Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

40 câu phát âm thầy bùi văn vinh file word có lời giải chi tiết image marked image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (226.29 KB, 7 trang )

Phát âm
Question 1. A. easy

B. sea

C. learn

D. eat

Question 2. A. park
Question 3: A. machine
Question 4:A. broadened
Question 5. A. applicant

B. yard
B. suggestion
B. used to
B. vacant

C. card
C. shouting
C. cried
C. apply

D. carry
D. emotion
D. smiled
D. passion

C. child


D. children

Question 6. A life

B. tight

Question 7: A. failure
Question 8: A. increase
Question 9. A. uniform

B. pleasure
B. meant
B. situation

C. leisure
C. flea
C. unemployment

D. measure
D. lease
D. amusing

Question 10. A. benefit

B. every

C. bed

D. enjoy


Question 11. A. situation

B. story

C. sugar

D. station

Question 12. A. hate

B. hat

C. bad

D. dad

Question 13: A. seizure
Question 14: A. whole

B. measure
B. whoop

C. confusion
C. whose

D. tension
D. white

Question 15. A. change


B. generous

C. gear

D. jealous

Question 16. A. lost

B. post

C. loan

D. pole

Question 17. A. hidden

B. minor

C. written

D. kitten

Question 18. A. studio

B study

C. stupid

D. student


Question 19: A. vertical
Question 20: A. succeed
Question 21. A. raised

B. water
B. accept
B. talked

Question 22. A. women

B. bench

C. vulnerable
C. account
C. watched

D. wilderness
D. accident
D. laughed

C. lend

D. spend

Question 23. A. money

B. story

C. morning


D. sorry

Question 24. A. situation

B. story

C. sugar

D. sand

Question 25. A. examine
Question 26. A. chief
Question 27. A. column

B. determine
B. moustache
B. stupid

C. airline
C. machine
C. situation

D. vitamin
D. chef
D. studio

Question 28. A. like

B. find


C. mind

D. film

Question 29. A. benefit

B. sentence

C. get

D. bed

Question 30. A. fat

B. date

C. dad

D. flat


Question 31. A. Chemical

B. Approach

C. Achieve

D. Challenge

Question 32. A. linked

Question 33. A. study

B. declared
B. success

C. finished
C. surprise

D. developed
D. sugar

Question 34. A. yacht

B. watch

C. wash

Question 35. A. weather

B. hearty

C. meadow

Question 36. A. ruin
juice

B. fruit

C. cruise


Question 37. A. butter
Question 38. A. hall
Question 39. A. aspect

B. gum
B. salt
B. apple

C. butcher
C. drawn
C. basic

Question 40. A. mile

B. militant

C. smile

LỜI GIẢI CHI TIẾT

1

C

2

D

3


B

4

B

Đọc là âm [ɜː], còn lại đọc là âm [i:]
A. easy/ˈiː.zi/ (adj): dễ dàng
B. sea /siː/ (n): biển
C. learn /lɜːn/ (v): học
D. eat /iːt/ (v): ăn
Đọc là âm [æ], còn lại đọc là âm [ɑː]
A. park /pɑːk/ (n): công viên
B. yard /jɑːd/ (n): sân, vườn
C. card /kɑːd/ (n): lá bài
D. carry /ˈkær.i/ (v): mang vác
Đọc là âm [tʃ], còn lại đọc là âm [ʃ]
A. /məˈʃiːn/
B. /səˈdʒestʃən/
C. /ˈʃaʊtɪŋ/
D. /ɪˈməʊʃn/
Đọc là âm [id], còn lại đọc là âm [d]

D. wall
D. breath
D.
D. summer
D. roll
D. imagine
D. kind



5

B

6

C

7

A

8

B

9

C

10

D

11

C


12

A

13

D

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. discover /dɪˈskʌv.ər/ (v): phát hiện, khám phá
B. difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ (adj): khó khăn
C. invention /ɪnˈven.ʃən/ (n): phát minh
D. important /ɪmˈpɔː.tənt/ (adj): quan trọng
Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. acceptance /əkˈsep.təns/ (n): sự chấp nhận
B. explorer /ɪkˈsplɔːrər/ (n): nhà thám hiểm
C. possibly /ˈpɒs.ə.bli/ (adv): có khả năng
D. refusal /rɪˈfjuː.zəl/ (n): sự từ chối
Đọc là âm [jə], còn lại đọc là âm [ə]
A. /ˈfeɪljə(r)/
B. /ˈpleʒə(r)/
C. /ˈleʒə(r)/
D. /ˈmeʒə(r)/
Đọc là âm [e], còn lại đọc là âm [iː]
A. /ɪnˈkriːs/
B. /ment/
C. /fliː/
D. /liːs/
Đọc là âm [ʌ], còn lại đọc là âm [ju]
A. Uniform /'ju:nifɔ:m/ (n) = đồng phục

B. Situation /sit∫u'ei∫n/ (n) = tình hình, vị trí, trạng thái
C. Unemployment /ʌnim'plɔimənt/ (n) = sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
D. Amusing /ə'mju:ziη/ (adj) = vui, làm cho buồn cười
Đọc là âm [i], còn lại đọc là âm [e]
A. benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (n) = lợi ích
B. every /ˈev.ri/ = mỗi, mọi
C. bed /bed/ (n) = giường
D. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ = tận hưởng, thưởng thức, thích
Đọc là âm [ʃ], còn lại đọc là âm [s]
A. situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình hình, vị trí, trạng thái
B. story /ˈstɔː.ri/ (n): câu chuyện
C. sugar /ˈʃʊɡ.ər/ (n): đường
D. station /ˈsteɪ.ʃən/ (n): bến đỗ, bến dừng
Đọc là âm [eɪ], còn lại đọc là âm [æ]
A. hate /heɪt/ (v): ghét
B. hat /hæt/ (n): mũ
C. bad /bæd/ (adj): xấu, tồi tệ
D. dad /dæd/ (n): bố
Đọc là âm [ʃ], còn lại đọc là âm [ʒ]
A. /ˈsiːʒə(r)/
B. /ˈmeʒə(r)/


14

D

15

C


C. /kənˈfjuːʒn/
D. /ˈtenʃn/
Đọc là âm [w], còn lại đọc là âm [h]
A. /həʊl/
B. /huːp/
C. /huːz/
D. /waɪt/
Đọc là âm [g], còn lại đọc là âm [dʒ]

A.
B.
C.
D.
16

A

17

B

18

B

19

A


20

C

21

A

/tʃeɪndʒ/
/ˈdʒenərəs/
/ɡɪə(r)/
/ˈdʒeləs/

Đọc là âm [əʊ], còn lại đọc là âm [əʊ]
A. /lɒst/
B. /pəʊst/
C. /ləʊn/
D. /pəʊl/
Đọc là âm [ai], còn lại đọc là âm [i]
A. hidden /ˈhɪd.ən/ (adj) : bị giấu kín, khó tìm
B. minor /ˈmaɪ.nər/ (adj): nhỏ nhặt, ít quan trọng
C. written /ˈrɪt.ən/ (adj): được viết ra
D. kitten /ˈkɪt.ən/ (n): mèo con
Đọc là âm [ʌ], còn lại đọc là âm [ju]
A. studio /ˈstjuː.di.əʊ/ (n): phòng thu
B. study /ˈstʌd.i/ (v): học, nghiên cứu
C. stupid /ˈstjuː.pɪd/ (adj): ngu ngốc
D. student /ˈstjuː.dənt/ (n): học sinh
Đọc là âm [əː], còn lại đọc là âm [ə]
A. /ˈvɜːtɪkl/

B. /ˈwɔːtə(r)/
C. /ˈvʌlnərəbl/
D. /ˈwɪldənəs/
Đọc là âm [k], còn lại đọc là âm [s]
A. /səkˈsiːd/
B. /əkˈsept/
C. /əˈkaʊnt/
D. /ˈæksɪdənt/
Đọc là âm [d], còn lại đọc là âm [t]
A. raised /reɪzd/ (v): được kéo lên
B. talked /tɔːkt/ (v): nói chuyện
C. watched /wɒtʃt/ (v): xem


22

A

23

A

24

C

25

C


26

A

27

A

28

D

29

A

30

B

D. laughed /lɑːf/ (v): cười
Đọc là âm [i], còn lại đọc là âm [e]
A. women /ˈwɪm.ɪn/ (n): phụ nữ
B. bench /bentʃ/ (n): ghế dài
C. lend /lend/ (v): cho mượn
D. spend /spend/ (v): tiêu tốn, sử dụng
Đọc là âm [ʌ], còn lại đọc là âm [ɔː]
A. money /ˈmʌn.i/ (n): tiền bạc
B. story /ˈstɔː.ri/ (n): câu chuyện
C. morning /ˈmɔː.nɪŋ/ (n): buổi sáng

D. sorry /ˈsɔːr.i/ (adj): cảm thấy tiếc, buồn
Đọc là âm [ʃ], còn lại đọc là âm [s]
A. situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình hình, vị trí, trạng thái
B. story /ˈstɔː.ri/ (n): câu chuyện
C. sugar /ˈʃʊɡ.ər/ (n): đường
D. sand/sænd/ (n): cát
Đọc là âm [ai], còn lại đọc là âm [i]
A. /ɪɡˈzæmɪn/
B. /dɪˈtɜːmɪn/
C. /ˈeəlaɪn/
D. /ˈvɪtəmɪn/
Đọc là âm [tʃ], còn lại đọc là âm [ʃ]
A. /tʃiːf/
B. /məˈstɑːʃ/
C. /məˈʃiːn/
D. /ʃef/
Đọc là âm [ə], còn lại đọc là âm [ju]
A. column /ˈkɒl.əm/ (n): cột
B. stupid /ˈstjuː.pɪd/ (adj): ngu ngốc
C. situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình hình, vị trí, trạng thái
D. studio /ˈstjuː.di.əʊ/ (n): phòng thu
Đọc là âm [i], còn lại đọc là âm [aɪ]
A. like /laɪk/ (v): thích
B. find /faɪnd/ (v): tìm kiếm
C. mind /maɪnd/ (n): đầu óc, trí tuệ
D. film /fɪlm/ (n): bộ phim
Đọc là âm [ɪ], còn lại đọc là âm [e]
A. benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (n): lợi ích
B. sentence /ˈsen.təns/ (n): câu nói, câu văn
C. get /ɡet/ (v): lấy, mua, kiếm thứ gì

D. bed /bed/ (n): giường
Đọc là âm [eɪ], còn lại đọc là âm [æ]


31

A

32
33

B
D

34

B

35

B

36

A

37

C


38

D

A. fat /fæt/ (adj): béo
B. date /deɪt/ (n): ngày tháng
C. dad /dæd/ (n): bố
D. flat /flæt/ (adj): bằng phẳng
Đọc là âm [k], còn lại đọc là âm [tʃ]
A. /ˈkemɪkl/
B. /əˈprəʊtʃ/
C. /əˈprəʊtʃ/
D. /ˈtʃælɪndʒ/
Đọc là âm [d], còn lại đọc là âm [t]
Đọc là âm [∫], còn lại đọc là âm [s]
A. study /ˈstʌd.i/ (v): học, nghiên cứu
B. success /səkˈses/ (n): sự thành công
C. surprise /səˈpraɪz/ (n): sự ngạc nhiên, làm ngạc nhiên
D. sugar /ˈʃʊɡ.ər/ (n): đường
Đọc là âm [ɔː], còn lại đọc là âm [ɑː]
A. yacht /jɑːt/ (n): thuyền buồm lớn
B. watch /wɒtʃ/ (v): xem
C. wash /wɑːʃ/ (v): rửa
D. wall /wɑːl/ (n): bức tường
Từ “wall” có hai cách đọc là /wɔːl/ và /wɑːl/. Khi một từ có hai cách đọc thì
phải căn cứ vào các từ còn lại để lựa chọn cách đọc phù hợp nhất. Trong
trường hợp này ta sẽ lựa chọn cách đọc thứ hai vì trong ba phương án còn lại
có hai phương án có cách đọc tương tự, chỉ có một phương án có cách đọc
khác.
Đọc là âm [ɑː], còn lại đọc là âm [e]

A. weather /ˈweð.ər/ (n): thời tiết
B. hearty /ˈhɑːr.t̬ i/ (adj): nhiệt tình, mãnh liệt
C. meadow /ˈmed.əʊ/ (n): đồng cỏ
D. breath /breθ/ (n): hơi thở
Đọc là âm [uːɪ], còn lại đọc là âm [u:]
A. ruin /ˈruːɪn/ (v): phá hủy
(n): tàn tích
B. fruit /fruːt/ (n): hoa quả
C. cruise /kruːz/ (n): chuyến du lịch bằng tàu thủy lớn
D. juice /dʒuːs/ (n): nước ép
Đọc là âm [ʊ], còn lại đọc là âm [ʌ]
A. /ˈbʌtə(r)/
B. /ɡʌm/
C. /ˈbʊtʃə(r)/
D. /ˈsʌmə(r)/
Đọc là âm [əʊ], còn lại đọc là âm [ɔː]


A.
B.
C.
D.

39

C

40

B


/hɔːl/
/sɔːlt/
/drɔːn/
/rəʊl/
Đọc là âm [eɪ], còn lại đọc là âm [æ]
A. aspect /ˈæs.pekt/ (n): khía cạnh
B. apple /ˈæp.əl/ (n): quả táo
C. basic /ˈbeɪ.sɪk/ (n / adj): cơ bản
D. imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ (v): tưởng tượng
Đọc là âm [i], còn lại đọc là âm [aɪ]
A. mile /maɪl/ (n): dặm (đơn vị đo độ dài)
B. militant /ˈmɪl.ɪ.tənt/ (adj): quyết đoán, sẵn sàng dùng vũ lực
C. smile /smaɪl/ (v) (n): cười, nụ cười
D. kind /kaɪnd/ (adj): tốt bụng



×