Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

69 cau TN mu va logarit on tap chuong II co dap so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (630.65 KB, 14 trang )

Câu 1.

Cho hai số thực  ,  và số thực dương a. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. a    a  a 

Câu 2.

B. a  

a
a

 

C. a



 a .

Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn biểu thức 81a4b2
A. 9a 2b
B. 9a 2b
C. 9a 2 b

 

D. a .  a 




D. 9a 2 b

2

Câu 3.

Cho a  0 , biểu thức a 3 . a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
6

11

A. a 6
B. a 6
C. a 5
2
Rút gọn biểu thức b( 3 1) : b2 3 với (b  0) , ta được
A. b
B. b 2
C. b3
Giá trị của biểu thức log a (a 3 a ) (với 0  a  1 ) là
2
4
3
A.
B.
C.
3
3
2
Giá trị của biểu thức log 3  ,   0,   1 bằng


D. a 6

5

7

Câu 4.
Câu 5.

Câu 6.

B. 

A. 3
Câu 7.

Giá trị của biểu thức 

log

A. 4
Câu 8.



4

1
3


  0,  1 bằng

C.

1
3

D. b 4

D. 3

D. 3

1
2

B. 16

C. 2

D.

125
tính theo a là
4
B. 2a  10

C. 3  5a


D. 4 1  a 

Cho log 2  a . Khi đó, log
A. 6  7a

Cho log2 5  a và log3 5  b . Khi đó, log6 5 tính theo a và b là
1
A.
B. a  b
C. a 2  b 2
D.
ab
Câu 10. Cho log 2  a và log 3  b . Khi đó, log 45 tính theo a và b là
A. 2b  a  1
B. 2b  a  1
C. 15b
D.
Câu 11. Cho a  log12 6 và b  log12 7 . Khi đó, log2 7 tính theo a và b là
a
a
b
A.
B.
C.
D.
1 a
b 1
b 1
Câu 12. Cho 0  a, b  1 và x, y  0 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1

1
x log a x
A. log a 
B. log a 
x log a x
y log a y
C. loga  x  y   loga x  loga y
D. logb x  logb a.loga x
Câu 9.

ab
ab
a  2b  1

a
a 1

Câu 13. Cho ba số thực dương a, b, c và a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. log a b  log a c 2  2log a  bc 
B. loga b.logb c  loga c
D. loga  b  c   loga b  loga c

C. logc  ab   logc a  logc b

Câu 14. Nếu log7 x  8log7 ab2  2log 7 a3b  a, b  0 thì x bằng
A. a 4b6
Câu 15. Cho biểu thức M  3log
A. M   log3 (3x)

C. a 6b12

D. a8b14
x
x  6log9 (3x)  log 1 . Biểu thức rút gọn của M là
3 9

B. a 2b14
3

B. M  1  log3 ( x)

 x
C. M   log3  
3

 x
D. B  2  log3  
3


Câu 16. Giả sử ta có hệ thức a 2  4b 2  5ab  a, b  0 . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?

ab
 log 2 a  log 2 b
3
a  2b
 log 2 a  log 2 b
D. 2log 2
3

A. 2log2  a  2b   log 2 a  log 2 b


B. 2log 2

 a  2b 
C. 2log 2 
  log 2 a  log 2 b
 3 

Câu 17. Tập xác định của hàm số f ( x)  (4x2 1)4 là
 1 1
 1 1
A. (0 ;  )
B. \  ; 
C.   ; 
 2 2
 2 2

D.

4
3

Câu 18. Tập xác định của hàm số y  x là
A.  0;
B. [0; )

C.

Câu 19. Điều kiện xác định của biểu thức  x  2 
A. x 


4
7



Câu 20. Hàm số y = 4  x



có tập xác định là





Câu 21. Tập xác định của hàm số y  x2  4 x  3
\ 1;3

2





1
3 2
x  1 2

2


B. y / 

3
2

D.

\ 2



B.

Câu 22. Đạo hàm của hàm số y  x 2  1
A. y / 

D. x  2

C. x  2

B.  ; 2   2;   C.

A.  2; 2

A.

D.




B. x  2
3
2 5

\{0}

D. 1;  

C. 1;3



1
3x 2
x  1 2

2





C. y /  3x x 2  1

1
2




3

Câu 23. Đạo hàm của hàm số y   2 x  3 4 là
A. y / 

3
3
2
x

3

4
4

C. y / 

3
2 2x  3

B. y / 
D. y / 

4

3
4 4  2 x  3

3


3
2 4  2 x  3

2

3

Câu 23. Cho hàm số y  x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận

3
x
2
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1)
B. Hàm số có đạo hàm là y / 

3
4

Câu 24. Cho hàm số y  x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

3 47
x  x  0
4
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận
---------------------------------------A. Hàm số có đạo hàm là

B. Hàm số nghịch biến trên
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1)


Câu 25. Tập xác định của hàm số y  log3 (2x 1) là

1
1


A.  ;  
B.  ; 
2
2


Câu 26. Tập xác định của hàm số y  log3  x  4 là
A. D   ; 4

B. D   4;  



D. y /  3x x2  1

1

C.  ;  
2


 1


D.   ;  
 2


C. D   4;  

D. D   4;  


Câu 27. Tập xác định của hàm số y  log3  2  x   log2  2  x  là
B. D   2;2

A. D   0; 





C. D   2;2 

D. D   2;  

C. D   2;  

D. D   2;  

C.  ;6

D.


C. D   2;1

D. D   2;1

Câu 28. Tập xác định của hàm số y  ln 2x  2 là
B. D   2;2

A. D  1;  
Câu 29. Hàm số y  log

5

A.  6; 

1
có tập xác định là
6 x
B.  0; 

Câu 30. Tập xác định của hàm số y  7 x  x2 là
A. D 
B. D  \ 1; 2
2

x2
x 1

Câu 31. Tập xác định của hàm số y  3 là
A.
B. 1;  




D.  ;1

\ 1

C.



Câu 32. Tập xác định của hàm số y  log6 2 x  x 2 là
A. D   0;2 

B. D   2;  

Câu 33. Hàm số y  log 2

C. D   1;1

D. D   ;3

x3
có nghĩa khi và chỉ khi
2 x
B. x  3 hoặc x  2 C. 3  x  2

A. x  2
--------------------------Câu 34. Đạo hàm của hàm số y  23x là


1
ln 2
2
Câu 35. Đạo hàm cấp một của hàm số y  7 x  x2 là
A. y /  23x.ln 2

A. y /  7 x

2

 x 2

B. y / 

C. y /  23x.3ln 2

B. y /  7 x

(2 x  1)ln 7

x2  x  2

C. y  7
D. y  7
(7 x  1)ln 7
/
2
Câu 36. Cho hàm số y  f  x   ln x . Khi đó, f  e  bằng
/


/

1
2
B.
e
e
Câu 37. Đạo hàm của hàm số y  ln x 2  x  1 là
A.





D. 3  x  2

C.

2

 x 2

x2  x  2

1
2 .3ln 2
2x

( x  1)ln 7
(2 x  7)ln 7


3
e

D.

A. y / 

2x 1
ln  x 2  x  1

B. y / 

1
x  x 1

C. y / 

2x 1
x  x 1

D. y / 

1
ln  x  x  1

2

D. y / 


4
e

2

2

Câu 38. Đạo hàm của hàm số y  x(ln x  1) là

1
1
1
D. y / 
x
x
Câu 39. Cho hàm số y  loga x , với 0  a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Nếu 0  a  1 thì hàm số đồng biến trên  0; 
A. y /  ln x 1

B. y /  ln x

C. y / 

B. Nếu a  1 thì hàm số đồng biến trên  0; 
C. Tập xác định của hàm số là
1
D. Đạo hàm của hàm số là y / 
ln a x
Câu 40. Cho hàm số y  a x , với 0  a  1 . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Nếu 0  a  1 thì hàm số nghịch biến trên



B. Nếu a  1 thì hàm số đồng biến trên
C. Tập xác định của hàm số là  0; 
D. Đạo hàm của hàm số là y /  a x ln a
Câu 41. Cho hàm số y  2x . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Tập xác định của hàm số là
B. Hàm số đồng biến trên
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục Ox
D. Đồ thị hàm số đi qua điểm M  0;0
3 x2

x2

7
 11 
Câu 42. Phương trình  
   có nghiệm là
 11 
7
A. x  1; x  2
B. x  1; x  2
C. x  0; x  1
x
x
Câu 43. Nghiệm của phương trình: 9  10.3  9  0 là
A. x  2; x  1
B. x  2; x  0
C. x  3; x  0
x x


D. x  1; x  2
D. x  9; x  1

2

1
Câu 44. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình:  
 56 x10 . Khi đó x1  x2 bằng
5
A. 10
B. log5 2  1
C. 5
D. 7
Câu 45. Số nghiệm của phương trình 22 x  22 x  15 là
A. 3
B. 2
C. 1

1
Câu 46. Phương trình  
2
A. log2 3

3 x

 2.4x  3

 2


2x

D. 0

 0 có nghiệm là
C. 1

B. log2 5

Câu 47. Tập nghiệm của phương trình 34 x  4.32 x  3  0 là
1
1


 1
A. 1;  
B. 0;  
C. 1; 
2
2


 2
2 x 5
x 1
 36.3  9  0 là
Câu 48. Tập nghiệm của phương trình 3
A. 1;2
B. 1; 2
C. 1; 2




Câu 49. Tập nghiệm của phương trình 4  15
A. 2; 2

B. 1;2

   4  15 
x

x

D. 0

 1
D. 0; 
 2
D. 2; 2

 62 là

C. 1; 2

5  3x  3 x
có giá trị bằng
1  3x  3 x
1
3
5

A. 
B.
C.
2
2
2
x 1
x2
Câu 51. Tìm m để phương trình 4  2  m  0 có nghiệm thực
A. m  1
B. m  0
C. 0  m  
x
2
Câu 52. Tìm m để phương trình 2  m  m vô nghiệm

D. 1; 2

Câu 50. Cho 9 x  9 x  23 . Khi đó, biểu thức K 

A. m  1

C. 0  m  

B. m  0

Câu 53. Bất phương trình 5.4 x  2.25x  7.10 x  0 có nghiệm là
A. 0  x  1
B. 1  x  2
C. 2  x  1

2 x 2
 25 là
Câu 54. Tập nghiệm của bất phương trình 5
A.  2;  
B.  ;0   2;   C.  ;0
2

1

1

 1 x
 1 x
Câu 55. Tập nghiệm của bất phương trình    3    12 là
 3
 3

D. 2
D. m  2
D. m 

1
2

D. 1  x  0
D.  0;2 


A.  ;3


D.  2;4

C.  2;  

B.  1;0

Câu 56. Tìm m để bất phương trình 2 x  m2  m có tập nghiệm là
D. m 

C. 0  m  

B. m  0

A. m  1

Câu 57. Nghiệm của phương trình 2log2 x  1  2  log 2 ( x  2) là
A. 2
B. 3
C. 0
Câu 58. Nghiệm của phương trình log2 x  log2 (4x)  3 là
1
A. 2
B.
C. 4
2
Câu 59. Nghiệm của phương trình log 2 (9x  4)  x log 2 3  log 2 3 là
A. 4

B. 1


1
2

D. 1
D. 2

D. log3 4

C. 2

Câu 60. Số nghiệm của phương trình log2 (3  x)  log2 (1  x)  3 là
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 61. Phương trình log 22 x  5log 2 x  4  0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Khi đó, x1 x2 bằng
A. 32
B. 22
C. 16
D. 36
Câu 62. Số nghiệm của phương trình log3 ( x 2  6)  log3 ( x  2)  1 là
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
x
x
Câu 63. Tìm x để ba số ln 2, ln(2 1), ln(2  3) theo thứ tự lập thành cấp số cộng
A. 1
B. 2

C. log2 5
D. log2 3
Câu 64. Nghiệm của bất phương trình log2 ( x 1)  2log4 (5  x)  1  log2 ( x  2) là
A. 2  x  3
B. 1  x  2
C. 2  x  5
D. 4  x  3
2
Câu 65. Nghiệm của bất phương trình log 1 log 2 (2  x )   0 là
2

A.  1;1   2; 

B.  1;0   0;1

D.  1;3

C.  1;1

Câu 66. Nghiệm của bất phương trình log 1 ( x  5x  7)  0 là
2

2

A. x  3
B. x  2
C. 2  x  3
Câu 67. Tập xác định của hàm số y  log( x 1)  log( x  1) là

D. x  2 hoặc x  3


A.  2; 
B. 
C. ; 2
Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình ( x  5)(log x  1)  0 là
 1 
1 
1 
A.  ;5 
B.  ;5 
C.  ;5 
 20 
 10 
5 

D.  ;  







1 
D.  ;5 
 15 

--------------HẾT--------------

1


2

3

4

5

6

7

8

9

A
2
4
D
4
7
A

C
2
5
B
4

8
D

A
2
6
D
4
9
B

D
2
7
B
5
0
A

B
2
8
C
5
1
A

C
2
9

A
5
2
A

B
3
0
C
5
3
C

C
3
1
A
5
4
A

D
3
2
C
5
5
B

1

0
B
3
3
A
5
6
B

1
1
B
3
4
D
5
7
C

1
2
D
3
5
C
5
8
B

1

3
A
3
6
A
5
9
D

1
4
B
3
7
B
6
0
D

1
5
A
3
8
C
6
1
C

1

6
C
3
9
B
6
2
A

1
7
B
4
0
B
6
3
C

1
8
A
4
1
C
6
4
C

1

9
C
4
2
D
6
5
A

2
0
A
4
3
B
6
6
B

2
1
A
4
4
B
6
7
C

2

2
C
4
5
D
6
8
A

2
3
C
4
6
C
6
9
A


Câu 1: Tập xác định của hàm số y  log
A. (;1)  (2; )

x2
là:
1 x

B. (1;2)

C.


R \ 1;2
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  log
A. (1;0)  (2; )

R \ 1

D.

x2  x  2
là:
x

B. (-1;2)

C.

(1;2) \ 0

D.

(; 1)  (2; )

x  x2
Câu 3: Tập xác định của hàm số y  log
là:
3x
A. (0;1)  (3; )

B.


(3; )

C.

(0;1) \ 3
Câu 4: Tập xác định của hàm số y 
A. (0;1)

D.

log2 x  1 là:
D.

(2; )

D.

(9; )

C. (2; )

D.

(2;25)

C. (3; )

D.


(0;3)

D.

R \ 0

C. (0; )

B. (1; )

Câu 5: Tập xác định của hàm số y 

(1;2) \ 0

log1 x  2 là:
3

A. (0; )

B.

1
( ; )
9

C. (0;9)

Câu 6: Tập xác định của hàm số y  3  log3 (x  2) là:
A. (0;25)


B. (2;27)

Câu 7: Tập xác định của hàm số
A. (1;2)

B. (0; )

Câu 8: Tập xác định của hàm số

3
2

A. ( ; )

y  9x  3x là:

B.

Câu 9: Tập xác định của hàm số

y

2
là:
52x  125

3
R\ 
2 
y  (9  x2 )3 là:


C.

R \ 3


A. (3;3)

B.

R \ 3

Câu 10: Tập xác định của hàm số
A. (4;1)

B.

C. (;3)  (3; )

D.

R \ 3

y  (4  3x  x2 ) là:

R \ 4;1

C. (; 4)  (1; )

D.


4;1
Câu 11: Tập xác định của hàm số y  (4  x)
A. (4; )

B.

R \ 4

Câu 12: Nghiệm của phương trình:
A.

1
2

5
8

C.
log9 4

R

D.

7
4

 3x  5 là:


B.1

C.-1

2x2 7x5

Câu 14: Số nghiệm của phương trình: 2
A.1

D.

10log9  8x  5 là:

B.0

2
3

là:
C. (;4)

Câu 13: Nghiệm của phương trình: 3
A. 

2

B.0

D.


5
3

 1 là:

C.2

D. 3

Câu 15: Nghiệm của bất phương trình: log 1 (x  5x  7)  0 là:
2

2

A.x > 3

B. x< 2 hoặc x > 3

Câu 16: Nghiệm của phương trình:

D. x < 2

log8 (4  2x)  2 là:

B. x  30

A. x  2

C. 2 < x < 3


C. x  2 hoặc x  30

D.

30  x  2

Câu 17: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.lnx > 0 < = > x >1

B. log2 x< 0 <=> 0 < x < 1

C. log 1 a  log 1 b  a  b  0
3

D.

log 1 a  log 1 b  a  b  0
2

3

2

Câu 18: Cho hàm số f(x)  ln(4x  x ) . Chọn khẳng định đúng
2

A. f '(2)  1

B. f '(2)  0


Câu 19: Trong các hàm số sau f(x)  ln
có đạo hàm là:
A. f(x)

1
cosx
B.

g(x)

C. f '(1)  1,2

D. f '(5)  1,2

1
1  sinx
1
; g(x)  ln
; h(x)  ln
hàm số nào
sinx
cosx
cosx

C. h(x)

D.

g(x) &h(x)



Câu 20: Cho 4x + 4-x = 23 . Hãy tính A = 2x + 2- x
A. 4

B.2

C. 5

D. 10

Câu 21: Cho y = (x2-2x+2)ex thì y’ là:
A. y’= ex.x2

B. y’= ex.x

C. y’= ex.2x2

D. y’= ex.2x

2x  7 thì y’(1) là

Câu 22: Cho y = ln x +
A. 1/3

B.2/3

C. 5/3

D. 4/3


Câu 23: Cho y = lnx.lgx + lna.logax thì y’ là:
A. y’=

lg x  ln x  1
x

B. y’=

2 lg x  1
x

C. y’=

lg x  ln x  1
x

D. y’=

2 lg x  1
x

Câu 24:Cho y = ln

1
thì đẳng thức nào sau đây đúng:
1 x

A. xy’ - 1 = ey

B. xy – y’= ey


C. xy’ +1 = ey

Câu 25:Cho y = e4x + 2e-x thì đẳng thức nào sau đây đúng:
A. y’’’+ 13y’ - 12y = 0

B. y’’’- 13y’ + 12y = 0

C. y’’’- 13y’ - 12y = 0

D. y’’’- 13y - 12y’ = 0

Câu 26:Cho y = esinx thì đẳng thức nào sau đây đúng:
A. y’cosx + ysinx – y’’= 0

B. y’sinx – ycosx– y’’= 0

C. y’sinx – ycosx – y’’= 0

D.y’cosx – ysinx –y’’= 0

Câu 27:Cho y = excosx thì đẳng thức nào sau đây đúng
A. 2y’ – 2y + y’’ = 0

B. 2y’ + 2y – y’’ = 0

C. 2y’ – 2y – y’’ = 0

D.2y’ – y – 2y’’ = 0


Câu 28:Cho y = x.logx2

Giai bất phương trình : y’ < 0

A. 0  x  1

B. 0  x  e

C. 1  x  e

D. 0  x  e vaø x  1

Câu 29:Cho:

f ( x) 

1
ln9 2
& g ( x) 
x Tìm kết luận đúng:
4
31x

A. f ’(1) = g(3)

B. f ’(1) = g’(2)

C. f ’(1) = g’(1)

D. f ’(2) = g’(2)


Câu 30: Cho

f ( x) 

log x
1
& g ( x)  2
x
log e
2

A. f ’(1) = g(2)

B. f ’(1) = -g(2)

C. f ’(1) = g’(1)

D. f ’(1) = -g’(2)

D. xy + y’ = ey


Câu 34: Kết quả thu gọn biểu thức sau D  (0,5)  625
4

0,25

A. D = 8


B.D = 10

C. D = -8

D. D = -10

 1
2 
 4

1

1
2

 19.  3

3

 a 2
2 2  a3
Câu 35: Kết quả thu gọn biểu thức sau A = 

(a  0;1) là
.
2 1
a1  1  a2
 (1  a )
A. A = a


B. A = 2 a

C. A =2 2

D. A = 2
4

Câu 36: Kết quả thu gọn biểu thức sau D 

a 3 (a



1
4

1
3

2

 a3 )

3
4



1
4


( a > 0) là:

a (a  a )
A. a

B. 2a

C. 1

D. 3a

Câu 37: Kết quả thu gọn biểu thức sau F 

1
5 5

b ( b4  5 b1 )
2
3

( b > 0 & b  1 ) là:

b ( b b )
3

3

A. 2


B. 1

C. b

D. b-1

Câu 38: Kết quả thu gọn biểu thức sau B 

1
3

7
3

1
3

4
3

a a
a a

A. a

B. 2a

C. a2

D.


2





1
3

a a
2
3

a a



5
3
1
3

(a  0) là:

a

1
4


1
4

1
4

1
4

1
2

1
2

Câu 39: Kết quả thu gọn biểu thức sau D  (a  b )(a  b )(a  b ) là:
B. a – b

A. a+b
C.

a-

b

Câu 40: Kết quả thu gọn biểu thức sau

D.
3


a+ b

9  80  3 9  80 là

A. 2

B. 4

C. 3

D. 1

Câu 41: Kết quả thu gọn biểu thức sau A= 36

log6 5

A. 42

B.24

C. 12

D.30

 101 log2  3log9 36 là




Câu 42: Cho log220 = a tính log205 theo a. Kết quả là

A.

2a
a

B.

1 a
a

C.

a2
a

D.

2a
2a

Câu 43: Cho log153 = a tính log2515 theo a. Kết quả là
A.

1
2(a  1)

B.

1
2(1  a)


C.

1
1 a

D.

1
2a

Câu 44: Cho log30 3 = a và log305 = b, tính log301350 theo a. Kết quả là
A. 2a + 3b+1
C. 2a +b + 1

B. a+ 2b +1
D. 3a +2b + 1

Câu 45: Cho log214 = a tính log4932 theo a. Kết quả là
A.

5
2(a  1)

B.

5
2(1  a)

C.


5
1 a

D.

5
2a

Câu 46: Cho log3 = a và log5 = b tính log61125 . Kết quả là
A.

3a  2b
a 1 b

B.

2a  3b
a 1 b

C.

3a  2b
a 1 b

D.

3a  2b
a 1 b


Câu 47: Cho log3 = a và log5 = b tính log308. Kết quả là
A.

3(1  a)
1 b

B.

3(1  b)
1 a

C.

3(1  b)
1 a

D.

3(b  1)
a 1

Câu 48: Cho log85 + log83 = a tính log3032 theo a. Kết quả là
A.

5
a 1

B.

5

1 a

C.

5
1 a

D.

5
2a

Câu 49: Cho log123 = a tính log64 theo a. Kết quả là


A.

2(1  a)
a 1

B.

a 1
2(1  a)

C.

2(1  a)
1 a


D.

2(a  1)
1 a

Câu 50: Cho log4911 = a & log27 = b tính B = log 3 7
A. 12a 

3
b

C. 12a  9b

121
. Kết quả là
8

B. 12b 

9
b

D. 12a 

9
b

Câu 97:Cho hàm số y = ax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận đúng
A.Hàm số có tập xác định


 0; 

B. Hàm số có tập giá trị R

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng D. Tất cả sai.
Câu 98: Cho hàm số y = ax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận đúng
A. Hàm số có tập xác định

 0; 

B. Hàm số có tập giá trị R

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang.
Câu 99: Cho hàm số y = ax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận Sai
A.Hàm số có tập giá trị

 0; 

B. Hàm số có tập xác định là R

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Tất cả sai.
Câu 100: Cho hàm số y = ax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận Sai
A. Hàm số có tập giá trị

 0; 

B. Hàm số có tập xác định là R

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Tất cả sai.
Câu 101:Cho hàm số y = logax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận sai

A.Hàm số có tập xác định

 0; 

B. Hàm số có tập giá trị R

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng .
Câu 102:Cho hàm số y = logax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận đúng
A.Hàm số có tập xác định R

B. Hàm số có tập giá trị

 0; 

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng .
Câu 103:Cho hàm số y = logax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận sai.


A. Đồ thị hàm số qua A(1;0)

B. Hàm số có tập giá trị R

B. Có trục hoành là tiệm cận ngang D. Có tiệm cận đứng là trục tung.
Câu 104:Cho hàm số y = logax (0< a; a  1 ) Tìm kết luận đúng.
A. Đồ thị hàm số qua A(0;1).

B. Hàm số có tập giá trị

B. Đồ thị hàm số qua A(1;1).


 0; 

D. Có tiệm cận đứng là trục tung.

Câu 105:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai.
A. Đồ thị hàm số y = logax qua A(1;0).
B. Đồ thị hàm số y = ax qua A(0;1)
C. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0x
D. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua đường thẳng y = x
Câu 106:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận đúng.
A. Đồ thị hàm số y = logax qua A(a;0).
B. Đồ thị hàm số y = ax qua A(a;1)
B. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0y
D. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua đường thẳng y = x
Câu 107:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai.
A. Đồ thị hàm số y = ax qua A(1;a).
B. Đồ thị hàm số y = ax qua A(0;1)
x

1
B. Đồ thị hàm số y =   và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0y
a
x

1
D. Đồ thị hàm số y =   và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua Ox
a
Câu 108:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai.
A. Hàm số y = ax đồng biến khi a >1.
B. Hàm số y = ax giảm khi 0 < a < 1

B. lima  0 khi a > 1
x

x

D. Đồ thị hàm số y = ax có tiệm cận đứng.
Câu 109:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai.
A. Đồ thị hàm số y = logax qua A(1;0).
B. Đồ thị hàm số y = logax qua A(a;1)
B. Đồ thị hàm số y = y  log 1 x và Đồ thị hàm số y = logax đối xứng qua 0y
a


D. Đồ thị hàm số y  log 1 x và Đồ thị hàm số y = = logax đối xứng qua Ox
a

Câu 108:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai.
A. Hàm số y = logax đồng biến khi a >1.
B. Hàm số y = logax giảm khi 0 < a < 1
B. lim loga x  0 khi a > 1
x

D. Đồ thị hàm số y = ax có tiệm cận đứng.
Câu 109:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận đúng.
A. Hàm số y = logax đồng biến khoảng

 0;  .

B. Hàm số y = logax nghịch biến trên R
B. lim loga x  0 khi a > 1

x

D. Đồ thị hàm số y = logax có tiệm cận đứng.
Câu 110:Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận đúng.
A. Hàm số y = logax có tập giá trị là

 0;  .

B. Hàm số y = logax xác định trên R
B. Hàm số y = ax có tập giá trị là R
D. Đồ thị hàm số y = logax và Ox có một điểm chung duy nhất.
Câu 137: Nếu log2 x  5log2 a  4log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a5b4

B. a 4 b5

C. 5a + 4b

D. 4a + 5b

Câu 138: Nếu log7 x  8log7 ab  2log7 a b (a, b > 0) thì x bằng:
2

4 6

A. a b

3

6 12


2 14

C. a b

B. a b

8 14

D. a b

Câu 139: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a

B. 2(2 + 3a)

Câu 140: Cho lg5 = a. Tính lg
A. 2 + 5a

A. 3 - 5a

D. 3(5 - 2a)

C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

C. 4(1 + a)

D. 6 + 7a


1
theo a?
64

B. 1 - 6a

Câu 141: Cho lg2 = a. Tính lg

C. 2(1 - a)

125
theo a?
4

B. 2(a + 5)

Câu 142: Cho log2 5  a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
A. 3a + 2

B.

1
 3a  2 
2

C. 2(5a + 4)

D. 6a - 2



Câu 143: Cho log2 6  a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.

2a  1
a 1

B.

a
a 1

C. 2a + 3

D. 2 - 3a

Câu 145: Cho log 2 5  a; log3 5  b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
A.

1
ab

B.

ab
ab

C. a + b

D. a 2  b2




×