STRESS
Question 1:
A. express
B. effort
C. employ
D. reduce
Question 2:
A. preference
B. attraction
C. advantage
D. infinitive
Question 3:
A. parallel
B. society
C. enormous
D. Australia
Question 4:
A. weather
B. flower
C. human
D. canteen
Question 5:
A. technique
B. advance
C. challenge
D. attempt
Question 6:
A. interview
B. essential
C. comfortable
D. industry
Question 7:
A. problem
B. village
C. police
D. worker
Question 8:
A.effectiveness
B. satisfaction
C. curriculum
D. appropriate
Question 9:
A. enter
B. enlarge
C. enhance
D. ensure
Question 10:
A. bachelor
B. chemistry
C. compliment
D. refugee
Question 11:
A. response
B. relate
C. rescue
D. rehearse
Question 12:
A. national
B. beautiful
C. chemical
D. disaster
Question 13:
A. religious
B. librarian
C. commercial
D. Japanese
Question 14:
A. technology
B. activity
C. experience
D. presentation
Question 15:
A. unselfish
B. sympathy
C. quality
D. principle
Question 16 :
A. introduce
B. entertain
C. successfu
D. millionaire
Question 17:
A. gorilla
B. panda
C. parrot
D. leopard
Question 18:
A. considerate
B. photographer C. community
D. residental
Question 19:
A. compulsory
B. biography
C. curriculum
D. admirable
Question 20:
A. difficult
B. simplicity
C. discovery
D. commodity
Question 21:
A. genuine
B. kangaroo
C. generous
D. fortunate
Question 22:
A. technique
B. regional
C. satellite
D. interesting
Question 23:
A. company
B. employment
C. atmosphere
D. miracle
Question 24:
A. attitude
B. infamous
C. envelop
D. regularly
Question 25:
A. manner
B. surface
C. mailbox
D. mature
Question 26:
A. fascimile
B. punctuality
C. recipent
D. appreciate
Question 27:
A. fertilizer
B. intensify
C. ambiguous
D. courageous
Question 28:
A. interrupt
B. mausoleum
C. herbicide
D. submarine
Question 29:
A. struggle
B. enlarge
C. occur
D. survive
Question 30:
A.predominance
B. environment
C. technology
D. superstition
Question 31:
A. release
B. offer
C. amaze
D. believe
Question 32:
A. tradition
B. memory
C. socialise
D. animal
Question 33:
A. rubbish
B. career
C. actor
D. cocktail
Question 34:
A. biology
B. inaccurate
C. ability
D. interactive
Question 35:
A. future
B. prospect
C. guidance
D. involve
Question 36:
A. mechanism
B. minority
C. eradicate
D. alternative
Question 37:
A. moment
B. event
C. cancer
D. offer
Question 38:
A. participate
B. psychology
C. ability
D. temporary
Question 39:
A. possession
B. politics
C. refusal
D. decision
Question 40:
A. development
B. preservative
C. congratulate
D. preferential
KEY
Question 1: Đáp án B
A. express /ɪkˈspres/
C.
employ /ɪmˈplɔɪ/
B. effort /ˈefət/
D.
reduce /rɪˈdjuːs/
Nguyên tắc nhấn trọng âm của từ có 2 âm tiết:
• Danh từ+ tính từ có 2 âm tiết -> trọng âm nhấn vào âm tiết 1 VD: artist, driver,
brother, content, empty, friendly, famous,…
• Ngoại lệ [danh từ có trọng âm 2] : machine, mistake, police, desire, canal,…
• Động từ có 2 âm tiết -> trọng âm nhấn vào âm tiết 2 VD: enjoy, destroy, attract,
remove, escape, forget, relax,…
• Ngoại lệ [động từ có trọng âm 1]: promise, realize, listen, follow, offer, open,
happen, answer,…
Question 2: Đáp án A
A. reference /ˈrefrəns/
C. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
B. attraction /əˈtrækʃn/
D. infinitive /ɪnˈfɪnətɪv/
Trọng âm chính rơi vào vào âm tiết đứng trước các hậu tố: -ence, -ion, -age, -itive
Question 3: Đáp án A
parallel /ˈpærəlel/
society /səˈsaɪəti/
enormous /ɪˈnɔːməs/
Australia /ɒsˈtreɪliə/
Câu A trọng âm 1 các câu còn lại trọng âm 2
Question 4: Đáp án D
weather /ˈweðə(r)/
flower /ˈflaʊə(r)/
human /ˈhjuːmən/
canteen /kænˈtiːn/
ð Câu D trọng âm 2 các câu còn lại trọng âm 1.
Question 5: Đáp án C
technique /tekˈniːk/
advance /ədˈvɑːns/
challenge /ˈtʃælɪndʒ/
attempt /əˈtempt/
Câu C trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 6: Đáp án B
interview /ˈɪntəvjuː/
essential /ɪˈsenʃl/
comfortable /ˈkʌmftəbl/
industry /ˈɪndəstri/
Câu B trọng âm 2 còn lại trọng âm 1.
Question 7: Đáp án C
A. problem /ˈprɒb.ləm/
B. village /ˈvɪl.ɪdʒ/
C. police /pəˈliːs/
D. worker /ˈwɜː.kər/
=> Câu C trọng âm 2 còn lại trọng âm 1.
Question 8: Đáp án B
A. effectiveness /ɪˈfek·tɪv·nəs/
B. satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
C. curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/
D. appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/
=> Câu B trọng âm 3 còn lại trọng âm 2.
Question 9: Đáp án A
enter /ˈentər/
enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/
enhance /ɪnˈhɑːns/
ensure /ɪnˈʃʊr/
=>Câu A trọng âm 1 còn lại trọng âm 2 =>Chọn A
Question 10: Đáp án D
bachelor /ˈbætʃələr/
chemistry /ˈkemɪstri/
compliment /ˈkɒmplɪmənt/
refugee /ˌrefjuˈdʒiː/
=>Câu D trọng âm 3 còn lại trọng âm 1 =>Chọn D
Question 11: Đáp án C
response /rɪˈspɒns/
relate /rɪˈleɪt/
rescue /ˈreskjuː/
rehearse /rɪˈhːs/
=>Câu C trọng âm 1 còn lại trọng âm 2 =>Chọn C
Question 12: Đáp án D
national /ˈnæʃnəl/
beautiful /ˈbjuːtɪfl/
chemical /ˈkemɪkl/
disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
=>Câu D trọng âm 2 còn lại trọng âm 1 =>Chọn D
Question 13. Đáp án D
religious /rɪˈlɪdʒəs/
librarian /laɪˈbreəriən/
commercial /kəˈmɜːʃl/ J
apanese /ˌdʒæpəˈniːz/
Câu D trọng âm 3 còn lại trọng âm 2 =>Chọn D
Question 14. Đáp án D
technology /tekˈnɒlədʒi/
activity /ækˈtɪvəti/
experience /ɪkˈspɪəriəns/
presentation /ˌpreznˈteɪʃn/
Câu D trọng âm 3 còn lại trọng âm 2 =>Chọn D
Question 15: Đáp án A
unselfish /ʌnˈselfɪʃ/
quality /ˈkwɒləti/
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 16: Đáp án C
sympathy /ˈsɪmpəθi/
principle /ˈprɪnsəpl/
introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
successful /səkˈsesfl/
Câu C trọng âm 2 còn lại trọng âm 3
Question 17: Đáp án A
entertain /ˌentəˈteɪn/
millionaire /ˌmɪljəˈner/
gorilla /rl/
parrot /pært/
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 18: Đáp án D
panda /pænd/
leopard /lepd/
considerate /knsdrt/
community /kmjunti/
Câu D trọng âm 3 còn lại trọng âm 2
Question 19: Đáp án D
photographer /ftrfr/
residential /rezdenl/
compulsory /kəmˈpʌlsəri/
curriculum /kəˈrɪkjələm/
Câu D trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 20: Đáp án A
biography /baɪˈɒɡrəfi/
admirable /ˈædmərəbl/
difficulty /ˈdɪfɪkəlti/
discovery /dɪˈskʌvəri/
Câu A trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 21: Đáp án B
simplicity /sɪmˈplɪsəti/
commodity /kəˈmɒdəti/
genuine /ˈdʒenjuɪn/
generous /ˈdʒenərəs/
Câu B trọng âm 3 còn lại trọng âm 1
Question 22: Đáp án A
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/
fortunate /ˈfɔːtʃənət/
technique /tekˈniːk/
satellite /ˈsætəlaɪt/
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 23: Đáp án B
regional /ˈriːdʒənl/
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
company /ˈkʌmpəni/
atmosphere /ˈætməsfɪr/
Câu B trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 24: Đáp án C
employment /ɪmˈplɔɪmənt/
miracle /ˈmɪrəkl/
attitude /ˈætɪtjuːd/
envelop /ɪnˈveləp/
Câu C trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 25: Đáp án D
infamous /ˈɪnfəməs/
regularly /ˈreɡjələli/
manner /ˈmænər
mailbox /ˈmeɪlbɒks/
surface /ˈsɜːfɪs/
mature /məˈtʃʊr/
Câu D trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 26: Đáp án B
facsimile /fækˈsɪməli/
recipient /rɪˈsɪpiənt/
Câu B trọng âm 3 còn lại trọng âm 2
Question 27: Đáp án A
punctuality /ˌpʌŋktʃuˈæləti/
appreciate /əˈpriːʃieɪt/
fertilizer /ˈfɜːrtəlaɪzər/
intensify /ɪnˈtensɪfaɪ/
Câu A trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 28: Đáp án C
ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/
courageous /kəˈreɪdʒəs/
interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/
mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/
Câu C trọng âm 1 còn lại trọng âm 3
Question 29: Đáp án A
A struggle /ˈstrʌɡl/
enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/
Câu A có trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 30: Đáp án D
herbicide /ˈhɜːbɪsaɪd/
submarine /ˌsʌbməˈriːn/
D predominance /prɪˈdɒmɪnəns/
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
Câu D có trọng âm 3 còn lại trọng âm 2
Question 31: Đáp án B
occur /əˈkɜː(r)/
survive /səˈvaɪv/
technology /tekˈnɒlədʒi/
superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/
release /rɪˈliːs/
amaze /əˈmeɪz/
offer /ˈɒfə(r)/
believe /bɪˈliːv/
Câu B trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 32: Đáp án A
tradition /trəˈdɪʃn
socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/
/ memory /ˈmeməri/
animal /ˈænɪml/
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 33: Đáp án B
rubbish/ˈrʌbɪʃ/
career /kəˈrɪə(r)/
Câu B trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 34: Đáp án D
biology /baɪˈɒlədʒi/
inaccurate /ɪnˈækjərət/
Câu D trọng âm 3 còn lại trọng âm 2
Question 35: Đáp án D
actor /ˈæktə(r)/
cocktail /ˈkɒkteɪl
future /ˈfjuːtʃə(r)/
prospect /ˈprɒspekt/
Câu D trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 36: Đáp án A
guidance /ˈɡaɪdns/
involve /ɪnˈvɒlv/
mechanism /ˈmekənɪzəm/
minority /maɪˈnɒrəti/
eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/
alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/
ability /əˈbɪləti/
interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
Câu A trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 37: Đáp án B
moment /ˈməʊmənt/
event /ɪˈvent/
Câu B trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Question 38: Đáp án D
cancer /ˈkænsə(r)/
offer /ˈɒfə(r)/
participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
psychology /saɪˈkɒlədʒi/
Câu D trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Question 39: Đáp án B
ability /əˈbɪləti/
temporary /ˈtemprəri/
possession /pəˈzeʃn/
politics /ˈpɒlətɪks/
refusal /rɪˈfjuːzl/
decision /dɪˈsɪʒn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, các câu còn lại trọng âm rơi vào âm tiết 2.
Question 40: Đáp án D
development /dɪˈveləpmənt/
preservative /prɪˈzɜːvətɪv/
congratulate /kənˈɡrætʃuleɪt/
preferential /ˌprefəˈrenʃl/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 3, các câu còn lại trọng âm rơi vào âm tiết 2.