Content
Accommodation .......................................................................................................... 2
Business ....................................................................................................................... 4
City life ........................................................................................................................ 6
Education .................................................................................................................... 9
Entertainment ........................................................................................................... 13
Environment .............................................................................................................. 16
Fashion ...................................................................................................................... 19
Festival ...................................................................................................................... 21
Finance ...................................................................................................................... 23
Food .......................................................................................................................... 25
Free-time ................................................................................................................... 27
Health ........................................................................................................................ 28
Law ............................................................................................................................ 30
Media and News ....................................................................................................... 32
Relationship............................................................................................................... 34
Technology ................................................................................................................ 36
Tourism ..................................................................................................................... 38
Traffic ........................................................................................................................ 41
Work .......................................................................................................................... 43
by Xuan Phi IELTS
1
Accommodation
TOPIC
ENGLISH
VIETNAMESE
Dormitory
Types of accommodation
Features
Kí túc xá
Nhà thuê trong thời gian
Short-let accommodation
ngắn
An old apartment
Một khu chung cư cũ
building
Residential area
Khu vực dân cư
Hotel rooms
Các căn phòng khách sạn
A mansion
Một biệt thự
A shared apartment
Một căn hộ ở chung
A private house
Nhà riêng
Four-storey house
Nhà bốn tầng
A comfortable room
Căn phòng thoải mái
A tidy room
Căn phòng ngăn nắp
A cosy room
Một căn phòng ấm áp
A messy room
An oppressive house
Một căn phòng bừa bộn
Một căn phòng có điều
hòa
Một căn phòng thoáng
khí
Một căn nhà nóng và bí
High rent fee
Phí thuê cao
Strict landlords
Những chủ nhà khó tính
Limited space
Have to share home
appliances
Be dependent
Không gian hạn chế
Sự thiếu thốn không gian
riêng tư
Phải chia sẻ vật dụng gia
đình
Bị phụ thuộc
Find roommates
Move out of/ move into
an apartment
Make a deposit for
Tìm bạn ở chung
Chuyển ra/ chuyển vào
một căn hộ
Đặt cọc cho
An air-conditioned room
An airy room
Problems of renting
Other collocations
by Xuan Phi IELTS
The lack of private space
2
TOPIC
Other collocations
ENGLISH
Pay a monthly/weekly
rent in advance
Build up a house
VIETNAMESE
Trả tiền phòng hành
tháng/ hàng tuần.
Xây nhà
Tidy a room
Dọn dẹp phòng
Decorate a house
Trang hoàng nhà cửa
Sửa chữa đồ đạc trong
nhà
Sơn một bức tường
Repair home stuff
Paint a wall
Hang a painting on the
wall
Clean the window
Trang trí bằng giấy dán
tường
Lau cửa sổ
Demolish a house
Phá hủy một ngôi nhà
Cover a wall with pictures
by Xuan Phi IELTS
Treo bức tranh lên tường
3
Business
TOPIC
ENGLISH
Establish a business
Provide on-the-job
training
Design compensation
policy
Recruit talents
Go into partnership
Thiết kế chính sách lương
Tuyển dụng nhân tài
Generate profit
Tạo ra nhiều lợi nhuận
Maximize profit
Tối đa hóa lợi nhuận
Outperform competition
Vượt trội trên đối thủ
Create fan pages on
social networking sites
Set a high value on
customer service
Cover running costs
Improve sales figures
by Xuan Phi IELTS
Đào tạo chuyên môn
Reduce costs
Launch a new product
Start an advertising
campaign
Develop a website
Successful businesses
Thành lập một công ty
Liên kết đối tác
Thực hiện nghiên cứu thị
trường
Triển khai một sản phẩm
mới
Bắt đầu một chiến dịch
quảng cáo
Phát triển một trang web
Tạo ra những trang thu
hút khách hàng trên các
mạng xã hội
Thiết lập một giá trị cao
cho dịch vụ khách hàng
Đảm bảo các chi phí vận
hành
Cải thiện doanh số bán
hàng
Giảm thiểu các chi phí
Do market research
Business process
VIETNAMESE
Dominate the market
Thống trị thị trường
Quản lý một công ty
Run a successful business
thành công
Tạo ra những việc làm
Create jobs for local
cho người dân địa
people
phương
Attract investment
Thu hút đầu tư
4
TOPIC
ENGLISH
Raise funds
Successful businesses
Unsuccessful businesses
Other collocations
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Reach new customers
Huy động các nguồn vốn
Tăng trưởng doanh
nghiệp
Tiếp cận khách hàng mới
Stiff competition
Cạnh tranh khốc liệt
Seek a merge
Face bankruptcy
Lose customers to
competitors
Fire employees
Tìm kiếm sự sáp nhập
Chịu những thua lỗ nặng
nề
Đối mặt với sự phá sản
Mất khách hàng bởi đối
thủ
Sa thải nhân viên
Business is booming
Kinh doanh đang bùng nổ
Cut-throat competition
Cạnh tranh khốc liệt
A rival company
Một đối thủ cạnh tranh
Support charities
Protect the natural
environment
Improve local
infrastructure
Sponsor scholarships
Hỗ trợ các quỹ từ thiện
Bảo vệ môi trường thiên
nhiên
Cải thiện cơ sở vật chất ở
địa phương
Tài trợ học bổng
Become a sponsor for
Invest in research and
development
Social responsibilities
Trở thành nhà tài trợ cho
Đầu tư vào nghiên cứu và
phát triển
Các trách nhiệm xã hội
Grow the business
Suffer enormous losses
5
City life
TOPIC
ENGLISH
Easy access to clean
water
Treatment of waste
water
Availability of electricity
VIETNAMESE
Dễ dàng có nước sạch
Việc xử lý nước thải
Sự sẵn có về điện
Convenient bus or train
system
Use public transport at a
cheap price
Hệ thống xe buýt thuận
tiện
Sử dụng giao thông công
cộng giá rẻ
Cơ sở vật chất tốt cho cư
Good facilities for citizens
dân
Modern service
Good educational
Advantages of living in a instutions
city
Qualified doctors and
teachers
Giáo viên và bác sĩ đạt
tiêu chuẩn
Có văn hóa đa dạng
Many job opportunities
Có nhiều cơ hội việc làm
Many entertainment
centers
Stores are in a short
distance
Can enjoy a night out
easily
Wide range of
entertainment activities
by Xuan Phi IELTS
Các cơ sở giáo dục tốt
Have a rich culture
Be full of shopping malls
Disadvantages of living
in a city
Dịch vụ hiện đại
Có nhiều trung tâm mua
sắm
Có nhiều trung tâm giải
trí
Các cửa hàng ở gần
Có thể đi chơi tối dễ dàng
Có nhiều hoạt động giải
trí
Be extremely congested
Trở nên vô cùng chật chội
Lack of green spaces
Thiếu khoảng không gian
xanh
6
TOPIC
ENGLISH
Bear noise pollution
Suffer from air pollution
Disadvantages of living
in a city
Suffer from water
pollution
Rubbish piles up on the
roads
Chịu đựng ô nhiễm nước
Rác thải chất đống bên
đường
Vệ sinh không được chú ý
Have lots of traffic
problems
Có rất nhiều vấn đề về
giao thông
High crime rate
Tỉ lệ tội phạm cao
The cost of living is high
Chi phí sống cao
Fast pace of life
Nhịp độ cuộc sống nhanh
Build more residential
areas
Có một cuộc sống căng
thẳng
Những người không
thành thật
Xây dựng thêm nhiều khu
dân cư
Have more green space
Có thêm không gian xanh
Reduce population in the
center
Giảm dân số khu vực
trung tâm
Loại bỏ các khu công
nghiệp
Have unhonest people
Remove industrial zones
Spend more in cleaning
Chi nhiều hơn cho vệ sinh
Close environmentally
harmful factories
Đóng cửa các nhà máy
ảnh hưởng môi trường
Xây dựng thêm trường
học
Đào tạo cho cư dân thành
phố
Cải thiện hệ thống giao
thông công cộng
Build more schools
Educate citizens
Enhance public transport
system
by Xuan Phi IELTS
Chịu đựng ô nhiễm tiếng
ồn
Chịu đựng ô nhiễm không
khí
Cleaness is neglected
Have a stressful life
Solutions to city
problems
VIETNAMESE
7
TOPIC
Solutions to city
problems
Places in the city
ENGLISH
Supply more police
Bổ sung thêm cảnh sát
Reduce the cost of living
Giảm chi phí sống
Improve quality of life
Nâng cao chất lượng cuộc
sống
Lakes and rivers
Hồ và sông
Green space
Khoảng không gian xanh
Public space
Không gian công cộng
Museums and theatres
Nhiều bảo tàng và nhà
hát
Exhibition centers
Các trung tâm triển lãm
International centers
Các trung tâm quốc tế
Shopping centers
Các trung tâm mua sắm
Entertainment hubs
Các trung tâm giải trí
Be peaceful and quiet
Bình yên và yên tĩnh
Slow pace of life
Nhịp sống chậm
Life is simple
Cuộc sống giản đơn
Have fresh air
Có không khí trong lành
Advantages of living in a Have beautiful
village
surroundings
Tend to have more
friends
Disadvantages of living
in a village
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Có nhiều cảnh quan đẹp
Có xu hướng có nhiều
bạn hơn
Villagers treat you well
Dân làng đối xử tốt
Supply fresh food
Cung cấp đồ ăn tươi
Lack of proper education
Thiếu giáo dục bài bản
Have narrow minds
Có tư duy nhỏ
Be superstitious
Bị mê tín
Have few doctors and
teachers
Có ít bác sĩ và giáo viên
Services are poor
Các dịch vụ kém
Transport system is
underdeveloped
Hệ thống giao thông
không phát triển
8
Education
TOPIC
ENGLISH
Learn basic knowledge
Learn through practice
Figure out your strengths
and weaknesses
Train physical strength
Benefits of shools
Improve soft skills
VIETNAMESE
Tiếp thu kiến thức nền
tảng
Học qua thực hành
Phát hiện điểm mạnh và
yếu
Rèn luyện thể lực
Gain self-discipline
Cải thiện kỹ năng mềm
Cải thiện kỹ năng làm việc
nhóm
Nâng cao tính kỷ luật
Become independent
Trở nên tự lập
Make youself confident
Trở nên tự tin
Extend my friend circle
Có thêm nhiều bạn
Improve teamwork skills
Prepare for the future job Chuẩn bị cho tương lai
Meet the entry
Đủ điều kiện nhập học
requirements
Tham gia lớp học/ khóa
Take part in class/ course
học
Attend the class
Tham gia lớp học
Academic activities
by Xuan Phi IELTS
Go to the library
Tới thư viện
Discuss in a group
Thảo luận nhóm
Write an assignment
Làm bài tập yêu cầu
Do the homework
Làm bài tập về nhà
Revise for an exam
Prepare for the final
exam
Sit/Take an exam
Ôn thi
Chuẩn bị cho bài thi cuối
kì
Làm bài kiểm tra
Cheat in an exam
Pass an exam with flying
colors
Complete a course
Gian lận trong thi cử
Thi đỗ với điểm số xuất
sắc
Hoàn thành khóa học
Get a qualification
Nhận bằng
9
TOPIC
ENGLISH
Graduate from university
Tốt nghiệp Đại học
Retake the exam
Thi lại
Change schools
Become a teaching
assistant
Become a research
assistant
Clean the classrooms
Chuyển trường
Register for the club
Extracurrriculum
activities
Participate in voluntary
organization
Plant tree in the school
yard
Organise special
celebrations
Eloquence contest
Join sports competition
Join talent competitions
Do volunteer in remote
areas
Go camping
Problems of school
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Trở thành một trợ giảng
Trở thành một trợ lý
nghiên cứu
Dọn dẹp phòng học
Đăng ký tham gia câu lạc
bộ
Tham gia các tổ chức tình
nguyện
Trồng cây trong sân
trường
Tổ chức các buổi lễ đặc
biệt
Thi hùng biện
Thi đấu thể thao
Tham gia các cuộc thi tài
năng
Tình nguyện tại các vùng
xa xôi
Cắm trại
Lack of qualified teacher
Suffer from the low
income
Have to cover extra
classes
Lack of training
Thiếu giáo viên đạt chuẩn
Phải nhận mức thu nhập
thấp
Overcrowded classes
Lớp học quá đông
Curriculum overload
Out of date teaching
methods
Non-stop education
reform
Lack of teaching
equipments
Quá tải về chương trình
Phương pháp giảng dạy
lỗi thời
Cải cách giáo dục không
ngừng
Thiếu trang thiết bị giảng
dạy
Phải dạy các lớp ngoài giờ
Thiếu đào tạo
10
TOPIC
Problems of school
ENGLISH
VIETNAMESE
Run-down facilities
Cơ sở vật chất xuống cấp
School violence
Bạo lực học đường
School bullying
Bắt nạt bạn trong trường
Unacceptable behaviour
Các hành động vô lễ
Study pressure
Áp lực học hành
Homework overload
Be not interested in the
lessons
Skip classes
Quá tải bài tập về nhà
Không hứng thú vào bài
giảng
Nói chuyện riêng trong
lớp
Trốn học
Cheat in the exam
Gian lận trong thi cử
Have an attitude
Be addicted to computer
games
Increase the teacher’s
income
Provide more training
Streamline lecture
content
Có thái độ không tốt
Gossip during lessons
Nghiện trò chơi điện tử
Nâng cao thu nhập cho
giáo viên
Đào tạo bổ sung
Giảm tải nội dung dạy
Nâng cao chất lượng giáo
viên
Tuyển dụng các giáo viên
Recruit qualified teachers
chất lượng
Cập nhật phương pháp
Update teaching method
dạy
Tập trung vào môn học
Focus on crucial subjects
chính
Engage students in the
Lôi cuốn học viên vào bài
lectures
giảng
Create active learning
Tạo ra môi trường học
environment
tập năng động
Purchase advanced
Mua sắm thiết bị hiện đại
equipment
Đầu tư thêm vào cơ sở
Invest more in facility
vật chất
Provide personal care
Chăm sóc từng học viên
Improve teacher quality
Solutions of school
by Xuan Phi IELTS
11
TOPIC
ENGLISH
Strengthen discipline
Collaboration between
schools and parents
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Thắt chặt tính kỷ luật
Hợp tác giữa nhà trường
và gia đình
12
Entertainment
TOPIC
Advantages of going to
the cinema
Advantages of watching
television
Benefits of music
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
VIETNAMESE
Enjoy a night out with
friends
Tận hưởng một buổi đi ra
ngoài với bạn bè
Exciting atmosphere
Không khí thú vị
Watch the newly
released movies
Xem các phim mới phát
hành
Enjoy the big-screen
Tận hưởng màn hình lớn
Các hiệu ứng điện ảnh
đặc biệt
Be able to appreciate the Có thể thưởng thức nghệ
cinematography
thuật hình ảnh
Hệ thống âm thanh hiện
Advanced sound system
đại
Tiết kiệm thời gian và chi
Save time and money
phí
Có thể ngồi thoải mái ở
Can sit comfortly at home
nhà
Can invite your friends
Có thể mời bạn bè
round
Can watch many different Có thể xem nhiều chương
programs
trình khác nhau
Can choose what to
Có thể chọn cái gì để xem
watch
Can flick through
Có thể chuyển kênh
channels
nhanh chóng
Có thể tắt đi một cách
Can switch it off freely
thoải mái
Reduce stress and
Giảm stress và tăng
improve health
cường sức khỏe
Special cinema effects
Boost your mood
Cải thiện cảm xúc
Make you happier
Làm cho bạn hạnh phúc
hơn
Help you sleep better
Giúp bạn ngủ ngon hơn
13
TOPIC
Benefits of music
ENGLISH
VIETNAMESE
Strengthen memory
Nâng cao trí nhớ
Enhance work and study
productivity
Nâng cao năng suất làm
việc và học tập
Hình thức giải trí miễn
phí
A free entertainment
Benefits of reading
books
The world of famous
people
Improve focus
Tăng khả năng tập trung
Learn English vocabulary
Học từ vựng tiếng Anh
Learn about new cultures
Học về những nền văn
hóa mới
Broaden your horizon
Mở rộng tầm mắt
Sarcrifice something
Hy sinh điều gì
Compete with
Cạnh tranh với
Be in a conflict with
Có xung đột với ai
Win a award
Chiến thắng một giải
thưởng
Accept an award
Nhận một giải thưởng
Have many followers
Có nhiều người quan tâm
Be widely recognised
Được biết đến rộng rãi
Become a public figure
Become an idol
Entertainment
collocations
by Xuan Phi IELTS
Trở thành nhân vật của
công chúng
Trở thành một thần
tượng
Earn respect
Có được sự kính trọng
Have a scandal
Có một scandal
Write a comment
Viết một bình luận
Upload a piece of music
Tải lên một bản nhạc
Recommend a film
Giới thiệu một bộ phim
Go on tour
Lưu diễn
Go on stage
Lên sân khấu
Be on air
Phát sóng
Be famous for
Nổi tiếng vì điều gì
14
by Xuan Phi IELTS
15
Environment
TOPIC
Environment
Causes
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
Polluted water
sources
VIETNAMESE
Ô nhiễm nguồn nước
Contaminated water
Nước bị nhiễm bẩn
Acid rain
Mưa acid
Historic flood
Trận lũ lịch sử
Face fresh water
shortage
Đối mặt với tình trạng
thiếu nước sạch
Landslide
Sạt lở đất
Sea level rise
Mức nước biển dâng
Suffer from the
droughts
Chịu đựng hạn hán
Destroy ecosystems
Phá hủy hệ sinh thái
Become extinct
Bị tuyệt chủng
Natural disasters
Các thảm họa thiên nhiên
Ice melting
Băng tan
Household waste
Rác thải sinh hoạt
Dump rubbish in
inappropriate places
Đổ rác không đúng
chỗ
Untreated waste
Chất thải chưa được
xử lý
Wastewater
Nước thải
Household
wastewater
Nước thải sinh hoạt
Toxic waste
Chất thải độc hại
Destroy forest
Phá hủy rừng
Use of weedkillers
Việc sử dụng thuốc
diệt cỏ
The use of private
Việc sử dụng
phương tiện cá nhân
16
TOPIC
Solutions
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
vehicles increases
VIETNAMESE
gia tăng
The use of fossil
fuels
Việc sử dụng nguyên
liệu hóa thạch
Exhaust fumes from
vehicles
Khí thải từ các
phương tiện
Construction
activities
Các hoạt động xây
dựng
Industrial waste
Chất thải công
nghiệp
Raise the public
awareness
Nâng cao ý thức
cộng đồng
Choose products
with less packaging
Lựa chọn các sản
phẩm ít bao bì đóng
gói
Reduce emissions
Giảm thiểu sự thải
khí
Waste treatment
systems
Hệ thống xử lý chất
thải
Use green energy
Sử dụng năng lượng
xanh
Limit emissions from
factories
Hạn chế khí thải từ
nhà máy
Introduce green
taxes
Đề ra thuế về khí
thải
Reduce carbon
emission
Giảm thiểu lượng khí
CO2
Stop deforestation
Ngăn chặn nạn phá
rừng
Clean the streets
Làm sạch phố
phường
Pick up litter
Nhặt rác
Consume less
electricity
Dùng bớt điện
17
TOPIC
Solutions
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
Turn off lights
VIETNAMESE
Tắt bớt đèn
Recycle paper
Tái chế giấy
Reuse plastic bottle
Tái sử dụng đồ nhựa
18
Fashion
TOPIC
ENGLISH
Casual clothes
Hand-downs from
somebody
Vintage clothes
VIETNAMESE
Quần áo mặc cho các sự
kiện trang trọng
Quần áo thường ngày
Quần áo được ai đó
nhường cho
Quần áo từ thời xưa
T-shirts
Những chiếc áo phông
A woollen sweater
Một chiếc áo len
A cotton dress
A scarf
Một chiếc váy cotton
Một chiếc áo khoác mùa
đông
Một cái khăn
A tie
Một cái cavat
A cap
Một chiếc mũ lưỡi chai
Leather shoes
Giầy da
A necklace
Một chiếc dây chuyền
A bracelet
Một chiếc vòng tay
Lipstick
Son môi
Dress to the nines
Ăn diện
Swept back hair
Tóc chải về phía sau
Shoulder- length
Dài ngang vai
Straight hair
Tóc thẳng
Curly hair
Tóc xoăn
Be on trend
Theo kịp xu hướng
Go out of fashion
Lỗi thời
Look good in
Nhìn hợp với
Well-dressed
Keep up with the latest
fashion
In fashion
Ăn mặc hấp dẫn
Hợp thời trang
Fashion show
Buổi diễn thời trang
Smart clothes
Clothes
(Types of clothes)
Hairstyles
Fashion
by Xuan Phi IELTS
A winter coat
Theo mốt
19
TOPIC
ENGLISH
Fashion boutiques
Window shopping
Các cửa hàng thời trang
Các trung tâm thương
mại
Các trang mua hàng trực
tuyến
Đi xem đồ
Visit a store
Ghé vào một cửa hàng
Try something on
Thử đồ
Bargain for a good price
Mặc cả để được giá tốt
Check out
Thanh toán
Return an item
Hoàn trả một sản phẩm
Rate the product
Đánh giá sản phẩm
Review a shop
Nhận xét một cửa hàng
Giới thiệu tới một người
bạn
Than phiền về chất lượng
Khuyên bạn bè trên tránh
xa
Shopping malls
E-commerce sites
Shopping
(Locations, shopping
activities, online
shopping)
Recommend to a friend
Complain the quality
Tell friends to stay away
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
20
Festival
TOPIC
Classification
Activities
ENGLISH
Music festival
Lễ hội âm nhạc
Food and drink festival
Lễ hội ẩm thực
Firework festival
Lễ hội pháo hoa
Arts festival
Lễ hội nghệ thuật
Film festival
Liên hoan phim
Beer festival
Lễ hội bia
Flower festival
Lễ hội hoa
Mid-autumn festival
Ngày lễ Trung Thu
Fashion weeks
Các tuần lễ thời trang
During the festival
Take part in an
international festival
Trong lễ hội
Tham gia một lễ hội quốc
tế
Tổ chức một lễ hội âm
nhạc
Lập kế hoạch một lễ hội
hoa
Giúp con người lại gần
hơn với tôn giáo và
truyền thống
Truyền tải thông điệp của
thế hệ quá khứ
Thấu hiểu các nền văn
hóa khác
Sự trao đổi văn hóa
Giúp bảo tồn văn hóa và
di sản
Nuôi dưỡng niềm tự hào
cộng đồng
Dành thời gian ý nghĩa
bên bạn bè
Gặp gỡ nhiều người nổi
tiếng
Gắn bó hơn các mối quan
hệ
Organize a music festival
Plan a flower festival
Keep people closer to
religion and tradition
Purpose
Carry the message of the
past generation
Understand other
cultures
Cultural exchange
Help preserving culture
and heritage
Foster community pride
Benefit
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Spend quality time with
friends
Meet many famous
people
Strengthen social
relationships
21
TOPIC
ENGLISH
Attract many tourists
Benefit
Roads are spoilt
Serious traffic problems
Water contamination
Air pollution
Scare animals
Cause overcrowding
by Xuan Phi IELTS
Thu hút nhiều du khách
Promote national tourism Quảng bá du lịch quốc gia
Tạo ra nhiều cơ hội việc
Create job opportunities
làm
Boost the economy
Thúc đẩy nền kinh tế
A great source of fun
Cultural
misunderstanding
A loud noise
Drawback
VIETNAMESE
Một nguồn vui lớn
Sự bất đồng về văn hóa
Một tiếng ồn lớn
Các con đường bị tận
dụng quá mức
Các vấn đề giao thông
nghiêm trọng
Sự nhiễm bẩn nguồn
nước
Ô nhiễm không khí
Gây sợ hãi cho những loài
vật
Tạo ra sự đông đúc
22
Finance
TOPIC
Personal finance
(Importance, sources)
ENGLISH
Source of income
Nguồn thu nhập
Steady income
Thu nhập ổn định
Financial stability
Reduce the stress from
the living pressure
Sự ổn định tài chính
Giảm căng thẳng từ áp
lực cuộc sống
Nâng cao chất lượng cuộc
Improve the quality of life
sống
Allow somebody to meet Giúp ai đó đáp ứng được
basic human needs
những nhu cầu cơ bản
Nuôi nấng con cháu của
Bring up their offspring
họ
Better living condition
Điều kiện sống tốt hơn
Waste money on
Lãng phí tiền bạc vào
Pay back a loan
Spend more than you
can earn
Donate money
Trả một khoản vay
Tiêu nhiều hơn kiếm
được
Chấm dứt những khoản
nợ nần
Ném tiền vào
Tiêu tiền vào những thứ
không cần thiết
Quyên góp tiền
Have a good price
Có một giá tốt
Make a payment for
Cash and credit card
Thanh toán chi phí cho
Các phương thức thanh
toán
Tiền mặt và thẻ tín dụng
Get into debt
Vướng vào nợ nần
Be in debt
Be run out of money
Nợ nần
Gia tăng một khoản nợ
nần
Bị kẹt tiền
Unpaid bills
Những hóa đơn chưa trả
Clear your debts
Throw money at
Spending money
Throw money around
Payment methods
Monetary problems
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Run up a debt
23
TOPIC
ENGLISH
Have to borrow money
Phải mượn tiền
Run out of cash
Hết tiền mặt
Kiếm được một khoản
tiền lớn
Kiếm sống
Make a small fortune
Earn a living
Other collocations
Make a living
Save a great deal of
money
Spend money on
something
Get a good deal
Interest-free loan
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Kiếm sống
Tiết kiệm được một
khoản tiền lớn
Sử dụng tiền vào cái gì
(theo hướng tích cực)
Có được một vụ mua bán
tốt
Khoản nợ không lãi suất
24