Tải bản đầy đủ (.pdf) (471 trang)

1985 chữ kanji tiếng nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.13 MB, 471 trang )

Stt Hán Việt Kanji Không dấu Nét Âm ON
33
NHẤT

nhat 1 ichi
101
ẤT

at 1 otsu
313
CỬU

cuu 2 kyuu, ku
742
THẤT

that 2 shichi
813
THẬP

thap 2 juu
976
NHÂN

nhan 2 zin, nin
1306
ĐINH

dinh 2 tei
1364
ĐAO



dao 2 tou
1430
NHỊ

nhi 2 ni
1435
NHẬP

nhap 2 nyuu
1492
BÁT

bat 2 hachi
1788
HỰU

huu 2 yuu
1871
LIỄU

lieu 2 ryou
1884
LỰC

luc 2 ryoku, riki
1
HẠ

ha 3 ka, ge

203
CAN

can 3 kan
247
HÒAN

hoan 3 gan
255
KỶ

ky 3 ki, ko
314
CỬU

cuu 3 kyuu, ku
315
CẬP

cap 3 kyuu
316
CUNG

cung 3 kyuu
522
KHẨU

khau 3 kou, ku
523
CÔNG


cong 3 kou
618
TÀI

tai 3 sai
660
TAM

tam 3 san
661
SƠN

son 3 san
675


si 3 shi
676
TỬ, TÝ

tu 3 shi, su
765
CHƯỚC

chuoc 3 shaku
859
NỮ

nu 3 jo

866
TIỂU

tieu 3 shou
917
THƯỢNG

thuong 3 jou
918
TRƯỢNG

truong 3 jou
977
NHẪN

nhan 3 zin
1002
THỐN

thon 3 sun
1036
TỊCH

tich 3 seki
1064
THIÊN

thien 3 sen
1065
XUYÊN


xuyen 3 sen
1195
ĐẠI

dai 3 dai, tai
1359
THỔ

tho 3 do, to
1687
VONG

vong 3 bou, mou
1720
PHÀM

pham 3 bon, han
1734
VẠN

van 3 man, batsu
1804
DƯ, DỰ

du 3 yo
36
DẪN

can 4 in

70
VIÊN

vien 4 en
86
VƯƠNG

vuong 4 ou
107
HÓA

hoa 4 ka, ke
108
HỎA

hoa 4 ka
143
GIỚI

gioi 4 kai
144
NGẢI

ngai 4 kai
333
NGƯU

nguu 4 gyuu
347
HUNG


hung 4 kyou
382
CÂN

can 4 kin
396
KHU

khu 4 ku
449
KHUYẾT

khuûyet 4 ketsu
456
NGUYỆT

nguyet 4 getsu, gatsu
457
KHUYỂN

khuyen 4 ken
486
NGUYÊN

nguyen 4 gen, gan
487
ẢO

ao 4 gen

497
HỘ

ho 4 ko
512
NGŨ

ngu 4 go
513
HỖ

ho 4 go
514
NGỌ

ngo 4 go
524
CÔNG

cong 4 kou
525
KHỔNG

khong 4 kou
598
KIM

kim 4 kon, kin
677
CHI


chi 4 shi
678
CHỈ

chi 4 shi
679
THỊ, CHI

thi 4 shi
766
XÍCH

xich 4 shaku
773
THỦ

thu 4 shu
792
THU

thu 4 shuu
867
THĂNG

thang 4 shou
868
THIỂU, THIẾU

thieu 4 shou

919
NHŨNG

nhung 4 jou
948
TĂM

tam 4 shin
978
NHÂN

nhan 4 zin, ni
984
THỦY

thuy 4 sui
1004
TỈNH

tinh 4 sei, shou, zyou
1052
THIẾT

thiet 4 setsu, sai
1108
SONG

song 4 sou
1178
THÁI


thai 4 tai, ta
1212
ĐAN, ĐƠN

dan 4 tan
1254
TRUNG, TRÚNG

trung 4 chou
1269
ĐiẾU

dieu 4 chuu
1340
THIÊN

thien 4 ten
1351
ĐẨU

dau 4 to
1422
ĐỒN

don 4 ton
1434
NHẬT

nhat 4 nichi, nitt, zítsu

1500
PHẢN

phan 4 han, hon, tan
1524
TỶ

ty 4 hi
1549
THẤT

that 4 hitsu
1573
BẤT

bat 4 fu, bu
1574
PHU

phu 4 fu, fuu
1575
PHỤ

phu 4 fu
1612
PHẬT

phat 4 butsu
1621
PHÂN


phan 4
1622
VĂN

van 4 bun
1641
PHIẾN

phien 4 hen
pun, fun, bun,
bu
1664
PHƯƠNG

phuong 4 hou
1688
PHẠP

phap 4 bou
1710
MỘC

moc 4 boku, moku
1762
MAO

mao 4 mou
1775
ÁCH


ach 4 yaku
1789
HỮU

huu 4 yuu
1805


du 4 yo
1931
LỤC

luc 4 roku
1944
???

Z 4 -
6
ÁP

ap 5 atsu
10


di 5 I
52
VĨNH

vinh 5 ei

88
ƯƠNG

uong 5 ou
109
GIA

gia 5 ka
110
KHẢ

kha 5 ka
167
NGOẠI

ngoai 5 gai, ge
204
SAN

san 5 kan
205
CAM

cam 5 kan
317
KHƯU

khuu 5 kyuu
318
CỰU


cuu 5 kyuu
334
KHỬ, KHỨ

khu 5 kyo, ko
335
CỰ

cu 5 kyo
381
NGỌC

ngoc 5 kyoku
397
CÂU, CÚ

cau 5 ku
417
HUYNH

huynh 5 gei, kyou
450
HUYỆT

huyet 5 ketsu
488
HUYỀN

huyen 5 gen

498
CỔ

co 5 ko
526
CÔNG

cong 5 kou
527
XẢO

xao 5 kou
528
QUẢNG

quang 5 kou
529
GIÁP

giap 5 kou, kan
583
HIỆU

hieu 5 gou
609
TẢ

ta 5 sa
652
SÁCH


sach 5
653
TRÁT

trat 5 satsu
680


si 5 shi, zi
681
TƯ, TI, TY

tu 5 shi
682
SỬ

su 5 shi
683
TỨ

tu 5 shi
satsu, saku,
zaku
684
THỊ

thi 5 shi
685
THỈ


thi 5 shi
722
THỊ

thi 5 zi
743
THẤT

that 5 shitsu
751
TẢ

ta 5 sha
774
CHỦ

chu 5 shu, su, zu
793


tut 5 shuu
814
TRẤP, CHẤP

trap 5 juu
832
XUẤT

xuat 5 shutsu, sui

849
TƯ, THẢ

tu 5 sho
850
XỨ, XỬ

xu 5 sho
869
TRIỆU

trieu 5 shou
949
THÂN

than 5 shin
1005
THẾ

the 5 sei, se
1006
CHÍNH

chinh 5 sei, shou
1007
SINH

sinh 5 sei, shou
1037
XÍCH


xich 5 seki
1038
THẠCH

thach 5
1066
TIÊN

tien 5 sen
1067
CHIẾM, CHIÊM

chiem 5 sen
seki, shaku,
koku
1170
THA

tha 5 ta
1172
ĐẢ

da 5 da
1196
ĐẠI

dai 5 dai, tai
1197
ĐÀI


dai 5 dai, tai
1270
SẢNH

sanh 5 chuu
1347
ĐiỀN

dien 5 den
1360


no 5 do, nu
1365
ĐÔNG

dong 5 tou
1420
ĐỘT

dot 5 totsu
1431
NI, NÊ

ni 5 ni
1480
BẠCH

bach 5 haku, pyaku

1501
BÁN

ban 5 han
1502
PHẠM

pham 5 han
1525


bi 5 hi
1550
TẤT

tat 5 hitsu
1554
BĂNG

bang 5 hyou
1576
PHÓ

pho 5 fu
1577
BỐ

bo 5 fu
1610
PHẤT


phat 5 futsu
1625
BÍNH

binh 5 hei
1626
BÌNH

binh 5 hei, byou
1636
MÀNH

manh 5 bei
1642
BIÊN

bien 5 hen, be
1648
BIỆN

bien 5 ben
1657
MẪU

mau 5 bo
1665
BAO

bao 5 hou

1709
BẮC

bac 5 hoku
1717
BẢN

ban 5 hon
1732
MẠT

mat 5 matsu, batsu
1738
VỊ, MÙI

vi 5 mi
1744
DÂN

dan 5 min
1746
MÂU

mau 5 mu
1768
MỤC

muc 5 moku, boku
1781
DO


do 5 yu, yuu
1790
HỮU

huu 5 yuu, u
1809
ẤU

au 5 you
1810
DỤNG

dung 5 you
1857
LẬP

lap 5 ritsu, ryuu
1896
LỆNH

lenh 5 rei
1897
LỄ

le 5 rei, rai
1940
???

Z 5 -

7
AN, YÊN

an 6 an
11
Y

y 6 I
37
ẤN

an 6 in
38
NHÂN

nhan 6 in
46


vu 6 u
47


vu 6 u
48
VU

vu 6 u
85
Ô


o 6 o
87
AO

ao 6 ou
111
GIẢ

gia 6 ka, ke
145
HỒI

hoi 6 kai
146
HỘI

hoi 6 kai, e
147
KHÔI

khoi 6 kai
175
CÁC

cac 6 kaku
206
HÃN

han 6 kan

207
QUÁN

quan 6 kan
256


xi 6 ki
257
NGUY

nguy 6 ki
258
KỶ

ky 6 ki
259
KHÍ

khi 6 ki
260


co 6 ki
305
CÁT

cat 6 kitsu, kichi
319
HƯU


huu 6 kyuu
320
HẤP

hap 6 kyuu
321
HỦ

hu 6 kyuu
348
CỘNG

cong 6 kyou
349
KHIẾU

khieu 6 kyou
374
NGƯỠNG

nguong 6 kyou, kou
378
KHÚC

khuc 6 kyoku
418
HÌNH

hinh 6 kei

451
HUYẾT

huyet 6 ketsu
458
KIỆN

kien 6 ken
530
GIAO

giang 6 kou
531
QUANG

quang 6 kou
532
HƯỚNG

huong 6 kou
533
HẬU

hau 6 kou, gou
534
HẢO, HIẾU

hao 6 kou
535
GIANG


gian 6 kou
536
HÀNH, HÀNG, HẠNH

hanh 6 kou, gyou, an
537
KHẢO

khao 6 kou
584
HỢP

hoâp 6 gou, katt, gatt
619
TÁI

tai 6 sai, sa
639
TẠI

tai 6 zai
686
CHỈ

chi 6 shi
687
TỬ

tu 6 shi

688
MỊCH

mich 6 shi
689
CHÍ

chi 6 shi
690
CHI

chi 6 shi
723
TỰ

tu 6 zi
724
TỰ

tu 6 zi
725
THỨ

thu 6 zi, si
726

nhi 6 zi
727
TỰ


tu 6 zi, si
739
THỨC

thuc 6 shiki
775
THỦ, THÚ

thu 6 shu, su
776
CHU, CHÂU

chu 6 shu
794
CHÂU

chau 6 shuu
795
CHÂU

chau 6 shuu
815
SUNG

sung 6 juu
NHĨ
838
TUẦN

tuan 6 jun

839
TUẦN

tuan 6 jun
860
NHƯ

nhu 6 jo, nyo
870
TƯỢNG

tuong 6 shou
938
SẮC

sac 6 shoku, shiki
979
TẬN

tan 6 zin
980
TẤN

tan 6 zin
1008
THÀNH

thanh 6 sei, zyou
1009
TÂY

西
tay 6 sei, sai, zai
1062
THIỆT

thiet 6 zetsu
1068
TIÊN

tien 6 sen
1090
TÒAN

toan 6 zen
1109
TRÁNG

trang 6 sou
1110
SÁP, THÁP

sap 6 sou
1111
TẢO

tao 6 sou, satt
1112
TRANH

tranh 6 sou

1165
TỒN

ton 6 son, zon
1171
ĐA

da 6 ta
1200
TRẠCH

trach 6 taku
1225
ĐÒAN

doan 6 dan, ton
1233
ĐỊA

dia 6 chi, zi
1234
TRÌ

tri 6 chi
1244
TRÚC

truc 6 chiku
1255
TRỌNG


trong 6 chou
1256
TRÙNG

trung 6 chou
1271
TRIỆU

trieu 6 chuu
1348
TRUYỀN, TRUYỆN

truyen 6 den
1352
THỔ

tho 6 to
1366
ĐĂNG

dang 6 tou
1367
ĐANG, ĐƯƠNG

dang 6 tou
1401
ĐỒNG

dong 6 dou

1432
NHỊ

nhi 6 ni
1433
NHỤC

nhuc 6 niku
1438
NHIỆM

nhiem 6 nin
1444
NIÊN

nien 6 nen
1496
PHẠT

phat 6 batsu
1503
PHÀM

pham 6 han
1526
PHI

phi 6 hi
1553
BÁCH


bach 6 hyaku
1601
PHỤC

phuc 6 fuku
1637
MỄ

me 6 bei, mai
1689
MANG

mang 6 bou
1711
PHÁC, BỘC

phac 6 boku
1726
MỖI

moi 6 mai
1750
DANH

danh 6 mei, myou
1763
VỌNG

vong 6 mou, bou

1791
HỮU

huu 6 yuu, u
1811
DƯƠNG

duong 6 you
1848
LẠI

lai 6 ri
1872
LƯỠNG

luong 6 ryou
1910
LIỆT

liet 6 retsu
1911
LIỆT

liet 6 retsu
1922
LÃO

lao 6 rou
12
VỊ


vi 7 I
13
Y

y 7 I
14
VI

vi 7 I
34
NHẤT

nhat 7 ichi
89
ỨNG

ung 7 ou
112


ha 7 ka
113
HOA

hoa 7 ka
137
NGÃ

nga 7 ga

148
KHÓAI

khoai 7 kai
149
GIỚI

gioi 7 kai
150
CẢI

cai 7 kai
176
GIÁC

giac 7 kaku
208
HÒAN

hoan 7 kan
209
CAN

can 7 kan
248
HÀM

ham 7 gan
261
KỲ


ky 7 ki
262
HY

hy 7 ki
263
KỴ

ky 7 ki
264
KHÍ

khi 7 ki
293
KỸ

ky 7 gi
308
KHƯỚC

khuoc 7 kyaku
322
CẦU

cau 7 kyuu
323
CỨU

cuu 7 kyuu

350
CUỒNG

cuong 7 kyou
379
CỤC

cuc 7 kyoku
383
QUÂN

quan 7 kin
384
CÂ?N

can 7 kin
394
NGÂM

ngam 7 gin
410
QUÂN

quan 7 kun
419
HÌNH

hinh 7 kei, gyou
420
HỆ


he 7 kei
443
NGHỆ

nghe 7 gei
444
NGHINH, NGHÊNH

nghinh 7 gei
452
QUYẾT

quyet 7 ketsu
459
KIẾN

kien 7 ken
489
NGÔN

ngon 7 gen, gon
515
NGÔ

ngo 7 go
538
KHANH

khanh 7 kou

539
HIẾU

hieu 7 kou
540
KHÁNG

khang 7 kou
541
CÔNG

cong 7 kou
542
CANH

canh 7 kou
588
KHẮC

khac 7 koku
589
CÁO

cao 7 koku
590
CỐC

cong 7 koku
599
KHỐN


khon 7 kon
610


ta 7 sa
620
TAI

tai 7 sai
640
TÀI

tai 7 zai
644
TÁC

tac 7 saku
662
SAM

sam 7 san
691
TỨ

tu 7 shi
692
CHÍ

chi 7 shi

693


tu 7 shi
728
TỰ

tu 7 zi
729
NHI

nhi 7 zi, ni
752


xa 7 sha
753
XA

xa 7 sha
764


ta 7 ja
786
THỌ
寿
tho 7 ju
796



tu 7 shuu
816
TRÚ

tru 7 juu
851


so 7 sho
861
TRỢ

tro 7 jo
862
TỰ

tu 7 jo
871
SÀNG

sang 7 shou
872
SAO

sao 7 shou
873
TIẾU

tieu 7 shou

920
ĐIỀU

dieu 7 jou
921
TRẠNG

trang 7 jou
950
THÂN

than 7 shin
951
THẦN

than 7 shin, zin
952
THÂN

than 7 shin
953
TÂN

tan 7 shin
985
XUY

xuy 7 sui
1010
THANH


thanh 7 sei, shou, zyou
1039
XÍCH

xich 7 seki
1053
CHIẾT, TRIẾT

chiet 7 setsu
1113
TẨU

tau 7 sou
1150
TỨC

tuc 7 soku
1151
THÚC

thuc 7 soku
1152
TÚC

tuc 7 soku
1166
THÔN

thon 7 son

1173
THỎA

thoa 7 da
1179
THỂ

the 7 tai, tei
1180
ĐỐI

doi 7 tai
1201
TRẠCH

trach 7 taku
1202
TRẠCH

trach 7 taku
1213
ĐẢN

dan 7 tan
1226
NAM

nam 7 dan, nan
1257
XUNG, TRÙNG


xung 7 chou
1272

thinh 7 chuu
1296
TRẦM

tram 7 chin
1307
ĐÊ

de 7 tei
1308
ĐÌNH

dinh 7 tei
1309
TRÌNH

trinh 7 tei
1310
ĐỆ

de 7 tei, de, dai
1353
ĐỒ

do 7 to, zu
1361

NỖ

no 7 do
1368
ĐẦU

dau 7 tou
1369
ĐẬU

dau 7 tou, zu
1437
NIỆU
尿
nieu 7 nyou
1439
NHÂM

nham 7 nin
1440
NHẪN

nhan 7 nin
1454


ba 7 ha
1471
BỐI


boi 7 bai
1472
MẠI

mai 7 bai
THĨNH
1481


ba 7 haku
1488
MẠCH

mach 7 baku
1497
BẠT

bat 7 batsu
1504
BẠN

ban 7 han, ban
1505
PHÁN

phan 7 han, ban
1506
PHẢN

phan 7 han

1527
PHỦ

phu 7 hi
1528
PHÊ

phe 7 hi
1544

bi 7 bi
1578
PHÒ, PHÙ

pho 7 fu
1627
BINH

binh 7 hei, hyou
1640
BIỆT

biet 7 betsu
1643
PHẢN

phan 7 hen
1666
PHƯƠNG


phuong 7 hou
1667
BANG

bang 7 hou
1690
PHƯỜNG

phuong 7 bou
1691
PHÒNG, PHƯƠNG

phong 7 bou
1692
VONG

vong 7 bou
1693
PHÒNG

phong 7 bou
1716
MỘT

mot 7 botsu

1743
DiỆU

dieu 7 myou

1776
DỊCH

dich 7 yaku, eki
1806


du 7 yo
1829
ỨC

uc 7 yoku
1836
LAI

lai 7 rai
1843
LOẠN

loan 7 ran
1844
NÕAN

noan 7 ran
1849
LỢI

loi 7 ri
1850



ly 7 ri
1873
LƯƠNG

luong 7 ryou
1898
LÃNH

lanh 7 rei
1899
LỆ

le 7 rei
1900
LỆ

le 7 rei
1923
LAO

lao 7 rou

Á

a 7 a
15
Y

y 8 I, e

16
ỦY

uy 8 I
17
DỊ, DỊCH

di 8 I, eki
32
DỤC

duc 8 iu
49

vu 8 u

53
VỊNH

vinh 8 ei
54
ANH

anh 8 ei
71
DIÊN

dien 8 en
72
DUYÊN

沿
duyen 8 en
73
VIÊM

viem 8 en
90
VÃNG

vang 8 ou
91
ÁP

ap 8 ou
92
ÂU

au 8 ou
93
ẨU, ẤU

au 8 ou
114
GIAI

giai 8 ka
115
GIÁ

gia 8 ka

116
QUẢ

qua 8 ka
117


ha 8 ka
138
HỌA, HOẠCH

hoa 8 ga, kaku
139
NHA

nha 8 ga
151
GIỚI

gioi 8 kai
152
QUÁI

quai 8 kai
153
QUẢI

quai 8 kai
168
HẠCH, HẶC


hach 8 gai
177
KHUẾCH

khuech 8 kaku
191
HỌC

hoc 8 gaku
192
NHẠC

nhac 8 gaku
210
QUAN

quan 8 kan
249
NGẠN

ngan 8 gan
250
NHAM

nham 8 gan
265
KỲ

ky 8 ki

266
QÚI

qui 8 ki
267
KỲ

ky 8 ki
294
NGHI

nghe 8 gi
324
KHẤP

khap 8 kyuu
336


cu 8 kyo
337
CỰ

cu 8 kyo
338
CỨ

cu 8 kyo, ko
351
HƯỞNG


huong 8 kyou
352
KINH

kinh 8 kyou, kei
353
CUNG

cung 8 kyou, ku
354
HIỆP

hiep 8 kyou
355
HUỐNG

huong 8 kyou
385
KIM

kim 8 kin, kon
398
KHỔ

kho 8 ku

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×