Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (920.88 KB, 7 trang )

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KỲ I

UNIT 1: GREETINGS
- Hi / Hello: chào

Numbers:

- Good morning: chào buổi sáng

- Oh/ Zero = 0

Numbers: 11 - 15
- Eleven = 11

- Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Good night: chúc ngủ ngon

- One = 1
- Two = 2

- Goodbye: tạm biệt

- Thirteen = 13

- a name: tên

- Three = 3
- Fourteen = 14



- I : tôi
- Four = 4

- My: của tôi

- Fifteen = 15

- Am / is / are: là

- Five = 5
- Sixteen = 16

- Fine (adj): tốt, khỏe
- Six = 6

- Thanks: cảm ơn

- Seventeen = 17

- Miss : cô

- Seven = 7

- Mr: ông

- Eighteen = 18

- Children: những đứa trẻ (số nhiều)


- Eight = 8
- Nine: 9
- Ten: 10

W: www.hoc247.net

- Twelve = 12

F: www.facebook.com/hoc247.net

- Nineteen = 19
- Twenty = 20

T: 098 1821 807

Trang | 1


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

UNIT 2: AT SCHOOL
- ( to ) come in : đi vào.
- ( to ) sit down : ngồi xuống
- ( to ) stand up : đứng lên
- ( to ) open your book : mở sách ra
- ( to) close your book: đóng sách lại
- ( to ) live : sống
- ( in ) a house : (trong) căn nhà.
- ( on ) a treet : (trên) con đường.
- ( in ) a city : (ở) thành phố.

- ( to ) spell : đánh vần
- How : bằng cách nào
- Name : tên
- a student : học sinh
- a school : trường.
- a teacher : giáo viên
- a desk : bàn học
- This / That is my ……………….

- Is this / that your ……………?
- Yes, it is.
- No, it is’nt.
- a door : cửa cái
- a window : cửa sổ
- a board : tấm bảng
- a waste basket : giỏ rác.
- a school bag : cặp đi học.
- a pencil : bút chì.
- a pen : bút mực.
- a ruler : cây thước
- an eraser : cục tẩy.
- What is this / that ?
- It is a / an ………………..
- Đây / kia là cái gì?
- Đó là ………………………

UNIT 3: AT HOME
- My : của tôi
- His : của cậu ấy
- Her : của cô ấy

- Their: của họ
- Our: của chúng ta
- Its: của nó

- Family : gia đình
- Father : cha
- Mother : mẹ
- Brother : anh, em trai
- Sister: chị, em gái

- Twenty one: 21
- Thirty: 30
- Forty: 40
- Fifty: 50
- Sixty: 60
- Seventy: 70
- Eighty: 80
- Ninety: 90
- One hundred:100

- a lamp: đèn
- a bookshelf: giá sách
- a chair: ghế tựa
- a couch: ghế sa-lông
- an armchair: ghế bành
- a table: cái bàn
- a stool: ghế đẩu
- people: người
- a bookcase: tủ sách
- a stereo: máy nghe nhạc.

- an engineer: kỹ sư
- a doctor: bác sĩ
- a nurse: y tá.

How many…..?
- There is a / an / one …………
- There are ……: Có …………-> Dùng để nói về số lượng

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

T: 098 1821 807

Trang | 2


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

UNIT 4: BIG OR SMALL

- big (adj): to, lớn

- (to) have breakfast (v): ăn sáng

- small (adj): nhỏ

- (to) go to school (v): đi học

- in the city: ở thành phố


- the time (n): thời gian.

- in the country: ở miền quê

- [ten ] o’clock: [10 ] giờ.

- and : và

- half past [ten ]: [10 ] giờ 30.

- a floor (n): tầng/ sàn nhà

- ( to ) be late for: trễ, muộn.

- grade (n): lớp (trình độ)

- ( to ) go home: về nhà

- a class: lớp học

What time is it / the time?

- (to) get up (v): thức dậy

It is + số giờ + o’clock.

- (to) get dressed (v): mặc quần áo

It is + số phút + past + số giờ


- (to) brush your teeth (v): đánh răng

Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ

- (to) wash your face (v): rửa mặt

UNIT 5: THING I DO
- (to) do your homework: làm bài
tập về nhà
- (to) play games: chơi trò chơi
- (to) listen to music: nghe nhạc
- (to) do the housework: làm việc
nhà
- (to) read: đọc
- (to) watch TV: xem TV.
-(to) play volleyball: chơi bóng
chuyền
- (to) take a shower: tắm vòi sen
- (to) eat: ăn
- (to) start: bắt đầu
- (to) finish: kết thúc
- (to) have lunch: ăn trưa
- (to) go to bed: đi ngủ

- football: bóng đá

- Monday: thứ hai

- sports: thể thao


- Tuesday: thứ ba

- a timetable: thời khóa biểu

- Wenesday: thứ tư

- every day: mỗi ngày

- Thursday: thứ năm

- English: tiếng Anh

- Friday: thứ sáu

- Math: toán.

- Saturday: thứ bảy

- Literature: văn

- Sunday: chủ nhật

- History: kịch sử
- Geography: địa lí

-Do you / they + động từ ( hoạt động)?
+ Yes, I / they do - No, I / they don’t.
- Does he / she + động từ (hoạt động)?
+Yes, he/she does - No, he/she doesn’t.

What + does + Tên/he/she+ do …?
Tên/he/she + động từ thêm “s / es”

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

T: 098 1821 807

Trang | 3


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

UNIT 6: PLACES

- a lake : cái hồ

- a restaurant: nhà hàng

- a river : con sông

- a temple : đền, miếu

- a tree: cây cối

- a hospital : bệnh viện

- a flower : bông hoa


- a factory : nhà máy

- a rice paddy : cánh đồng

- a museum : nhà bảo tàng

- a park : công viên

- a stadium : sân vận động

- a town : thị trấn, xã

- a drugstore: hiệu thuốc tây

- a village : làng, xã

- a toystore: cửa hàng đồ chơi

- a city : thành phố

- a movie theater: rạp chiếu phim

- a country: miền quê/ đất nước

- a police station: đồn công an

- a store : cửa hàng
- a bakery: lò / tiệm bánh mì

- in front of : phía trước

- behind : phía sau
- between: ở giữa
- opposite: đối diện

Where is / are the
………………………?
It is …………… / They are
……………...
 Hỏi vị trí…

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

T: 098 1821 807

Trang | 4


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

UNIT 7: YOUR HOUSE
- a garden: khu vườn

- a market: chợ

- a vegetable: rau

- a zoo: sở thú


- a photo: bức ảnh

- paddy field = rice paddy: cánh đồng lúa

- a bank: ngân hàng

- walk: đi bộ

- a clinic: phòng khám

- by bike: bằng xe đạp

- a post office: bưu điện.

- by motorbike: bằng xe gắn máy

- a suppermarket: siêu thị

- by bus: bằng xe buýt

- shop: cửa hàng

- by car: bằng ô tô

- noisy: ồn ào

- by train: bằng tàu hỏa

- quiet: yên lặng


- by plane : bằng máy bay

- an aparment: căn hộ

 How do you + V (go / travel)…?
- I + V (go / travel) + phương tiện .
- How does he/she + V (go / travel)…?
- He/she +Vs/es(goes / travels) + phương tiện
-> Hỏi người nào đó đi bằng phương tiện gì
 Is there a……………………………… ?
- Yes, there is / No, there isn’t.
- Are there any ………………………?
- Yes, there are / No, there aren’t.
-> Dùng để hỏi đoán

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

T: 098 1821 807

Trang | 5


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

UNIT 8: OUT AND ABOUT

- to play video games: chơi trò chơi video


- to park: đỗ xe

- to ride a bike: đi xe đạp

- turn letf / right: rẽ trái/ phải

- to drive: lái xe (ô tô)

- go straight: đi thẳng

- to wait for someone: chờ, đợi ai đó

- dangerous (adj): nguy hiểm

- a policeman: công an, cảnh sát

- an accident: tai nạn

- difficul: khó khăn

- an intersection: giao lộ

- a sign: biển (báo)

- to slow down: giảm tốc độ

- one-way: đường một chiều

- to go fast: đi nhanh, tăng tốc


Must / musn’t + động từ nguyên mẫu (Vinf )
- Phải / không được…………………
-> Bắt buộc hay nghiêm cấm điều gì.
 I am + động từ “ing”
He / she is + động từ thêm “ing”.
- > Đang… -> Diễn tả mộthành động đang diễn ra
* Notes: - Ride – riding
- Drive – driving
You can / can’t + động từ nguyên mẫu (Vinf )
- Có thể/ không thể…-> diễn tả khả năng làm được hay không
làm được việc gì.

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

T: 098 1821 807

Trang | 6


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
Website Hoc247.vn cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thông minh, nội dung bài
giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, giỏi về kiến thức
chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các trường chuyên danh tiếng.
Luyện Thi Online

I.


Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90%
-

Luyên thi ĐH, THPT QG với đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng.

-

H2 khóa nền tảng kiến thức luyên thi 6 môn: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học.

-

H99 khóa kỹ năng làm bài và luyện đề thi thử: Toán,Tiếng Anh, Tư Nhiên, Ngữ Văn+ Xã Hội.

II.

Lớp Học Ảo VCLASS

Học Online như Học ở lớp Offline
-

Mang lớp học đến tận nhà, phụ huynh không phải đưa đón con và có thể học cùng con.

-

Lớp học qua mạng, tương tác trực tiếp với giáo viên, huấn luyện viên.

-

Học phí tiết kiệm, lịch học linh hoạt, thoải mái lựa chọn.


-

Mỗi lớp chỉ từ 5 đến 10 HS giúp tương tác dễ dàng, được hỗ trợ kịp thời và đảm bảo chất lượng học tập.

Các chương trình VCLASS:
-

Bồi dưỡng HSG Toán: Bồi dưỡng 5 phân môn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành cho học
sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần Nam
Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đôi HLV đạt
thành tích cao HSG Quốc Gia.

-

Luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán: Ôn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các trường
PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường Chuyên khác
cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn.

-

Hoc Toán Nâng Cao/Toán Chuyên/Toán Tiếng Anh: Cung cấp chương trình VClass Toán Nâng Cao, Toán
Chuyên và Toán Tiếng Anh danh cho các em HS THCS lớp 6, 7, 8, 9.

III.

Uber Toán Học

Học Toán Gia Sư 1 Kèm 1 Online
-


Gia sư Toán giỏi đến từ ĐHSP, KHTN, BK, Ngoại Thương, Du hoc Sinh, Giáo viên Toán và Giảng viên ĐH.
Day kèm Toán mọi câp độ từ Tiểu học đến ĐH hay các chương trình Toán Tiếng Anh, Tú tài quốc tế IB,…

-

Học sinh có thể lựa chọn bất kỳ GV nào mình yêu thích, có thành tích, chuyên môn giỏi và phù hợp nhất.

-

Nguồn học liệu có kiểm duyệt giúp HS và PH có thể đánh giá năng lực khách quan qua các bài kiểm tra độc
lập.

-

Tiết kiệm chi phí và thời gian hoc linh động hơn giải pháp mời gia sư đến nhà.

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

T: 098 1821 807

Trang | 7



×