Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (793.43 KB, 11 trang )

D.X.D

Tiếng anh chuyên ngành ô tô
Phần 1: Ngoại thất

Tail gate: cửa sau
Bonnet: Nắp capo
Radiator: Giá đỡ két nước
Head lamp: đèn đầu
Guard: cản bên
Mirror: gương chiếu hậu
Bumper: cản trước
Grille: Mặt ga lăng
Side panel: ốp bên


D.X.D

Hood: nắp capo
Mirror: gương chiếu hậu
Tailgates trunk lids: nắp cốp sau
Tail lights: đèn hậu
Step bumpers: cản sau
A/C condensers: giàn lạnh
Doors: cánh cửa
Radiator: két nước
Fenders: cản bên
Headlights: đèn đầu
Bumpers: cản trước
Grilles: mặt ga lăng
Radiator supports: giá đỡ két nước


Header & nose panels: khung ga lăng


D.X.D

Low beam headlight: Đèn chiếu gần, (đèn cos)
High beam headlight: đèn chiếu xa, đèn pha
Fog light: đèn sương mù
Courtesy light: đèn cửa (sáng khi mở cửa)
Dome light: đèn trần
Parking light: đèn đỗ xe
Daytime running light: đèn chạy ban ngày
Front side marker: đèn tín hiệu bên hông
High mount stop light: đèn phanh gắn phía trên


D.X.D
Trunk light: đèn soi cốp xe
License plate light: đèn soi biển số
Reverse/ Back up light: đèn lùi
Rear side marker: đèn tín hiệu phía sau

Roof: mui xe
Sun roof: cửa sổ trời
Windshield: kính chắn gió
Outside mirror: gương chiếu hậu bên ngoài xe
Windshield: wiper: gạt mưa
Hood: nắp capo
Grille: mặt ga lăng
Head light: đèn đầu



D.X.D
Bumper: cản trước
License plate: cản trước
Indicator light: Đèn xi nhan
Shield: tấm chắn bảo vệ
Front fender: cản bên phía trước
Wheel: bánh xe
Hub cap: tấm chụp mâm xe
Door post: trụ A
Outside mirror: đèn chiếu hậu bên ngoài
Door: cửa
Door handle: tay nắm cửa
Window: cửa sổ
Roof post: trụ B (trụ mui)
Quarter window: trụ C (cửa sổ ¼)
Back fender: cản bên phía sau
Tail light: đèn kích thước, đèn bờ mi
Trunk: cốp xe


D.X.D

Tiếng anh chuyên ngành ô tô
Phần 2. Nội thất

Speedometer: đồng hồ tốc độ
Odometer: công tơ mét
Vents: cửa gió điều hòa

Dashboard/”Dash”: taplo


D.X.D
Horn: còi
Radio/stereo: đài radio
Glove box: hộc để đồ
Gear shift/stick: cần số
Emergency Brake: phanh tay
Clutch: bàn đạp ly hợp
Brake pedal: bàn đạp phanh
Gas pedal: bàn đạp ga
Steering wheel: vô lăng
Turning signal: cần gạt xi nhan

Air Vent: cửa gió điều hòa
Door handle: tay nắm cửa


D.X.D
Windscreen Wiper / Windshield Wiper: gạt mưa
Windscreen / Windshield: kính chắn gió
Dashboard: táp lô
Satnav: màn hình điều chỉnh Navigation
Ignition: ổ khóa khởi động
Horn: còi
Speedometer: đồng hồ tốc độ
REV counter: đồng hồ đo vòng tua
Fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu
Clutch: bàn đạp ly hợp

Brake: bàn đạp phanh
Accelerator/gas pedal: bàn đạp ga
Driver’s seat: ghế tài xế
Passenger seat: ghế hành khách
Gear lever / gear shift: cần gạt số
Handbrake / Emergency brake: phanh tay
Headrest: gối tựa đầu
Glove compartment / glove box: hộp để đồ ghế phụ
Visor: tấm chống chói


D.X.D

Steering wheel: vô lăng
Speedometer: đồng hồ tốc độ
Fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu
Turn signal indicator: đèn báo xi nhan
Side mirror: gương chiếu hậu ngoài xe
Air ventiation: cửa gió điều hòa
Glove/ storate comaprment: ngăn chứa đồ
Transmission / stick shift: cần số
Emergency brake handle: phanh tay
Brake pedal: bàn đạp phanh
Clutch: bàn đạp ly hợp
Door handle: tay nắm cửa
Rear view mirror: gương chiếu hậu trong xe
Ventilation control: điều khiên điều hòa


D.X.D

Cup or beverage holder
Power window / door lock controls: bảng điều khiển cửa sổ và khóa cửa
Air bags: túi khí

Rear view mirror: gương chiếu hậu bên trong xe
Side view mirror: gương chiếu hậu ngoài xe
Visor: rèm che nắng
Door handle: tay nắm cửa
Vent: cửa gió điều hòa
Glove compartment (glove box) ngăn chứa đồ
GPS: định vị


D.X.D
Dashboard: táp lô
Odometer: đồng hồ công tơ mét
Speedometer: đồng hồ tốc độ
Fuel gauge: đồng hồ nhiên liệu
Steering wheel: vô lăng
Ignition: Ổ khóa
Horn: còi
Gear shift: cần số
Headrest: tựa đầu
Driver’s seat: ghế lái
Passenger’s seat: ghế hành khách phía trước
Seat belt: dây đai an toàn

Rev counter: Revolution counter: đồng hồ vòng tua máy
Temperature gauge: đồng hồ nhiệt độ
Car trip meter: dồng hồ đo hành trình




×