Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TOÁN 7 TUẤN 2 NHÂN CHIA số hữu tỉ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.79 KB, 2 trang )

Toán 7 – Học Kì I – Nguyễn Văn Quyền – 0938.59.6698 – sưu tầm và biên soạn
BÀI TẬP TUẦN 2
CHỦ ĐỀ : NHÂN CHIA SỐ HỮU TỈ
Bài toán 1: Tính
3 � 2�
.�
 �
5
7�

a)

7 � 2 �
:�
1 �
8
5�

b)

c)

1 1
.1
7
6
d)

3
1 :  0,15 
e) 8



3 3
1 .
f) 5 4

� 2 �� 4 �
8 ��
: 2 �

5
5�

��
g)

� 1 �� 1 �
2 ��
: 1 �

7
14 �

��
h)

� 3�
4,5 : �
2 �
4�


k)

 3 :

1
7

Bài toán 2: Tính (hợp lý nếu có thể)
3 12 �14 �
.
.� �
7

13
�15 �
a)

5 3 �3 � 1
 : � � .0
8
8 �4 � 4
b)

� 1�3 � 1�
1 �
: .�
4 �

2


4
2�



c)

1 � 1�
2 .�
3 �
.  2,5 
3
4


d)

�5 2 �3 �4 11 �3
: �  �
:
�  �
6
5
8
5
30
8





e)

5 �1 5 ��1 2 �
: �  ��
:
 �
9
11
22
11
3�

��
f)

Bài toán 3: Tìm x, biết:

7
3 1
x: 
4 12
a) 6

4 5
1
 :x 
12
b) 3 8


1 1
5
 :x 
8
c) 4 4

11 �2
� 2
 �  x �
� 3
d) 12 �5

� 3�
�3

�x  �
�  2x � 0
�2

e) � 5 �

1�

3 �2 �

�5
x




x





� 0
4
2
5
3






f)

Bài toán 4*: Tìm x, biết:
� 3�
 2x  1  0
�x  �
2


a)
� 4 �� 1 �
: x  � 0
�x  ��

7
2�

��
c)

b)

d)

4
�5


 2  x �
�  x � 0


x 1
 2x  3 : �



3�
� 0
4�


Toán 7 – Học Kì I – Nguyễn Văn Quyền – 0938.59.6698 – sưu tầm và biên soạn
Bài toán 5: Tìm x, biết:

2 5
7
5
 x x
10
6
a) 3 3

3
2 1
1
x  x
5 3
4
b) 2

4 � 1 � 3
�x  �  2x  1
3
� 4� 2
c)

5� 3� 1
�x  �  x  3
2
d) � 5 � 10

5
1 1
 3x  3    2x  1

2 2
e) 3

� 1� � 1�
3 �x  � 3 �
x  � x
2
3�



f)

Bài toán 6: Tìm điều kiện của x để

x 3
a) x  7 là số hữu tỉ dương
x  10
b) x  7 là số hữu tỉ âm
x7
c) x  11 là số hữu tỉ âm
Bài toán 7: Tìm các giá trị nguyên của x để các phân số sau có giá trị nguyên:
a)
c)

A
C

x5
x 1


b)

4x  6
2x  1

d)

B

3x  8
x 1

D

6x  5
2x  1

Bài toán 8: Tìm những giá trị nguyên dương của x thỏa mãn

1 9 1
 
a) 3 x 2

2 9 3
 
b) 3 x 4

7 5 3
 

10
x 4
c)

2 x 4
 
3
4 5
d)

Bài toán 9: Cho

A

1
1
1
1


 ... 
1.2 3.4 5.6
99.100

7
5
A
6.
Chứng minh rằng: 12
----- Hết -----




×