Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

bài tập kết cấu phẳng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.65 KB, 12 trang )

Đề bài số 36
Cho kết cấu chịu lực nh trên hình
01.
Trong đó: a = 3m,
a/2
t = 10cm,
E = 1.2x104 N/cm2,
a/2
= 0.18,
P = 20 kN,
q = 5 kN/m.
Yêu cầu: - Tính chuyển vị các
nút,
- Xác định véc tơ ứng
suất trong các phần tử.

a

P

t
q

2a

Hình 01 - Sơ đố kết cấu

phần tính toán bàI 36
1. Các số liệu ban đầu
. Chiều dầy tấm
t


=
0.10m
. Kích thớc của kết cấu
a =
3.00m
. Mô đun đàn hồi
E =
1.2E+07kN/m2
. Hệ số Poát - xông
=
0.18
2. Chia kết cấu thành các phần tử và các thông tin cho tính toán

Kết cấu đợc chia thành 12 phần tử
tam giác nh hình 02. Liên kết biên
dới của tấm đợc mô hình hóa bởi
các liên kết gối cố định tại các nút
dọc theo biên này.

y

6

9
8

4

3
1

2

2
4

11

8

11
10

6

3
1

12

7

5

12

5

9

7


Hình 02 - Sơ đồ rời rạc hóa kết

10

x


Các thông tin về nút:
1
0
0

Số hiệu nút
Toạ độ X
Toạ độ Y

2
3
1.5 1.5
0 1.5

4
3
0

5
3
1.5


6
3
3

7
8
9 10 11 12
4.5 4.5 4.5 6
6
6
0 1.5 3
0 1.5 3

Tính toán dời tải trọng phân bồ về các nút

qa/
24

=

a

=

qa/
12

qa/
8


qa/
24

qa/
8
q

q
/

qa/
24

P

qa/
4

qa/
12

5qa/
24

q
/

Hình 03 - Sơ đồ chia tải trọng và
dời tải trọng về nút


Hình 04 - Sơ đồ tải trọng nút

Các thông tin về tải trọng:
Số hiệu nút

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Px

?

?


0

?

0

0

?

0

0

?

PY

?

?

-20

?

0

0


?

0

0

?

v9

u11

v11

u12

Sau khi xử lý điều kiện biên ta có véc tơ chuyển vị cần tìm:
=

{ u3

v 3 u5

v5

u6

v6


u8

v8

u9

v12 }

11

12

-3.75 -0.63
0

0


3. Lập ma trận độ cứng
3.1. Lập ma trận độ cứng phần tử
Ma trận độ cứng của phần tử đợc xác định bởi công thức:

[k ij ] [k im ]
[ ] [k jj ] [k jm ]
[k mj ] [k mm ]

[k ii ]
[k ] = k ji
[k mi ]



Trong đó:
1
1


br bs + 2 c r c s br c s + 2 c r b s
[k rs ] =


1
4 1 2 c b + 1 b c
cr cs +
br b s
r s
r s
2
2


(r = i, j, m; s = i, j, m )

(

Et

)

Hay ma trận [k] có thể viết lại nh sau:
1

1
1
1
1
1


c i bi
bi b j +
ci c j
ci b j
bi b m +
ci c m
c i bm
bi c i +
bi c j +
bi c m +
bi bi + 2 c i c i
2
2
2
2
2


1
1
1
1
1

1
c i bi +
bi c i
c i ci +
bi bi
bi c j
ci c j +
bi b j
bi c m
ci ci +
bi bm
c i b j +
c i b m +
2
2
2
2
2
2


1
1
1
1
1
1


b

b
c
c
b
c
c
b
b
b
c
c
b
c
c
b
b
b
c
c
b
c
c
b
+
+
+
+
+
+




j
i
j
i
j
i
j
i
j
j
j
j
j
j
j
j
j
m
j
m
j
m
j
m

2
2
2

2
2
2
[k ] = Et 2

1
1
1
1
1
4 1 c b + 1 b c
c
c
b
b
c
b
b
c
c
c
b
b
c
b
b
c
c
c
b

b
+
+
+
+
+


j i
j i
j i
j i
j j
j j
j j
j j
j m
j m
j m
j m
2
2
2
2
2
2


1
1

1
b b + 1 c c b c + 1 c b b b + 1 c c

b
c
c
b
b
b
c
c
b
c
c
b
+
+
+


m
i
m
i
m
i
m
i
m
j

m
j
m
j
m
j
m
m
m
m
m
m
m
m


2
2
2
2
2
2


1
1
1
1
1
1

bm c i c m c i +
bm bi c m b j +
bm c j c m c j +
b m b j c m b m +
bm c m c m c m +
bm b m
c m bi +
2
2
2
2
2
2



(

)

Ta phân các phần tử tam giác của kết cấu thành hai loại:
Loại 1 gồm các phần tử: 3, 6, 8, 10, 12 (hình 05)
Loại 2 gồm các phần tử: 1, 2, 4, 5, 7, 9, 11 (hình 06)
Lập ma trận độ cứng của phần tử loại 1
y
m

i

j


x

Hình 05 - Phần tử loại 1

Tên nút
Toạ độ X
Toạ độ Y

i
0
0

j
1.5
1.5

Tính các hệ số:
ai= xjym-xmyj
bi = yj-ym
ci = xm-xj
aj = xmyi-xiym
bj = ym-yi

=
=
==
=

2.3

0.0
1.5
0.0
1.5

cj = xi-xm

=

0.0

m
0
1.5


am = xiyj-xjyi
bm = yi-yj
cm = xj-xi

= 0.0
= - 1.5
=
1.5

DiÖn tÝch tam gi¸c ijm:
∆ = 0.5*

1
1

1

xi
xj
xm

yi
yj
ym

∆ = 0.5*

1
1
1

0
1.5
0

0
1.5
1.5

=

1.1

LËp ma trËn ®é cøng cña phÇn tö lo¹i 2


y

m

j

Tªn nót
To¹ ®é X
To¹ ®é Y

x

i

i
0
0

j
1.5
0

TÝnh c¸c hÖ sè:

H×nh 06 - PhÇn tö lo¹i 2

ai = xjym-xmyj
bi = yj-ym
ci = xm-xj
aj = xmyi-xiym

bj = ym-yi
cj = xi-xm
am = xiyj-xjyi
bm = yi-yj
cm = xj-xi

=
==
=
=
==
=
=

2.3
1.5
0.0
0.0
1.5
1.5
0.0
0.0
1.5

DiÖn tÝch tam gi¸c ijm:

∆ = 0.5*

1
1

1

0
1.5
1.5

0
0
1.5

=

1.1

m
1.5
1.5


Ma trËn ®é cøng phÇn tö tam gi¸c lo¹i 1

(12)
(10)
(8)
(6)
(3)

[k]1 =

u8

0
u5
0
0

v8
0
v5
0
0

u12
u11
u9
u8
u5

v12
v11
v9
v8
v5

u9
u8
u6
u5
u3

v9

v8
v6
v5
v3

254237

0

0

-254237

-254237

254237

0

620091

-111616

0

111616

-620091

0


-111616

620091

0

-620091

111616

-254237

0

0

254237

254237

-254237

-254237

111616

-620091

254237


874328

-365854

254237

-620091

111616

-254237

-365854

874328

0
0
u5
v5
u3
v3
(3)

0
0
u8
v8
u5

v5
(6)

u5
v5
u9
v9
u6
v6
(8)

0
0
u11
v11
u8
v8
(10)

u8
v8
u12
v12
u9
v9
(12)


Ma trËn ®é cøng phÇn tö tam gi¸c lo¹i 2


(11)
(9)
(7)
(5)
(4)
(2)
(1)

[k]2 =

u3

u8
0
u5
0
u3
0
0

v8
0
v5
0
v3
0
0

u11
0

u8
0
u5
0
0

v11
0
v8
0
v5
0
0

u12
u11
u9
u8
u6
u5
u3

v12
v11
v9
v8
v6
v5
v3


620091

0

-620091

111616

0

-111616

0

254237

254237

-254237

-254237

0

-620091

254237

874328


-365854

-254237

111616

111616

-254237

-365854

874328

254237

-620091

0

-254237

-254237

254237

254237

0


-111616

0

111616

-620091

0

620091

v3

u5

v5

u6

v6

u8

0
0
0
0
u3
v3

(1)

0
0
0
0
u5
v5
(2)

u3
v3
u5
v5
u6
v6
(4)

0
0
0
0
u8
v8
(5)

u5
v5
u8
v8

u9
v9
(7)

0
0
0
0
u11
v11
(9)

u8
v8
u11
v11
u12
v12
(11)

v8

u9

v9

u11

v11


u12

v12


1748656

-365853.7

-1240182

365853.7

-365853.7

1748656

365853.7

-1240182

365853.7

365853.7

0

-111616.4

0


0

0

0

0

0

0

0

-508474.6 -254237.3

0

0

0

0

0

0

0


0

0

3497313

-731707.3 -508474.6

365853.7

-1240182

365853.7

0

-365853.7

0

0

0

0

-508474.6

-731707.3


3497313

365853.7

-1240182

365853.7

-508474.6

-365853.7

0

0

0

0

0

0

-254237.3

-508474.6

365853.7


1128566

-365853.7

0

0

-620090.9

254237.3

0

0

0

0

-111616.4

0

365853.7

-1240182

-365853.7


1494419

0

0

111616.4

-254237.3

0

0

0

0

0

0

-1240182

365853.7

0

0


3497313

-731707.3

-508474.6

365853.7

-1240182

365853.7

0

-365853.7

0

0

365853.7

-508474.6

0

0

-731707.3


3497313

365853.7

-1240182

365853.7

-508474.6 -365853.7

0

0

0

111616.4

-508474.6

365853.7

1748656

-365853.7

0

0


-620090.9

254237.3

0

0

-365853.7

0

254237.3

-254237.3

365853.7

-1240182

-365853.7

1748656

0

0

111616.4


-254237.3

0

0

0

0

0

0

-1240182

365853.7

0

0

1748656

-365853.7 -254237.3

111616.4

0


0

0

0

0

0

365853.7

-508474.6

0

0

-365853.7

1748656

254237.3

-620090.9

0

0


0

0

0

0

0

-365853.7

-620090.9

111616.4

-254237.3

254237.3

874328.2

0

0

0

0


0

0

0

-365853.7

0

254237.3

-254237.3

111616.4

-620090.9

0

874328.2

-365853.7 -620090.9

0

u3
v3
u5

v5
u6
v6
u8
v8
u9
v9
u11
v11
u12
v12


1748656 -365854 -1240182

365854

0

-111616

0

0

0

0

0


0

0

0

-365854 1748656

365854

-508475

-254237

0

0

0

0

0

0

0

0


0

-1240182 365854

3497313

-731707

-508475

365854

-1240182

365854

0

-365854

0

0

0

0

365854


-508475

-731707

3497313

365854

-1240182

365854

-508475

-365854

0

0

0

0

0

0

-254237


-508475

365854

1128566

-365854

0

0

-620091

254237

0

0

0

0

-111616

0

365854


-1240182 -365854

1494419

0

0

111616

-254237

0

0

0

0

0

0

-1240182

365854

0


0

3497313

-731707

-508475

365854

-1240182

365854

0

0

0

365854

-508475

0

0

-731707


3497313

365854

-1240182

365854

-508475

-365854

0

0

0

-365854

-620091

111616

-508475

365854

1748656


-365854

0

0

-620091 254237

0

0

-365854

0

254237

-254237

365854

-1240182 -365854

1748656

0

0


111616 -254237

0

0

0

0

0

0

-1240182

365854

0

0

1748656

-365854

-254237 111616

0


0

0

0

0

0

365854

-508475

0

0

-365854

1748656

254237 -620091

0

0

0


0

0

0

0

-365854

-620091

111616

-254237

254237

874328

0

0

0

0

0


0

0

-365854

0

254237

-254237

111616

-620091

0

874328

Tªn nót

1

2

3

4


5

6

7

8

9

10

11

12

u

0.00E+00

0.00E+00

-5.18E-06

0.00E+00

-3.69E-06

-1.03E-05


0.00E+00

-4.59E-06

-9.28E-06

0.00E+00

-6.60E-06

-9.88E-06

v

0.00E+00

0.00E+00

-1.41E-05

0.00E+00

-3.03E-06

-3.75E-06

0.00E+00

5.03E-08


3.34E-07

0.00E+00

2.19E-06

3.27E-06

-365854 x
0

0

u3

-20

v3

0

u5

0

v5

0


u6

0

v6
u8
v8
u9
v9
u11
v11
u12
v12

=

0
0
0
0
-3.75
0
-0.63
0

u3
v3
u5
v5
u6

v6
u8
v8
u9
v9
u11
v11
u12
v12

-5.18E-06
-1.41E-05
-3.69E-06
-3.03E-06
-1.03E-05
-3.75E-06
= -4.59E-06
5.03E-08
-9.28E-06
3.34E-07
-6.60E-06
2.19E-06
-9.88E-06
3.27E-06


6. Xác định các véc tơ ứng suất trong các phần tử
Véc tơ ứng suất trong các phần tử đợc xác định thông qua véc tơ chuyển vị nút của phần tử
theo công thức sau:


{}

e

x

= y = [D][B]{ }e

xy


1 0
E
[D][B] = 2 0
1 1
0
2

ui
v
i
u
{ }e = j
v j
um


vm



[D][B] =

0



0
1
2

1

12401819
2232327
0

1


1
0
2

0
0
5084746



1

1


2

0
0
5084746

0
1
0

-1.00
-0.18
-0.41

-0.18
-1
-0.41

Tính cho phần tử thứ nhất:
0.00E+00
0.00E+00
0.00E+00

x
{}

e

1

=

y

=

xy
1

[D][B] x

0.00E+00
-5.18E-06
-1.41E-05

7.72E-06
=

1.51E-05
7.91E-06

(kN/m2)


TÝnh cho phÇn tö thø hai:
0.00E+00
0.00E+00
0.00E+00


σx
{σ}

e
2

=

σy

=

[D][B] x

τxy

0.00E+00

4.23E-06
=

-3.69E-06
-3.03E-06

2

3.69E-06

(kN/m2)


2.75E-06

TÝnh cho phÇn tö thø ba:
0.00E+00
0.00E+00
-3.69E-06

σx
{σ}e 3

=

σy

=

[D][B] x

τxy

-3.03E-06

7.17E-06
=

-5.18E-06
-1.41E-05

3


1.20E-05

(kN/m2)

-1.88E+01

TÝnh cho phÇn tö thø t:
-5.18E-06
-1.41E-05
-3.69E-06

σx
{σ}e 4

=

σy

=

[D][B] x

τxy

-3.03E-06

-6.42E+01
=


-1.03E-05
-3.75E-06

4

-1.16E+01

(kN/m2)

-9.06E+01

TÝnh cho phÇn tö thø n¨m:
0.00E+00
0.00E+00
0.00E+00

σx
{σ}e 5

=

σy

=

τxy
5

TÝnh cho phÇn tö thø s¸u:


[D][B] x

0.00E+00
-4.59E-06
5.03E-08

4.58E-06
=

7.76E-07
1.86E-06

(kN/m2)


0.00E+00
0.00E+00
-4.59E-06

σx
{σ}

e
6

=

σy

=


[D][B] x

τxy

5.03E-08

4.24E-06
=

-3.69E-06
-3.03E-06

6

3.74E-06

(kN/m2)

-2.34E+01

TÝnh cho phÇn tö thø b¶y:
-3.69E-06
-3.03E-06
-4.59E-06

σx
{σ}

e

7

=

σy

=

[D][B] x

τxy

5.03E-08

-4.58E+01
=

-9.28E-06
3.34E-07

7

-8.24E+00

(kN/m2)

-3.87E+01

TÝnh cho phÇn tö thø t¸m:
-3.69E-06

-3.03E-06
-9.28E-06

σx
{σ}e 8

=

σy

=

[D][B] x

τxy

3.34E-07

-4.58E+01
=

-1.03E-05
-3.75E-06

8

-8.24E+00

(kN/m2)


-6.26E+01

TÝnh cho phÇn tö thø chÝn:
0.00E+00
0.00E+00
0.00E+00

σx
{σ}e 9

=

σy

=

τxy
9

[D][B] x

0.00E+00
-6.60E-06
2.19E-06

TÝnh cho phÇn tö thø mêi:
0.00E+00
0.00E+00

6.20E-06

=

-1.00E-06
1.81E-06

(kN/m2)


σx
{σ}e 10

=

σy

-6.60E-06
=

[D][B] x

τxy

2.19E-06

4.98E-06
=

-4.59E-06
5.03E-08


10

2.97E-06

(kN/m2)

-3.36E+01

TÝnh cho phÇn tö thø mêi mét:
-4.59E-06
5.03E-08
-6.60E-06

σx
{σ}e 11

=

σy

=

[D][B] x

τxy

2.19E-06

-5.70E+01
=


-9.88E-06
3.27E-06

11

-1.03E+01

(kN/m2)

-3.33E+01

TÝnh cho phÇn tö thø mêi hai:
-4.59E-06
5.03E-08
-9.88E-06

σx
{σ}

e
12

=

σy

=

τxy

12

[D][B] x

3.27E-06
-9.28E-06
3.34E-07

-5.70E+01
=

-1.03E+01
-5.00E+01

(kN/m2)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×