Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

tu vung unit 1 lớp 7 TĐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.49 KB, 2 trang )

Upstairs (adv)
Hobby (n)
Unusual (adj)
Occasion (n)
Board game (n)
Mountain-climbing (n)
Horse-riding (n)
Do gymnastics (v)
Melody (n)
Making pottery (n)
Making models (n)
Carve (v)
Object (n)
Eggshell (n)
Fragile (adj)

GETTING STARTED
Bird-watching (n)
Arrange (v)
Arranging flowers (n)
A piece of cake (idiom)
Challenging (adj)

A closer look 1
Burn (n,v)
Hurt (v)
Communication
Carving wood (n)
Take up S.T (v)
Ice-skating (n)
Skills 1


Piece of art (n)
Unique (adj)
Carved (adj)
Skills 2

Decoration (n)
Looking back
Monopoly (n)

Word form:
1/ Collect (v): Sưu tầm Collector (n): người sưu
tầm Collection (n): bộ sưu tập
2/ create (v): tạo ra, sáng tạo Creative (adj):
sáng tạo creation (n): sự tạo ra
3/ beauty (n): vẻ đẹp  beautiful (adj): đẹp
4/ bore (v): làm tẻ nhạt Bored (adj): buồn chán
Boring (adj): tẻ nhạt
5/ decorate (v): trang trí decoration (n): sự/đồ
trang trí

6/ wide (adj): rộng rãi widen (v): mở rộng
7/ wonder (n): sự ngạc nhiên wonderful (adj):
tuyệt vời
8/ imagine (v): tưởng tượng Imagination (n):
sự tưởng tượng
9/ music (n): âm nhạc Musician (n): nhạc sĩ
10/ please (v): làm vui lòng pleasure (n): Niềm
vui thích





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×