Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kết quả học tập lớp 10B1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.85 KB, 2 trang )

TRƯỜNG THPT CẦM BÁ THƯỚC BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP
LỚP 10B1
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Ngọc Tuấn
TT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Lý Hoá Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CN GD TD GDQP TBCN
1
Lê Thị Thuỳ Dung
7/5/1993 8.5 9.2 8.3 7.9 8.5 7.2 7.5 8.3 8.3 7.6 8.6 7.6 7.3 8.2
2
Trần Thu Hà
11/5/1993 7.8 8.5 8.4 8.0 8.6 6.6 7.4 7.8 8.4 7.5 7.9 7.8 8.1 8.0
3
Lê Thị Thảo Phương
2/5/1993 8.8 8.6 8.3 8.2 8.9 6.7 7.1 7.7 7.6 7.8 7.9 7.0 7.6 8.0
4
Nguyễn Thị Mai Phương
26/06/1993 8.3 9.0 8.7 8.1 8.8 6.0 7.6 7.6 7.9 8.0 8.0 6.9 7.1 8.0
5
Vi Thị Lam
21/05/1993 7.9 7.9 8.3 7.9 8.6 6.6 7.4 7.5 8.3 7.8 7.5 7.5 7.6 7.8
6
Trịnh Thị Tâm
23/08/1993 8.3 8.5 8.1 7.5 8.3 6.5 7.2 8.2 7.4 7.9 8.1 7.6 7.0 7.8
7
Lý Anh Tú
26/12/1993 8.4 8.2 8.3 7.5 8.6 6.3 7.1 8.1 7.8 7.5 7.3 7.1 7.6 7.8
8
Trịnh Phương Thảo
29/08/1993 8.2 8.0 8.4 8.1 7.5 6.9 7.4 8.2 6.9 7.9 8.5 7.3 6.5 7.8
9
Lê Thị Oanh
6/10/1993 8.1 8.5 8.1 7.8 8.7 6.1 7.0 7.9 7.1 7.8 7.5 7.1 6.8 7.7


10
Nguyễn Kim Chi
5/12/1993 7.8 8.2 7.8 7.0 7.8 6.5 6.8 8.1 7.5 7.9 7.7 7.4 7.5 7.6
11
Hồ Thị Duyên
26/03/1993 8.4 7.9 8.2 7.6 7.8 6.5 6.6 7.3 7.9 7.4 8.0 7.2 7.5 7.6
12
Nguyễn Thị Lợi
16/02/1993 7.5 7.9 8.0 8.0 7.8 6.8 7.3 7.6 7.6 8.0 8.6 7.5 6.9 7.6
13
Nguyễn Như Mạnh
15/12/1993 7.8 8.4 8.0 7.8 8.7 5.6 6.7 7.6 7.4 8.0 7.6 7.1 6.9 7.6
14
Nguyễn Mạnh Tuấn
14/09/1993 7.8 8.8 8.9 7.7 7.7 6.2 7.0 7.7 6.9 7.4 6.9 7.3 6.5 7.6
15
Hà Thị Ngọc Châm
16/12/1993 7.8 8.2 7.6 7.2 8.1 6.3 6.7 7.7 6.9 8.0 7.9 7.4 7.6 7.5
16
Nguyễn Văn Đức
27/12/1993 7.5 8.5 7.1 7.3 8.5 5.7 6.8 7.8 7.6 8.1 7.2 7.3 6.6 7.5
17
Đinh Thị Lê
6/4/1993 7.3 7.3 8.9 6.6 8.5 5.9 6.8 6.9 7.6 8.1 8.1 7.3 6.7 7.5
18
Hà Thị Quyên
28/07/1993 7.7 7.7 6.9 7.6 8.7 6.3 7.2 8.1 6.8 7.6 8.2 7.5 7.0 7.5
19
Võ Thị Yến
16/06/1993 7.8 8.2 7.2 6.8 8.5 6.6 6.7 7.6 7.0 8.0 8.1 7.5 7.2 7.5

20
Nguyễn Thị Duyên
2/5/1993 7.4 7.5 7.3 7.0 8.4 6.3 7.0 7.9 7.4 8.2 8.0 7.0 7.5 7.4
21
Lê Chí Hảo
6/5/1993 8.0 8.5 8.1 6.8 7.9 5.5 6.2 6.8 6.7 8.0 7.7 7.0 6.5 7.4
22
Nguyễn Thị Hân
2/1/1993 7.6 8.2 7.4 7.2 7.9 6.1 6.9 7.0 6.7 8.0 7.6 6.9 7.4 7.4
23
Nguyễn Quỳnh Hoa
23/09/1993 7.7 8.3 6.9 7.4 8.4 5.6 7.1 7.5 7.1 7.7 7.3 8.1 7.0 7.4
24
Lê Thị Cẩm Tú
26/06/1993 7.3 7.4 8.3 7.5 7.5 6.6 7.1 7.6 6.8 7.6 7.5 7.4 6.8 7.4
25
Vũ Thị Trang
23/07/1993 7.8 7.7 7.8 7.1 8.3 5.9 7.1 7.7 6.7 8.2 7.9 7.5 6.9 7.4
26
Nguyễn Huyền Trang
19/09/1993 7.4 7.2 7.9 7.2 8.4 5.9 7.1 7.9 7.4 8.0 7.8 7.2 6.7 7.4
27
Lê Thuỳ Dung
26/03/1993 7.5 6.8 6.3 6.9 7.8 6.7 7.2 8.5 7.5 7.5 8.7 8.0 7.0 7.3
28
Vi Thị Thùy Linh
24/02/1993 7.9 7.5 7.4 7.2 7.7 6.2 6.8 7.4 6.5 8.1 7.6 7.4 6.6 7.3
29
Lê Thị Linh
17/03/1993 7.0 7.0 7.2 7.8 8.1 6.3 7.1 7.1 6.9 8.1 8.0 6.9 7.8 7.3

30
Ngô Thị Kiều Oanh
20/11/1993 7.2 7.5 8.4 6.6 7.8 6.2 6.3 7.8 6.7 7.9 8.2 7.5 6.8 7.3
31
Trịnh Như Quân
3/9/1993 8.6 8.4 7.5 7.0 7.1 5.7 6.5 7.2 6.2 7.6 7.4 7.3 6.4 7.3
32
Lâm Anh Tùng
28/02/1993 7.8 7.6 6.7 7.0 8.7 5.9 6.5 7.6 7.2 7.3 6.9 7.9 7.0 7.3
33
Nguyễn Thị Thảo
20/06/1993 7.9 6.8 7.2 7.3 8.1 6.3 7.6 7.8 5.8 7.7 8.3 7.4 7.1 7.3
34
Tống Thị Thoa
18/03/1993 7.8 7.1 6.7 7.0 7.9 6.4 7.2 7.4 7.2 7.9 7.8 7.2 7.7 7.3
35
Trương Thị Thuỳ
1/2/1993 7.5 7.2 7.5 7.1 7.8 6.5 7.1 7.7 7.0 7.8 7.7 7.1 6.8 7.3
36
Lê Thị Hiền
28/02/1993 7.1 7.4 6.5 7.5 8.5 6.4 5.9 7.6 7.5 7.4 7.8 7.7 7.9 7.2
37
Trần Đức Huy
22/03/1993 7.7 8.4 6.9 6.9 8.1 5.0 6.7 6.9 6.4 7.1 6.8 7.4 7.7 7.2
38
Nguyễn Thị Hồng Minh
17/03/1993 7.7 8.2 8.3 6.5 7.5 5.7 5.9 7.4 6.6 7.4 7.2 6.3 6.3 7.2
39
Ngô Thị Thắm
9/12/1993 7.5 7.5 6.7 7.2 8.3 5.8 6.5 7.4 6.8 7.8 7.7 7.0 7.6 7.2

40
Nguyễn Minh Hoa
29/09/1993 7.4 6.8 7.9 6.9 7.5 5.6 6.7 6.8 7.3 8.2 7.2 6.6 6.9 7.1
41
Lê Thị Tuyết
21/06/1993 7.8 7.4 7.9 6.2 7.7 6.0 6.3 7.7 6.3 7.1 7.4 6.6 6.5 7.1
42
Đào Xuân Tùng
18/10/1993 7.6 7.2 7.7 6.9 7.3 5.7 6.7 7.5 6.0 7.5 7.7 7.0 6.8 7.1
43
Nguyễn Huy Thọ
10/6/1993 7.5 7.5 7.2 7.3 8.5 5.8 6.2 7.3 6.1 7.7 7.3 5.8 7.3 7.1
44
Lê Minh Tuấn
20/07/1993 7.6 7.9 6.5 7.8 7.3 5.8 6.4 7.1 6.1 7.4 6.8 7.3 6.4 7.0
45
Lê Nhân Trung
13/11/1993 8.0 7.6 8.0 7.4 7.0 6.2 7.7 7.7 6.3 6.7 7.0 7.1 7.2 7.0
46
Trương Thu Hà
27/03/1993 7.4 6.9 6.5 6.6 7.2 5.6 6.2 7.7 6.4 7.8 7.8 6.3 6.8 6.9
47
Lê Văn Quý
10/5/1993 6.8 7.6 7.7 6.3 7.5 5.6 6.2 6.8 6.2 7.7 6.7 7.4 6.6 6.9
48
Phạm Thanh Tuấn
16/02/1993 6.6 7.5 6.3 7.0 8.3 5.8 6.7 7.2 6.3 7.3 7.0 7.2 6.7 6.9
49
Lê Thị Yến
28/06/1993 6.5 6.9 6.5 7.3 7.8 6.4 6.9 7.9 5.6 7.4 8.0 6.9 6.7 6.9

50
Nguyễn Trọng Kiên
14/10/1993 6.5 7.8 6.5 7.2 8.0 5.7 6.3 7.0 5.4 7.4 7.2 6.5 6.7 6.8
51
Quách Văn Quang
2/4/1993 6.6 7.4 6.1 6.0 8.0 5.0 6.1 7.8 6.4 7.4 6.6 7.0 6.2 6.7
52
Lê Ngọc Đức Anh
26/12/1993 4.8 6.4 6.1 6.6 8.1 4.5 5.9 7.3 6.1 7.8 6.7 6.5 6.9 6.3
53
Lê Thị Vân Anh
1/12/1993 5.2 6.7 5.8 6.3 7.6 5.9 5.9 7.5 5.5 7.5 6.8 5.8 6.5 6.3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×