Bảng 1:
0,05 N
0,10 N
0,20 N
0,4 N
(X1)
(X2)
(X3)
(X4)
Thể tích dd X
(mL)
20
10
5
2
Thể tích dd
NaOH 0,1 N
7.55
8.45
9
7.5
Nồng độ C
0.03775
0.0845
0.18
0.375
x (mmol)
0.6125
0.775
1
1.25
y (mmol/g)
0.408
0.516
0.667
0.833
Dung dịch
CH3COOH (X)
Đường đẳng nghiệt hấp phụ y theo C
1
0.9
0.88
0.8
0.67
0.7
0.6
Đường đẳng nghiệt hấp phụ y
theo C
Linear (Đường đẳng nghiệt hấp
phụ y theo C)
0.52
0.5
0.41
0.4
0.3
0.2
0.1
0
0
0.05
0.1
0.15
0.2
0.25
0.3
0.35
0.4
Bảng 2:
D
D
CH3COO
H
C0
C
X
(mm
m
y
(mmol/
lgy
lgC
(N)
X1
X2
X3
X4
0,05 N
(M)
(M)
0,05
0.03
775
0,1
0.08
45
0,10 N
0,20 N
0,40 N
0,2
0.18
0,4
0.37
5
ol)
(g)
0.612
1,5
5
0.775 1,5
1
1,5
1.25
1,5
g)
0.408
0.38
9
1.423
0.516
0.28
7
1.073
0.667
0.17
6
0.745
0.833
0.07
9
0.426
Đường đẳng nhiệt hấp phụ lgy theo lgC
-0.45
-0.4
-0.35
-0.3
-0.25
-0.2
-0.15
-0.1
0
-0.05
-0.2
-0.4
-0.6
-0.8
-1
-1.2
-1.4
-1.6
Đường đẳng nhiệt hấp phụ lgy
theo lgC
Linear (Đường đẳng nhiệt hấp phụ
lgy theo lgC)