Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

bài tập kết cấu giải bằng ma trận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.94 KB, 12 trang )

Đề bài số 06

q
2P

Vẽ biểu đồ nội lực kết cấu cho trên hình
vẽ.
Trong đó:
q = 5 kN/m,
P = 20 kN,
a = 3m,
E = 1.2x106 N/cm2,
= 0.18.
Mặt cắt ngang của các thanh là hình vuông
có cạnh b = 15 cm.

2q

a

P
a

a

Hình 01 - Sơ đồ kết cấu

phần tính toán bài 06
1. Các số liệu ban đầu
. Mặt cắt ngang thanh là hình vuông với chiều dài cạnh
b =


0.15m
. Kích thớc của kết cấu
a =
3.00m
. Mô đun đàn hồi
E =
1.2E+07kN/m2
. Hệ số Poát - xông
=
0.18
. Diện tích mặt cắt ngang thanh
A =
0.0225m2
.Mô men quán tính của mặt cắt
J
=
0.000042m4

y
y
3

4

3
2

4

2


5
7
1

5
x

6

1
6

2. Chia kết cấu thành các PTHH
Sơ đố rời rạc hoá kết cấu đợc thể hiện trên hình 02.
Các thông tin về phần tử:

Hình 02 - Sơ đồ các nút
và phần tử

Số hiệu phần tử
Nút đầu
Nút cuối

1
1
2

2
2

3

3
3
4

4
5
4

5
6
5

6
1
6

7
2
5

1
0
0

2
0
3


3
0
6

4
3
6

5
3
3

6
3
0

Các thông tin về nút:
Số hiệu nút
Toạ độ X
Toạ độ Y


Các thông tin về tải trọng:
Tính toán dời tải trọng phân bố về nút
q

q

=


3
a

3
a

2q

"Trạng thái thực"

qa2/12

qa/2

7
a

qa/2

3
a

qa2/6

qa

qa
qa2/6

+


"Trạng thái cố định"

qa/2
qa2/12

+

2q

=

7
a

qa2/12

7
a

"Trạng thái tự do"

qa/2
qa2/12
2P

qa2/6

qa


qa

qa2/6
P

Số hiệu nút

1

2

3

Px
PY

?

?

?

MZ

0.0

?

-15.0 -7.5


(0) (0) (1) (0) (2)

(3) (0) (4) (5) (6) (7)

(8)

u'5

v'5

(9)

(10) (11) (0) (0) (12)

'5 u'6

v'6 '6

5

6

40.0 20.0

?

-7.5 -15.0

?


-7.5 -3.75 3.75

Hình 03 - Sơ đồ tải trọng
nút

Các thông tin về chuyển vị nút:
. Số chuyển vị nút:
18
. Số chuyển vị nút bằng 0:
6
. Số ẩn chuyển vị nút:
12
. Đánh số chuyển vị nút:
{}=
u'1 v'1 '1 u'2 v'2 '2 u'3 v'3 '3 u'4 v'4
'4

4

7.5

0.0


3. Lập ma trận độ cứng:
Ma trận độ cứng của các phần tử trong hệ toạ độ địa phơng:
[k]1 = [k]2 = [k]3 = [k]4 = [k]5 = [k]6 = [k]7 =[k]pt

[k]pt =


[k]pt =

EA/a
0
0
-EA/a
0
0

0
12EJ/a3
6EJ/a2
0
-12EJ/a3
6EJ/a2

0
6EJ/a2
4EJ/a
0
-6EJ/a2
2EJ/a

90000
0
0
-90000
0
0


0
225
338
0
-225
338

0
338
675
0
-338
338

-EA/a
0
0
3
0
-12EJ/a 6EJ/a2
0
-6EJ/a2 2EJ/a
EA/a
0
0
3
0
12EJ/a -6EJ/a2
0
-6EJ/a2 4EJ/a


-90000
0
0
90000
0
0

0
-225
-338
0
225
-338

0
338
338
0
-338
675

0
0
0
cos
-sin
0

0

0
0
sin
cos
0

0
0
0
0
0
1

Ma trận biến đổi toạ độ của các phần tử:
Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử có dạng:

[T] =

cos
-sin
0
0
0
0

sin
cos
0
0
0

0

0
0
1
0
0
0

Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử 1
90o

Góc xoay giữa hệ toạ độ địa phơng và hệ toạ độ kết cấu, =

[T]1 =

0
-1
0
0
0
0

1
0
0
0
0
0


Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử 2

0
0
1
0
0
0

0
0
0
0
-1
0

0
0
0
1
0
0

0
0
0
0
0
1



Góc xoay giữa hệ toạ độ địa phơng và hệ toạ độ kết cấu,

[T]2 =

0
-1
0
0
0
0

1
0
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
0

-1
0

90o

=
0
0
0
1
0
0

0
0
0
0
0
1

Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử 3
Góc xoay giữa hệ toạ độ địa phơng và hệ toạ độ kết cấu,

[T]3=

1
0
0
0
0

0

0
1
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
1
0
0

0o

=
0
0
0
0

1
0

0
0
0
0
0
1

Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử 4
Góc xoay giữa hệ toạ độ địa phơng và hệ toạ độ kết cấu,

[T]4 =

0
-1
0
0
0
0

1
0
0
0
0
0

0

0
1
0
0
0

0
0
0
0
-1
0

90o

=
0
0
0
1
0
0

0
0
0
0
0
1


Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử 5
Góc xoay giữa hệ toạ độ địa phơng và hệ toạ độ kết cấu,

[T]5 =

0
-1
0
0
0
0

1
0
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
0

-1
0

90o

=
0
0
0
1
0
0

0
0
0
0
0
1

Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử 6
Góc xoay giữa hệ toạ độ địa phơng và hệ toạ độ kết cấu,

=

0o


[T]6 =


1
0
0
0
0
0

0
1
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
1
0
0

0
0

0
0
1
0

0
0
0
0
0
1

Ma trận biến đổi toạ độ của phần tử 7
Góc xoay giữa hệ toạ độ địa phơng và hệ toạ độ kết cấu,

[T]7 =

1
0
0
0
0
0

0o

=

0
1

0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
1
0
0

0
0
0
0
1
0

0
0
0
0

0
1

0
1
0
0
0
0

-1
0
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
0
1
0


0
0
0
-1
0
0

0
0
0
0
0
1

0
1
0
0
0
0

-1
0
0
0
0
0

0

0
1
0
0
0

0
0
0
0
1
0

0
0
0
-1
0
0

0
0
0
0
0
1

1
0


0
1

0
0

0
0

0
0

0
0

Chuyển trí các ma trận T:

[T]T1 =

[T]T2=


T3

[T] =

[T]T4=

[T]T5=


[T]T6=

[T]T7=

0
0
0
0

0
0
0
0

1
0
0
0

0
1
0
0

0
0
1
0

0

0
0
1

0
1
0
0
0
0

-1
0
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
0
1

0

0
0
0
-1
0
0

0
0
0
0
0
1

0
1
0
0
0
0

-1
0
0
0
0
0


0
0
1
0
0
0

0
0
0
0
1
0

0
0
0
-1
0
0

0
0
0
0
0
1

1
0

0
0
0
0

0
1
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0

0
0
0
1
0
0

0
0
0
0

1
0

0
0
0
0
0
1

1
0
0
0
0
0

0
1
0
0
0
0

0
0
1
0
0
0


0
0
0
1
0
0

0
0
0
0
1
0

0
0
0
0
0
1

(2)

(3)

Ma trËn ®é cøng cña c¸c phÇn tö trong hÖ to¹ ®é kÕt cÊu:
[k]' = [T]T*[k]*[T]

(0)


(0)

(1)

(0)


[k]'1=

[k]'2=

[k]'3=

[k]'4=

[k]'5=

225
0
-338
-225
0
-338

0
90000
0
0
-90000

0

-338
0
675
338
0
338

-225
0
338
225
0
338

0
-90000
0
0
90000
0

-338
0
338
338
0
675


(0)

(2)

(3)

(0)

(4)

(5)

225
0
-338
-225
0
-338

0
90000
0
0
-90000
0

-338
0
675
338

0
338

-225
0
338
225
0
338

0
-90000
0
0
90000
0

-338
0
338
338
0
675

(0)

(4)

(5)


(6)

(7)

(8)

90000
0
0
-90000
0
0

0
225
338
0
-225
338

0
338
675
0
-338
338

-90000
0
0

90000
0
0

0
-225
-338
0
225
-338

0
338
338
0
-338
675

(9)

(10)

(11)

(6)

(7)

(8)


225
0
-338
-225
0
-338

0
90000
0
0
-90000
0

-338
0
675
338
0
338

-225
0
338
225
0
338

0
-90000

0
0
90000
0

-338
0
338
338
0
675

(0)

(0)

(12)

(9)

(10)

(11)

225
0
-338
-225
0
-338


0
90000
0
0
-90000
0

-338
0
675
338
0
338

-225
0
338
225
0
338

0
-90000
0
0
90000
0

-338

0
338
338
0
675

(0)
(0)
(1)
(0)
(2)
(3)

(0)
(2)
(3)
(0)
(4)
(5)

(0)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)

(9)
(10)
(11)

(6)
(7)
(8)

(0)
(0)
(12)
(9)
(10)
(11)


[k]'6=

[k]'7=

(0)

(0)

(1)

(0)

(0)

(12)

90000
0

0
-90000
0
0

0
225
338
0
-225
338

0
338
675
0
-338
338

-90000
0
0
90000
0
0

0
-225
-338
0

225
-338

0
338
338
0
-338
675

(0)

(2)

(3)

(9)

(10)

(11)

90000
0
0
-90000
0
0

0

225
338
0
-225
338

0
338
675
0
-338
338

-90000
0
0
90000
0
0

0
-225
-338
0
225
-338

0
338
338

0
-338
675

(0)
(0)
(1)
(0)
(0)
(12)

(0)
(2)
(3)
(9)
(10)
(11)


Ma trËn ®é cøng K cña kÕt cÊu:

[K] =

(1)

(2)

(3)

(4)


(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1350

0

338

0

0

0

0


0

0

0

0

338

(1)

0

180225

338

-90000

0

0

0

0

0


-225

338

0

(2)

338

338

2025

0

338

0

0

0

0

-338

338


0

(3)

0

-90000

0

90225

338

0

-225

338

0

0

0

0

(4)


0

0

338

338

1350

0

-338

338

0

0

0

0

(5)

0

0


0

0

0

90225

0

338

-225

0

338

0

(6)

0

0

0

-225


-338

0

90225

-338

0

-90000

0

0

(7)

0

0

0

338

338

338


-338

1350

-338

0

338

0

(8)

0

0

0

0

0

-225

0

-338


90450

0

0

338

(9)

0

-225

-338

0

0

0

-90000

0

0

180225


-338

0

(10)

0
338

338
0

338
0

0
0

0
0

338
0

0
0

338
0


0
338

-338
0

2025
338

338
1350

(11)
(12)

4. HÖ ph¬ng tr×nh c©n b»ng cña PPPTHH


1350

0

0 180225
338

338

0


0

0

0

0

0

0

0

338

θ1

0.00

θ1

0.0014346

338 -90000

0

0


0

0

0

-225

338

0

v2

-15.00

v2

-0.0002497

338

2025

0

338

0


0

0

0

-338

338

0

θ2

-7.50

θ2

-0.0042667

0 -90000

0

90225

338

0


-225

338

0

0

0

0

v3

-7.50

v3

−0.000333

θ3

-3.75

θ3

-0.0022728

40.00


u4

0

0

338

338

1350

0

-338

338

0

0

0

0

0

0


0

0

0

90225

0

338

-225

0

338

0

0

0

0

-225

-338


0

90225

-338

0 -90000

0

0

v4

-7.50

v4

-0.0003337

0

0

0

338

338


338

-338

1350

-338

0

338

0

θ4

3.75

θ4

0.0022459

0

0

0

0


0

-225

0

-338

90450

0

0

338

u5

20.00

u5

0.000236

0

-225

-338


0

0

0 -90000

0

0 180225

-338

0

v5

-15.00

v5

-0.0002503

0

338

338

0


0

338

0

338

0

-338

2025

338

θ5

7.50

θ5

0.0042157

338

0

0


0

0

0

0

0

338

0

338

1350

θ6

0.00

θ6

−0.001472

x

u4


=

=

0.0004198


5. TÝnh néi lùc nót cña c¸c phÇn tö:
TÝnh cho phÇn tö thø nhÊt:

{F}e 1

=

U1
V1

0.000000
0.000000

M1
U2
V2
M2

= [k]1 x [T]1 x 0.001435
0.000000
-0.000250
-0.004267


22.4740
-0.9558
=

-0.4717
-22.4740
0.9558
-2.3959

TÝnh cho phÇn tö thø hai:

{F}e 2

=

U2
V2

0.00000
-0.00025

M2
U3
V3
M3

= [k]2 x [T]2 x -0.00427
0.00000
-0.00033
-0.00227


7.4911
-2.2071
=

-3.6471
-7.4911
2.2071
-2.9741

TÝnh cho phÇn tö thø ba:

{F}e 3

=

U3
V3

0.00000
-0.00033

M3
U4
V4
M4

= [k]3 x [T]3 x -0.00227
0.00042
-0.00033

0.00225

-37.7779
-0.0089
=

-0.7759
37.7779
0.0089
0.7492

TÝnh cho phÇn tö thø t:
U5
V5
{F}e 4

=

M5
U4
V4
M4

0.00024
-0.00025
= [k]4 x [T]4 x

TÝnh cho phÇn tö thø n¨m:

0.00422

0.00042
-0.00033
0.00225

7.5089
2.2221
=

3.6656
-7.5089
-2.2221
3.0008


{F}e 5

=

U6
V6

0.00000
0.00000

M6
U5
V5
M5

= [k]5 x [T]5 x -0.00147

0.00024
-0.00025
0.00422

22.5260
0.9793
=

0.5091
-22.5260
-0.9793
2.4286

TÝnh cho phÇn tö thø s¸u:

U1
V1
{F}e 6

=

M1
U6

0.00000
0.00000
= [k]6 x [T]6 x

V6
M6


0.00143
0.00000

0.0000
-0.0125
=

0.4717
0.0000

0.00000
-0.00147

0.0125
-0.5091

U2
V2

0.00000
-0.00025

-21.2429
-0.0171

M2
U5
V5
M5


= [k]7 x [T]7 x -0.00427
0.00024
-0.00025
0.00422

TÝnh cho phÇn tö thø b¶y:

{F}e 7

=

=

-1.4570
21.2429
0.0171
1.4058



×