Tải bản đầy đủ (.pdf) (147 trang)

Lịch thi học kì đại học bách khoa hà nội học kì 20181

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 147 trang )

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK

Phòng thi

104165

BF1016

Sinh học đại cương

**CTTT-KTYS-K61S



T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

TC

25

D9-406

676944

BF2011

Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm

N01

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2


TC

9

D9-406

105777

BF2112

Nhập môn KT sinh học

KTSH.01,02-K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

74

TC-304

105781


BF2901

Nhập môn công nghệ thực phẩm

KTTP.01,02-K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

52

TC-410

105781

BF2901

Nhập môn công nghệ thực phẩm

KTTP.01,02-K62S

T19


Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

51

TC-411

105785

BF2901

Nhập môn công nghệ thực phẩm

KTTP.03,04-K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2


52

TC-512

105785

BF2901

Nhập môn công nghệ thực phẩm

KTTP.03,04-K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

52

TC-513

105792

BF3012


Vi sinh vật thực phẩm

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3

TC

76

D9-305

105793

BF3012

Vi sinh vật thực phẩm

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3


TC

50

D9-306

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 2 TC

70

D6-208

KT Thực phẩm-K61C

105794 BF3014

Quá trình và thiết bị cơ học

105796 BF3016

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt

KT Thực phẩm-K61C


T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 3 TC

32

D5-202

677033 BF3017

Đồ án I – Quá trình và thiết bị

Liên hệ giáo vụ

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 1 TC

6

D9-107


105801 BF3018

Quản lý chất lượng trong công nghệ KT
thựcThực
phẩmphẩm-K61C

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 3 TC

76

D5-204

105797

BF3019

Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển
KTtựThực
độngphẩm-K61C

T19

Thứ tư


02.01.2019

Kíp 4

TC

82

TC-312

105798

BF3019

Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển
KTtựThực
độngphẩm-K61C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

53


TC-212

105799 BF3032

Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K61C

T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 3 TC

31

D3-101

105800 BF3032

Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K61C

T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 3 TC


60

D3-101

105786 BF3111

Vi sinh vật

KT Sinh học-K61C

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 3 TC

83

D3,5-501

105787 BF3115

Di truyền học và sinh học phân tử

KT Sinh học-K61C

T20


Thứ hai

07.01.2019

Kíp 3 TC

87

D9-401

105790 BF3119

Miễn dịch học

KT Sinh học-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 1 Nhóm 1

49

D9-101

105790 BF3119


Miễn dịch học

KT Sinh học-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 1 Nhóm 2

48

D9-101

677046 BF3122

Đồ án chuyên ngành

Liên hệ giáo vụ

T20

Thứ năm

10.01.2019

63


TC-404

Kíp 1-4 TC

1


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK


Phòng thi

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 2

TC

44

D9-307

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt

CN Công nghệ Thực phẩm-K61C
T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

TC

23


D9-407

677034 BF3817

Đồ án I - Quá trình thiết bị

Liên hệ giáo vụ

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 3-4 TC

33

D5-101

677035 BF3818

Đồ án II – Công nghệ thực phẩm

Liên hệ giáo vụ

T20

Thứ hai


07.01.2019

Kíp 1 TC

1

D3,5-203

105854 BF3819

Công nghệ sản xuất thực phẩm

CN Công nghệ Thực phẩm-K61C
T20 Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 3 TC

60

D3-507

105852 BF3831

Các phương pháp phân tích và kiểm CN
tra chất
Côngl nghệ Thực phẩm-K61C
T20 Thứ hai


07.01.2019

Kíp 3 TC

53

D5-104

105856 BF3840

Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm
CN Công nghệ Thực phẩm-K61C
T21 Thứ ba

15.01.2019

Kíp 4 TC

30

D5-503

105805

Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải

KT Sinh học-K60S

T19


Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 2

TC

45

D9-103

105806 BF4152

Công nghệ vi sinh vật

KT Sinh học-K60S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

47

D5-105


105808

Công nghệ enzyme

KT Sinh học-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1

TC

21

TC-310

105804

BF3124

Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH
KT Sinh học-K60S

105851


BF3816

BF4151
BF4154

105809 BF4155

Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính
KT sinh
Sinhhọc
học-K60S
từ thực vật

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 2 TC

70

D9-105

676970 BF4163

TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp

N02


T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 2 TC

8

D5-101

676971 BF4163

TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp

N03

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 2 TC

14

D5-101


105811 BF4174

Công nghệ sản phẩm lên men

KT Sinh học-K60S

T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 2 TC

46

TC-513

105814

Bảo quản nông sản thực phẩm

CNTP-K60S

T19

Thứ sáu

04.01.2019


Kíp 2

TC

46

D9-104

677043 BF4215

Đồ án chuyên ngành CNTP

Liên hệ giáo vụ

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 1-4 TC

87

D9-105

105812 BF4216

Nguyên liệu thực phẩm


CNTP-K60S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

30

D9-102

105815 BF4217

Công nghệ lạnh thực phẩm

CNTP-K60S

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 2 TC

81


D9-201

105817

BF4311

Kiểm soát chất lượng VSV trong TP

QLCL-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 2

54

D9-306

105818

BF4312

Đánh giá cảm quan thực phẩm

QLCL-K60S


T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 2

TC

30

D9-202

BF4213

105819 BF4314

Hệ thống văn bản quản lý chất lượngQLCL-K60S

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 TC

59


D5-104

105822 BF4315

Xử lý thống kê ứng dụng

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 3 TC

57

D5-104

QLCL-K60S

2


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP


Tên HP

105791 BF4316

Marketing thực phẩm

105824 BF4318
105821

Ghi chú

Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 TC


80

D9-301

Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩmQLCL-K60S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

46

D5-203

Phụ gia thực phẩm

QLCL-K60S

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 4


TC

76

D9-301

677036 BF4321

Đồ án chuyên ngành QLCL

Liên hệ giáo vụ

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 1-2 TC

32

D9-303

105816 BF4340

Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lưCNTP-K60S

T20


Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 TC

86

D9-501

105827

Máy và thiết bị chế biến thực phẩm

QTTBCNTP-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

13

D9-405


105826 BF4416

Máy tự động trong sản xuất TP

QTTBCNTP-K60S

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 2 TC

17

D3,5-203

677047 BF4421

Đồ án chuyên ngành QTTB

Liên hệ giáo vụ

T21

Thứ sáu

18.01.2019


Kíp 1-2 TC

14

D9-104

105831

BF5011

Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuấtKT Sinh học-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

52

D5-103

105832

BF5011


Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuấtKT Thực phẩm-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

67

D5-104

105834 BF5020

Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 1 TC

70


D5-103

106430 BF5151

Công nghệ axit amin

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 TC

27

D5-504

106426 BF5160

Công nghệ sản xuất các axit và dungKT
môiSinh
h học-K59C

T21

Thứ ba

15.01.2019


Kíp 4 TC

31

D5-504

105839

BF5270

Công nghệ ngũ cốc

CNTP - QLCL-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1

TC

45

D5-406

105845


BF5340

Thực phẩm hữu cơ

QLCL-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

27

D9-405

105836

BF5350

Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp
CNTP-K59C
thực phẩm

T19


Thứ tư

02.01.2019

Kíp 1

TC

57

D5-103

105841

BF5410

Công nghệ cà phê và ca cao

CNTP - QLCL-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC


24

D9-406

105842 BF5440

Công nghệ chất thơm

CNTP - QLCL-K59C

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 1 TC

31

D3-506

105840 BF5450

Công nghệ thuốc lá

CNTP - QLCL-K59C

T20


Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

50

D5-406

105849

BF5511

Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thựcQTTBCNTP-K59C
phẩm

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1

TC

20


D9-303

105846

BF5520

Thiết kế các Máy gia công cơ học trongQTTBCNTP-K59C
sản xuất thực phẩm

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

19

D9-407

Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm
QTTBCNTP-K59C

T20

Thứ sáu


11.01.2019

Kíp 4 TC

22

TC-208A

BF4319

BF4411

105847 BF5550

KT Sinh học-K61C

Tuần thi

KTSH02-K59S

3


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP


Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

105837 BF5681

Thực phẩm biến đổi gen

CNTP - QLCL-K59C

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 4 TC


67

TC-204

105838 BF5682

Thực phẩm chức năng

CNTP - QLCL-K59C

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

50

D3-201

105838 BF5682

Thực phẩm chức năng

CNTP - QLCL-K59C

T21


Thứ tư

16.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

50

D3-201

105301

CH1012

Hóa học 1

KTVL.01,02-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

96


D3-101

105302

CH1012

Hóa học 1

KTVL.03,04-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

90

D3-201

105491

CH1012

Hóa học 1


Môi trường (nhóm 1/2)-K62S T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

65

D5-103

105492

CH1012

Hóa học 1

Môi trường (nhóm 2/2)-K62S T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC


74

D5-104

105548

CH1012

Hóa học 1

KTHH.01,02-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

49

D3-401

105548

CH1012


Hóa học 1

KTHH.01,02-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

49

D3-401

105549

CH1012

Hóa học 1

KTHH.03,04-K62S

T19

Thứ năm


03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

48

D3-501

105549

CH1012

Hóa học 1

KTHH.03,04-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

50


D3-501

105567

CH1012

Hóa học 1

KTHH.05,06-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

49

D3,5-201

105567

CH1012

Hóa học 1


KTHH.05,06-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

50

D3,5-201

105568

CH1012

Hóa học 1

KTHH.07,08-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019


Kíp 4

TC

97

D3-301

105586

CH1012

Hóa học 1

KTHH.09-HH.01,02-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

62

D5-203


105586

CH1012

Hóa học 1

KTHH.09-HH.01,02-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

63

D5-204

106720 CH1012

Hóa học 1

KTSH 01,02-K63C

T21


Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 Kỹ thuật sinh học 02-K63
40
D5-103

106720 CH1012

Hóa học 1

KTSH 01,02-K63C

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 Kỹ thuật sinh học 01-K63
38
D5-103

106720 CH1012

Hóa học 1

KTSH 01,02-K63C


T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

2

D5-104

106736 CH1012

Hóa học 1

KTTP 01,02-K63C

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 Thực phẩm 01-K63 53

D5-104

106736 CH1012


Hóa học 1

KTTP 01,02-K63C

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 Thực phẩm 02-K63 52

D5-203

106737 CH1012

Hóa học 1

KTTP 03,04-K63C

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

D5-203


1

4


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi


106737 CH1012

Hóa học 1

KTTP 03,04-K63C

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 Thực phẩm 03-K63 52

D5-204

106737 CH1012

Hóa học 1

KTTP 03,04-K63C

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 Thực phẩm 04-K63 51


D5-506

104111

Hoá học đại cương

**KSCLC -K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

45

TC-213

106410 CH1015

Hoá học II

KTHH.01,02-K62S

T20


Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 TC

48

TC-407

106411 CH1015

Hoá học II

KTHH.03,04-K62S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

61

TC-304

106411 CH1015


Hoá học II

KTHH.03,04-K62S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

60

TC-305

106412 CH1015

Hoá học II

KTHH.05,06-K62S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 TC


82

TC-204

106413 CH1015

Hoá học II

KTHH.07,08-K62S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

59

TC-207

106413 CH1015

Hoá học II

KTHH.07,08-K62S

T20


Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

59

TC-307

106419 CH1015

Hoá học II

KTHH.09-Hóa học.01,02-K62S
T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 TC

81

TC-205

104198

CH1016


Hoá học đại cương

**TT.KTYS-K62C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1

TC

47

D5-105

105247

CH1017

Hoá học

KTN.01,02-K62S

T19

Thứ tư


02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

55

TC-207

105247

CH1017

Hoá học

KTN.01,02-K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

56


TC-307

105248

CH1017

Hoá học

KTN.03,04-K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

57

TC-407

105248

CH1017

Hoá học


KTN.03,04-K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

57

TC-507

105408

CH1017

Hoá học

VLKT.01-K62C

T19

Thứ tư

02.01.2019


Kíp 4

TC

75

TC-204

105409

CH1017

Hoá học

VLKT.02-K62C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

73

TC-205


105589

CH1017

Hoá học

KTIn -K62S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

48

TC-408

106721

CH2003

Nhập môn hóa học

Hóa học-K63C


T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

TC

17

D9-107

106722

CH2004

Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K63C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

KT in 01-K63


14

D9-207

Kíp 4 TC

25

D5-101

Kíp 1-2 TC

25

D9-207

CH1014

680005 CH2005

Thực tập Nhập môn Kỹ thuật in và truy
Cho SV CN In K62, l.hệ BMT20
CN In Thứ
sángtư04/9/2018
09.01.2019

680006 CH2006

Đồ án nhập môn Kỹ thuật in


Cho SV CN In K62, l.hệ BMT21
CN In Thứ
sángnăm
04/9/2018
17.01.2019

5


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm


SLĐK

Phòng thi

105550 CH3051

Hóa lý 1

KTHH.01,02-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

49

D5-105

105550 CH3051

Hóa lý 1

KTHH.01,02-K62S

T20


Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

49

D5-203

105551 CH3051

Hóa lý 1

KTHH.03,04-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

50

D5-204

105551 CH3051


Hóa lý 1

KTHH.03,04-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

48

D5-205

105569 CH3051

Hóa lý 1

KTHH.05,06-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2


50

D5-406

105569 CH3051

Hóa lý 1

KTHH.05,06-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

50

D5-506

105570 CH3051

Hóa lý 1

KTHH.07,08-K62S

T20


Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

50

D6-208

105570 CH3051

Hóa lý 1

KTHH.07,08-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

50

D6-306

105587 CH3051


Hóa lý 1

KTHH.09-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 4 TC

62

D6-407

675063 CH3052

TN Hóa lý I

N22

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2 TC


10

D3-402

675064 CH3052

TN Hóa lý I

N23

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2 TC

10

D3-402

675070 CH3052

TN Hóa lý I

N29

T19


Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2 TC

10

D3-402

675071 CH3052

TN Hóa lý I

N30

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2 TC

7

D3-402

675072 CH3052


TN Hóa lý I

N31

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2 TC

10

D3-403

675075 CH3052

TN Hóa lý I

N34

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2 TC


10

D3-403

675078 CH3052

TN Hóa lý I

N37

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2 TC

10

D3-403

675042 CH3052

TN Hóa lý I

N1

T19


Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-403

675043 CH3052

TN Hóa lý I

N2

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-404

675044 CH3052


TN Hóa lý I

N3

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-404

675045 CH3052

TN Hóa lý I

N4

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2


10

D3-404

675046 CH3052

TN Hóa lý I

N5

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-404

675047 CH3052

TN Hóa lý I

N6

T19


Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

11

D3-405
6


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi


Nhóm

SLĐK

Phòng thi

675048 CH3052

TN Hóa lý I

N7

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-405

675049 CH3052

TN Hóa lý I

N8


T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-405

675050 CH3052

TN Hóa lý I

N9

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

11

D3-405


675051 CH3052

TN Hóa lý I

N10

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-505

675052 CH3052

TN Hóa lý I

N11

T19

Thứ bảy

05.01.2019


Kíp 2

10

D3-505

675053 CH3052

TN Hóa lý I

N12

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-505

675054 CH3052

TN Hóa lý I

N13


T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-505

675055 CH3052

TN Hóa lý I

N14

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-505


675056 CH3052

TN Hóa lý I

N15

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-507

675057 CH3052

TN Hóa lý I

N16

T19

Thứ bảy

05.01.2019


Kíp 2

10

D3-507

675058 CH3052

TN Hóa lý I

N17

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-507

675059 CH3052

TN Hóa lý I

N18


T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-507

675060 CH3052

TN Hóa lý I

N19

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-507


675061 CH3052

TN Hóa lý I

N20

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

10

D3-507

105591 CH3060

Hóa lý II

KT Hoá học-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019


Kíp 4 TC

59

TC-312

105592 CH3060

Hóa lý II

KT Hoá học-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

51

TC-312

105592 CH3060

Hóa lý II

KT Hoá học-K61C


T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

51

TC-412

105593 CH3060

Hóa lý II

KT Hoá học-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

49

TC-412


105593 CH3060

Hóa lý II

KT Hoá học-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

49

TC-207

105608 CH3060

Hóa lý II

Hoá học-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019


Kíp 4 TC

80

TC-205

675006 CH3062

TN Hóa lý II

N1

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-102

675007 CH3062

TN Hóa lý II

N2


T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-102
7


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi


Kíp thi

Nhóm

SLĐK

Phòng thi

675008 CH3062

TN Hóa lý II

N3

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-102

675009 CH3062

TN Hóa lý II


N4

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-102

675010 CH3062

TN Hóa lý II

N5

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10


D9-103

675011 CH3062

TN Hóa lý II

N6

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-103

675012 CH3062

TN Hóa lý II

N7

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 1 TC

11

D9-103

675013 CH3062

TN Hóa lý II

N8

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-103

675014 CH3062

TN Hóa lý II


N9

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-104

675015 CH3062

TN Hóa lý II

N10

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10


D9-104

675016 CH3062

TN Hóa lý II

N11

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-104

675017 CH3062

TN Hóa lý II

N12

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-104

675018 CH3062

TN Hóa lý II

N13

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-202

675019 CH3062

TN Hóa lý II


N14

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-202

675020 CH3062

TN Hóa lý II

N15

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10


D9-202

675021 CH3062

TN Hóa lý II

N16

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

9

D9-202

675022 CH3062

TN Hóa lý II

N17

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-203

675023 CH3062

TN Hóa lý II

N18

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-203

675024 CH3062

TN Hóa lý II


N19

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-203

675025 CH3062

TN Hóa lý II

N20

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10


D9-203

675026 CH3062

TN Hóa lý II

N21

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-204

675029 CH3062

TN Hóa lý II

N24

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-204

675030 CH3062

TN Hóa lý II

N25

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-204

675031 CH3062

TN Hóa lý II


N26

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-204
8


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ


Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

675032 CH3062

TN Hóa lý II

N27

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-302

675033 CH3062


TN Hóa lý II

N28

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-302

675034 CH3062

TN Hóa lý II

N29

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC


10

D9-302

675035 CH3062

TN Hóa lý II

N30

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-302

675037 CH3062

TN Hóa lý II

N32

T20


Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-303

675038 CH3062

TN Hóa lý II

N33

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-303

675039 CH3062


TN Hóa lý II

N34

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-303

675040 CH3062

TN Hóa lý II

N35

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC


10

D9-303

675041 CH3062

TN Hóa lý II

N36

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

10

D9-303

105993 CH3070

Hóa lý

CN Dệt-K61C

T20


Thứ hai

07.01.2019

Kíp 3 TC

29

D5-201

105493 CH3071

Hóa lý

Môi trường (nhóm 1/2)-K62S
T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 TC

64

D6-208

105494 CH3071

Hóa lý


Môi trường (nhóm 2/2)-K62S
T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 TC

62

D6-306

106427 CH3080

Hóa lý

KTTP-K59C

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

40


D5-403

106431

Hóa vô cơ

KT In-K61S

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3

TC

33

D9-103

675257 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-01

T20


Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-104

675258 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-02

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-104

675259 CH3130


TN Hóa vô cơ

HVC-03

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

9

D5-104

675260 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-04

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC


10

D5-104

675261 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-05

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-104

675262 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-06

T20


Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-104

675263 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-07

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

9

D5-104

675264 CH3130


TN Hóa vô cơ

HVC-08

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-203

CH3129

9


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú


Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK

Phòng thi

675265 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-09

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10


D5-203

675266 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-10

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-203

675267 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-11

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-203

675268 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-12

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

9

D5-203

675269 CH3130

TN Hóa vô cơ


HVC-13

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-203

675270 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-14

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10


D5-203

675271 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-15

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-204

675272 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-16

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-204

675273 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-17

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-204

675274 CH3130

TN Hóa vô cơ


HVC-18

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-204

675275 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-19

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10


D5-204

675276 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-20

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-204

675277 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-21

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-204

675278 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-22

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

11

D5-504

675279 CH3130

TN Hóa vô cơ


HVC-23

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-504

675280 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-24

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

9


D5-504

675281 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-25

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-504

675282 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-26

T20

Thứ ba


08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-505

675284 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-28

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-505

675285 CH3130

TN Hóa vô cơ


HVC-29

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

11

D5-505

675286 CH3130

TN Hóa vô cơ

HVC-30

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

9


D5-505

675287 CH3131

TN Hóa vô cơ

HVC-31

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

12

D5-506
10


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP


Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK

Phòng thi

675289 CH3131

TN Hóa vô cơ

HVC-33

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC


10

D5-506

675292 CH3131

TN Hóa vô cơ

HVC-36

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

10

D5-506

105594

CH3220

Hóa hữu cơ

KT Hoá học-K61C


T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 1

49

C1-302

105594

CH3220

Hóa hữu cơ

KT Hoá học-K61C

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 2

49


C1-302

105595

CH3220

Hóa hữu cơ

KT Hoá học-K61C

T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 1-4 TC

95

C1-302

105596

CH3220

Hóa hữu cơ

KT Hoá học-K61C


T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 1-4 TC

55

C1-302

105597

CH3220

Hóa hữu cơ

KT Hoá học-K61C

T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 1-4 TC

67


C1-302

105969

CH3223

Hóa hữu cơ

KT Dệt-K62S

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 1

54

C1-302

105969

CH3223

Hóa hữu cơ

KT Dệt-K62S


T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 2

54

C1-302

105970

CH3223

Hóa hữu cơ

CN May-K62S

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-4 TC

82


C1-302

105776

CH3224

Hóa hữu cơ (CN môi trường)

KTSH.01,02-K62S

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 1-4 TC

74

C1-302

105780

CH3224

Hóa hữu cơ (CN môi trường)

KTTP.01,02-K62S


T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 1

51

C1-302

105780

CH3224

Hóa hữu cơ (CN môi trường)

KTTP.01,02-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 2

51


C1-302

105784

CH3224

Hóa hữu cơ (CN môi trường)

KTTP.03,04-K62S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 1

50

C1-302

105784

CH3224

Hóa hữu cơ (CN môi trường)

KTTP.03,04-K62S


T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1-4 Nhóm 2

50

C1-302

105495 CH3225

Hóa hữu cơ

Môi trường (nhóm 1/2)-K62S
T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 1-4 TC

76

C1-302


105496 CH3225

Hóa hữu cơ

Môi trường (nhóm 2/2)-K62S
T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 1-4 TC

68

C1-302

105609 CH3228

Hóa hữu cơ I

Hoá học-K61C

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1-4 TC


49

C1-302

105775 CH3316

Hóa phân tích

KTSH.01,02-K62S

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

50

D3,5-201

105775 CH3316

Hóa phân tích

KTSH.01,02-K62S

T21


Thứ năm

17.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

50

D3,5-201

105779 CH3316

Hóa phân tích

KTTP.01,02-K62S

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

60

D5-103

105779 CH3316


Hóa phân tích

KTTP.01,02-K62S

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

60

D5-104
11


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi


Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

105783 CH3316

Hóa phân tích

KTTP.03,04-K62S

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

60

D5-203


105783 CH3316

Hóa phân tích

KTTP.03,04-K62S

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

59

D5-204

104167 CH3317

Hóa phân tích

**CTTT-KTYS-K61S

T20

Thứ hai

07.01.2019


Kíp 3 TC

33

D5-101

104168 CH3319

TN hóa phân tich

**CTTT-KTYS-K61S

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 3 TC

10

D9-104

107304 CH3319

TN hóa phân tich

**CTTT-KTYS-Nhom 1-K61S

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 3 TC

10

D9-104

107305 CH3319

TN hóa phân tich

**CTTT-KTYS-Nhom 2-K61S
T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 3 TC

10

D9-104

105602


CH3323

Phân tích bằng công cụ

KT Hoá học-K61C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

Nhóm 2

50

D5-103

105602

CH3323

Phân tích bằng công cụ

KT Hoá học-K61C

T19


Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

Nhóm 1

50

D5-104

675145 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N9

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-305


675146 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N10

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-305

675147 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N11

T21

Thứ năm

17.01.2019


Kíp 4 TC

10

D9-305

675148 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N12

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-305

675149 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N13


T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-305

675150 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N14

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-305


675151 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N15

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-305

675152 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N16

T21

Thứ năm

17.01.2019


Kíp 4 TC

10

D9-306

675153 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N17

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-306

675154 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N18


T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-306

675155 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N19

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-306


675156 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N20

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-306

675157 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N21

T21

Thứ năm

17.01.2019


Kíp 4 TC

10

D9-306

675158 CH3324

Thực hành phân tích công cụ

N22

T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 4 TC

10

D9-306
12


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

675159

Mã HP
CH3341

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi
Kíp 3

TN Phân tích bằng công cụ

N1

T19

Thứ năm

03.01.2019

105553 CH3400


Quá trình và thiết bị CNHH I

KTHH.01,02,03,04-K62S

T20

Thứ sáu

11.01.2019

105553 CH3400

Quá trình và thiết bị CNHH I

KTHH.01,02,03,04-K62S

T20

Thứ sáu

105553 CH3400

Quá trình và thiết bị CNHH I

KTHH.01,02,03,04-K62S

T20

105571 CH3400


Quá trình và thiết bị CNHH I

KTHH.05,06-K62S

105571 CH3400

Quá trình và thiết bị CNHH I

105572 CH3400

Nhóm
TC

SLĐK

Phòng thi

7

D3,5-203

Kíp 1-2 Nhóm 3

65

D9-101

11.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2


66

D9-101

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

66

D9-101

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

86

D9-101

KTHH.05,06-K62S

T20


Thứ tư

09.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

87

D9-101

Quá trình và thiết bị CNHH I

KTHH.07,08-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

64

D9-101

105572 CH3400

Quá trình và thiết bị CNHH I


KTHH.07,08-K62S

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

64

D9-401

105588 CH3400

Quá trình và thiết bị CNHH I

KTHH.09-K62S

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

68


D9-401

105588 CH3400

Quá trình và thiết bị CNHH I

KTHH.09-K62S

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

68

D9-401

105610 CH3403

Quá trình và thiết bị CNHH

Hoá học-K61C

T21

Thứ tư


16.01.2019

Kíp 3-4 TC

79

D9-105

105992

Quá trình và thiết bị CNHH

CN Dệt-K61S

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3-4 TC

23

D5-101

105598 CH3412

Quá trình và thiết bị CNHH II


KT Hoá học-K61C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

55

D6-208

105598 CH3412

Quá trình và thiết bị CNHH II

KT Hoá học-K61C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

55


D6-208

105599 CH3412

Quá trình và thiết bị CNHH II

KT Hoá học-K61C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

59

D6-208

105599 CH3412

Quá trình và thiết bị CNHH II

KT Hoá học-K61C

T19

Thứ sáu


04.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

59

D6-208

105600 CH3412

Quá trình và thiết bị CNHH II

KT Hoá học-K61C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

52

D6-208

105600 CH3412

Quá trình và thiết bị CNHH II


KT Hoá học-K61C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

52

D6-208

105601 CH3412

Quá trình và thiết bị CNHH II

KT Hoá học-K61C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1-2 TC

43


D6-206

105617 CH3420

Quá trình và thiết bị CNHH III

KT Hoá học-K60C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

64

D9-305

105617 CH3420

Quá trình và thiết bị CNHH III

KT Hoá học-K60C

T20

Thứ hai


07.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

64

D9-305

105788 CH3431

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển
KT Sinh
khốihọc-K61C

T21

Thứ tư

16.01.2019

86

D3,5-501

CH3404

Kíp 3 TC

13



LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi
Kíp 4

Nhóm

SLĐK

Phòng thi

TC

33


D5-201

12.01.2019

Kíp 1-2 TC

23

C4-109

SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 1

84

C4-109

Đồ án quá trình và thiết bị

SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy

12.01.2019


Kíp 1-2 Nhóm 3

83

C4-109

675230 CH3440

Đồ án quá trình và thiết bị

SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 4

83

C4-109

675230 CH3440

Đồ án quá trình và thiết bị

SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T20
6 tuần 3(C4-109)
Thứ bảy


12.01.2019

Kíp 1-2 Nhóm 2

84

C4-109

675226 CH3442

Đồ án quá trình và thiết bị

SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T21
6 tuần 3(C4-109)
Thứ tư

16.01.2019

Kíp 1-2 TC

21

C4-109

103963

CH3452

Mô phỏng trong CNHH


**KSTN-Hóa dầu-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 2

TC

15

D9-107

105618

CH3452

Mô phỏng trong CNHH

KT Hoá học-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019


Kíp 2

Nhóm 2

59

D5-103

105618

CH3452

Mô phỏng trong CNHH

KT Hoá học-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 2

Nhóm 1

60

D5-104


105619

CH3452

Mô phỏng trong CNHH

KT Hoá học-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 2

Nhóm 1

61

D5-203

105619

CH3452

Mô phỏng trong CNHH

KT Hoá học-K60S


T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 2

Nhóm 2

60

D5-204

105616 CH3454

Phương pháp số trong CNHH

KT Hoá học-K60C

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

74


D3,5-401

105616 CH3454

Phương pháp số trong CNHH

KT Hoá học-K60C

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

74

D3,5-501

105757

Kỹ thuật hóa học đại cương

CNCN KT Hóa học-K60C

T19

Thứ năm


03.01.2019

Kíp 3

TC

38

D5-101

105611 CH3630

Vật liệu ngành in

KT In-K61C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 3 TC

35

D5-102

105612 CH3640


Kỹ thuật chế bản điện tử

KT In-K61C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 1 TC

37

TC-212

674883 CH3690

Đồ án thiết kế

SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần
T211

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 1 TC


2

D9-107

105700 CH3800

Xây dựng công nghiệp

KT hóa học-K59S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 1 TC

37

D3-403

675004 CH3901

Đồ án nghiên cứu

SV liên hệ BM Hóa Hữu c T21

Thứ tư


16.01.2019

kíp 1

TC

5

D9-307

675342 CH3901

Đồ án nghiên cứu

SV l.hệ BM Hóa Vô cơ Đ T21

Thứ tư

16.01.2019

kíp 1

TC

2

D9-307

674860 CH3912


Đồ án chuyên ngành CNCN

Cho SV CN Giấy, l.hệ tuần 2T21
tại C4-5-202
Thứ bảy

Kíp 1-2 TC

20

D5-101

105756

CH3432

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyểnCNCN
khối KT Hóa học-K60C

T19

Thứ năm

03.01.2019

103962 CH3440

Đồ án quá trình và thiết bị

**KSTN-Hóa dầu-K60S


T20

Thứ bảy

675230 CH3440

Đồ án quá trình và thiết bị

675230 CH3440

CH3474

19.01.2019

14


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi


Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

675096 CH3912

Đồ án chuyên ngành CNCN

Cho CN Hóa lý, l.hệ BM thứT21
2(10/9/2018)
Thứ bảy

19.01.2019

103964

Hóa học dầu mỏ

**KSTN-Hóa dầu-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019


Kíp 2

103965 CH4008

Công nghệ chế biến khí

**KSTN-Hóa dầu-K60S

T20

Thứ hai

674927 CH4026

Đồ án chuyên ngành

103966

CH4030

105621

CH4030

SLĐK

Phòng thi

Kíp 1-2 TC


9

D5-101

TC

14

D9-207

07.01.2019

Kíp 2 TC

14

D3-402

SV Hóa dầu theo dõi phân công
T20trênThứ
FB BM


09.01.2019

Kíp 1-2 TC

7

D9-107


Động học xúc tác

**KSTN-Hóa dầu-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

14

TC-305

Động học xúc tác

HC-HD-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4


TC

54

TC-305

105620 CH4032

Hóa học dầu mỏ - khí

HC-HD-K60S

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 3 TC

56

D3-507

105625 CH4036

Công nghệ chế biến dầu

HC-HD-K60S


T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

22

D9-502

105624 CH4038

Công nghệ chế biến khí

HC-HD-K60S

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 2 TC

47

D5-101


103967 CH4042

Thiết bị phản ứng trong công nghiệp**KSTN-Hóa
lọc hóa dầu dầu-K60S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 3 TC

14

D3,5-203

105622 CH4042

Thiết bị phản ứng trong công nghiệpHC-HD-K60S
lọc hóa dầu

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 3 TC


51

D5-205

105627

CH4092

Hóa học polyme cơ sở

Polyme-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

57

D5-205

105628

CH4094


Hóa học các chất tạo màng và sơn

Polyme-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

51

TC-205

105630 CH4098

Công nghệ chất dẻo

Polyme-K60S

T21

Thứ hai

14.01.2019


Kíp 4 TC

55

D9-206

674904

CH4146

Đồ án chuyên ngành

Cho SV Điện hóa, l.hệ BM tuầnT19
2

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 1

TC

1

D6-101

105631


CH4150

Điện hoá lý thuyết

CNĐH-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

42

D5-101

105632

CH4152

Công nghệ mạ

CNĐH-K60S

T19


Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

36

D9-303

105633

CH4154

Ăn mòn và bảo vệ kim loại

CNĐH-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC


38

D5-202

675252

CH4193

Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành

SV liên hệ BM Silicat tuần 1 T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 4

TC

13

D9-207

105637

CH4242

Nhiệt động kỹ thuật hóa học


CNVC-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

37

D5-102

105634 CH4251

Công nghệ muối khoáng

CNVC-K60S

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 3 TC


35

D3-402

105635

Kỹ thuật tách và làm sạch

CNVC-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

35

D9-304

CH4002

CH4272

15



LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

105636 CH4274

Động học và thiết bị phản ứng

CNVC-K60S


T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 1 TC

32

TC-210

105638 CH4278

Hóa vô cơ công nghiệp

CNVC-K60S

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 4 TC

35

TC-210


680232 CH4324

Đồ án chuyên ngành

Cho SV CN Hóa lý, liên h T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 2 TC

1

D9-107

105660 CH4328

Các phương pháp xử lý nước thải

Hóa học-K60S

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 TC


56

D9-105

105639 CH4330

Quá trình điện hóa

CNHL-K60S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

12

D3-403

107191

Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu
CNHL-K59S
cấu tạo chất

T19


Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

24

D9-302

105640 CH4340

Ứng dụng tin học trong hóa học

CNHL-K60S

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 2 TC

26

D5-102


105641 CH4362

Kỹ thuật hóa học đại cương

QTTB-K60S

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 2 TC

32

D5-201

106422 CH4363

Lý thuyết tập hợp hạt

KTHH-K59S

T20

Thứ tư

09.01.2019


Kíp 1 TC

35

D3-404

675227 CH4390

Đồ án chuyên ngành

SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T21
6 tuần 3(C4-109)
Thứ năm

17.01.2019

Kíp 1 TC

5

C4-109

105642

CH4396

Kỹ thuật phản ứng

QTTB-K60S


105721

CH4433

CH4332

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

38

D5-202

Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp
Tự Giấy
chọn A-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019


Kíp 3

TC

37

D9-307

105719 CH4437

Tính chất của giấy và thử nghiệm

Tự chọn A-K59C

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 TC

32

D5-101

674854 CH4444

TN chuyên ngành


N2, Dành cho SV CN Gi

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 2 TC

8

D5-102

674861 CH4446

Đồ án chuyên ngành

Cho SV CN Giấy, l.hệ tuần 2T21
tại C4-5-202
Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 3 TC

6

D3,5-203


105644

Hóa học gỗ

Xenluloza & Giấy-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

19

D9-303

105645 CH4452

Hóa học Xenluloza

Xenluloza & Giấy-K60S

T20

Thứ hai


07.01.2019

Kíp 2 TC

20

D9-503

105646 CH4454

Công nghệ sản xuất bột giấy

Xenluloza & Giấy-K60S

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 4 TC

21

D3,5-203

105647 CH4456

Công nghệ sản xuất giấy


Xenluloza & Giấy-K60S

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 2 TC

22

D3,5-203

105648

CH4480

Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ HD&BVTV-K60S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC


55

D5-105

105649

CH4482

Hóa học các hợp chất thiên nhiên

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 3

TC

47

D9-305

T21

Thứ ba

15.01.2019


Kíp 2 TC

53

D9-106

CH4450

105652 CH4484

HD&BVTV-K60S

Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dHD&BVTV-K60S

16


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi


Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

105651 CH4490

Cơ sở kỹ thuật bào chế

HD&BVTV-K60S

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 2 TC

51

D5-506


105650

Phân tích cấu trúc bằng phổ

HD&BVTV-K60S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

50

D5-506

675407 CH4628

Đồ án chuyên ngành

SV liên hệ bộ môn Máy hóa,T21
9h30 (ng
Thứ ba

15.01.2019


Kíp 2 TC

1

D9-207

105655

CH4640

Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất

Máy hóa-K60S

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

26

D9-402

105669

CH4672


An toàn lao động và môi trường ngành in
KT In và Truyền thông-K60S T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 2

TC

33

D9-203

105666 CH4674

Tổ chức và quản lý sản xuất in

KT In và Truyền thông-K60ST20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

35

D9-103


106404

Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset

KT In và Truyền thông-K59S T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1

TC

23

D9-304

105614 CH4682

Anh văn chuyên ngành

KT In-K61C

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 3 TC


38

D9-103

105667 CH4684

Kiểm soát chất lượng in

KT In và Truyền thông-K60ST20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 4 TC

38

D9-302

674880 CH4701

Đồ án tổ chức sản xuất in

SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần
T211

Thứ tư


16.01.2019

Kíp 1-2 TC

33

D5-102

105668 CH4716

Cơ sở thiết kế nhà máy in

KT In và Truyền thông-K60ST21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 4 TC

36

D9-303

105657 CH4825

Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K60S

T20


Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

41

D5-101

105658

Hóa học các hợp chất thiên nhiên

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 3

TC

43

D9-306

CH4512


CH4675

CH4827

Hóa học-K60S

T19

T21

105659 CH4829

Phân tích thành phần và cấu trúc cácHóa
hợp học-K60S
chất hữu c

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 2 TC

42

D5-202

105664 CH4855


Hóa học xanh

Hóa học-K60S

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 2 TC

44

D5-202

105662 CH4881

Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá Hóa
phânhọc-K60S
tích

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 3 TC


43

D9-302

105701

Nhiên liệu sạch

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

54

D5-205

CH5200

Hữu cơ-hóa dầu-K59C

680365 CH5201

Công nghệ Tổng hợp hợp chất trungProject
gian


T21

Thứ năm

17.01.2019

Kíp 1 TC

2

D3,5-203

105702 CH5202

Nhiên liệu rắn

Hữu cơ-hóa dầu-K59C

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 4 TC

37

D9-102


105703 CH5204

Công nghệ chế biến dầu và khí

Hữu cơ-hóa dầu-K59C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 4 TC

79

TC-204

674928 CH5206

Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu SV Hóa dầu theo dõi phân công
T20trênThứ
FB BM
bảy

12.01.2019

Kíp 1-4 TC


75

D5-105

105705

Máy và thiết bị gia công polyme

02.01.2019

TC

44

D5-101

CH5256

Polyme-Composit-K59C

T19

Thứ tư

Kíp 4

17


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

675174 CH5257

Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme SV l.hệ TT Polyme thứ 2 (9hT21
tuần 2)Thứ ba

15.01.2019


Kíp 1-4 TC

47

D5-101

105718 CH5261

Công nghệ hoá học polyme blend

Tự chọn A-K59C

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 3 TC

33

D3-403

105733

Điện phân không thoát kim loại

CN Điện hóa&BVKL-K59C T19

Thứ tư


02.01.2019

Kíp 1

TC

30

D9-405

105734 CH5303

Tổng hợp điện hóa hữu cơ

CN Điện hóa&BVKL-K59CT20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 3 TC

30

D3-404

674901 CH5305

Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Cho SV Điện hóa, l.hệ BM tuần
T21 2 Thứ bảy


19.01.2019

Kíp 1-2 TC

28

D5-102

105739 CH5307

Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môiTự
tr chọn B-K59C

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 1 TC

43

D9-304

105740 CH5310

Điện hóa và xử lí môi trường


Tự chọn B-K59C

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 4 TC

49

TC-212

105724

Công nghệ các chất kết dính vô cơ

Silicat-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC


31

D9-203

105725 CH5353

Công nghệ gốm sứ

Silicat-K59C

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 3 TC

34

D3-405

105726 CH5354

Công nghệ thủy tinh

Silicat-K59C

T20


Thứ năm

10.01.2019

Kíp 4 TC

33

D9-103

105727 CH5355

Công nghệ vật liệu chịu lửa

Silicat-K59C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 2 TC

32

D9-102

675253 CH5358


Đồ án chuyên ngành

SV liên hệ BM Silicat tuần 1T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 3 TC

3

D9-207

105742 CH5360

Anh văn KHKT

Tự chọn B-K59C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 1 TC

30


TC-211

105743

CH5364

AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy
Tựsilicat
chọn B-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

40

D3,5-201

106418

CH5364

AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy
CNsilicat

Vo co - K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

TC

29

D3,5-201

106415 CH5400

Công nghệ các chất Ni tơ

CN vô cơ-K59C

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 TC


22

D5-102

105732 CH5401

Chất màu vô cơ công nghiệp

CN vô cơ-K59C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 1 TC

23

D5-201

674850 CH5403

Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV l.hệ BM CN V.Cơ P302-C4
T209h30
Thứ
T2(10/9/2018)
năm
10.01.2019


Kíp 1-4 TC

35

TC-210

105744 CH5406

Hóa học vật liệu nano

Tự chọn B-K59C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 3 TC

38

D9-102

105728 CH5408

Công nghệ phân bón

CN vô cơ-K59C


T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 1 TC

40

D3-405

105729

Công nghệ sô đa và các chất kiềm

CN vô cơ-K59C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 1

TC

33


D9-406

Công nghệ axit sunfuric

CN vô cơ-K59C

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 1 TC

36

D9-102

CH5302

CH5352

CH5409

105730 CH5410

T20

18



LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

105731 CH5411

Xử lí nước


CN vô cơ-K59C

T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 1 TC

37

D5-404

105735

CH5452

Hóa lý các hiện tượng bề mặt

CN Hóa lý-K59C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 1


TC

21

D9-407

105737

CH5453

Điện hóa ứng dụng

CN Hóa lý-K59C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1

TC

20

D9-307

105738


CH5454

Động hóa học và xúc tác

CN Hóa lý-K59C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

20

D9-204

105736 CH5455

Quy hoạch thực nghiệm và lý thuyết CN
tối Hóa lý-K59C

T21

Thứ hai

14.01.2019


Kíp 1 TC

20

D9-103

105748

Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất

QTTB-K59C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 4

TC

30

D5-201

675228 CH5501

Đồ án 3


SV l.hệ BM QTTB sáng thứ T21
6 tuần 3(C4-109)
Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 1-2 TC

27

D9-103

106423 CH5502

Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt

KTHH-K59S

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 1 TC

27

D9-104


105745 CH5503

Kỹ thuật công trình trong CN Hóa h QTTB-K59C

T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 4 TC

37

D9-104

105746 CH5505

Kỹ thuật hệ thống

QTTB-K59C

T20

Thứ sáu

11.01.2019

Kíp 4 TC


30

TC-211

105747 CH5506

Mô hình điều khiển

QTTB-K59C

T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 3 TC

37

D9-103

105706 CH5550

Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế Xenluloza & Giấy-K59C

T20

Thứ tư


09.01.2019

Kíp 1 TC

23

D3-505

674856 CH5551

Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giN2, Dành cho SV CN Gi

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 4 TC

6

D9-307

105722 CH5553

Công nghệ sản xuất giấy tissue

Tự chọn A-K59C


T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 3 TC

59

D9-106

105720 CH5556

Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì gi
Tự chọn A-K59C

T21

Thứ bảy

19.01.2019

Kíp 3 TC

87

D3,5-201


106971 CH5556

Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì gi
Tách từ lớp 105720

T21

Thứ bảy

19.01.2019

Kíp 3 TC

80

D3,5-301

105707 CH5560

Bảo vệ môi trường trong công nghiệpXenluloza
giấy
& Giấy-K59C

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 1 TC


23

D9-202

105708

Tổng hợp Hóa dược 1

Hóa dược & BVTV-K59C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1

TC

38

D9-103

105709 CH5601

Tổng hợp Hóa dược 2

Hóa dược & BVTV-K59C T20


Thứ hai

07.01.2019

Kíp 1 TC

37

D9-304

105710 CH5602

Tổng hợp hóa BVTV

Hóa dược & BVTV-K59C T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 4 TC

37

D9-203

105711 CH5603

Gia công thuốc BVTV


Hóa dược & BVTV-K59C T21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 4 TC

39

TC-208

679956 CH5604

Thí nghiệm chuyên ngành

N1, SV liên hệ BM Hóa d T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 2 TC

14

D3,5-203

CH5500


CH5600

19


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK

Phòng thi


105723

CH5607

Hương liệu và mỹ phẩm

Tự chọn A-K59C

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 3

Nhóm 2

53

D5-103

105723

CH5607

Hương liệu và mỹ phẩm

Tự chọn A-K59C


T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 3

Nhóm 1

53

D5-104

105749

CH5650

Kỹ thuật phân riêng 1

Máy hóa-K59C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 1


TC

32

D9-202

105750 CH5651

Kỹ thuật phân riêng 2

Máy hóa-K59C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 1 TC

33

D9-502

105751 CH5652

Thiết bị phản ứng

Máy hóa-K59C


T20

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 4 TC

37

D9-204

105752 CH5653

Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt

Máy hóa-K59C

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 1 TC

32

D9-203


675163 CH5654

Đồ án 3

SV Máy hóa, l.hệ C3-4-311,T21
9h30 (17/9/2018)
Thứ ba

15.01.2019

Kíp 3-4 TC

32

D3-402

105754

Máy gia công vật liệu dẻo

Máy hóa-K59C

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC


39

D5-102

105755 CH5702

Kỹ thuật bao bì

KT in & truyền thông-K59CT21

Thứ ba

15.01.2019

Kíp 2 TC

30

D9-103

674879 CH5704

Đồ án thiết kế xí nghiệp in

SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần
T211

Thứ ba

15.01.2019


Kíp 3-4 TC

22

D3-403

106405 CH5706

Kỹ thuật in đặc biệt

KT In và Truyền thông-K59ST20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 1 TC

21

D5-202

106406 CH5707

Kỹ thuật in lưới

KT In và Truyền thông-K59ST20

Thứ sáu


11.01.2019

Kíp 1 TC

21

D3,5-203

106451 ED3070

Nhập môn KHCN

Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm

10.01.2019

Kíp 2 Tiếng anh KHKT 04-K63
25
D3-402

106451 ED3070

Nhập môn KHCN

Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm

10.01.2019


Kíp 2 Tiếng anh KHKT 03-K63
25
D3-403

106451 ED3070

Nhập môn KHCN

Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm

10.01.2019

Kíp 2 Tiếng anh KHKT 01-K63
26
D3-404

106451 ED3070

Nhập môn KHCN

Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm

10.01.2019

Kíp 2 Tiếng anh KHKT 02-K63
26
D3-405


106451 ED3070

Nhập môn KHCN

Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm

10.01.2019

Kíp 2 Tiếng anh KHKT 06-K63
25
D3-505

106451 ED3070

Nhập môn KHCN

Tiếng anh KHKT 01,02,03,04,06-K63C
T20 Thứ năm

10.01.2019

Kíp 2 Tiếng anh KHKT 05-K63
25
D3-506

105457

ED3110


Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

93

D3-101

105458

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy


05.01.2019

Kíp 4

TC

91

D3-201

105459

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

92


D3-301

105460

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

90

D3-401

CH5659

T19

20



LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK

Phòng thi

105461

ED3110


Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

91

D3-501

105462

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy


05.01.2019

Kíp 4

TC

90

D3,5-201

105463

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

91


D3,5-301

105464

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60S

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

89

D3,5-401

105465

ED3110

Tâm lý học


Toàn trường-K60C

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

95

D3,5-501

105466

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60C

T19

Thứ bảy

05.01.2019


Kíp 4

TC

90

D9-101

105467

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60C

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

Nhóm 1

52

D5-105


105467

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60C

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

Nhóm 2

51

D5-205

105468

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60C


T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4

TC

90

D9-201

105469

ED3110

Tâm lý học

Toàn trường-K60C

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 4


TC

90

D9-301

105455

ED3130

Lý luận dạy học

SPKT-K60C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 2

TC

58

D9-306

106403 ED3140


Công nghệ dạy học

SPKT-K60S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 2 TC

37

D9-104

106402

Kỹ năng dạy học

SPKT-K60S

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 4


TC

40

D5-202

ED3160

105456 ED3170

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
SPKT-K60C

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 2 TC

54

D9-305

106401 ED3210

Phương pháp hướng dẫn học tập

SPKT-K60S


T21

Thứ sáu

18.01.2019

Kíp 2 TC

39

TC-309

105470 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 TC

91

D3-101


105471 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

53

D3-507

105471 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019


Kíp 2 Nhóm 1

53

D5-105

105472 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 TC

91

D3-201

105473 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S


T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

52

D5-205

105473 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

52

D5-406


105474 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

49

D5-506
21


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú


Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK

Phòng thi

105474 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

50


D9-302

105475 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 TC

90

D3-301

105476 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60S

T20

Thứ tư


09.01.2019

Kíp 2 TC

94

D3-401

105477 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60C

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

54

D9-303

105477 ED3220

Kỹ năng mềm


Toàn trường-K60C

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

54

D9-304

105478 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60C

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 TC

97


D3-501

105479 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60C

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 TC

93

D3,5-201

105480 ED3220

Kỹ năng mềm

Toàn trường-K60C

T20

Thứ tư


09.01.2019

Kíp 2 TC

90

D3,5-301

106420 ED3220

Kỹ năng mềm

HH.01,02-K62S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 2 TC

78

D3,5-401

104022 EE1024

Nhập môn ngành Điện


**KSTN-ĐKTĐ-K62S

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 4 TC

39

D3-505

107306 EE1024

Nhập môn ngành Điện

**TN-ĐKTĐ-K63S

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 4 KSTN-ĐKTĐ-K63 32

D3-506


104023 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

**KSTN-ĐKTĐ-K62S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 TC

35

D9-102

104959 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 1,2-K62C

T20

Thứ hai

07.01.2019


Kíp 4 TC

95

D9-101

104973 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 3,4-K62C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

50

D9-201

104973 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 3,4-K62C


T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

50

D9-201

104974 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 5-K62C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

52

D9-301


104974 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 5-K62C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

53

D9-301

106375 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 6,7-K62C

T20

Thứ hai

07.01.2019


Kíp 4 Nhóm 2

49

D9-401

106375 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 6,7-K62C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

51

D9-401

106376 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 8,9-K62C


T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 1

51

D9-501

106376 EE2000

Tín hiệu và hệ thống

ĐK&TĐH 8,9-K62C

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4 Nhóm 2

50

D9-501


105299 EE2010

Kỹ thuật điện

KTVL.01,02-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 Nhóm 2

53

D3-101
22


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú


Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Nhóm

Kíp thi

SLĐK

Phòng thi

105299 EE2010

Kỹ thuật điện

KTVL.01,02-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 Nhóm 1

53


D3-101

105300 EE2010

Kỹ thuật điện

KTVL.03,04-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 Nhóm 1

52

D3-201

105300 EE2010

Kỹ thuật điện

KTVL.03,04-K62S

T20

Thứ bảy


12.01.2019

Kíp 1 Nhóm 2

51

D3-201

104015 EE2012

Kỹ thuật điện

**KSTN-ĐTVT-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 TC

58

D3-507

104824 EE2012

Kỹ thuật điện


CKĐL.01-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 TC

74

D3-501

104825 EE2012

Kỹ thuật điện

CKĐL.02-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 TC

61


D3,5-201

104827 EE2012

Kỹ thuật điện

CKĐL.03-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 TC

75

D3,5-301

104828 EE2012

Kỹ thuật điện

CKĐL.04-K62S

T20

Thứ bảy


12.01.2019

Kíp 1 TC

75

D3,5-401

104853 EE2012

Kỹ thuật điện

CKĐL.05-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 TC

80

D3-301

104854 EE2012

Kỹ thuật điện


Hàng không-Tàu thủy-K62ST20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 1 TC

88

D3-401

105403 EE2012

Kỹ thuật điện

VLKT.01-K62C

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 TC

74

D3-101


105404 EE2012

Kỹ thuật điện

VLKT.02-K62C

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 TC

74

D3-201

105973 EE2012

Kỹ thuật điện

KT Dệt-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019


Kíp 2 Nhóm 2

54

D3-301

105973 EE2012

Kỹ thuật điện

KT Dệt-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

55

D3-301

105974 EE2012

Kỹ thuật điện

CN May-K62S


T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 TC

96

D3-401

106398 EE2012

Kỹ thuật điện

KTSH.01.02-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 TC

88

D3-501


106399 EE2012

Kỹ thuật điện

KTTP.01.02-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

62

D3-507

106399 EE2012

Kỹ thuật điện

KTTP.01.02-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019


Kíp 2 Nhóm 2

61

D3,5-201

106400 EE2012

Kỹ thuật điện

KTTP.03.04-K62S

T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 Nhóm 2

64

D3,5-301

106400 EE2012

Kỹ thuật điện

KTTP.03.04-K62S


T20

Thứ bảy

12.01.2019

Kíp 2 Nhóm 1

64

D3,5-401

106435

Kỹ thuật điện, điện tử

KTVL-K61S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

81

D9-401


Lý thuyết mạch điện I

Điện (2 ngành)-K61C

T20

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 Nhóm 1

60

D5-203

EE2016

105018 EE2020

TC

23


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp


Mã HP

Tên HP

Ghi chú

105018 EE2020

Lý thuyết mạch điện I

Điện (2 ngành)-K61C

104019

EE2021

Lý thuyết mạch điện I

104939

EE2021

104940

Tuần thi

Ngày thi

Nhóm


Kíp thi

Thứ ba

08.01.2019

Kíp 3 Nhóm 2

**KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K62S T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

Lý thuyết mạch điện I

KT Điện 1,2-K62C

T19

Thứ năm

03.01.2019

EE2021

Lý thuyết mạch điện I


KT Điện 3,4-K62C

T19

Thứ năm

104956

EE2021

Lý thuyết mạch điện I

KT Điện 5,6-K62C

T19

104956

EE2021

Lý thuyết mạch điện I

KT Điện 5,6-K62C

103985

EE2030

Trường điện từ


105015

EE2030

104961

SLĐK

Phòng thi

61

D5-204

TC

61

D3-507

Kíp 2

TC

81

D3-101

03.01.2019


Kíp 2

TC

87

D3-201

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

Nhóm 2

49

D3-301

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 2

Nhóm 1


49

D3-301

**KSTN-ĐKTĐ-K61C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 4

TC

26

D9-404

Trường điện từ

Điện (2 ngành)-K61S

T19

Thứ năm

03.01.2019


Kíp 4

TC

62

D9-106

EE2031

Trường điện từ

ĐK&TĐH 1,2-K62C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

85

D3-101

104977


EE2031

Trường điện từ

ĐK&TĐH 3,4-K62C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

92

D3-201

104978

EE2031

Trường điện từ

ĐK&TĐH 5-K62C

T19


Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

92

D3-301

106379

EE2031

Trường điện từ

ĐK&TĐH 6,7-K62C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC


76

D3-401

106380

EE2031

Trường điện từ

ĐK&TĐH 8,9-K62C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 4

TC

95

D3-501

105017 EE2110

Điện tử tương tự


Điện (2 ngành)-K61C

T21

Thứ tư

16.01.2019

Kíp 4 TC

82

D3-301

105014

Lý thuyết mạch điện II

Điện (2 ngành)-K61C

T19

Thứ bảy

05.01.2019

Kíp 2

TC


90

D6-208

105016 EE2130

Thiết kế hệ thống số

Điện (2 ngành)-K61S

T21

Thứ hai

14.01.2019

Kíp 4 TC

57

D9-306

105074

EE2201

Hệ thống và thiết bị điều khiển

CN ĐK & TĐH -K61S


T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

TC

69

D5-204

105075

EE2201

Hệ thống và thiết bị điều khiển

CN ĐK & TĐH -K61S

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3


TC

43

D5-205

104164

EE3000E

Tín hiệu và hệ thống

**CTTT Điện-Điện tử-K61S T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 1

TC

43

D5-506

104152

EE3009E


Hệ thống truyền thông công nghiệp

**CTTT-Điện ĐT-K60C

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 2

TC

44

D9-403

104160

EE3033E

Nguyên lý trường điện từ

**CTTT Điện-Điện tử-K61S T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3


TC

55

D5-105

105071

EE3050

Vật liệu kỹ thuật điện

CN KT điện-K61S

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

TC

50

D5-203

EE2120

T20


Thứ

T19
T19

24


LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp

Mã HP

Tên HP

Ghi chú

Tuần thi

Thứ

Ngày thi

Kíp thi

Nhóm

SLĐK


Phòng thi

104669

EE3059

Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K60S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4

TC

57

D5-105

104800

EE3059

Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN Cơ điện tử-K60S

T20


Thứ hai

07.01.2019

Kíp 4

TC

80

D5-104

105070 EE3081

Máy điện II

CN KT điện-K61S

T20

Thứ hai

07.01.2019

Kíp 3 TC

45

D5-203


104991 EE3091

Khí cụ điện

Điện Hà Tĩnh-K61S

T20

Thứ tư

09.01.2019

Kíp 3 TC

33

D9-102

105254

EE3109

Điện tử tương tự và điện tử số

KT Nhiệt Lạnh-K61C

T19

Thứ tư


02.01.2019

Kíp 3

TC

85

D3,5-201

105255

EE3109

Điện tử tương tự và điện tử số

KT Nhiệt Lạnh-K61C

T19

Thứ tư

02.01.2019

Kíp 3

TC

61


D3,5-301

103980

EE3110

Kỹ thuật đo lường

**KSTN-ĐKTĐ-K61C

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3

TC

23

TC-208

104979

EE3110

Kỹ thuật đo lường


KT Điện-K61S

T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3

TC

72

TC-204

104980

EE3110

Kỹ thuật đo lường

KT Điện-K61S

T19

Thứ sáu

04.01.2019


Kíp 3

TC

91

TC-312

104992

EE3110

Kỹ thuật đo lường

KT Điều khiển & TĐH-K61S T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3

TC

91

TC-412

104993


EE3110

Kỹ thuật đo lường

KT Điều khiển & TĐH-K61S T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3

Nhóm 2

49

TC-212

104993

EE3110

Kỹ thuật đo lường

KT Điều khiển & TĐH-K61S T19

Thứ sáu

04.01.2019


Kíp 3

Nhóm 1

50

TC-213

104994

EE3110

Kỹ thuật đo lường

KT Điều khiển & TĐH-K61S T19

Thứ sáu

04.01.2019

Kíp 3

TC

44

TC-209

103981


EE3140

Máy điện I

**KSTN-ĐKTĐ-K61C

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

28

D9-302

104981

EE3140

Máy điện I

KT Điện-K61S

T19


Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

86

D6-208

104982

EE3140

Máy điện I

KT Điện-K61S

T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC


85

D6-306

104995

EE3140

Máy điện I

KT Điều khiển & TĐH-K61S T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

54

D9-305

104996

EE3140

Máy điện I


KT Điều khiển & TĐH-K61S T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC

95

D9-301

104997

EE3140

Máy điện I

KT Điều khiển & TĐH-K61S T19

Thứ năm

03.01.2019

Kíp 3

TC


85

D9-401

105084 EE3141

Máy điện cơ sở

CN ĐK & TĐH -K61S

Thứ năm

10.01.2019

Kíp 3 TC

41

D5-203

680038

EE3171

Thí nghiệm HTĐ I

Dành cho cử nhân công nghệ KTĐiện
T19
Thứ năm


03.01.2019

Kíp 3-4 TC

33

D3-404

104077

EE3196

Máy điện

**KSCLC-THCN-K60S

02.01.2019

TC

19

D9-207

T20
T19

Thứ tư

Kíp 2


25


×