TRNG PTDTNT - THPT MNG CH
T: TON Lí HểA TIN - TD
Mó 01
cú 04 trang
KIM TRA HC Kè I, LP 10
NM HC 2017 - 2018
Mụn: Toỏn hc
Thi gian lm bi 90 phỳt, khụng k thi gian giao
H v tờn thớ sinh:..................................... Lp.........S bỏo danh:.........................
im:
PHN I. TRC NGHIM (7,0 im)
( mi ý 0,25 im )
Chn ỏp ỏn ỳng nht trong cỏc cõu trc nghim sau:
Cõu 1: Trong cỏc cõu di õy, cú bao nhiờu mnh ?
(1) Em n cm cha?
(2) 2 l s hu t.
(3) 15 chia ht cho 3.
(4) Hụm nay tri p quỏ!
A. 1
B.2
C. 3
D. 4
2
Cõu 2: Cho mnh cha bin P(n) = n(n 1) chia ht cho 5, n l s nguyờn. Hi
trong cỏc mnh di õy, mnh no ỳng?
A. P(2)
B. P(3)
C. P(4)
D. P(7).
Cõu 3: Cho tp A = { nM3 / n N , n 21} . S phn t ca tp A l:
A. 3
B. 4
C. 6
Cõu 4: Cho A = (2;5] ; B = [3;7) . Tp A B l:
A. ( 3;5 )
B. (3;5]
{
C. [ 3;5]
D. 8
D. [3;5)
}
Cõu 5: Cho tp hp A = x ẻ Â - 5 < x Ê 1 . Tp hp A cũn c vit
A. A = { - 4;- 3;- 2;- 1;0;1} .
C. A = { - 5;- 4;- 2;- 1;0;1} .
B. A = ( - 4;1ự
ỳ
ỷ.
D. A = { - 4;- 3;- 2;- 1;0} .
ự; N = ( - 7;1) ẩ ( 4;7) . Xỏc nh M ầ N .
Cõu 6: Cho 2 tp hp M = ộ
ờ
ỳ
ở- 5;6ỷ
ộ4;6ự.
A. M ầ N = ộ
B. M ầ N = ộ
ờ
ờ- 5;1) ẩ ở
ờ ỷ
ỳ
ở- 5;1) ẩ (4;6]
ở
ựẩ (4;6]
C. M ầ N = ộ
ờ
ở- 5;1ỳ
ỷ
D. M ầ N = [ - 5;7) .
Cõu 7: Cho 2 tp khỏc rng A = ( 2m + 2;4ự
ỳ
ỷ; B = ( - 2;m + 1) , m ẻ Ă . Tỡm m
A ầ B = ặ.
A. m ≥ −1
B. m > −1
C. m ≤ −1
D. m < −1
Câu 8: Cho hàm số y = −2 x + 5 . Tìm điểm mà đồ thị hàm số đi qua.
A. M (1; −3)
B. N (−3;11)
C. E (1; −2)
D. F (−1;5) .
Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số y = −5 x − 2 là:
A. x >
−2
5
B. x ≤
−2
5
C. x ≥
−2
5
D. x ≠
−2
.
5
Câu 10: Cho parabol (P) có phương trình y = - 2x2 - 2x + 3. Tìm điểm mà parabol
đi qua.
A. M (- 3;- 9)
B. N (- 3;1)
C. P (4;0)
D. Q (4;2) .
Câu 11: Cho parabol (P) có phương trình y = −3x 2 + 6 x − 2 . Tìm tọa độ đỉnh của (P):
A. (1; -1)
B. (-1; -5)
C. (2; 4)
D. (1; 1).
Câu 12: Hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y = x 2 + 4 x − 3 .
B. y = − x 2 + 4 x − 3 .
C. y = − x 2 + 4 x .
D. y = − x 2 + 4 x + 3 .
Câu 13: Hàm số bậc hai nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
x
−∞
y
2
-1
−∞
A. y = − x 2 − 4 x − 5
+∞
B. y = − x 2 + 4 x − 5
−∞
C. y = − x 2 + 4 x
D. y = − x 2 + 4 x + 5
Câu 14: Tìm tất cả giá trị m để Parabol ( P ) : y = 3x2 - 6x cắt đường thẳng y = 2m tại
hai điểm phân biệt
A. m ³ - 3.
B. m £ - 3.
C. m > -
2
Câu 15: Tìm điều kiện của phương trình x - 4 =
A. x < 3
3
.
2
D. m £ -
1
3- x
C. x £ 3
B. x > 3
3
.
2
D. x ³ 3 .
Câu 16: Tìm các nghiệm của phương trình 2x - 3 = x - 1
A. x =
4
3
4
C. x = ; x = 2
3
B. x = 2
D. x =
2
.
3
Câu 17: Tìm nghiệm của phương trình x 2 − 3 x = 2 x + 6
A. x = 6
B. x = -1
C. x = 6; x = -1
D. x = -6; x = 1
2 x + 3 y = 4
x + 2 y = 2
Câu 18: Tìm nghiệm của hệ phương trình
A. ( x; y) = (2; 0)
B. (x; y) = (2;1)
C. (x; y) = (0;2)
C. (x; y) = (1;2).
x2 + y2 = 4
x + y − xy + 2 = 0
Câu 19: Tìm nghiệm của hệ phương trình
A. (x; y) = (2; 0),(0; 2).
C. (x; y) = (0; -2).
B. (x; y) = (-2; 0).
D. (x; y) = (0; -2), (-2; 0).
Câu 20: Cho 3 điểm phân biệt A, B, M. Đẳng thức nào sau đây đúng?
uuur uuu
r uuuu
r
uuur uuuu
r uuuu
r
A. MA − BA = BM .
B. AB + AM = BM .
uuur uuur uuur
uuur uuuu
r uuur
D. AB − BM = MA .
C. MA + AB = MB.
uuur uuur
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, cho 3 điểm A(−1; 2); B(3; −3); C (3; x) . Tìm x để AB = AC .
A. x = -4
B. x = -3
C. x = -7
D. x = -2
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho M ( 2;3) ; N(4;5) . Tọa độ trung điểm MN là:
B. (6;7)
C. (3; 4)
D. (6;8)
A. ( 4;3)
r
r
r
r
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a = (−2;1); b = (−5;1); c = (3, 7) . Phân tích c theo
r r
a; b :
r
A. c =
38 r 17 r
a− b
3
3
r
B. c = −
38 r 17 r
a− b
3
3
r
C. c =
38 r 17 r
a+ b
3
3
r
D. c = −
(
38 r 17 r
a+ b
3
3
uuur uuu
r
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình vuông ABCD. Tính cos AC , BA
)
A. 0
B. -1
C. 1
2
2
r
r
rr
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a (2; −3); b(6; 4) . Tính a.b
rr
rr
rr
rr
A. a.b = 0
B. a.b = −1
C. a.b = 1
D. a.b = 2
D. −
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm M (3; −5) và N (1; 2) . Tính độ dài đoạn
MN.
A. 3 5
B. 53
D. 5.
C. 7
r
r
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a = ( 3; 2 ) ; b = ( 5; −1) . Xác định góc
giữa 2 vectơ trên.
B. −900
A. 90o
C. −450
D. 450
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(1;3); B(4; 2) . Tọa độ điểm C trên
trục Ox để CA = CB là.
5
A. 0; ÷
3
1 2
5
C. − ;0 ÷
3
B. ; ÷
3 3
5
D. ;0 ÷ .
3
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1(1,0 điểm): Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số: y = − x 2 + 4 x − 2 .
Câu 2 (0,5 điểm): Giải phương trình sau: 5 x − 2 = 2 x − 1 .
2 x − 3 y = 4
.
x − 2 y = 2
Câu 3 (0,5 điểm): Giải hệ phương trình:
Câu 4 (1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy cho 2 điểm A(−2;3); B(1; −2) . Tính chu vi
tam giác OAB.
Bài làm:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
……………
Hướng dẫn chấm.
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
( mỗi ý 0,25 điểm )
1B
2C
3D
4C
5A
6A
7D
8B
9B
10A
11D
12B
13B
14C
15A
16B
17C
18A
19D
20C
21B
22C
23A
24D
25A
26B
27D
28D
PHẦN II. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm)
Câ
u
1
Đáp án
+ Tọa độ đỉnh I(2;2).
+) Chiều biến thiên
- Hàm số đồng biến trên
( −∞; 2 ) và nghịch biến trên
( 2; +∞ ) .
Đi
ểm
0,2
5
0,2
5
+) Vẽ đồ thị
0,5
2
3
4
1
1 + 17
x ≥ 2
5x + 2 = 2 x − 1 ⇔
⇔x=
8
5 x + 2 = ( 2 x − 1) 2
2 x − 3 y = 4
2 x − 3 y = 4
x = 2
⇔
⇔
x − 2 y = 2
2 x − 4 y = 4
y = 0
uuu
r
uuu
r
uuu
r
OA = (−2) 2 + 32 = 13; OB = 1 + ( −2) 2 = 5; AB = (1 − −2) 2 + (−2 − 3) 2 = 34
Suy ra chu vi tam giác ABC là P∆ABC = 13 + 5 + 34
0,5
0,5
0,5