Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

PHÂN BIỆT CÁC TỪ ĐỐNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH ( PHẦN CUỐI)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403.8 KB, 5 trang )

PHÂN BIỆT CÁC TỪ ĐỐNG NGHĨA
TRONG TIẾNG ANH ( PHẦN CUỐI)
------------------------------------------

17. Phân biệt who và whom
18. Phân biệt whether và if

---------------------------------------


17. Phân biệt who và whom

Cả hai đại từ quan hệ who và whom đều dùng để thay thế cho danh
từ chỉ người, vậy sự khác nhau giữa chúng là gì?

Ngày nay, cấu trúc tiếng Anh đã được đơn giản hóa đi rất nhiều nhằm tạo
sự dễ dàng hơn cho người sử dụng. Và tiếng Anh thời hiện đại thường có
xu hướng lấy who thay cho whom. Tuy nhiên, các quy tắc cũ trong tiếng
Anh về việc sử dụng hai đại từ này vẫn còn khá nghiêm ngặt. Dưới đây là
một số quy tắc cơ bản:

1. Thứ nhất: who được sử dụng như một chủ
ngữ (Subject) còn whom được sử dụng như một bổ ngữ (Object).
Ví dụ:
 Who is at the door? (Ai đang đứng ngoài cửa thế?)
 Whom did you see at the door? (Bạn nhìn thấy ai đứng ngoài cửa
thế?)
Qua hai ví dụ trên, bạn sẽ thấy ngay sự khác biệt giữa who và whom.
Câu trả lời cho câu hỏi who thì luôn luôn là chủ ngữ của câu hoặc của
mệnh đề. Trong khi đó câu trả lời cho câu hỏi whom luôn luôn là bổ ngữ
của câu. Ở ví dụ thứ nhất chủ ngữ chính là who (người đứng ngoài cửa),


còn trong ví dụ thứ hai, chủ ngữ chính là you (bạn) và whom(người bạn
nhìn thấy) là bổ ngữ trực tiếp.
 Whom did you recommend for the job? (Bạn đã giới thiệu ai cho
vị trí này?)
 Are there any people whom you would recommend? (Có ai mà
bạn có thể giới thiệu không?)
Trong cả hai câu trên thì you là chủ ngữ còn whom chỉ là bổ ngữ của
động từ recommend mà thôi.

2. Thứ hai: whom được sử dụng như bổ ngữ của một vài giới từ như: to,
for, about, under, over, after, và before.
Hãy xem những ví dụ dưới đây:
 The last piece of pie should go to whomever you see first. (Miếng
bánh cuối cùng dành cho bất kỳ ai mà bạn nhìn thấy đầu tiên).
 I'll begin my letter with the phrase: To Whom It May Concern. (Tôi
thường bắt đầu lá thư của mình với cụm từ: Gửi những người liên
quan).
 I don't know from whom the love letter came. (Tôi không biết bức
thư tình này do ai gửi tới).
 After whom do I enter the stage? (Tôi sẽ bước lên sân khấu sau
người nào?)
Tuy nhiên, ngày nay để đơn giản hoá trong cách sử dụng tiếng Anh,
người ta có xu hướng dùng who thay thế chowhom. Giả sử bạn
nói: Whom were you talking to? (Bạn đã nói chuyện với ai đó?). Xét về
mặt ngữ pháp, câu này hoàn toàn đúng nhưng mọi người ít khi sử dụng
cách nói này mà dùng who thay vào đó.
Có một mẹo nhỏ nhưng rất hữu ích mà bạn có thể áp dụng để phân biệt
khi nào nên sử dụng who và khi nào sử dụng whom trong câu hỏi. Đó là
bạn hãy nghĩ thầm trong đầu phương án trả lời cho câu hỏi sử dụng hai
từ he và him. He thì tương đương với who (chủ ngữ) còn him thì tương

đương với whom (bổ ngữ). Sau đó, dựa vào phương án trả lời sử dụng he
hay him mà bạn có thể biết được câu hỏi đó nên dùng who hay whom cho
chính xác. Ví dụ sau sẽ làm bạn hiểu rõ hơn về mẹo nhỏ này:
 Who / Whom should I consider as a college recommendation? (Tôi
đang cân nhắc xem nên giới thiệu ai?)
Bạn hãy sắp xếp lại câu trả lời cho câu hỏi trên trong đầu để xem câu đó
có thể sử dụng he hay him. Và bạn sẽ có hai trường hợp:
 I should consider him….
 I should consider he….
Trong trường hợp này him rõ ràng là phù hợp hơn. Vì vậy, whom sẽ là
đáp án chính xác cho câu hỏi của bạn

-------------------------------------------
18. Phân biệt whether và if


Cả hai từ whether và if đều được sử dụng để giới thiệu câu hỏi “yes/no
question” trong câu gián tiếp. Ví dụ:

* He asked me whether I felt well. (Anh ấy hỏi tôi rằng liệu tôi có cảm
thấy khỏe không?)
* We’re not sure if they have decided. (Chúng tôi không chắc liệu họ đã
quyết định chưa?)

Tuy nhiên, bạn cần phân biệt cách sử dụng hai từ if và whether trong
những trường hợp sau đây:

1. Sau động từ discuss thì thường người ta hay dùng whether hơn là
if:


Ví dụ:

* We discussed whether he should be hired. (Chúng tôi đã thảo luận xem
liệu có nên thuê anh ấy hay không?)
* They discussed whether to invest in the new idea. (Họ đã thảo luận xem
liệu có nên đầu tư cho ý tưởng mới hay không?)

2. Sau giới từ thì chúng ta chỉ dùng whether:

Ví dụ:

* We talked about whether we should go or not. (Bố mẹ đang bàn xem
chúng ta có nên chuyển đi hay không?)
* I looked into whether he should stay. (Tôi đang xem xét liệu anh ta có
nên ở lại không?)

3. Với động từ nguyên thể (To Infinitive) thì chúng ta chỉ dùng
whether mà không dùng if:

Ví dụ:

* She can’t decide whether to buy the house or wait. (Cô ấy không thể
quyết định được nên mua ngôi nhà hay tiếp tục chờ thêm nữa).
* He considered whether to give up the position or quit next year. (Anh
ấy đang cân nhắc xem nên từ bỏ vị trí này hay là bỏ việc vào năm tới).

4. Sự khác nhau cuối cùng là whether được dùng mang tính nghi
thức xã giao hơn, còn if được dùng với trong tình huống suồng sã,
thân mật:


Ví dụ:

* Let me know whether you will be able to attend the conference. (Hãy
cho tôi biết nếu bạn có thể tham dự buổi hội thảo).
* The CEO will decide whether this is a risk worth taking. (Ban giám đốc
đang cân nhắc xem liệu điều đó có đáng để mạo hiểm hay không?)
* He asked if she had seen that film. (Anh ấy hỏi xem liệu cô ấy đã xem
bộ phim đó chưa?)
* She wondered if Tom would be there the day after. (Cô ấy đang băn
khoăn liệu Tom có ở đây ngày mai không?)
-------------------------------------
( hết ) ( sưu tầm)

×