Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

300 từ vựng chuyên ngành hóa học (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (523.64 KB, 26 trang )

22. Prop/ rest/ bracket:

giá đỡ

223. Propellant:

chất nổ đẩy

224. Property:

tính chất

225. Pure:

nguyên chất/tinh khiết

226. Phytochemistry:

hoá học cao nhiệt

227. Quantic:

nguyên lượng


228. Radiating energy:

năng lượng bức xạ

229. Radioactive isotopes:


năng lượng phóng xạ

230. Radioactive isotopes:

chất đồng vị phóng xạ

231. Radioactive substance:

chất phóng xạ

232. Radio activity:

phóng xạ

233. Rare gas:

khí hiếm

234. Rate:

tốc độ

235. Raw material/ stuff:

nguyên liệu

236. Raw production:

nguyên liệu


237. Reactant:

chất phản ứng

238. Reaction / react / respond react:

phản ứng

239. Reactor:

lò phản ứng


240. Reagent:

chất phản ứng

241. Reference substance:

chất mẫu chuẩn

242. Relation:

tiếp xúc

243. Research:

nghiên cứu

244. Resinous matter:


chất nhựa

245. Resublime:

thăng hoa

246. Reversible hydrolysis:

thủy phân thuận nghịch

247. Rock oil/ rock tar:

dầu mỏ

248. Rough cast metals:

kim loại nguyên

249. Salt/ salted/ salty:

muối

250. Scientist:

nhà khoa học

251. Secondary effect:

tác dụng phụ



252. Segment:

phân đoạn

253. Semiconductor:

chất bán dẫn

254. Side effect:

phản ứng phụ

255. Solid:

chất rắn

256. Solidify:

đông đặc

257. Solution:

dung dịch

258. Solvent:

dung môi


259. Specimen:

mẫu vật

260. Speed:

tốc độ

261. Spirit – lamp:

đèn cồn

262. Spread / radiate heat:

toả nhiệt

263. Standard:

chuẩn độ


264. State:

trạng thái

265. Static electric charge:

điện tích tĩnh

266. Stereo – chemistry:


hoá học lập thể

267. Stimulant:

chất kích thích

268. Straight:

nguyên chất

269. Strength:

chuẩn độ

270. Structure:

cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế

271. Sublimate:

thăng hoa

272. Substance:

chất

273. Suspended matter:

chất huyền phù


274. Symbolic:

điển hình

275. Synthetize:

tổng hợp


276. Sectomic metals:

kim loại dễ chảy

277. Temperature:

nhiệt độ

278. Test [chemically]:

hoá nghiệm

279. Test/ experimental:

thí nghiệm

280. test – tube:

ống nghiệm


281. The atomic theory:

thuyết nguyên tử

282. Theoretical chemistry:

hoá học lý thuyết

283. Thermionic emission:

phát nhiệt xạ

284. Thermochemical:

hoá nhiệt

285. To absorb:

hấp thụ

286. To imbibe / to receive:

hấp thụ

287. Touch:

tiếp xúc


288. Trinitrotoluene (TNT):


chất nổ

289. Unit:

đơn vị

290. Unite/ associate (with):

liên kết

291. Univalent:

hoá trị một

292. Utmost:

cực đại

293. Valence:

hoá trị

294. Velocity:

tốc độ

295. Volatile substance:

chất dễ bay hơi


296. Volume:

thể tích

297. Waste matter:

chất thải

298. Yeast:

men

299. Zoochemistry:

hoá học động vật



×