Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

100 dong tu bat quy tac thuong gap lop 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.45 KB, 2 trang )

100 USEFUL IRREGULAR VERBS
(100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)
N0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28


29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Infinitive

Past

be (am,is,are)
become
begin

blow
break
bring
build
burst
buy
can
catch
choose
come
cost
cut
do
draw
drink
drive
eat
fall
feed
feel
fight
find
fly
forget
forgive
freeze
get
give
go
grow

hang
have
hear
hide
hit
hold
hurt
keep
know
lay
lead
lean
learn
leave
lend
let
lie

was, were
Became
Began
Blew
Broke
Brought
Built
Burst
Bought
Could
Caught
Chose

came
cost
cut
did
drew
drank
drove
ate
fell
fed
felt
fought
found
flew
forgot
forgave
froze
got
gave
went
grew
hung
had
heard
hid
hit
held
hurt
kept
knew

laid
led
leant
learnt
left
lent
let
laid

Past
Participle
been
become
begun
blown
broken
brought
built
burst
bought
caught
chosen
come
cost
cut
done
drawn
drunk
driven
eaten

fallen
fed
felt
fought
found
flown
forgotten
forgiven
frozen
gotten
given
gone
grown
hang
had
heard
hidden
hit
held
hurt
kept
known
laid
led
leant
learnt
left
lent
let
lain


Meaning
thì, là, ở
trở nên
bắt đầu
thổi
bể, làm vỡ
mang
xây dựng
nổ, nổ tung
mua
có thể
chụp, bắt
lựa chọn
đến
trị giá
cắt
làm
vẽ
uống
lái xe
ăn
rơi, té, ngã
cho ăn, nuôi
cảm thấy
chiến đấu
tìm thấy
bay
quên
tha thứ

đông lại, ướp
có được, trở nên

cho, biếu, tặng
đi
mọc, lớn lên
treo

nghe, nghe thấy
che dấu, ẩn nấp
đánh, đụng, va
cầm, tổ chức
làm đau, đau
giữ, giữ gìn
biết
đặt, đẻ (trứng)
dẫn dắt, lãnh đạo
nghiêng, dựa vào

học
rời đi, để lại
cho mượn
để cho
nằm

N0

Infinitive

Past


51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79

80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100

light
lose
make
may
meet
must
pay
put

read
ride
ring
rise
run
Say
See
Sell
send
Set
shake
shall
shine
shoot
show
Shut
Sing
Sink
Sit
sleep
smell
speak
spend
split
spread
stand
steal
strike
sweep
swim

take
teach
tear
tell
think
throw
understand
wake
wear
will
win
write

lighted
lost
made
might
met
had to
paid
put
read
rode
rang
rose
ran
said
saw
sold
sent

set
shook
should
shone
shot
showed
shut
sang
sank
sat
slept
smelt
spoke
spent
split
spread
stood
stole
stroke
swept
swam
took
taught
tore
told
thought
threw

Past
Participle

lit
lost
made

Meaning
thắp sáng
đánh mất, lạc
làm, chế tạo
được phép, có lẽ

met
paid
put
read
ridden
rung
risen
run
said
seen
sold
sent
set
shaken
shone
shot
shown
shut
sung
sunk

sat
slept
smelt
spoken
spent
split
spread
stood
stolen
stricken
swept
swum
taken
taught
torn
told
thought
thrown

understood

understood

woke
wore
would
won
wrote

waken

worn
won
written

gặp
phải
trả tiền
đặt, để
đọc
cưỡi, đi (xe)
rung, reo
dâng lên
chạy
nói
nhìn thấy, thấy
bán
gởi
đặt, để
rung, lắc
sẽ, nên
chiếu sáng
bắn, sút (bóng)
chỉ, cho xem
đóng lại
hát
chìm xuống
ngồi
ngủ
ngửi
nói

tiêu, xài, trải qua

chẻ, nứt
trải ra, lan đi
đúng
đánh cắp
đánh, đình công

quét
bơi
cầm lấy
dạy
xé rách
kể lại, nói
nghĩ, suy nghĩ
ném, quăng
hiểu
thức dậy
mặc, mang, đội
sẽ
thắng cuộc
viết




×