SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Trường THCS và THPT M.V Lômônôxốp
(Đề có 08 trang)
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 - MÔN TOÁN
Năm học 2018 – 2019
Thời gian: 90 phút
Họ và tên học sinh……………………………………..Lớp…………………Số báo danh ….
…………
MÃ ĐỀ 123
C©u Từ tập A = { 1; 2;3; 4;5} có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có hai chữ số
1:
khác nhau?
A. 15
B.
60
C.
20
D
.
12
C©u Hình lăng trụ tam giác đều có số mặt phẳng đối xứng là:
2:
A. 4
B. 2
C©u Để đồ thị
3:
thì
C.
D
.
3
5
có ba điểm cực trị nhận gốc tọa độ O làm trực tâm
thì giá trị của tham số m bằng:
A. 2
B. 1
C.
1
3
D
.
1
2
C©u Tiếp tuyến của đường cong (C): y = x x + 1 tại điểm M (3; 6) có hệ số góc
4:
bằng:
A.
11
4
B.
1
4
C.
−
11
4
D
.
−
1
4
C©u Cho một cấp số cộng có u1 = −3; u6 = 27 công sai d bằng:
5:
A.
d= 7
B.
d= 8
C.
d= 5
C©u Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa
6:
đường thẳng CA’ và mặt phẳng
bằng góc nào sau đây?
A.
B.
C.
1 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
D.
D
.
d= 6
C©u Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có ba kích thước là
7 : khối hộp đó được tính theo công thức nào sau đây?
A.
D
C.
B.
. Thể tích của
.
C©u Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho hai điểm A ( 3; −1) , B ( 0;3) . Tìm tọa độ điểm
8:
M thuộc Ox sao cho diện tích ∆MAB bằng 2.
A.
( 2;0 )
và ( 1;0 )
B.
C.
( 4;0 )
và ( 2;0 )
D.
( 2;0 )
và
và
C©u Cho các số thực a, b, c sao cho a ≥ 0, b ≥ 0, 0 ≤ c ≤ 1 và a 2 + b 2 + c 2 = 3. Tìm giá trị
9:
6
.
lớn nhất của biểu thức: P = 2ab + 3bc + 3ca +
a+b+c
A. 15
B.
6
2
6
C.
C©u
Cho hàm số y = f ( x) xác định trên
10 :
và có bảng biến thiên như sau:
D
3
10
.
, liên tục trên mỗi khoảng xác định
x
y'
y
Hỏi đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
1
B. 2
C.
D
3
4
.
C©u Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi
11 : cạnh 2a, góc
. Biết tam giác SAB đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính
khoảng cách d từ điểm C đến mặt phẳng
2 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
.
A.
D
C.
B.
.
C©u Cho A, B, C là ba góc của tam giác ABC. Trong các khẳng định sau, khẳng
12 : định nào sai?
A.
sin(B + C) = sin A
B.
cos(B + C) = − cos A
C.
tan(B + C) = tan A
D.
cot(B + C) = − cot A
C©u
2x- 3
Đồ thị hàm số y =
có tiệm cận đứng, tiệm cận ngang là:
13 :
x +1
A. Tiệm cận đứng: x= 2; tiệm cận ngang: y = 1
; tiệm cận ngang: y = 2
B. Tiệm cận đứng:
C. Tiệm cận đứng: x= 1; tiệm cận ngang: y =- 3
D. Tiệm cận đứng: x= 1; tiệm cận ngang: y = 2
C©u
1
Nghiệm của phương trình sin x = là:
14 :
2
A.
π
x = 6 + kπ
x = 5π + kπ
6
B.
x =
x =
π
+ kπ
2
3
2π
+ kπ
2
3
π
2
x = 6 + kπ
x = − π + kπ
2
6
C.
D.
π
2
x = 6 + kπ
x = 5π + kπ
2
6
C©u
2x − 1
Cho hàm số y =
có đồ thị là (C) và điểm P (2; 5) . Khi tìm m để đường
15 :
x+ 1
thẳng y = − x + mcắt (C) tại hai điểm A, B sao cho tam giác PAB đều ta tìm
được 2 giá trị của m là m1 và m2 . Khi đó m1 + m2 bằng:
A.
−4
B. 2
C.
4
D
.
−2
C©u Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. Hàm số y = x3 + 3x2 + 3x − 9
16 :
A. Luôn đồng biến và không có cực trị.
B. Luôn nghịch biến và không có cực trị.
C. Nghịch biến trên khoảng ( −∞; −1) , đồng biến trên khoảng ( −1; +∞ ) .
D. Đồng biến trên khoảng ( −∞; −1) , nghịch biến trên khoảng ( −1; +∞ ) .
C©u Hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d có đồ thị như hình vẽ
17 :
bên. Đáp án nào sau đây là đúng?
3 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
A.
B.
C.
D.
a< 0, b< 0, c < 0,
a> 0, b< 0, c > 0,
a< 0, b> 0, c > 0,
a< 0, b> 0, c < 0,
d > 0.
d> 0.
d > 0.
d > 0.
C©u Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác
18 : vuông cân tại B,
, cạnh bên SA vuông
góc với mặt đáy. Tính thể tích V của khối chóp
S.ABC biết cạnh bên SB tạo với đáy một góc
bằng
.
A.
D
C.
B.
.
C©u
19 : Đơn giản biểu thức
A.
thu được kết quả:
D
C.
B.
.
C©u Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 10cm.
20 : Người ta muốn cắt một hình thang như hình vẽ.
Khi diện tích hình thang MNPQ đạt giá trị nhỏ
nhất, hãy tính 3x − y ?
A. 3 x − y = 74
B. 3 x − y = 3 6
C. 3 x − y = 29
D. 3 x − y = −
6
3
C©u Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho tam giác ABC biết A ( 2;0) , B( 0;4) , C(1;3) .
21 :
Phương trình tổng quát của đường cao AH là:
A.
x- y - 4 = 0
B.
x- y - 3 = 0
x- y - 2 = 0
C.
D.
x- 2y - 2 = 0
C©u Cho hình chóp tứ giác S.ABCD. Gọi M, N lần lượt là
22 : trung điểm của các cạnh SA và SC. Chọn khẳng
định đúng trong các khẳng định sau.
A.
//
C.
//
B.
//
D.
//
C©u Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh đều bằng 1. Gọi G là trọng tâm của
23 : tam giác BCD. Mặt phẳng (P) thay đổi nhưng luôn đi qua AG cắt BC, BD lần
4 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
lượt tại I, K. Tính thể tích nhỏ nhất Vmin của khối tứ diện ABIK?
A.
Vmin =
2
27
B.
Vmin =
2
18
C.
Vmin =
4
9
B.
3
C.
.
2
36
trình:
2
là:
D
C.
B.
phương
D
1
C©u Số nghiệm của phương trình
25 :
A.
Vmin =
.
C©u Có
bao
nhiêu
giá
trị
nguyên
của
m
để
24 :
3
π
( 8sin 3 x − m) = 162sin x + 27m có nghiệm thỏa mãn 0 < x < 3 :
A. Vô số
D
.
C©u Cho hàm số y = 2x3 − 6x2 + 3 có đồ thị là đường cong (C). Tiếp tuyến của (C)
26 :
song song với đường thẳng y = 18x − 51 có phương trình là:
A.
C©u
27 :
A.
y = 18x + 13
B.
y = 18x − 13
y = 18x + 51
C.
1
3
C.
y = 18x − 51
D
.
y = 18x + 13
y = 18x − 51
bằng:
B.
D
.
C©u Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều
28 : cạnh a, góc giữa cạnh bên SC và mặt đáy bằng
. Hình chiếu vuông góc của điểm S lên mặt
đáy là điểm H thuộc đoạn AB sao cho
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC
bằng:
A.
B.
C.
D
.
C©u Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
29 :
5 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
trên đoạn
A.
P =- 5
B.
. Tính
P =5
D
P =4
C.
.
P =1
C©u Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có cạnh
30 : đáy bằng a, cạnh bên bằng
. Giá trị côsin của
góc giữa đường thẳng B’C và mặt phẳng
bằng:
A.
D
C.
B.
.
C©u Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại yCD và giá trị cực tiểu yCT của hàm số
31 :
là:
A.
yCT = 2yCD
D
yCT = yCD
C.
B.
.
C©u Đường tròn có phương trình:
32 :
3
yCT = yCD
2
có tâm và bán kính là:
A. Tâm I ( - 1;2) bán kính R = 9
B.
Tâm I ( 2;- 4) bán kính R = 9
C. Tâm I ( - 1;2) bán kính R = 3
D.
Tâm I ( 1;- 2) bán kính R = 3
C©u
33 :
Hệ phương trình
A.
x0 + yo =
121
140
. Khi đó x0 + y0 = ?
có nghiệm là
B.
x0 + yo = 38
x0 + yo =
C.
- 121
140
x0 + yo =- 38
D.
C©u Cho hàm số
y = 3mx3 + 4x2 + 5m2 - 7 (m là tham số). Giá trị của m để y '( 1) = 0
34 :
là:
A.
B.
8
9
C.
D
.
6 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
C©u Cho tứ diện ABCD. Trên cạnh AB, AC lần lượt lấy hai điểm M, N sao cho
35 :
1
AM = 2MB, AN = AC . Gọi V1, V2 lần lượt là thể tích của tứ diện ABCD và
3
AMND. Khi đó:
A.
2
V2 = V1
9
B.
V2 = 2V1
C.
2
V2 = V1
3
C©u Toạ độ điểm M’ là ảnh của điểm
36 :
D
.
1
V2 = V1
9
qua phép tịnh tiến theo vectơ
là:
A.
D
C.
B.
.
C©u Bất phương trình
37 :
thức
A.
có tập nghiệm là đoạn
D
C.
B.
. Tính giá trị biểu
.
C©u Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a. Tính tích vô hướng:
38 :
A.
3a2
2
B.
5a2
2
C.
a2
2
D
.
a2
−
2
C©u Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng -1?
39 :
A.
D
C.
B.
.
C©u Giải bóng truyền VTV Cup có 12 đội tham gia, trong đó có 9 đội nước ngoài
40 : và 3 đội Việt Nam. Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành 3
bảng đấu A, B, C mỗi bảng 4 đội. Xác suất để 3 đội Việt Nam nằm ở 3 bảng
đấu là:
A.
3C93C63
p= 4 4
C12C8
B.
C93C63
p= 4 4
C12C8
C.
7 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
2C93C63
p= 4 4
C12C8
D
.
6C93C63
p= 4 4
C12C8
C©u Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng
41 : 2a, góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng
. Thể
tích khối chóp S.ABCD bằng:
A.
D
C.
B.
.
C©u Cho hàm số
42 :
nào dưới đây?
có đồ thị như Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số
y
y
2
x
-2 -1 O
1
2
3
x
-2
-3
-2
Hình 1
B.
C.
D.
C©u Đường cong trong hình bên là đồ thị
43 : của một hàm số nào sau đây?
y=
x+ 2
.
x- 1
y=
B.
x+ 2
.
x- 2
C. y = x- 2.
x- 1
D.
x- 2
.
x +1
C©u Đồ thị hình bên là đồ thị hàm số nào sau
44 : đây:
A. y = x4 + 2x2 - 3
O
1
Hình 2
A.
A. y =
-1
B. y = x3 + 3x2 - 3
8 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
3
4
D. y =- x2 + 2x + 3
2
C. y =- x - 2x + 3
C©u Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số cho sau đây:
45 :
A.
1
u1 =
2
u = u2
n
n+1
B.
u1 = 1; u2 = 2
un+1 = un−1.un
C.
un = n + 1
2
D
.
1
u1 =
2
u = − 2u
n
n+1
C©u Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có diện tích
46 : một mặt bằng
. Thể tích khối lập phương đó
bằng:
A.
D
C.
B.
.
C©u Hình đa diện sau có bao nhiêu mặt?
47 :
A. 12
B. 20
C.
D
.
11
10
C©u Đường cong y = x3 − 5x cắt đường thẳng y = −2x − 2 lần lượt tại hai điểm phân
48 :
uuur
biệt A, B có hoành độ tăng dần. Tọa độ của AB là:
A.
( 3; −6)
B.
( −3; 6)
C.
D
( −3; −6)
(3; 6)
.
C©u Đạo hàm của hàm số y = 3x2 + 4 là:
49 :
A.
y' =
1
2 3x2 + 4
B.
y' =
x
3x2 + 4
C.
y' =
6x
3x2 + 4
D
y' =
.
3x
3x2 + 4
C©u
mx + 4m− 8
Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y =
luôn nghịch biến trên
50 :
x+ 2
mỗi khoảng xác định.
A.
m> 4
B.
m≤ 4
C.
m< 4
D
.
m≥ 4
-------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------
9 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
ĐÁP ÁN
1-D
11-B
21-C
31-B
41-D
2-A
12-C
22-A
32-C
42-C
3-B
13-B
23-A
33-C
43-C
4-A
14-D
24-D
34-D
44-C
5-D
15-A
25-C
35-A
45-C
6-A
16-A
26-A
36-B
46-B
10 | banfileword.com – Chuyên đề thi, tài liệu file word chất lượng cao
7-B
17-C
27-D
37-C
47-A
8-D
18-B
28-B
38-C
48-A
9-D
19-C
29-B
39-D
49-D
10-B
20-B
30-A
40-D
50-A