Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỔNG HỢP TỪ VỰNG PART 1 (FORMAT MỚI) NGÔ HUYỀN MY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (638.03 KB, 7 trang )

TOEIC Huyền My – 0795 236 824
43 Nguyễn Bình

VOCABULARY

Listening Comprehension

ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG BÀI TOEIC
Nghĩa
Điều chỉnh
Nộp đơn, áp dụng
Sắp xếp
Tập hợp, thu thập
Đính kèm
Tham dự
Lên tàu
Xây dựng
Mang, vác
Thải ra
Kiểm tra
Dọn dẹp
Xóa
Leo, trèo
Chải
Nấu ăn
Đếm
Qua đường
Đạp xe
trí, trang
20. Decorate
/ˈdekəˌreɪt/ Trang


hoàng
21. Deliver
/dɪˈlɪvə/
Trình bày
22. Depart
/dɪˈpɑːt/
Khởi hành
phối , phân
23. Distribute / dɪˈstrɪbjuːt/ Phân
phát
24. Drive
/drʌɪv/
Lái xe
25. Enter
/ˈɛntə/
Đi vào
26. Erect
/ɪˈrekt/
Dựng lên
27. Exam
/ɪɡˈzam/
Kiểm tra
28. Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi, trao đổi
29. Exit
/ˈɛɡzɪt/
Thoát khỏi, ra khỏi
Đối mặt, nhìn về
30. Face
/feɪs/

hướng
31. Focus
/ˈfəʊkəs/
Tập trung
Bố trí, dàn xếp,
32. Frame
/freɪm/
dựng
33. Frame
/freɪm/
Đóng khung
34. Gaze
/ɡeɪz/
Ngắm nhìn
35. Grab
/ɡrab/
Bắt, túm, giật vồ
36. Grasp
/grɑːsp/
Cầm lấy, chụp lấy
37. Hang
/haŋ/
Treo
38. Hike
/hʌɪk/
Đi bộ đường dài
39. Hold
/həʊld/
Cầm nắm
40. Illuminate /ɪˈl(j)uːmɪneɪt/ Chiếu sáng

41. Inspect
/ɪnˈspɛkt/
Quan sát, xem xét
42. Install
/ɪnˈstɔːl/
Cài đặt
43. Jog
/dʒɒɡ/
Đi lắc lư, đẩy nhẹ

STT Từ Vựng
1. Adjust
2. Apply
3. Arrange
4. Assemble
5. Attach
6. Attend
7. Board
8. Build
9. Carry
10. Cast
11. Check
12. Clean
13. Clear
14. Climb
15. Comb
16. Cook
17. Count
18. Cross
19. Cycle


Phiên âm
/ əˈdʒʌst/
/əˈplʌɪ/
/əˈreɪn(d)ʒ/
/əˈsembəl/
/əˈtatʃ/
/əˈtɛnd/
/bɔːd/
/bɪld/
/ˈkari/
/kɑːst/
/tʃek/
/kliːn
/klɪə/
/klʌɪm/
/ kəʊm/
/kʊk/
/kaʊnt/
/krɒs/
/ˈsʌɪk(ə)l/

Từ đồng
nghĩa

Cụm từ thường gặp trong
bài thi
To adjust a plan

= Ride a

bike

Escape
Focus on + V-ing

Hang on the wall:

1


TOEIC Huyền My – 0795 236 824
43 Nguyễn Bình

44. Jump
45. Kneel
46. Lay
47. Lean on
48. Learn
49. leave
50. Lift
51. Line up
52. Look at
53. Mark
54. Measure
55. Mop
56. Move
57. Open
58. Operate
59. Pack
60. Paint

61. Park
62. Pass
63. Pay
64. Pick
65. Place
66. Plan
67. Plug in
68. Pour
69. Prop
70. Pull
71. Purchase
72. Push
73. Put
74. Raise
75. Reach
76. Read
77. Rearrange
78. Remove
79. Repair
80. Ride
81. Roll
82. Row
83. Scan
84. Seat
85. Separate
86. Set up
87. Shade
88. Shake
89. Signal
90. Situate


/ dʒʌmp]/
/niːl/
/leɪ/
/liːn/
/ləːn/
/liːv/
/lɪft/
/ˈlʌɪnʌp/
/lʊk/
/mɑːk/
/ˈmɛʒə/
/mɒp/
/muːv/
/ˈəʊp(ə)n/
/ˈɒpəreɪt/
/pak/
/peɪnt/
/pɑːk/
/pɑːs/
/peɪ/
/pɪk/
/pleɪs/
/plɑːn/
/pɔː/
/prɒp/
/pʊl/
/ˈpəːtʃɪs/
/pʊʃ/
/pʊt/

/reɪz/
/riːtʃ/
/riːd/
/riːəˈreɪndʒ/
/rɪˈmuːv/
/rɪˈpɛː/
/rʌɪd/
/rəʊl/
/raʊ/
/skan/
/siːt/
/ˈsɛp(ə)rət/
/ˈsɛtʌp/
/ʃeɪd/
/ʃeɪk/
/ˈsɪɡn(ə)l/
/ˈsɪtjʊeɪt/

VOCABULARY

Nhảy
Quỳ xuống
Nằm
Dựa vào >< dựa ra
sau
Học
Rời đi
Nhấc lên
Xếp hàng
Nhìn

Đánh dấu
Đo đạc
Lau
Di chuyển
Mở
Vận hành
Đóng gói
Vẽ, sơn
Đỗ xe
Vượt qua, đi qua
Thanh toán, trả
Nhặt
Đặt xếp chỗ
Lập kế hoạch
Cắm vào
Rót, đổ
Chống đỡ, chống,
dựa vào
Kéo
Mua
Đẩy
Đặt, đội
Nâng
Với tới, chạm tới
Đọc
Sắp xếp lại
Dỡ bỏ, loại bỏ
Sửa chữa
Cưỡi, đạp
Cuộn

Chèo, lái thuyền
Quét kiểm tra
Ngồi
Tách biệt, chia rẽ
Chuẩn bị
Che phủ
Bắt, rung lắc
Ra hiệu, báo hiệu
Đặt ở vị trí

Listening Comprehension

Kneeling on the grass
>< lean
back

Placed on …:

To prop a ladder up against
the wall (dựng cái thang
vào tường)
buy

Rearranging some furniture
Fix

Ride a horse (cưỡi ngựa)

Shake hands (bắt tay)
Locate,

place
2


TOEIC Huyền My – 0795 236 824
43 Nguyễn Bình

91. Smell
92. Smile
93. Speak
94. Spread

VOCABULARY

/ smel/
/smʌɪl/
/spiːk/
/sprɛd/

95. Stack
96. Stand
97. Stir
98. Store
99. Stretch
100.Stroll
101.Study
102.Sweep
103.Switch off
care
104.Take

of
105.Take note
106.Think
107.Tie
108.Touch
109.Try on
110.Turn
111.Type
112.Unlock
113.View
114.Wait

/stak/
/stand/
/stəː/
/stɔː/
/ stretʃ/
/strəʊl/
/ˈstʌdi/
swiːp
/swɪtʃ ɒf]/

Ngửi
Cười
Nói
Trải ra, lan truyền
đi
Chất thành đống
Đứng
Khuấy, ngoáy

Lưu trữ
Căng ra
Tản bộ
Nghiên cứu
Quét
Tắt điện

Pile up,
pile on
Save

>< Switch
on

Chăm sóc
Ghi chú
Nghĩ
Buộc lại
Chạm
Mặc thử đồ
Bật

Mở khóa >< khóa
Ngắm nhìn
Đợi, chờ

/teɪk/
/θɪŋk/
/ taɪ/
/tʌtʃ/

/təːn/
/tʌɪp/
/lɒk/
/vjuː/
/weɪt/

115.Walk

/wɔːk/

Đi

116.Watch
117.Water
118.Wear
119.Work
120.Wrap

/wɒtʃ/
/ˈwɔːtə/
/wɛː/
/wəːk/
/rap/

Xem
Tưới
Mặc
Làm việc
Quấn, bọc


Listening Comprehension

Turn on >< Turn off:
>< lock
- Walking arm in arm (vừa
đi vừa khoanh tay)
- Have one’s arms folded
(khoanh tay)
Dress casually: ăn mặc
bình thường

Dress

Wrapping some
merchandise

TỪ VỰNG PHONG CẢNH + SỰ VẬT
STT

Từ

Phiên âm

Nghĩa

1.

Address

/əˈdrɛs/


Diễn thuyết

2.
3.
4.
5.

Aircraft
Airplane
Archway
Around

ˈɛːkrɑːft
/ˈɛːpleɪn/
/ˈɑːtʃweɪ/
/əˈraʊnd/

Máy bay
Phương tiện bay
Cái cổng
Xung quanh

Cụm từ + Từ đồng nghĩa
The man is addressing some
people

3



TOEIC Huyền My – 0795 236 824
43 Nguyễn Bình

6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.

33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.

Balcony
Bath
Bathroom
Be covered with
Bench
Bend
Bicycle
Binders
Boat
Book
Bookshelf
Book store
Branch
Bridge
Building
Canoe
Car
Cast a shadow
on (or over)

Cloud
Column
Curtain
Curve
Customer
Depart><
Arrive
Deserted
Dessert
Dock
Elevator
Escalator
Fence
Field
Firm
Flowerpot
Flower
Fountain
Fruit
Furniture

43. Garage
44. Gather

/ˈbalkəni/
/baθ/
/ˈbɑːθrʊm/
/bɛn(t)ʃ/
/bɛnd/
/ˈbʌɪsɪk(ə)l/

/ˈbʌɪndə/
/bəʊt/
/bʊk/
/ˈbʊkʃɛlf/
/brɑːn(t)ʃ/
/brɪdʒ/
/ˈbɪldɪŋ/
/kəˈnuː/

VOCABULARY

Ban công
Bồn tắm
Phòng tắm
Được phủ đầy bởi
Ghế băng
Cúi người xuống
Xe đạp
Kẹp tài liệu
Thuyền
Sách
Giá sách
Hiệu sách
Cành cây
Cây cầu
Tòa nhà, dãy nhà
Ca nô
Ô tô

/ˈʃadəʊ/


Phủ bóng, che bóng

/klaʊd/
/ˈkɒləm/
/ˈkəːt(ə)n/
/kəːv/
/ˈkʌstəmə/

Mây
Cái cột
Rèm
Uốn xoăn, lượn
Khách hàng

/dɪˈpɑːt/

Rời đi >< Đến

/dɪˈzəːtɪd/
/dɪˈzəːt/
/dɒk/
/ˈɛlɪveɪtə/
/ˈɛskəleɪtə/
/fɛns/
/fiːld/
/fəːm/
/ˈflaʊəpɒt/
/ˈflaʊə/
/ˈfaʊntɪn/

/fruːt/
/ˈfəːnɪtʃə/
/ˈɡarɑː(d)ʒ/
/ˈɡarɪdʒ/
/ˈɡaðə/

Vắng vẻ, hoang vắng
Món tráng miệng
Bến
Thang máy
Cầu thang cuốn
Hàng rào
Cánh đồng
Công ty
Chậu hoa
Hoa
Đài phun nước
Hoa quả
Nội thất

Listening Comprehension

Automobile

Gara ô tô
Tập trung
4


TOEIC Huyền My – 0795 236 824

43 Nguyễn Bình

45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.

Gesture
Glass
Gowns
Grass
Greet
Ground
Handrail
Hanger

/ˈdʒɛstʃə/
/ɡlɑːs/
/ɡaʊn/
/ɡrɑːs/
/ɡriːt/
/ɡraʊnd/
/ˈhandreɪl/
/ˈhaŋə/

53. Hard hat

54. Heavy traffic

/ˈtrafɪk/

55.
56.
57.
58.
59.
60.

/həʊl/
/ˈhɒspɪt(ə)l/
/həʊˈtɛl/
/bluːm/
/ˈʌɪlənd/
/ˈkɛt(ə)l/
/ˈkɪtʃ(ə)n/
/ˈkɪtʃɪn/
/ˈladə/

Hole
Hospital
Hotel
In bloom
Island
Kettle

61. Kitchen
62. Ladder

63. Lamp
Landing ><
64.
Take off
65. Lead to
66. Library
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.

Light fixture
Load
Microphone
Microscope
Microwave
Motorcycle
Mountain
Necklace

75. Object
One another
76. (Dùng cho 3
người trở lên)
Outdoor ><
77.

Indoor

/ˈlandɪŋ/

VOCABULARY

Listening Comprehension

Cử chỉ, ra hiệu
Cốc
Váy
Cỏ
Chào đón
Mặt đất
Lan can cầu thang
Giá treo
Mũ bảo hiểm/bảo hộ
lao động
Mật độ giao thông
cao
Cái hố, lỗ
Bệnh viện
Khách sạn
Nở hoa
Hòn đảo
ấm đun nước
Bếp
Cái thang
Đèn
Hạ cánh >< Cất cánh

Dẫn tới

/ˈlʌɪbri/
/ˈlʌɪbrəri/
/lʌɪtˈfɪkstʃə/
/ləʊd/
/ˈmʌɪkrəfəʊn/
/ˈmʌɪkrəskəʊp/
/ˈmʌɪkrə(ʊ)weɪv/
/ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/
/ˈmaʊntɪn/
/ˈnɛklɪs/
/ˈɒbdʒɪkt/
/ˈɒbdʒɛkt/

Thư viện
Dụng cụ chiếu sáng
Chất lên
Míc
Kính hiển vi
Lò nướng
Xe máy
Núi
Vòng cổ

Dễ gây nhâm lẫn với “phone”

Đồ vật
Lẫn nhau
Ngoài trời

5


TOEIC Huyền My – 0795 236 824
43 Nguyễn Bình

78. Paddle
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.
99.
100.
101.

102.
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.

Page through
Pan
Park
Path
Patient
Piece
Pillow
Railing
Rake
Ramp
Reflection
Refrigerator

Restaurant
River
Roof
Row
Runway
Scenery
Sculpture
Shield
Ship
Shore
Shoreline
Side by side
Sky
Slice
Sofa
Step
Stove
Stream
Tear down
Terminal
Throw away
Tire
Towel
Tower
Traffic
Tree
Trim
Umbrella

/ˈpad(ə)l/

/pan/
/pɑːk/
/pɑːθ/
/ˈpeɪʃ(ə)nt/
/piːs/
/ˈpɪləʊ/
/ˈreɪlɪŋ/
/reɪk/
/ramp/
/rɪˈflɛkʃ(ə)n/
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
/ˈrɛst(ə)rɒnt/
/ˈrɪvə/
/ruːf/
/rəʊ/
/ˈrʌnweɪ/
/ˈsiːn(ə)ri/
/ˈskʌlptʃə/
/ʃiːld/
/ʃɪp/
/ʃɔː/
/ˈʃɔːlʌɪn/

/slʌɪs/
/ˈsəʊfə/
/stəʊv/
/striːm/
/ˈtəːmɪn(ə)l/
/tʌɪə/
/ˈtaʊəl/

/ˈtaʊə/

/trɪm/
/ʌmˈbrɛlə/

VOCABULARY

Chèo thuyền, mái
chèo
Giở trang sách
Chảo
Công viên
Đường đi, lối đi
Bệnh nhân
Miếng
Gối
Lan can
Cào
Con dốc
Phản chiếu
Tủ lạnh
Nhà hàng
Sông
Mái nhà
Chèo thuyền
Đường bang
Phong cảnh
Tác phẩm điêu khắc
Ngăn chặn, che chắn
Tàu thủy

Bờ biển
Đường bờ biển
Ngay cạnh nhau
Bầu trời
Thái, cắt
Ghế sopha
Bậc thềm
Bếp
Chiếu sáng
Phá hủy
Nhà đón khách
Vất đi
Lốp xe
Khan
Tòa tháp
Giao thông
Cây
Cắt tỉa
Cái ô

Listening Comprehension

= destroy

6


TOEIC Huyền My – 0795 236 824
43 Nguyễn Bình


119. Utensil
120. Vegetable
121. Vehicle
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
129.

Vending
machine
Vendor
Waiter
Waitress
Warehouse
Wash
Wharf
Wheelbarrow

130. X-ray picture

/juːˈtɛns(ə)l/
/ˈvɛdʒtəb(ə)l/
/ˈvɛdʒɪtəb(ə)l/
/ˈviːɪk(ə)l/
/ˈvɛndɪŋməʃiːn/
/ˈvɛndɔː/

/ˈweɪtə/
/ˈweɪtrəs/
/ˈwɛːhaʊs/
/wɒʃ/
/wɔːf/
/ˈwiːlbarəʊ/
/ˈɛksreɪ/

VOCABULARY

Listening Comprehension

Dụng cụ
Rau
Phương tiện giao
thông
Máy bán hàng tự
động
Người bán rong
Bồi bàn nam
Bồi bàn nữ
Nhà kho
Rửa
Bến tàu
Xe đẩy tay, xe cút kít
Tấm phim chụp Xquang

7




×