Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.34 KB, 6 trang )

Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh Phần 1)
Trang trước

Trang sau

Bí kíp luyện thi Part 5 TOEIC: Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
(Phần 1)
Trong Part 5 TOEIC, khi làm các câu hỏi về hoàn thành câu, chúng ta thường gặp các cặp từ dễ gây
nhầm lẫn trong việc xác định ý nghĩa, và do đó gây nên sự lúng túng trong cách sử dụng.
Chương này vừa liệt kê một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn, vừa nhắc nhở các bạn xem lại vấn đề này
trước khi dự thi TOEIC.
Trước hết, để phân biệt được các cặp từ, bạn phải phân biệt được từ đó thuộc loại nào ( động từ, danh
từ, tính từ hay trạng từ ...). Và bạn cũng nên nhớ rằng một từ thì có thể giữ nhiều chức năng trong câu.
Phần dưới đây sẽ liệt kê các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh:

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: advise & advice
Ý nghĩa:


Advise (V): khuyên bảo



Advice (N): lời khuyên
Ví dụ:

- Police are advising people to stay at home.
Cảnh sát khuyên mọi người nên ở nhà.

- Ask your teacher for advice on how to prepare for the exam.
Hãy xin cô giáo của bạn lời khuyên nào để chuẩn bị bài kiểm tra.



Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: among & between
Hai từ đều là giới từ chỉ vị trí ở giữa.Tuy nhiên:




Between: chỉ vị trí người hay cái gì đó ở giữa hai người hay hai vật thể xác định




- B is between A and C in the English alphabet.
Chữ B nằm giữa chữ A và C trong bảng chữ cái tiếng Anh.



Among: chỉ vị trí ở giữa nhiều người hay nhiều vật thể khác nhau




- I found the letter among his papers.
Tôi đã tìm thấy bức thư ở giữa tập giấy tờ của anh ấy.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: as & like
Hai từ cùng mang nghĩa là như, giống như và có thể được sử dụng như một giới từ, nhưng chúng có
một số cách dùng khác nhau:



Like: được sử dụng để so sánh giữa người này,vật này với người khác, vật khác




- Your father looks like Tom Hanks.



Bố cậu nhìn giống Tom Hanks




- What's the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào.



As: được dùng để chỉ một người đã thực sự làm một điều gì đó, một vật đã thực sự được sử
dụng theo một cách nào đó.




- Mary works as a teacher.
Mary làm việc như một giáo viên. (Mary thực sự là một giáo viên)

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: bring & take
Cả bring và take đều mang ý nghĩa mang, đưa một người hay một vật di chuyển từ chỗ này đến chỗ

khác. Tuy nhiên ý nghĩa của chúng không hoàn toàn giống nhau.


Bring: mang,đưa một người hay một vật di chuyển từ khoảng cách xa đến gần người nói




- She brought a friend to the party.
Cô ấy mang theo một người bạn đến buổi tiệc.




Take: mang đưa một người hay một vật di chuyển từ khoảng cách gần đến phía xa người nói




- I forgot to take my bag with me when I got off the bus.
Tôi đã quên mang túi theo người khi xuống xe buýt.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: desert & dessert
desert và dessert khác nhau hoàn toàn về mặt ý nghĩa tuy nhiên do sự tương đồng trong cách viết mà
chúng thường gây nhầm lẫn cho người học.


Desert(N):sa mạc
Desert (V): từ bỏ,bỏ


- A desert is a large area of land that has very little water and very few plants
growing on it.
Sa mạc là một vùng đất ít nước và thực vật sinh sống ở đó.

- Large numbers of soldiers deserted as defeat became inevitable.
Một số lượng lớn lính đã bỏ trận khi thất bại là điều không thể tránh khỏi.



Dessert: món tráng miệng




- They chose sour cherry cheesecake as a dessert.
Họ đã chọn bánh phô mai vị cherry chua làm món tráng miệng.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: farther & further
farther và further đều là dạng thức so sánh hơn của tính từ far, tuy nhiên giữa chúng vẫn có sự khác
biệt nhất định.


Farther: xa hơn, thường chỉ khoảng cách về không gian thời gian




- We had walked farther than I had realized.
Chúng tôi đã đi xa hơn tôi nghĩ.




Further: sâu hơn,thêm nữa




- The police decided to investigate further.



Cảnh sát quyết định điều tra sâu hơn.



- If you want to know further information, contact me.



Nếu anh muốn biết thêm thông tin, cứ liên lạc với tôi.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lay & lie
lay và lie có ý nghĩa không giống nhau, nhưng trong quá trình sử dụng chúng ta thường nhầm lẫn giữa
dạng quá khứ của lie với động từ lay. Do đó chúng ta cần nắm rõ các dạng thức cũng như ý nghĩa của
hai động từ này.
Lay (laid – laid): đặt, để






- She laid the baby down gently on the bed.



Cô ấy nhẹ nhàng đặt em bé lên giường.


- The cat lay on the grass.



Con mèo nằm trên bãi cỏ.

Lie (lay – lain): nằm, nói dối




- She lies about her age.



Cô ấy nói dối về tuổi của mình.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lend & borrow
lend và borrow có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, nhưng trong quá trình làm bài tập, chúng ta vẫn
thường lúng túng trước cách sử dụng của chúng
Lend: cho mượn -> lend somebody something/ lend something to somebody: cho ai mượn



cái gì



- Can you lend me your car this evening?
Bạn có thể cho tôi mượn xe vào tối nay không?



Borrow: mượn --> borrow something from somebody/something: mượn cái gì đó từ ai




- Members can borrow up to ten books from the library at any one time.



Thành viên có thể mượn 10 quyển sách từ thư viện bất kỳ lúc nào.


Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lose & loose
Hai từ này có cách viết tương đối giống nhau và cách phát âm thì hoàn toàn không có sự khác biệt do
đó chúng ta thường nhầm lẫn trong việc ghi nhớ ý nghĩa của hai từ này nhưng trên thực
tế lose và loose khác nhau hoàn toàn về từ loại và ý nghĩa.


Lose (V): đánh mất cái gì đo, thua





- Some families lost everything in the storm.



Một số gia đình đã mất tất cả trong cơn bão.




- We lost to a stronger team.
Chúng tôi thua một đội mạnh hơn.



Loose (adj): tháo lỏng, lỏng lẻo




- It seemed that his belt was very loose around his waist.
Có vẻ như thắt lưng của anh ấy khá lỏng so với vòng eo.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: rise & raise
rise và raise đều là hai động từ mang ý nghĩa là tăng lên, tuy nhiên cặp từ này vẫn có đôi chút khác biệt
trong cách dùng.



Rise: là một nội động từ, sau nó sẽ không có tân ngữ.




- The umemployment rate has risen slowly over the last six months.
Tỉ lệ thất nghiệp đã tăng chậm trong sáu tháng vừa qua



Raise: là một ngoại động từ, đi theo raise luôn cần một tân ngữ.




- They raised their offer to $500.
Họ đã tăng đề nghị lên $500.

Bài tập luyện thi Part 5 TOEIC
Ứng với mỗi bài đọc trong loạt bài Part 5 TOEIC này, mình sẽ cung cấp một bài tập áp dụng giúp bạn
ôn luyện luôn phần vừa đọc, từ đó giúp bạn nắm vững hơn phần đã được hướng dẫn.
Để làm bài tập áp dụng, mời bạn click chuột vào Bài tập luyện thi TOEIC.


Các bài bí kíp luyện thi TOEIC khác:


Đảo ngữ




Thức giả định



Sử dụng Tiền tố đoán nghĩa của từ



Từ đa nghĩa thường gặp



Thành ngữ & Cụm từ thường gặp



Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn



Cặp từ dễ gây nhầm lẫn (I)



Từ đồng âm thường gặp



Một số cặp từ (cụm từ) đồng âm




Phân biệt Get & Have



Phân biệt Job, Work & Career



×