ĐỀ ÔN TẬP GIẢI TÍCH CHƯƠNG 2 - SỐ 1
Câu 1. Xét
3
A.
a b
,
ab > 0
là các số thực thỏa mãn
ab = 6 ab
8
.
( ab )
8
. Khẳng định nào sau đây sai?
= ab
B.
6
.
C.
ab = 6 a . 6 b
5
.
D.
1
ab = ( ab ) 5
.
11
A=
3
a 7 .a 3
4 7
a . a
−5
a>0
Câu 2. Rút gọn biểu thức
với
ta được kết quả
phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
m 2 − n 2 = −312
.
m 2 − n 2 = 312
B.
P = x 3 x 2 k x3
Câu 3. Cho biểu thức
A.
k =2
.
Câu 4. Hàm số
y=
A.
k =6
B.
y = ( 3 − x2 )
8
x( 3− x
3
−
( x > 0)
.
C.
. Xác định
.
có đạo hàm trên khoảng
8
y = − x( 3− x
3
)
.
B.
)
(
Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
B.
Câu 6. Tính giá trị biểu thức
A.
.
B.
log a b = 2
T = log a2 b 6 + log a b
A.
T =8
.
với
.
)
.
C.
)
,
D.
P=x
.
và
m
n
m 2 + n 2 = 409
là
.
23
24
.
D. Không tồn tại
k
.
là:
−7
4
y = − x2 ( 3 − x2 ) 3
3
y=−
. D.
−7
4
2 3
3
−
x
(
)
3
.
3
.
C.
D = ( 0; + ∞ )
.
D.
D = ¡ \ { 1}
.
B = 6log3 9 + e ln 2 − 5log 25 16.
42.
Câu 7. Cho
D = [ 1; + ∞ )
3; 3
−7
2 3
f ( x ) = 1 + x −1
D=¡
(−
m 2 + n 2 = 543
k =4
m n∈¥ *
, trong đó
sao cho biểu thức
C.
4
3
−7
2 3
k
A=a
m
n
a
,
12.
b
C.
36.
là các số thực dương và
D.
a
khác
1
34.
. Tính giá trị biểu thức
.
B.
T =7
.
C.
T =5
.
D.
T =6
.
Câu 8. Cho các số thực dương
bằng.
,
5
y = log 2 ( x 2 − 2 x )
.
C.
( −∞;0 )
y = x 2 ( ln x − 1)
1
y′ = − 1.
x
log a b = 3, log a c = −2
10
.
C.
D.
13
Câu 11. Tập xác định của hàm số
D = (- 4; + ¥ )
B.
.
D.
y′ = 1.
C.
y=
.
( 0;+∞ )
.
1
x2 − 4 x + 5
D=é
ê
ë4; + ¥
D.
y′ = x ( 2 ln x − 1) .
+ log 3 ( x − 4 )
là
)
D = ( 4;5) È ( 5; + ¥
.
C.
)
D = (4; + ¥ )
. D.
.
Câu 12. Đồ thị cho bởi hình bên là của hàm số nào?
y = log 2 x + 1
A.
.
Câu 13. Phương trình
A.
1
Câu 14. Phương trình
B.
22 x
2
+5x+ 4
)
là:
B.
.
. Khi đó
.
( −1;1)
y′ = ln x − 1.
A.
(
log a a 3b 2 c
đồng biến trên
B.
Câu 10. Đạo hàm hàm số
A.
thoả mãn
B. .
Câu 9. Hàm số
A.
, với
8
A. .
( 1;+∞ )
c ≠1
a b c
=4
B.
y = log 3 ( x + 1)
.
C.
y = log3 x
.
D.
y = log 2 ( x + 1)
có tổng tất cả các nghiệm bằng
−1
log 2 ( x − 3) + log 2 ( x − 1) = 3
C.
5
2
có nghiệm là một số
−
D.
5
2
.
3
A. chẵn.
B. chia hết cho .
C. chia hết cho
(
Câu 15. Phương trình
A.
2
1
2
log 49 x 2 + log 7 ( x − 1) = log 7 log 3 3
2
3
.
B.
12
m >2 6
A.
C.
m
thì phương trình
.
B.
.
C.
log
Câu 18. Số giá trị nguyên âm của để phương trình
3
4
A. .
B. .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
( 9; + ∞ )
B.
log 2 ( x − 1) > 3
( 4; + ∞ )
3 ≤9
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
( −∞;1]
.
5
4
.
6
5
.
D. .
m> 6
có hai nghiệm phân biệt ?
.
D.
m>2 6
.
( x − 1) = log 5 ( mx + 4 x )
có nghiệm.
C.
2
.
D. Lớn hơn
4
.
là
C.
x
¡
D.
9 x − m.3x + 6 = 0
m> 6
m
A.
có bao nhiêu nghiệm?
có tổng các nghiệm là
.
Câu 17. Với điều kiện nào sau đây của
D. chia hết cho .
)
C. .
22 x − 3.2 x+ 2 + 32 = 0
5
.
1
B. .
Câu 16. Phương trình
−2
A.
.
7
( 1; + ∞ )
D.
( 10; + ∞ )
x +1
2
là
C.
[ 0;+∞ )
.
D.
∅
.
Kính mời quý thầy cô tham khảo thêm đề có đáp án tại đây. Trân trọng cảm ơn. Đây là địa
chỉ link rút gọn, quý thầy cô bỏ ra 10s để có 1 đề chất lượng,
ĐỀ FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN CHẤT LƯỢNG
STT
TÊN ĐỀ
LINK TẢI:
1
Đề 1 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
2
Đề 02 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 03 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 04 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
3
4
Kính mời quý thầy cô tham khảo thêm đề có đáp án tại đây. Trân trọng cảm ơn. Đây là địa
chỉ link rút gọn, quý thầy cô bỏ ra 10s để có 1 đề chất lượng,
ĐỀ FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN CHẤT LƯỢNG
STT
TÊN ĐỀ
LINK TẢI:
1
Đề 1 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
2
Đề 02 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 03 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 04 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
3
4
Kính mời quý thầy cô tham khảo thêm đề có đáp án tại đây. Trân trọng cảm ơn. Đây là địa
chỉ link rút gọn, quý thầy cô bỏ ra 10s để có 1 đề chất lượng,
ĐỀ FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN CHẤT LƯỢNG
STT
1
TÊN ĐỀ
LINK TẢI:
Đề 1 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 02 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 03 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 04 có đáp án
Nhấn ctrl + chuột trái: />
2
3
4