáo
512. 天 lộc hươu
513. 天 hoài cưu
514. 天 hiệp cắp
515. 天 ủng lấp
516. 天 lưu trôi
517. 天 chùy dùi
518. 天 trượng gậy
519. 天 bôn chạy 520. 天
vãng qua 521. 天 viễn xa
522. 天 hồng cả 523. 天
chá chả 524. 天 trà chè
525. 天 nghệ nghề 526. 天
tài của
527. 天 trợ đũa
528. 天 chủy môi
529. 天 khôi vôi
530. 天 phấn phấn
531. 天 hàm mặn


1976. 天 mô khuôn
1977. 天 thương buôn
1978. 天 phán bán
1979. 天 vạn vạn (chài)
1980. 天 thuyền thuyền
1981. 天 huyên quên
1982. 天 ức nhớ
1983. 天 điển cố
1984. 天 dung thuê
1985. 天 lệ lề
1986. 天 nghi phép
1987. 天 lục chép
1988. 天 đằng đằng
1989. 天 như bằng
1990. 天 khoái sướng
1991. 天 tướng quan
tướng
1992. 天 viên quan viên
1993. 天 tà xiên
1994. 天 khúc vạy
1995. 天 chỉ giấy
1996. 天 vi da
1997. 天 địch xa
1998. 天 cùng rất
1999. 天 đoạn đứt
2000. 天 tài may
2001. 天 liệt bày
2002. 天 thao giấu
2003. 天 cứu cứu
2004. 天 trừ trừ



532. 天 lạt cay
533. 天 doanh đầy
534. 天 phạp thiếu
535. 天 bào áo
536. 天 bị chăn
537. 天 đình sân
538. 天 khuyết cửa
539. 天 dựng chửa 540. 天
thai thai
541. 天 cai cai
542. 天 kế kể
543. 天 tế rể
544. 天 hôn dâu
545. 天 cú câu
546. 天 thơ sách
547. 天 đổ vách
548. 天 tường tường
549. 天 phường phường
550. 天 phố phố
551. 天 bộ bộ
552. 天 phiên phiên
553. 天 quyền quyền
554. 天 tước tước
555. 天 đắc được
556. 天 vi làm
557. 天 tham tham
558. 天 dục muốn
559. 天 quyển cuốn (lại)

560. 天 trương trương
(ra)
561. 天 sương sương

2005. 天 cừ xa-cừ
2006. 天 phách hổ phách
2007. 天 tịnh sạch
2008. 天 trang nghiêm
2009. 天 thường xiêm
2010. 天 áo áo
2011. 天 đạo đạo
2012. 天 tâm lòng
2013. 天 câu cong
2014. 天 bả lệch
2015. 天 hạch hạch
2016. 天 cung cung
2017. 天 Tung núi Tung
2018. 天 Thái núi Thái
2019. 天 ngạ đói
2020. 天 ưởng no
2021. 天 Nga núi Nga
2022. 天 Hỗ núi Hỗ
2023. 天 bạ sổ
2024. 天 minh ghi
2025. 天 Ly quỉ Ly
2026. 天 Mỵ quỉ Mỵ
2027. 天 trị trị
2028. 天 an an
2029. 天 hội tràn
2030. 天 toàn hợp

2031. 天 liễm góp
2032. 天 thôi đòi
2033. 天 tuân noi
2034. 天 thuật bắt chước
2035. 天 tiên trước


562. 天 thử nắng
563. 天 hạo sáng trắng
564. 天 hinh thơm
565. 天 chiêm rơm
566. 天 lạp hạt
567. 天 lương mát
568. 天 bão no
569. 天 khố kho
570. 天 khôn vựa
571. 天 hán đứa
572. 天 lang chàng
573. 天 hoành ngang
574. 天 khoát rộng
575. 天 ba sóng
576. 天 hưởng vang
577. 天 thê thang
578. 天 kỷ ghế
579. 天 mẫu mẹ
580. 天 nhi con
581. 天 viên tròn
582. 天 nhuệ nhọn
583. 天 soạn dọn
584. 天 thu thâu

585. 天 châu châu
586. 天 huyện huyện
587. 天 tụng kiện
588. 天 minh kêu
589. 天 tùng theo
590. 天 sử khiến
591. 天 miện mũ miện
592. 天 trâm cây trâm

2036. 天 lý trong
2037. 天 liệu đong
2038. 天 biều bớt
2039. 天 hạt chim hạt
2040. 天 cưu chim cưu
2041. 天 trừu trừu
2042. 天 đoạn vóc
2043. 天 lao nhọc
2044. 天 dự vui
2045. 天 chùy dùi
2046. 天 trác đẽo
2047. 天 duệ kéo
2048. 天 quyên tha
2049. 天 thất nhà
2050. 天 xương cửa
2051. 天 câu ngựa
2052. 天 hiên xe
2053. 天 phụ về
2054. 天 siêu vượt
2055. 天 việt cái việt
2056. 天 mao cờ mao

2057. 天 mộng chiêm bao
2058. �� đơn nói vấp
(bên trái chữ 天, bên phải
chữ 天)
2059. 天 táng lấp
2060. 天 hân nâng
2061. 天 hối ăn năn
2062. 天 văn mắng tiếng
2063. 天 ngao liệng
2064. 天 chử bay


593. 天 đảo đâm
594. 天 đào đãi
595. 天 thải sảy
596. 天 nghiên nghiền
597. 天 liên liền
598. 天 tục nối
599. 天 đoan mối
600. 天 phái dòng
601. 天 lung lồng
602. 天 quĩ sọt
603. 天 đố mọt
604. 天 trùng sâu
605. 天 câu câu
606. 天 điểm chấm
607. 天 thố giấm
608. 天 du dầu
609. 天 phù trầu
610. 天 toán tỏi

611. 天 khoái gỏi
612. 天 hà tôm
613. 天 kiêm gồm
614. 天 phổ khắp
615. 天 hạ thấp
616. 天 cao cao
617. 天 cao sào
618. 天 đà lái
619. 天 trại trại
620. 天 thôn thôn
621. 天 nộn non
622. 天 khống dại

2065. 天 mính say
2066. �� tỉnh tỉnh (bên
trái chữ 天, bên phải chữ
天)
2067. 天 tỉnh chĩnh (bên
trái chữ 天, bên phải chữ
天)
2068. 天 oa nồi
2069. 天 ngẫu đôi
2070. 天 đơn một
2071. 天 đống cột
2072. 天 thôi rui
2073. 天 thúy tôi
2074. 天 đào đúc
2075. 天 phúc phúc
2076. 天 trưng điềm
2077. 天 ích thêm

2078. 天 trừ để
2079. 天 đế đế
2080. 天 hoàng hoàng
2081. 天 di càng
2082. 天 thậm rất
2083. 天 thất mất
2084. 天 diên noi
2085. 天 cừ ngòi
2086. 天 bột vũng
2087. 天 bổng bổng
2088. 天 lương lương
2089. 天 diệc cũng
2090. 天 vưu nương thêm
2091. 天 bô nem


623. 天 phái phái
624. 天 tông dòng
625. 天 tài trồng
626. 天 ngải cắt
627. 天 sắc gặt
628. 天 ưu cày
629. 天 tích gầy
630. 天 phì béo
631. 天 xảo khéo
632. 天 tinh ròng
633. 天 Phùng họ Phùng
634. 天 Mạnh họ Mạnh
635. 天 tính sánh
636. 天 lượng tin

637. 天 kiên bền
638. 天 xác thật
639. 天 tất ắt
640. 天 tu tua
641. 天 tự chùa
642. 天 bưu dịch
643. 天 bích ngọc bích
644. 天 cơ sao cơ
645. 天 đê bờ
646. 天 cảnh cõi
647. 天 vấn hỏi
648. 天 thiết bày
649. 天 thư lầy
650. 天 táo ráo
651. 天 thương giáo
652. 天 kiếm gươm
653. 天 liêm liềm

2092. 天 thiện bữa cơm
2093. 天 phân thơm
2094. 天 túy tốt
2095. 天 nột dốt
2096. 天 năng hay
2097. 天 nhữ mầy
2098. 天 sinh gã
2099. 天 nhan giả
2100. 天 chơn ngay
2101. 天 thế thay
2102. 天 thù lả (trả)
2103. 天 bách bã

2104. 天 tao hèm
2105. 天 trinh điềm
2106. 天 khánh phúc
2107. 天 lộc lộc
2108. 天 kỳ lành
2109. 天 Bành họ Bành
2110. 天 yểu khốn
2111. 天 di nước lớn
2112. 天 bật thơm thay
2113. 天 kim nay
2114. 天 thủy mới
2115. 天 lợi lợi
2116. 天 phồn nhiều
2117. 天 quân đều
2118. 天 tạp lộn
2119. 天 trạch chọn
2120. 天 ban dời
2121. 天 cận bồi


654. 天 trửu chổi
655. 天 quĩ củi
656. 天 sương rương
657. 天 hương hương
658. 天 lạp sáp
659. 天 tháp tháp
660. 天 đình đình
661. 天 khu mình
662. 天 mạo mặt
663. 天 mật nhặt

664. 天 sơ thưa
665. 天 án trưa
666. 天 thần sớm
667. 天 cảm cảm
668. 天 phu tin
669. 天 bộc min
670. 天 tê đứa
671. 天 tích chứa
672. 天 sung đầy
673. 天 hậu dày
674. 天 khinh nhẹ
675. 天 thế thế
676. 天 tài tài
677. 天 đài đài
678. 天 miếu miễu
679. 天 kiệu kiệu
680. 天 tri xe
681. 天 thính nghe
682. 天 đổ thấy
683. 天 thủ lấy
684. 天 ban ban

2122. 天 phan huyệt
2123. 天 hàn rét
2124. 天 yếm no
2125. 天 hứa cho
2126. 天 phúng dạy
2127. 天 đát áy náy
2128. 天 tứ luông tuồng
2129. 天 viên vườn

2130. 天 quật lỗ
2131. 天 tạc trỗ
2132. 天 xuyên dùi
2133. 天 ta ôi!
2134. 天 khái hăm hở
2135. 天 ngữ trắc trở
2136. 天 hồi bồi hồi
2137. 天 ưởng bùi ngùi
2138. 天 quyền đau đáu
2139. 天 sách giậu
2140. 天 bồng phên
2141. 天 trắc lên
2142. 天 khiêu nhảy
2143. 天 thác đãy
2144. 天 thư đùm
2145. 天 tinh trùm
2146. 天 đảo úp
2147. 天 tá giúp
2148. 天 liêu nhờ
2149. 天 ngẫu tình cờ
2150. 天 cơ họa
2151. 天 kiểm má
2152. 天 thiều răng


685. 天 từ khoan
686. 天 cấp kíp
687. 天 tư níp
688. 天 đan giai
689. 天 cức gai

690. 天 nhân hạt
691. 天 đạm lạt
692. 天 nung nồng
693. 天 ước mong
694. 天 tưởng nhớ
695. 天 trái nợ
696. 天 duyên duyên
697. 天 nghiễn nghiên
698. 天 tiên giấy
699. 天 dã vậy
700. 天 tai! thay!
701. 天 hạnh may
702. 天 kham khá
703. 天 quyền má
704. 天 nhĩ tai
705. 天 thùy ai
706. 天 mỗ mỗ
707. 天 sào tổ
708. 天 cốc hang
709. �� ang nồi (rang)
(bên trái chữ 天, bên phải
chữ 天)
710. 天 bồn chậu
711. 天 cữu cậu
712. 天 gia ông

2153. 天 hằng hằng
2154. 天 thực thật
2155. 天 chất chất
2156. 天 hoa hoa

2157. 天 tỷ hòa
2158. 天 khắc khắc
2159. 天 tặc giặc
2160. 天 trù loài
2161. 天 ban dời
2162. 天 nhạ rước
2163. 天 khuể bước
2164. 天 biên quanh
2165. 天 dung thành
2166. 天 hối vực
2167. 天 mẫu đực
2168. 天 nhâm thai
2169. 天 tước nhai
2170. 天 thôn nuốt
2171. 天 trảo vuốt
2172. 天 đồn mông
2173. 天 đột xông
2174. 天 chinh đánh
2175. 天 đóa lánh
2176. 天 phô phô
2177. 天 khích vải to
2178. 天 hy vải nhỏ
2179. 天 khí bỏ
2180. 天 hưu thôi
2181. 天 hu ôi!
2182. 天 phất bẻ
2183. 天 lý lẽ


713. 天 xuyên sông

714. 天 nhạc núi
715. 天 ngôn nói
716. 天 tác làm
717. 天 lam chàm
718. 天 uất nghệ
719. 天 bễ vế (đùi)
720. 天 yêu lưng
721. 天 dác sừng
722. 天 đề móng
723. 天 ảnh bóng
724. 天 hình hình
725. 天 kinh kinh
726. 天 sử sử
727. 天 thủ giữ
728. 天 du chơi
729. 天 chiêu vời
730. 天 tựu tới
731. 天 cải đổi
732. 天 di dời
733. 天 trụy rơi
734. 天 diên ngã
735. 天 ký đã
736. 天 tằng từng
737. 天 hỷ mừng
738. 天 gia tốt
739. 天 nghiễng đồng cốt
740. 天 vu thầy mo
741. 天 khuất co
742. 天 thân duỗi
743. 天 tuế tuổi


2184. 天 thầm lòng
2185. 天 thoa trâm
2186. 天 hoàn vòng nhẫn
2187. 天 phẫn giận
2188. 天 sủng yêu
2189. 天 nhiếp theo
2190. 天 khê đường tắt
2191. 天 tróc bắt
2192. 天 bảo gìn
2193. 天 kiền tin
2194. 天 túc kính
2195. 天 đính đính chính
2196. 天 mô mưu mô
2197. 天 du a dua
2198. 天 quỉ dối
2199. 天 chúc trối
2200. 天 di rơi
2201. 天 xuy roi
2202. 天 sách vọt
2203. 天 trích giọt
2204. 天 nguyên nguồn
2205. 天 muộn buồn
2206. 天 cường mạnh
2207. 天 xương thạnh
2208. 天 bật an
2209. 天 ngoan ngoan
2210. 天 lệ trái
2211. 天 hựu lại
2212. 天 tinh gồm

2213. 天 du dòm


744. 天 thì giờ
745. 天 tinh cờ
746. 天 tản tán
747. 天 hy hơn hớn
748. 天 xán rỡ ràng
749. 天 Thang vua Thang
750. 天 Vũ vua Vũ
751. 天 phủ phủ
752. 天 cung cung
753. 天 đông mùa đông
754. 天 lạp tháng chạp
755. 天 hợp hạp
756. 天 ly lìa
757. 天 mê mê
758. 天 ngộ biết
759. 天 cẩm vóc
760. 天 sa the
761. 天 phú che
762. 天 bao bọc
763. 天 ngung góc
764. 天 bệ hè
765. 天 luân bánh xe
766. 天 tứ ngựa
767. 天 thương vựa
768. 天 thảng kho
769. 天 Nho đạo Nho
770. 天 Thích đạo Phật

771. 天 miến bột
772. 天 di đường
773. 天 quí sang
774. 天 bần cùng

2214. 天 địch thấy
2215. 天 bành cáy
2216. 天 giải cua
2217. 天 qui rùa
2218. 天 biếc giải
2219. 天 mẫu bà vãi
2220. 天 tỳ con đòi
2221. 天 đỉnh thoi
2222. 天 mân lõi
2223. 天 sách hỏi
2224. 天 nhu chờ
2225. 天 cương bờ
2226. 天 giới cõi
2227. 天 lịch sỏi
2228. 天 như lầy
2229. 天 sấu gầy
2230. 天 bàn lớn
2231. 天 vấn bợn
2232. 天 quyên trong
2233. 天 huân xông
2234. 天 nhiệt sốt
2235. 天 hủy đốt
2236. �� thôi thui (bên
trên chữ 天, bên dưới chữ
天)

2237. 天 giám soi
2238. 天 kình chống
2239. 天 cống tiến cống
2240. 天 đam mê man
2241. 天 thoán nấu cơm
2242. 天 thung giã gạo


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×