Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.58 MB, 10 trang )

Tõ vùng tiÕng anh 6 – hk I (líp 6b)

activity /ækˈtɪvəti/ (n.) hoạt động (

)
(Chơi bóng đá, đạp xe, đọc sách và nấu ăn đều là các hoạt động)
boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ (n.) trường nội trú (
)
(Con trai tôi đang học ở một trường nội trú trong trung tâm thành phố)
borrow /ˈbɒrəʊ/ (v.) mượn (
)
(Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại một chút được không? Tôi vừa đánh mất điện thoại trên tàu.)
break time /breɪk taɪm/ (n.) giờ giải lao ( ’
)
(Chúng ta hãy chơi bóng rổ vào giờ ra chơi nhé)
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n.) bạn cùng lớp (
)
(Kim, Nick, Sam và Ken đều học lớp 11B. Họ là bạn cùng lớp của nhau.)
compass /ˈkʌmpəs/ (n.) com-pa (
)
(Em muốn mua hai chiếc compa ạ.)
creative /kriˈeɪtɪv/ (adj.) sáng tạo (
)
(Cậu thật là sáng tạo! Tớ chưa bao giờ nhìn thấy bức tranh nào như này trước đây cả)
equipment/ɪˈkwɪpmənt/(n) thiết bị (
)(Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photo)
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj.) phấn khích, vui sướng (
)
(Anh à, thằng bé trông thật vui sướng khi mở những món quà của mình)
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/(n) nhà kính (
)


(Bố tớ đang làm việc trong nhà kính)
gym /dʒɪm/ (n.) phòng tập thể dục (
)
(Anh ấy đến phòng tập thể dục hàng ngày để duy trì sức khỏe)
healthy /ˈhelθi/ (adj.) khỏe mạnh (
)
(Việc ăn nhiều rau xanh là một lối sống khỏe mạnh)
help /help/ (v.) giúp
(
?)
(Bạn làm ơn giúp tôi nâng chiếc hộp này được không? )
history /ˈhɪstri/ (n.) môn lịch sử (
)
(Mẹ tớ là giáo viên dạy Lịch sử)
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj.) quốc tế (
)
(Jane đang tham gia hoạt động cắm trại quốc tế)
interview /ˈɪntəvjuː/ (v.) phỏng vấn (
)
(Ông Thompson đang phỏng vấn một thí sinh trong phòng của mình)
judo /ˈdʒuːdəʊ/ (n.) võ juđô (
)
(Anh ấy tập võ juđô mỗi tuần một lần)
kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n.) nhà trẻ (
)
(Laura đang đưa cô con gái năm tuổi của mình đến nhà trẻ)
knock /nɒk/ (v.) gõ cửa (
)
(Hãy nghe đi! Có ai đó đang gõ cửa kìa)
neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ (n.) nơi sống, chỗ ở (

)
(Những người hàng xóm chỗ chúng tôi đều rất thân thiện và hay giúp đỡ)
overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adv.) ở nước ngoài (
)
(Anh ấy đã sống ở nước ngoài 10 năm rồi)
pencil sharpener /ˈpenslˈʃɑːpnə/ (n) cái gọt bút chì (

)
(Phiền bạn một chút! Tôi muốn mượn hai chiếc gọt bút chì.
physics /ˈfɪzɪks/ (n.) môn Vật Lý ( ’
)
(Tớ không giỏi môn vật lý)
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n.) sân chơi
(
)


(Tớ luôn chơi bóng chày cùng với bạn bè ở sân chơi của trường)
pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌni / (n.) tiền tiêu vặt (
)
(Peter thường dành tiền tiêu vặt của mình để mua sách)
poem /ˈpəʊɪm/ (n.) bài thơ
(
)
(Sáng tác thơ là sở thích của anh ấy trong thời gian rảnh)
quiet /ˈkwaɪət/ (adj.) yên tĩnh (
)
(Nick thích sống ở các vùng nông thôn vì chúng thường yên tĩnh và thanh bình)
remember /rɪˈmembə(r)/ (v.) nhớ (
)

(Anh ấy luôn nhớ về chuyến đi tình nguyện quốc tế đầu tiên đến nước Pháp của mình)
ride /raɪd/ (v.) đạp xe
(
.
(Tôi thường đạp xe đạp đi làm như một cách tập thể dục)
school lunch /skuːl lʌntʃ/ (n.) bữa trưa ở trường (
)
share /ʃeə(r)/ (v.) chia sẻ (
)
(Anh ấy đang mở một buổi tập huấn để chia sẻ những kỹ năng tiếp thị của mình với những nhân viên mới)
science /ˈsaɪəns/ (n.) khoa học (
)
(Tớ rất thích khoa học)
surround /səˈraʊnd/ (v.) bao quanh
(
)
(Nhà chúng tôi được bao quanh bởi rất nhiều cây xanh và hoa)
swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ (n.) bể bơi (
)
(Bể bơi là nơi yêu thích tôi thường đến vào mùa hè)
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n.) đồng phục (
)
( Học sinh ở trường Torah phải mặc đồng phục từ thứ Hai đến thứ Sáu)
apartment /əˈpɑːtmənt/ (n.) căn hộ

(
)
(Chúng tôi đang sống tại một căn hộ rộng rãi ở trung tâm thành phố)
country house /ˈkʌntri haʊs/ (n.) nhà nông thôn
(

)
(Emily đang sống trong một ngôi biệt thự đồng quê)
stilt house /ˈstɪlt haʊs/ (n.) nhà sàn (
)
(Sống trong một ngôi nhà sàn tại vùng núi là một kỉ niệm không thể nào quên của tôi)
town house /taʊn haʊs/ (n.) nhà ở phố
(
(Tôi sống tại một ngôi nhà phố với bố mẹ mình.
villa /ˈvɪlə/ (n.) biệt thự
(

(Tại thời điểm này, John không có đủ tiền để mua một căn biệt thự.
attic /ˈætɪk/ (n.) gác xép (
)
(Gác xép là nơi yêu thích của anh ấy trong căn nhà này)
bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n.) nhà tắm (

)
(Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé)
bedroom /ˈbedruːm/ (n.) phòng ngủ (

)
(Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ)
dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n.) phòng ăn (

)
(Nhà chúng tôi không có phòng ăn. Chúng tôi ăn trong bếp)
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n.) bếp
(
)

(Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp)
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n.) phòng khách (
)
(Jason đang xem tivi trong phòng khách)
hall /hɔːl/ (n.) tiền sảnh (

)
(Tớ sẽ đợi cậu ở sảnh. Gặp nhau ở đó nhé.
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n.) đồ đạc
(
)
(Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
air conditioner/ekənˈdɪʃənə(r)/(n) máy điều hòa ( ’
)


(Bên ngoài trời nóng nên trong phòng Peter điều hòa lúc nào cũng bật )
(

)
(Làm ơn bật quạt trần lên. Trời đang rất nóng )
chest of drawers /tʃest əv drɔːz/ (n.) tủ ngăn kéo (
)
(Tôi để tất cả những đồ yêu thích của tôi trong tủ kéo )
chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ (n.) đũa
(
)
(Người Việt thường hay sử dụng đũa trong các bữa ăn hàng ngày)
cooker /ˈkʊkə(r)/ (n.) chiếc nồi
(

(Chiếc nồi này cũ quá rồi)
cupboard /ˈkʌbəd/ (n.) tủ đựng bát đĩa (
)
(Mẹ tớ vừa mua thêm một tủ đựng bát đĩa nữa để đựng đĩa)
dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n.) máy rửa bát (
)
(Tôi đã mua cho mẹ một cái máy rửa bát )
fireplace /ˈfaɪəpleɪs/ (n.) lò sưởi (
)
(Mỗi phòng trong nhà anh ấy đều có một cái lò sưởi)
fridge /frɪdʒ/ (n.) tủ lạnh
(
)
(Tủ lạnh rất hữu ích vì nó giúp tôi dự trữ rất nhiều đồ ăn)
microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ (n.) lò vi sóng (
)
(Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng)
pillow /ˈpɪləʊ/ (n.) cái gối đầu (

)
(Tớ không thể ngủ mà không có gối đầu)
sink /sɪŋk/ (n.) bồn rửa (
)
(Kate đang rửa tay ở bồn rửa)
stool /stuːl/ (n.) ghế đẩu (
)
(Phòng tớ có một cái ghế đẩu)
vase /vɑːz/ (n.) cái lọ
(
)

(Có một lọ hoa ở trên bàn)
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n.) tủ quần áo (
)
(Cô ấy chỉ có rất ít quần áo trong tủ treo quần áo)
department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ (n.) cửa hàng bách hóa
(
)
(Tớ và mẹ đang đi tới cửa hàng bách hóa để mua vài bộ quần áo)
move /muːv/ (v.) chuyển, di duyển (
)
(Annalisa vừa mới chuyển tới ngôi trường mới ở vùng nông thôn)
ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ (n.) quạt trần

Giới từ chỉ địa điểm
Above /əˈbʌv/ (prep.) bên trên
(
(Quả táo ở phía trên cái bàn)
At /ət/ (prep.) tại, ở
(
(Chúng tôi dự định sẽ ở khách sạn Sheraton)
Beside /bɪˈsaɪd/ (prep.) bên cạnh
(
)
(Cô bé đang đứng cạnh cái bàn)
By /baɪ/ (prep.) bên cạnh
(The girl is standing by the table. )
(Cô bé đang đứng cạnh cái bàn. )

Across /əˈkrɒs/ (prep.) bên kia
(The rabbit is across the street. )

(Chú thỏ ở bên kia đường. )
Behind /bɪˈhaɪnd/(prep) đằng sau
(There's a cat behind the television . )
(Có một con mèo ở sau ti-vi)

Between /bɪˈtwiːn/ (prep.) ở giữa
(The lion is sitting between the two lamps)
(Con sư tử đang ngồi giữa hai cái đèn.)
In /ɪn/ (prep.) trong
(The cat is sleeping in the box. )
(Chú mèo đang ngủ trong chiếc hộp bàn. )


On /ɒn/ (prep.) trên

In Front Of /ɪn frʌnt əv/ (prep.) đằng trước
(
(Cặp đôi đang ngồi trước ti-vi)

(The elephant is standing on the ball. )
(Chú voi đang đứng trên quả bóng. )
Near /nɪə(r)/ (prep.) gần
(There's a bicycle near the tree. )
(Có một chiếc xe đạp gần cái cây. )

Next To /ˈnekst tu/ (prep.) bên cạnh
(
(Cô bé đang đứng cạnh cái bàn)

Opposite /ˈɒpəsɪt/(prep.) đối diện

(
(Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau)

)

Under /ˈʌndə(r)/ (prep.) bên dưới
(The ball is under the table. )
(Quả bóng nằm dưới gầm bàn. )

Các bộ phận trên cơ thể người và từ miêu tả ngoại hình
appearance /əˈpɪərəns/ (n.) ngoại hình
arm /ɑːm/ (n.) cánh tay

(

)
(Chị gái tớ không quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình)

(
)
(Cánh tay bị gãy làm anh ấy không thoải mái chút nào)
cheek /tʃiːk/ (n.) má
(

)
(Ồ. Có gì trên má cậu kìa)
chubby /ˈtʃʌbi/ (adj.) mũm mĩm, phúng phính (
)
(Con gái cô ấy trông rất đáng yêu với cặp má phúng phính)
ear /ɪə(r)/ (n.) tai (

)
(Hãy đặt tay lên tai của mình nào)
elbow /ˈelbəʊ/ (n.) khuỷu tay (


)
(Đừng để khuỷu tay lên mặt bàn. Bàn đang ướt đấy)
finger /ˈfɪŋɡə(r)/ (n.) ngón tay (
)
(Cô ấy có những ngón tay rất dài)
foot /fʊt/ (n.) bàn chân (
)
(Anh ấy có thể đứng bằng một chân rất lâu)
fur /fɜː(r)/ (n.) lông
(
(Con mèo đang liếm láp lông của nó)
knee /niː/ (n.) đầu gối (

)
(Cô bé thường ngồi trên đầu gối cha mình khi ông đọc truyện cho cô bé)
leg /leɡ/ (n.) chân
(
?)
(Một con kiến có bao nhiêu cái chân? )
neck /nek/ (n.) cổ
(
)
(Cậu bé luồn chìa khóa vào một sợi dây ở quanh cổ mình)
nose /nəʊz/ (n.) mũi
(

)
(Mẹ cô ấy có chiếc mũi cao.
shoulders /ˈʃəʊldəz/ (n.) vai
(
)
(Người đàn ông đang mang đứa trẻ trên vai mình)
tail /teɪl/ (n.) đuôi
(
)
(Con mèo nhà tớ có cái đuôi dài)
tooth /tuːθ/ (n.) răng (
)
(Jane có chiếc răng đầu tiên khi mới 5 tháng tuổi)


Tính cách con người
active /ˈæktɪv/ (adj.) năng động (
(Bà ấy hơn 70 tuổi rồi nhưng vẫn rất năng động)
boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj.) buồn tẻ (


)
(Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy)
caring /ˈkeərɪŋ/ (adj.) chu đáo (
)
(Bố tớ là một người rất chu đáo)
competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj.) thích đua tranh (

)
(Anh ấy không phải là một người thích đua tranh. Anh ấy chỉ muốn có một cuộc sống yên bình)

confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj.) tự tin (
)
(Họ tự tin hơn tôi tưởng)
curious /ˈkjʊəriəs/ (adj.) thích tìm hiểu, tò mò (
)
(Con trai tôi là một cậu bé thích tìm hiểu; nó rất hay đặt ra các câu hỏi)
freedom-loving /ˈfriːdəm (adj.) yêu tự do (
)
(Hầu hết mọi người đều yêu tự do. Họ muốn được làm những gì họ thích)
friendly /ˈfrendli/ (adj.) thân thiện (
)
(Họ rất thân thiện với tớ)
funny /ˈfʌni/ (adj.) hài hước
(
)
(Tớ thích những người hài hước. Họ thường làm tớ cười rất nhiều)
generous /ˈdʒenərəs/ (adj.) hào phóng ( ’
)
(Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn)
independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj.) độc lập (
)
(Việc sống xa nhà làm tôi trở nên độc lập hơn)
kind /kaɪnd/ (adj.) tử tế
(
)
(Cô ấy rất tử tế với chúng tôi. Cô ấy giúp chúng tôi rất nhiều)
patient /ˈpeɪʃnt/ (adj.) kiên nhẫn
(

)

(Cô ấy rất kiên nhẫn với bọn trẻ)
personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n.) tính cách (
)
(Hai người con trai của cô ấy có tính cách rất khác nhau)
reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj.) đáng tin cậy ( ươ
)
(Huong luôn là người bạn đáng tin cậy của tôi. Tôi có thể nói với cô ấy bất cứ thứ gì mà tôi nghĩ)
responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj.) có trách nhiệm (
)
(Bố tôi luôn có trách nhiệm với những gì đã nói)
sensitive /ˈsensətɪv/ (adj.) nhạy cảm (
)
(Lan rất nhạy cảm với những lời chỉ trích. Cô ấy thường nghĩ rất nhiều về chúng)
serious /ˈsɪəriəs/ (adj.) nghiêm túc (
(Chúng tôi luôn nghiêm túc khi làm việc)
shy /ʃaɪ/ (adj.) nhút nhát, rụt rè (

)
(Cô ấy là một cô gái nhút nhát. Cô ấy thường không nói chuyện với người lạ)
sporty /ˈspɔːti/ (adj.) ưa thể thao (
)
(Những người có dáng thể thao trông rất hấp dẫn khi mặc đồ thể thao)
zodiac /ˈzəʊdiæk/ (n.) cung hoàng đạo (
(Có 12 cung trong cung hoàng đạo)

My Neighbourhoods - Các địa điểm trong khu vực sinh sống
art gallery /ˈɑːt ˌɡæləri/ (n.) phòng tranh (
(Phòng tranh mới trong vùng sẽ mở cửa vào tháng tới)
backyard /ˌbækˈjɑːd/ (n.) sân sau (
)

(Tôi sống trong một ngôi nhà với một cái sân sau rộng)
cathedral /kəˈθiːdrəl/ (n.) nhà thờ lớn (
)
(Chúng tôi đến nhà thờ lớn trong thị trấn vào mỗi cuối tuần)

)


countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n.) nông thôn (
)
(Không khí ở vùng nông thôn trong lành hơn không khí ở thành phố)
front yard /frʌnt jɑːd/ (n.) sân trước (
)
(Ngôi nhà ở nông thôn của chúng tôi có một cái sân trước rộng)
grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n.) cửa hàng tạp hóa (
)
(Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi)
memorial /məˈmɔːriəl/ (n.) tượng đài (
?)
(Các bạn có tượng đài trong vùng không? )
museum /mjuˈziːəm/ (n.) viện bảo tàng (

)
(Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm)
pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n.) chùa
(
)
Chúng tôi có một ngôi chùa lớn ở trung tâm thị trấn)
palace /ˈpæləs/ (n.) cung điện
(

)
(Cung điện cũ trong vùng chúng ta chỉ mở cửa vào cuối tuần)
railway station /ˈreɪlweɪ ˌsteɪʃn/ (n.) nhà ga (
)
(Nhà ga cách đây khoảng 5km)
secondary school /ˈsekəndri skuːl/ (n.) trường trung học (
)
(Tất cả chúng tôi đều học tại trường trung học trong thị trấn)
square /skweə(r)/ (n.) quảng trường
(
)
(Nhiều khách du lịch tới thăm quảng trường ở quê tôi)
statue /ˈstætʃuː/ (n.) bức tượng
(
)
(Bạn có thể thấy bức tượng cao này từ rất xa)
suburb /ˈsʌbɜːb/ (n.) ngoại ô
(
)
(Gia đình cô ấy sống ở vùng ngoại ô)
temple /ˈtempl/ (n.) ngôi đền
(
)
(Ngôi đền này to và cũ)
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n.) đèn giao thông (
)
(Đèn giao thông giúp chúng tôi đi lại an toàn trong thành phố)
workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n.) xưởng (
)
(Chúng tôi tới xưởng trong vùng để sửa chữa đồ đạc)


Các từ dùng để miêu tả nơi mình sinh sống
comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj.) thoải mái (
(Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường)
convenient /kənˈviːniənt/ (adj) thuận tiện (
)
(Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút)
crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj.) đông đúc (
)
(Nhiều người sống ở Hà Nội, nên thành phố này rất đông đúc)
dislike /dɪsˈlaɪk/ (v.) không thích (
)
(Mình không thích những đường phố đông đúc này)
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj.) thú vị
(
)
(Cuộc sống ở các thành phố có thú vị không? )
fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj.) tuyệt vời ( ’
(Thật tuyệt vời khi bơi dưới biển quê mình)
historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj.) cổ kính, giàu tính lịch sử ( ’
)
(Mình tự hào khi quê mình là một thành phố rất giàu tính lịch sử)
incredibly /ɪnˈkredəbli/ (adv.) cực kỳ (
)
(Người dân trong vùng đó cực kì thân thiện)
modern /ˈmɒdn/ (adj.) hiện đại (
(Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái)
narrow /ˈnærəʊ/ (adj.) chật hẹp (
)
(Đường phố ở quê mình thì không chật hẹp và đông đúc)

noisy /ˈnɔɪzi/ (adj.) ồn ào
(
)


(Những con phố ở đây ồn ào đến tận nửa đêm)
peaceful /ˈpiːsfl/ (adj.) yên bình (
)
(Mình nghĩ cuộc sống ở đây khá yên bình)
polluted /pəˈluːtɪd/ (adj.) bị ô nhiễm (
)
(Không khí trong thành phố này bị ô nhiễm vì ô tô, xe máy)
sandy /ˈsændi/ (adj.) cát
(
)
(Mình thích đi dọc những bãi biển đầy cát ở quê)
terrible /ˈterəbl/ (adj.) kinh khủng (
)
(Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông)

Các từ dùng để chỉ đường
first /fɜːst/ (adv.) đầu tiên

(

)
(Đầu tiên, chúng ta hãy đến viện bảo tàng)
after that (prep. phr.) sau đó (
(Sau đó, chúng ta sẽ bắt xe buýt đi sở thú)
then /ðen/ (adv.) sau đó, rồi thì (

)
(Sau đó chúng ta sẽ thăm quảng trường)
finally /ˈfaɪnəli/ (adv.) cuối cùng (
)
(Cuối cùng chúng ta sẽ cùng đi bộ tới quán cà phê để ăn trưa)
cross /krɒs/ (v.) đi qua
(
)
(Chỉ sang đường là bạn sẽ thấy quán tạp hóa)
go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ đi dọc theo (
)
(Hãy đi dọc phố này cho đến khi bạn nhìn thấy một ngôi chùa).
past /pɑːst/ (adv.) qua
(
)
(Hãy sang đường rồi đi qua bến xe buýt)
straight /streɪt/ (adv.) thẳng
(
)
(Đi thẳng về phía trước, ngôi đền ở bên tay phải bạn)
turn left /tɜːn left/ (v. phr.) rẽ trái (
)
(Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông và bạn sẽ thấy mình)
turn right /tɜːn raɪt/ (v. phr.) rẽ phải (
)
(Rẽ phải ở chỗ quán cà phê. Tớ sẽ chờ bạn ở đó)

Natural wonders of the world - Đồ dùng cần thiết khi đi du lịch
backpack /ˈbækpæk/ (n.) ba lô (



!)
(Hãy lấy ba lô của bạn và đi thôi! )

compass /ˈkʌmpəs/ (n.) com pa (

)
(Đừng quên chiếc la bàn cho chuyến đi ngày mai)
map /mæp/ (n.) bản đồ
(
)
(Một chiếc bản đồ rất có ích khi bạn đi du lịch)
mobile phone /ˈməʊbaɪl fəʊn/ (n.) điện thoại di động (
ne)
(Nhớ mang điện thoại di động của bạn đi nhé)
painkiller /ˈpeɪnkɪlə(r)/ (n.) thuốc giảm đau (
?)
(Chúng ta có cần mang một ít thuốc giảm đau không? )
plaster /ˈplɑːstə(r)/ (n.) băng dán ( ’
)
(Mình vừa cắt vào tay. Mình cần một cái băng dán)
scissors /ˈsɪzəz/ (n.) cái kéo (
?)
(Cái kéo này để làm gì thế? )
sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ (n.) túi ngủ (
)
(Bạn sẽ cần một chiếc túi ngủ để ngủ ngoài trời vào ban đêm)
sun cream /sʌn kriːm/ (n.) kem chống nắng ( ’

)

(Ngoài trời nắng quá. Mình cùng thoa kem chống nắng nào)
sun hat /sʌn hæt/ (n.) mũ chống nắng (
)


(Ở đó trời rất nắng. Bạn cần mang theo mũ nhé)
( ’
)
(Đầu tiên ta hãy dựng lều trước khi nấu bữa trưa)
torch /tɔːtʃ/ (n.) đèn pin (

)
(Bạn không được quên đèn pin cho chuyến cắm trại sắp tới)
travel items /ˈtrævl ˈaɪtəmz/ (n.) đồ mang đi du lịch (
)
(Hãy lập một danh sách các đồ dùng cần mang theo cho chuyến đi này)
walking boots /ˈwɔːkɪŋbuːts/ (n.) giày cao cổ (
)
(Giày cao cổ để đi bộ của mình đâu rồi? Mình cần chúng cho chuyến đi ngày mai)
waterproof coat /ˈwɔːtəpruːf kəʊt/ (n.) áo khoác chống nước (

(Mình không nghĩ chúng ta cần áo khoác chống nước)
essential /ɪˈsenʃl/ (adj.) thiết yếu (
)
(Một chiếc bản đồ là cần thiết cho chuyến đi khám phá khu rừng này)
necessary /ˈnesəsəri/ (adj.) cần thiết (
)
(Một chiếc bản đồ là cần thiết cho chuyến đi khám phá khu rừng này)
tent /tent/ (n.) lều


Chủ đề thiên nhiên
bay /beɪ/ (n.) vịnh

(
)
(Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh)
cave /keɪv/ (n.) hang động (
)
(Vịnh Hạ Long có nhiều hang động)
coast /kəʊst/ (n.) bờ biển (
?)
Bạn có muốn khám phá bờ biển bằng thuyền không? )
desert /ˈdezət/ (n.) xa mạc (
)
(Sahara là sa mạc nóng nhất thế giới)
forest /ˈfɒrɪst/ (n.) rừng (
?)
(Băng qua khu rừng này sẽ mất bao lâu? )
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ (n.) rừng nhiệt đới (
(Rừng nhiệt đới Amazon ở Brazil)
island /ˈaɪlənd/ (n.) đảo (
)
(Tuần Châu là một trong những đảo lớn nhất ở vịnh Hạ Long)
lake /leɪk/ (n.) hồ
(
?)
(Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu? )
freshwater lake /ˈfreʃwɔːtə leɪk/ (n.) hồ nước ngọt (
?)
(Bạn có thể kể tên một số hồ nước ngọt ở Việt Nam không? )

mountain /ˈmaʊntən/ (n.) núi
(

)
(Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest)
mountain range /ˈmaʊntən reɪndʒ/ (n.) dãy núi (
)
(Himalaya là một dãy núi nổi tiếng)
natural wonder /ˈnætʃrəl ˈwʌndə/ (n.) kì quan thiên nhiên (
?)
(Có bao nhiêu kì quan thiên nhiên trên thế giới?
nature /ˈneɪtʃə(r)/ (n.) thiên nhiên (
?)
(Bạn có thể kể tên một số sự vật trong tự nhiên bằng tiếng Anh không? )
river /ˈrɪvə(r)/ (n.) sông (
)
(Sông Nile là con sông dài nhất thế giới)
valley /ˈvæli/ (n.) thung lũng (
)
(Thung lũng đó trông tuyệt đẹp dưới ánh nắng mặt trời)
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n.) thác nước (
)
(Thác Angle là thác nước cao nhất trên thế giới)
diverse /daɪˈvɜːs/ (adj.) đa dạng (
)
(Vùng đó đa dạng với nhiều loại động thực vật khác nhau)
special /ˈspeʃl/ (adj.) đặc biệt (
)
(Nước Nepal đặc biệt vì nó chứa ngọn núi cao nhất thế giới)



unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/ (adj.) khó quên được (
(Một chuyến viếng thăm vịnh Hạ Long là một trải nghiệm khó quên)
attraction /əˈtrækʃn/ (n.) sự hấp hẫn (

)
Hoàng cung là điểm thu hút du lịch nhất ở Huế)
cuisine /kwɪˈziːn/ (n.) ẩm thực ( ’
)
(Mình muốn tìm hiểu thêm về ẩm thực Việt Nam)

)

Our Tet Holiday - Các hoạt động ngày Tết
behave /bɪˈheɪv/ (v.) ứng xử (
)
(Mọi người đều nên ứng xử đúng mực trong dịp Tết)
belief /bɪˈliːf/ (n.) quan niệm (
)
(Người Việt Nam có một số quan niệm về ngày Tết)
break /breɪk/ (v.) làm vỡ (

)
(Bạn không nên làm vỡ đồ trong dịp Tết)
cheer /tʃɪə(r)/ (v.) vui vẻ (
)
(Nhìn kìa! Mọi người đang vui vẻ và hát hò rộn rã)
dress /dres/ (v.) ăn mặc (
)
(Chúng tôi thường mặc đẹp vào dịp Tết)

fight /faɪt/ (v.) đánh nhau (

)
(Chúng ta không nên đánh nhau trong dịp Tết)
hang /hæŋ/ (v.) treo
(
)
(Bạn nên treo lịch mới vào dịp Tết)
play cards /pleɪ kɑːdz/ chơi bài (

)
(Các bạn không nên chơi bài cả đêm trong dịp Tết)
remove /rɪˈmuːv/ (v.) xóa bỏ (
)
(Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ)
strike /straɪk/ (v.) gõ, điểm lên
(


!” )
(Khi đồng hồ điểm, hãy cùng nhau nói “Chúc mừng năm mới!” )
throw water /θrəʊˈwɔːtə/(v. phr.) té nước (
)
(Người Thái té nước vào nhau để đón năm mới)
tradition /trəˈdɪʃn/ (n.) truyền thống (
(Làm bánh chưng là truyền thống của chúng tôi vào dịp Tết)
relative /ˈrelətɪv/ (n.) họ hàng (
)
(Người Việt Nam đến thăm họ hàng trong dịp Tết)
welcome /ˈwelkəm/ (v.) chào đón (

?)
(Các bạn làm gì để đón năm mới? )

Các sự vật/sự việc đặc trưng trong dịp Tết
peach blossom /piːtʃ ˈblɒsəm/ (n.) hoa đào (

)
Bạn sẽ thấy nhiều hoa đào trong dịp Tết)
apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ (n.) hoa mơ (
)
(Bạn cũng sẽ thấy hoa mơ ở một số nơi trong dịp Tết)
calendar /ˈkælɪndə(r)/ (n.) lịch (
)
(Bạn nên kiểm tra lịch để biết Tết năm nay vào ngày nào nhé)
celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v.) tổ chức lễ; đón (
(Người Việt Nam đón Tết vào các thời gian khác nhau trong mỗi năm)
celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n.) sự đón chào; lễ tổ chức (
(Mình sẽ kể cho bạn nghe về việc đón năm mới ở Việt Nam)
decorate /ˈdekəreɪt/ (v.) trang trí (
)
(Bạn nên dọn sạch và trang trí nhà cửa để đón Tết)
decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n.) đồ trang trí (
)
(Chúng ta nên mua một vài đồ trang trí cho nhà trước dịp Tết)


family gathering (n) sum họp gia đình (

)
( Tết là thời gian sum họp gia đình, vì thế chúng tôi thường không đi du lịch vào dịp này)

firework /ˈfaɪəwɜːk/ (n.) pháo hoa (

)
(Bạn không nên mua pháo hoa cho dịp Tết)
first footer /fɜːst ˈfʊtə(r)/ (n.) người xông đất (

)
(Người xông nhà quyết định may mắn của gia đình trong năm mới)
laughter /ˈlɑːftə(r)/ (n.) tiếng cười (
(Chúng ta sẽ có một dịp Tết đầy niềm vui, thức ăn ngon, và những tiếng cười)
lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ (n.) tiền mừng tuổi (
(Trẻ con nhận được tiền mừng tuổi vào dịp Tết)
special food /ˈspeʃl fuːd/ (n.) món ăn đặc biệt (
)
( Ăn các món ăn đặc biệt là phần thú vị nhất trong dịp Tết)



×